Lượt thi thứ nhất - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 1

Rank 2 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

LÊ CAO MINH

Tiểu học Nguyễn Trãi

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN VINH QUANG NGUYỄN VINH QUANG

Trường Tiểu học Chu Văn An

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1CAO MINHB**52Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân10303bm152
2NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai10317bm53
3NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG001******534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10382hm000
4BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng104218bm576
5NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa10444bm290
6PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy104611bm330
7PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2 Hoàng Mai10474bm57
8KHẢI MINH01*****735Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ10484bm403
9NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng10485bm576
10ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng105125bm357
11NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai10526bm75
12NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai105313bm53
13NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng10546bm487
14NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10577bm308
15NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai10602bm53
16DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ10611bm373
17BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10611bm308
18LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10614bm57
19NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10627bm79
20TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai10644bm58
21PHẠMCHÍ THÀNH01*****691Tiểu học Tân ĐịnhKhối 33A5Hoàng Mai10651bm99
22nguyễn quốc bảo an036******989trường tiểu học phú thượngKhối 33A9Tây Hồ10699bm373
23ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10711bm373
24NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy10712bm384
25TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng10713bm230
26GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai10716bm214
27CÔNGMINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10721bm373
28NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10732bm373
29VŨ NGỌC UYÊN MINH001******418TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10733bm373
30ĐÔ THUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy10733bm331
31ÁNH DƯƠNG01*****576Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai10751bm57
32NGUYỄN THÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10762bm373
33TRẦNTHỤC ANH001******467Tiểu học Xuân La Khối 33A5Tây Hồ10763bm558
34LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh Đàm`Khối 33A1Hoàng Mai10765bm94
35TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10776bm75
36Trần Quý Bình 001******119Tiểu học Phan Đình Giót Khối 33A6 Thanh Xuân10781bm181
37PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10782bm373
38TIẾN THÀNH001******8196Tiểu học Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai10782hm000
39HH9JKhối 33Ba Đình10791hm000
40NGUYỄNXUÂN AN001******409Tiểu học Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng10792bm211
41THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai10793hm000
42NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy10794bm384
43NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng10799bm576
44NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ107910bm373
45PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai10806bm66
46NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng10813bm487
47VIỆT BÁCH001******172TH PHÚC DIỄNKhối 33A1Bắc Từ Liêm108110bm316
48NGUYỄN AN KHÁNH01*****196TH KHƯƠNG MAI Khối 33GThanh Xuân10825bm158
49HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai10832bm70
50GIA HÂN01*****741TH DỊCH VỌNG AKhối 33HCầu Giấy10832bm384
51PHẠMNAM ANH001******795Tiểu học Gia QuấtKhối 33A2Long Biên10841bm01
52NGÔTHANH TRÚC01*****3980169100398Khối 33A3Thanh Xuân10843bm181
53KHÁNH CHIH**00Tiểu học Thanh Trì Khối 33a5Hoàng Mai10844hm000
54CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình10852bm351
55ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân10862bm181
56ĐỖ QUYÊN01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm10863bm17
57NGUYỄNMINH KHÁNH001******337Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm10867bm333
58NGUYỄNHOÀNG QUÂN001******967TH VIỆT HƯNGKhối 33A3Long Biên10872bm533
59ĐẠI QUANG001******033TH THANH TRÌKhối 33a8Hoàng Mai10882hm000
60PHÙNGpHƯƠNG THẢO001******747TIỂU HỌC ĐÔNG THÁIKhối 33A1Tây Hồ10884bm51
61ĐẶNG PHÚC LÂMPHÚC LÂM001******724Tiểu học Giáp BátKhối 33A1Hoàng Mai10892bm214
62KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai10895bm51
63BùiHiền Anh01*****016Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng10906bm252
64NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai10907hm000
65HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai109040bm54
66NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ10911bm403
67NHƯ THẢO001******025TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai10913hm000
68NGUYỄNTHẾ ANH001******551Tiểu học Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai10915bm07
69ĐỗThiên An 079******968Tiểu học Khương Mai Khối 33BThanh Xuân10923bm158
70ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10923bm330
71KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy10925bm217
72ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10931bm373
73ĐINHGIA HÂN001******117TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai10932hm000
74TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10932bm73
75NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy10934bm384
76Hoàng An 14*****505Tiểu học Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy10934bm206
77MAIHUY HOÀNG001******180Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33BHoàn Kiếm10941bm115
78NGUYỄNTIẾN HƯNG01*****180TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10941bm158
79NGUYỄNLÊ BẢO AN001******579TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai10942hm000
80VŨ TRẦNMINH ĐỨC001******360TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai10943hm000
81LIỂUMINH TRIẾT19*****796Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ10954bm373
82PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai10961bm67
83NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai10962hm000
84Hoàng Bảo Nam01*****747TH CHU VĂN AN AKhối 33DTây Hồ10963bm547
85LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai10965hm000
86TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai10973bm66
87NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai10992bm75
88NguyễnKhải Anh01*****265TH Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10992bm75
89TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ101002bm373
90NGUYỄNTRẦN VIỆT AN001******995TH NGUYỄN TRI PHƯƠNGKhối 33BBa Đình101013bm137
91Minh Phúc001******681THVHKhối 33A6 Hoàng Mai101015bm58
92TRẦN BẢO ANH001******401TIỂU HỌC NAM THÀNH CÔNGKhối 33N1Đống Đa101024bm155
93QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101032bm86
94TRẦNTHANH TÙNG001******451Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai101034hm000
95BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai101041bm214
96NGUYỄNTRẦN BẢO NGỌC01*****811TH QUỐC TẾ THĂNG LONGKhối 33A0Hoàng Mai101053hm000
97TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng101061bm242
98THANH TÚ01*****921Tiểu học Tân MaiKhối 33A7Hoàng Mai101063bm99
99NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai101063bm73
100LIỂU HÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ101064bm373
101BẢO NAM001******144TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai101072bm75
102NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ101074bm562
103PHẠM MINH NGỌCHAN******249Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A2Đống Đa101081bm151
104TRỊNHKHÁNH VY001******273Tiểu Học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa101082bm231
105PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai101082hm000
106NGUYỄN MINH ANH01*****185PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A2Hai Bà Trưng101084bm196
107ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101089hm000
108Phạm Nhật Minh035******682Tiểu học Đại KimKhối 33A,3A10Hoàng Mai101097bm53
109HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ101101bm06
110NGUYỄN GIA BẢO001******454TIỂU HỌC TRẦN PHÚKhối 33A2Hoàng Mai101102bm247
111NGUYỄN TUỆ AN LÂM 001******927TH YÊN SỞKhối 33A4Hoàng Mai101102hm000
112NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai101103bm75
113NGUYỄNMINH AN001******252Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33NĐống Đa101113bm155
114NGUYỄNHIẾU MINH012*****790TIỂU HỌC GIA QUẤTKhối 33A4Long Biên101121bm01
115NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101121hm000
116MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ101122bm373
117HƯNG PHÚC01*****149TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai101132bm54
118TRẦNTRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân101132bm181
119NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai101137bm163
120NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai1011310bm75
121TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101141bm86
122PhạmKim anh13*****440Th tân maiKhối 33A5Hoàng Mai101142bm73
123NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai101142bm79
124HÀNXUÂN TRƯỜNG 27*****830Tiểu học Tam HiệpKhối 33a2Thanh Trì101143bm156
125NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai101152hm000
126CAOĐÌNH ĐĂNG KHÔI001******934Tiểu học Trung YênKhối 33A2Cầu Giấy101162bm296
127PHẠM GIA KHÁNH001******352PTCS Nguyễn Đình ChiềuKhối 33A1Hai Bà Trưng101162bm196
128NguyễnMinh Anh24****53Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33EHai Bà Trưng101162bm132
129LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ101171bm389
130NGUYỄNXUÂN THÀNH NAMHAN******393Tiểu học Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm101172bm223
131ĐẶNGKHÁNH HƯNG01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng101172bm75
132TRƯƠNGQUANG TÙNG001******074TIỂU HỌC CHU VĂN ANKhối 33A7Hoàng Mai101182hm000
133ĐINHGIA TÙNG001******491Tiểu học Văn ChươngKhối 33A2Đống Đa101184bm154
134NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên101186bm491
135nguyễn hoàng thiên027******215tiểu học mỹ đinh 2Khối 33a6Nam Từ Liêm1011810bm539
136NHẬT MAI038******769Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ101192bm403
137AH*3HKhối 33Bắc Từ Liêm101192hm000
138NguyễnMai ChiHAN******264TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm101193bm375
139NGUYỄNNHẬT BẢO001******555Tiểu học Xuân LaKhối 33A6Tây Hồ101196bm373
140NGUYỄNĐỨC DUY001******066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm101196bm115
141NGUYỄN MINH KHUÊ001******424TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂNKhối 33AThanh Trì101202bm355
142PHẠMBẢO LÂM303*****254TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101213hm000
143MINH PHƯƠNG044******253Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân101214bm181
144KHỔNGTHÀNH TRUNG001******597THKIM LIÊNKhối 33AĐống Đa101214bm199
145NGUYỄNNGỌC BÁCH01*****047TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101232hm000
146PHẠMNAM ANH001******795Tiểu học Gia Quất Khối 33A2Long Biên101241bm01
147NGUYỄN VIỆT BÁCHVIỆT BÁCH001******814TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101241hm000
148NGUYỄN HUỲNHGIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng101242bm105
149Trần Khánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33a1Tây Hồ101242bm558
150NGUYỄNTUỆ LÂM001******914Tiểu học Minh KhaiKhối 33A3Hai Bà Trưng101243bm75
151NGỌC HOÀNG ANH01*****451Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101247bm333
152NGUYỄN PHI YẾN001******401Tiểu học Đông Thái Khối 33A3Tây Hồ101251bm583
153NGUYỄNGIA LINH001******718TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101262bm330
154ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai101262hm000
155Phạm Đinh Phương Trà 001******822Th NAM THÀNH CÔNG Khối 33P2Đống Đa101263bm273
156NGUYỄN NGỌC GIA HÂNHAN******351Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai101268bm79
157TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân101272bm174
158NGUYỄNPHƯƠNG TUỆ ANH1**4Tiểu học Mai DịchKhối 33A5Cầu Giấy101272bm355
159Nguyễn Thị Thanh Nhàn 001******926Tiểu học Tam Hiệp Khối 33A3Thanh Trì101272bm156
160TRẦNVIỆT BÁCH001******872NGUYỄN TUÂNKhối 33A3Thanh Xuân101274bm387
161NGUYỄNANH HUY001*****635Tiểu học Vĩnh QuỳnhKhối 33A2Thanh Trì101282bm101
162NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân101292bm181
163PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101292bm333
164BÙIMINH HUY019******480Tiểu học Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm101292bm326
165TAMẠNH HÙNG001******913TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101294hm000
166DƯƠNGCÔNG MINH00*****603TH Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai101294bm75
167NGUYỄN THANH TRÚC24*****260Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A9Hoàng Mai101301bm51
168KHÁNH VY001******595Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A10Hoàng Mai101303bm51
169HỒCÔNG TUẤN MINH001******683Tiểu học Xuân LaKhối 33A9Tây Hồ101311bm558
170NGUYỄNNGỌC KHÁNH AN001******947Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A6Hai Bà Trưng101312bm242
171ĐINHHOÀNG LINH ĐAN001******058Tiểu học Lý Thường Kiệt Khối 33A2Đống Đa101312bm151
172NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ101313bm403
173NGUYỄNHÀ MY01*****550TIỂU HỌC CHU VĂN ANKhối 33A6Hoàng Mai101314hm000
174NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208Tiểu học Đại KimKhối 33A2Hoàng Mai101322bm80
175NguyễnChí Kiên01*****381Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A1Đống Đa101322bm151
176NGUYỄN UYÊN LINH001******834Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101324bm379
177TRƯƠNGLÊ NAM001******656Tiểu học Quang TrungKhối 33AHoàn Kiếm101325bm104
178BÙIBẢO ANH001******277Tiểu học Quang TrungKhối 33a2Đống Đa101332bm231
179PHẠMTUẤN VIỆT01*****634Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A9Hoàng Mai101332hm000
180KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân101333bm181
181NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101342bm330
182MAIHUY HOÀNG01*****397Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33BHoàn Kiếm101343bm115
183LÊ PHƯƠNG UYÊN6g****drTiểu học Xuân đỉnh Khối 33A9Bắc Từ Liêm101344bm375
184NGUYỄN TÙNG LÂMBỔN01*****486Tiểu học Hàn ThuyênKhối 33ATây Hồ101344th000
185BÙIHOÀNG GIA BẢO017******322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai101352hm000
186ĐOÀNGIA LINH015******955Văn tiến dũng Khối 33A1Bắc Từ Liêm101356bm382
187NGUYỄNĐÌNH MINH ĐỨC40*****067TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101356hm000
188NGUYỄNĐỨC KHÁNH001******311Tiểu học A Thị trấn Văn ĐiểnKhối 33GThanh Trì101362bm355
189PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai101363hm000
190PHẠMMINH ANH01*****967TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101364hm000
191TÀO HẢI AN 1***07Tiểu học Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy101365bm208
192NGUYỄNTHỊ THU AN001******002TIỂU HỌC TIỀN YÊNKhối 33BHoài Đức101374bm313
193NGUYỄN CHÍ CÔNG 001******251TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A5Hoàng Mai101378hm000
194NGUYỄNHOÀNG PHÚC027******774TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101382hm000
195NGUYỄNĐỨC PHÚC024******515PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A7Thanh Xuân101383bm181
196NGUYỄNCHÍ DŨNG038******758Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai101384hm000
197NGUYỄN HỮU NHẬT HUY001******472Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A6Thanh Xuân101392bm181
198TRẦNTHỊ THANH TÂM001******328Tiểu hoc Trung PhụngKhối 33AĐống Đa101393bm245
199PHẠMTÙNG CHI001******869TIỂU HỌC NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm101402bm17
200BÙINGỌC CẨM TÚ01*****290TIểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai101402hm000
201NGUYỄNNAM KHÁNH1***55Tiểu học Xuân LaKhối 33A1Tây Hồ101402bm558
202BẠCHĐỨC NAM001******458Tiểu học Trần PhúKhối 33A3Hà Đông101402bm457
203Thành An031******792Th Thanh trìKhối 33A3Hoàng Mai101411hm000
204KIM ĐỨC01*****579Kim GiangKhối 33A3Thanh Xuân101412bm162
205Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng101412bm230
206NGUYỄNNHẬT MINH001******688Tiểu học Trung YênKhối 33A2Cầu Giấy101413bm206
207Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân101424bm152
208TRỊNH NGỌC MAI01*****928TH THANH TRÌ Khối 33A8Hoàng Mai101424hm000
209NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa101441bm171
210NGUYỄNĐỨC MINH TRÍ036******644TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101442hm000
211NGUYỄN ĐỨC MINH 00*****081Tiểu học Thanh Trì Khối 33A7Hoàng Mai101455hm000
212PHẠMHỒNG TRÀ MY031******945TH THANH TRÌ Khối 33A3Hoàng Mai101461hm000
213Nguyễn Ánh Tuyết Ánh Tuyết 001******109Nam Thành Công Khối 33iĐống Đa101462bm290
214TrươngNgọc Dương evan*******a111Tiểu học Vạn Bảo Khối 33A1Hà Đông101462bm257
215NGUYỄNMINH ĐĂNG044******682TH YÊN SỞKhối 33A9Hoàng Mai101462hm000
216TẠTHÁI MINH HƯNG01*****026TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101463hm000
217TRẦNTHANH TRÚC01*****045Tiểu học A thị trấn Văn ĐiểnKhối 33EThanh Trì101471bm355
218HOÀNGMINH QUÂN01*****193Tiểu học Đồng Tâm Khối 33DHai Bà Trưng101473bm357
219NguyễnĐức Thiên Minh001******752Lê Ngọc HânKhối 33A6Hoàn Kiếm101477bm242
220NGUYỄNLÊ BẢO NAMHAN******710Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân101482bm181
221PHẠM TÙNG LÂM01*****446TH Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai101483bm73
222NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy101491bm83
223Đinh thuỳ chiThuỳ chi001******3133Th thanh trìKhối 33a4Hoàng Mai101491hm000
224PHẠMBẢO CHÂU001******953TH Bế Văn ĐànKhối 33CĐống Đa101491bm243
225NGUYỄNTHU UYÊN035******220Tiểu học Tây Mỗ 3Khối 33A3Nam Từ Liêm101492bm326
226ĐÌNH ANH KHÔI 038******886Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân101493bm152
227PHÍTHỊ ÁNH DƯƠNG1***68Tiểu học Xuân LaKhối 33A6Tây Hồ101495bm558
228NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101501hm000
229VĂN TÀI001******066Tiểu học Thanh TrìKhối 33A5Hoàng Mai101502hm000
230TRẦNMINH KHUÊ01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng101503bm113
231VIỆT BÁCH111******172TH PHÚC DIỄNKhối 33A1Bắc Từ Liêm101521bm316
232luuquang thanh001*****140tieu hoc phuong lienKhối 33a2Đống Đa101523bm19
233THỊ HUYỀN MY001******725TH THANH TRÌKhối 33a1Hoàng Mai101523hm000
234THANH TÚ02*****921Tiểu học Tân MaiKhối 33A7Hoàng Mai101531bm99
235PHẠMDUY QUANG042******268Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A1Cầu Giấy101542bm121
236THẨMBÍCH DIỆP001******138Tiểu học Đoàn KếtKhối 33A6Long Biên101552bm491
237ĐẶNG MINH HUY01*****140TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai101553bm79
238NGUYỄNĐỨC MINH001******953TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101553hm000
239ĐỗTrần Phương Anh001******018TH Yên SởKhối 33A4Hoàng Mai101564hm000
240PHẠM NHẬT CƯỜNG031******777Tiểu học Đông TháiKhối 33A1Tây Hồ101572bm583
241VĂN TIẾN001******067Tiểu học Thanh TrìKhối 33A5Hoàng Mai101572hm000
242PHANĐỖ BẢO AN001******245Tiểu học Hoàng Văn ThụKhối 33A4Hoàng Mai101576bm105
243ĐỖHOÀNG TIẾN001******624Tiểu học Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ101582bm346
244VƯƠNG AN AN 001******220TH THANH TRÌ Khối 33A2Hoàng Mai101582hm000
245CHUNGUYỆT MINH001******785TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân101594bm158
246LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai101602bm75
247NGUYỄNTRẦN QUẾ CHI091******764TH KIM LiênKhối 33AĐống Đa101602bm199
248BùiThu linh001******688Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A6Cầu Giấy101604bm209
249TRẦNMINH ANH001******396Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33a5Hoàng Mai101605bm58
250TRỊNHPHAN PHÚ BÌNH01*****552Tiểu học Phú ThượngKhối 33A8Tây Hồ101612bm373
Rank 2 Medal

TRAN VU BAO TRAN

PTCS NGUYEN DINH CHIEU

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

Nguyễn Vũ linh đan

TIỂU HỌC VĨNH HƯNG

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

BÙI NHẬT MINH

TH LÊ NGỌC HÂN

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NguyễnVũ linh đan01*****300TIỂU HỌC VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai15443bm58
2TRANVU BAO TRAN01*****847PTCS NGUYEN DINH CHIEUKhối 33A1Hai Bà Trưng15504bm196
3BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng155112bm576
4NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai15543bm53
5NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng15545bm576
6PHẠM PHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33a2Hai Bà Trưng155420bm113
7KHẢI MINH01*****735Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ15565bm403
8PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy155711bm330
9NHẬT TÍNHAN******517Trường tiểu học Nam Thành CôngKhối 33KBa Đình15599bm290
10NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai15605bm79
11NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Sơn Tây156024bm373
12NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng15644bm487
13NGUYỄN MINH KHÁNH001******337 Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm15659bm333
14NGUYỄNTHỊ ANH THƯ038******353TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A5Nam Từ Liêm15672bm195
15THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15693hm000
16PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng15694bm75
17NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15696bm54
18THẢO TRANG24*****955TH GIÁp BÁtKhối 33A4Hoàng Mai15729bm78
19BÙIVƯƠNG NGUYÊN PHƯỚC01*****403TIỂU HỌC TRUNG PHỤNGKhối 33BĐống Đa157229bm245
20NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai15734bm75
21MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân15738bm152
22ĐỨC ANH24*****041Tiểu Học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai15747bm81
23TRẦNBÁ MẠNH01*****794TIÊU HỌC TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai157413bm73
24NGUYỄN NGỌC GIA HÂNHAN******351TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai15756bm79
25ĐặngĐức long01*****168Tiểu học Ngô Thì NhậmKhối 33A1Hoàn Kiếm15759bm210
26TRÂNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng15764bm214
27NGUYỄN QUỐCBẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ15766bm373
28PHẠMNHẬT TIẾN01*****734Tiều học Quan HoaKhối 33DCầu Giấy15768bm296
29ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân15774bm181
30NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai15792bm53
31TẠTRÍ DŨNG01*****858Tiểu Học An Thượng AKhối 33DHoài Đức15795bm414
32NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15797bm75
33KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15818bm217
34CÔNGMINH THƯ001******138PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ15822bm373
35NGUYỄN HUYỀN THƯ001******077 Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì15823bm93
36LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai15824bm75
37BÙINhật Anh01*****536Tiểu Học Linh ĐàmKhối 33A4Hoàng Mai15825bm75
38PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15831bm373
39PHẠMVĂN NGUYÊN034******615Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33aCầu Giấy15834bm216
40HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng15834bm242
41HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai15835bm75
42PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai158327bm66
43NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ15841bm373
44TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai15842bm58
45ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15845bm373
46PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai15852bm57
47PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15863hm000
48NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy15865bm384
49DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ15872bm373
50BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy15872bm308
51NGUYỄN TƯỜNG VY035******924Trường Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm15874bm358
52TRẦNTHANH TÙNG001******451Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai15874hm000
53NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI01*****706TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy15882bm296
54HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A11Hoàng Mai15885bm58
55NGUYỄNHOÀNG THÙY DƯƠNG01*****197Tiểu học Đại KimKhối 33A3Hoàng Mai158812bm79
56Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy15892bm83
57LƯƠNG QUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai15893bm587
58NGUYỄN HÀ MAI ANH01*****740TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai15902bm587
59HưngĐặng Khánh01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33a1Hai Bà Trưng15903bm75
60NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A7Tây Hồ15903bm373
61PHẠMTUỆ MINH001******780TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng15907bm75
62PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai15912bm67
63NGUYỄNNGỌC GIA BẢO038******454TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNHKhối 33A5Bắc Từ Liêm15915bm375
64ĐINHHOÀNG MINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15921bm373
65PhạmKim Dung001******971Tiểu học Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai15921bm66
66CHỬ NHẬT MINH CHỬ NHẬT MINH 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33DHai Bà Trưng159210bm357
67TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng15942bm75
68ss012*****590sKhối 3sHoàn Kiếm15943bm222
69KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15951bm217
70TRẦNNHẬT MINH01*****041TH TÂN MAIKhối 33A6Hoàng Mai15953bm61
71NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì15953bm95
72NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai15956bm53
73NGUYỄN XUÂNHỒNG HUY001******096Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình15961bm322
74HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai159622bm54
75CHUHOÀNG BÁCH2*4Trường Tiểu học Nam Trung yênKhối 33A4Cầu Giấy15973bm208
76TẠ HÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai15991bm86
77VUMINH ANH013*****412TIỂU HỌC THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa15992bm171
78NGUYỄNVŨ AN DIỆP001******998Tiểu học Nhật TânKhối 33A6Tây Hồ15993bm389
79ĐinhQuang Huy001******188Phan Đình GiótKhối 33A2Thanh Xuân15994bm181
80NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên15995bm491
81NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151003bm80
82LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151012bm75
83TẠ HÀ VYB**6Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai151022bm86
84PHẠMTUẤN KIỆT034******949Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai151023bm79
85TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai151023bm66
86ĐẶNGĐỨC ANH001******076Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151027bm174
87LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ151031bm389
88HOÀNGANH ĐỨC036******268Tiểu học Văn Tiến DŨNGKhối 33A1Bắc Từ Liêm151043bm382
89CAO MINH001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân151043bm152
90PHẠMĐINH PHƯƠNG TRÀ 001******822Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33P2Đống Đa151045bm273
91ĐÀOTHÁI SƠN079******279TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A10Tây Hồ151051bm373
92NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng151054bm576
93NGUYỄNGIA HUY001******694Tiểu Học Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai151055bm66
94BÙI NGUYỄN DUY KHÁNH3**9TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A1Bắc Từ Liêm1510510bm316
95PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy151063bm384
96ĐÀODUY ANH001******002Tiểu học CLC Tràng AnKhối 33AHoàn Kiếm151063bm221
97HoàngThanh Trà01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ151066bm06
98TRẦNBẢO KIM NGÂN001******319Tiểu học Khương MaiKhối 33CThanh Xuân151073bm174
99NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437TH Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai151073bm70
100HOÀNGBẢO KHÁNH01*****743Tiểu học Mai Dịch Khối 33A6Cầu Giấy151073cg004
101LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai151073hm000
102NGUYỄN HÀ TRANG001******866Tiểu học Minh Khai Khối 33a3Hai Bà Trưng151087bm75
103NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai151093bm53
104TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy151094bm209
105PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811Tiểu học Nhật TânKhối 33a2Tây Hồ1510919bm346
106DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33a2Hai Bà Trưng151102bm576
107HOÀNG Bảo Nam 035******628Tiểu học Mai Động Khối 33A8Hoàng Mai1511017bm57
108NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151112bm80
109TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ151121bm373
110MAILAN HƯƠNG13****211Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm151123bm358
111MINH DƯƠNG034******135TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1Khối 33A3Nam Từ Liêm151123bm237
112THIẾT KHÔI001******176Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151132bm75
113TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng151133bm230
114LƯUTRƯỜNG GIANG001******528Tiểu học Cự KhốiKhối 3A4Long Biên151134bm20
115MING QUÝ 002******185Tiểu học An Dương Khối 33A1Tây Hồ151137bm403
116Nguyễn Nhật Vượng 001******023Tiểu học Nhật Tân Khối 33A1Tây Hồ151139bm389
117NGUYỄN HOÀNG NGỌC LÂM01*****655Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì151142bm93
118ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai151152bm79
119TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng151153bm242
120PHẠMMINH HOÀI AN014******078Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai1511512bm102
121PHẠMMINH QUÂN014******907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai151162bm102
122PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151162hm000
123NGUYỄNLÊ HUYỀN MY038******010Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai151163bm57
124THẢO NHI001******850Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151163bm75
125TRẦNTUỆ LÂM001******305Tiểu học Xuân LaKhối 33a7Tây Hồ151173bm558
126NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy151173bm384
127MINH PHƯƠNG044******253TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân151173bm181
128PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022Tiểu học cổ nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm151182bm333
129HoàngHoàng Tuấn Minh01*****150Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng151183bm357
130ĐỖTHẢO NGUYÊN001******171Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33bHai Bà Trưng151185bm252
131TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151192bm174
132NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai151192bm85
133NGÔ HÀ CHI01*****496Tiểu Học Nam Trung YênKhối 33A4Cầu Giấy151194bm208
134HUYỀN TRANG38*****879TH Nguyễ TrãiKhối 33DThanh Xuân151195bm181
135NGUYỄN NHẬT THÀNH001******818Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151201hm000
136NguyễnKhôi Nguyên001******124Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng151204bm242
137PHẠMTIẾN MINH001******713TH LĨNH NAMKhối 33A8Hoàng Mai151212bm51
138NGUYỄNNGUYỄN NGỌC THẢO VY25*****232TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A4Hoàng Mai151215bm94
139NGUYỄNVŨ TUỆ LÂM01*****459Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng151222bm487
140ĐINHHOÀNG BÁCH001******509Tiểu học Khương MaiKhối 33AThanh Xuân151232bm174
141BÙIHUYỀN ANH01*****955Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân151233bm174
142HOÀNGLÊ PHƯƠNG ANH001******004Tiểu học Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai151233hm000
143ĐÀONGỌC PHÚ01*****202Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng151234bm252
144NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603Tiểu học trung phụngKhối 33BĐống Đa151234bm245
145NGỌC TƯỜNG VÂN077******359Tiểu học Chu Văn An AKhối 33ATây Hồ151235bm374
146KHÁNH VY001******595Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A10Hoàng Mai151243bm51
147TRIỆUAN NHIÊN001******371Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A4Hai Bà Trưng151243bm115
148TRẦNNGUYÊN KHÔI001******836Tiểu học Khương MaiKhối 33EThanh Xuân151243bm174
149KIM MI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân151264bm181
150QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình151272bm322
151TRẦNQUANG ANH01*****788Tiểu Học Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151273bm206
152NGÔHỒNG ĐĂNG001******432Tiểu học Minh Khai AKhối 33A6Bắc Từ Liêm151282bm299
153BÙIQUANG ANH001******862Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng151282bm230
154NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 001******226TH SÀI ĐỒNG Khối 33A1Long Biên151282bm529
155NGUYỄN MINH SƠN 001******455TH THANH TRÌ Khối 33A7 Hoàng Mai151282hm000
156NGUYỄN THANH HOA01*****741Tiểu học Lý Thường Kiệt Khối 33A2Long Biên151284bm29
157PHẠMTRẦN HÀ MY001******820Tiểu học Duyên HàKhối 33AThanh Trì151284bm92
158NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai151288bm163
159NGÔPHẠM HÀ LINH022******283Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai151292bm53
160HOÀNGANH THÁI01*****554TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151292bm70
161NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân151294bm181
162TRẦNQUANG MINH01*****787Tiểu học Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151294bm206
163Quang Dũng001******221Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ151302bm583
164BÙINAM KHÁNH001******316TIỂU HỌC PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ151303bm373
165TRẦN NHẬT MINHHAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm1513021bm326
166CÔNG TRUNG HIẾU001******318TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ151311bm373
167NGUYỄN QUỲNH MAI15****138Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151311bm209
168ĐÀOĐỨC TRÍ019******443Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33CNam Từ Liêm151312bm209
169ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151312bm330
170MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy151313bm330
171NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng151322bm487
172NguyễnMai ChiHan******264Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm151333bm375
173ĐINHBẢO NGỌC001******092Tiểu học Nhật Tân Khối 33A5 Tây Hồ151333bm389
174TRẦNTUẤN HUY001******804Tiểu học Khương MaiKhối 33EThanh Xuân151342bm174
175NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG001******534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151342hm000
176NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy151343bm384
177DƯƠNGTHANH HOA036*****250TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm151352bm316
178ĐỖGIA BÁCH01*****353TH Phú ThượngKhối 33A8Tây Hồ151352bm373
179NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ151361bm373
180ĐỗThiên An 079******968Tiểu học Khương Mai Khối 33BThanh Xuân151362bm158
181NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai151363bm73
182TrịnhSỹ Anh Đức001******440Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy151372bm83
183NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy151372bm83
184NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai151372hm000
185NGUYỄNMAI CHI01*****665Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân151373bm174
186TRẦNANH TUẤN001******738Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A1Hoàng Mai151374bm57
187NGUYỄNPHÚC DIỆU CHI01*****950TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai151382bm75
188ĐÀMLINH ĐAN01*****952Tiểu học Quảng AnKhối 33ATây Hồ151385bm562
189NGUYỄNĐỨC DUY01*****304Tiểu học Phan Đình Giót Khối 33A8 Thanh Xuân151393bm181
190TRẦNTÚ UYÊN014******271Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A6Cầu Giấy151393bm209
191PHẠM MINH ANH01*****967TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151394hm000
192NguyễnHoàng Thiên027******215Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A6Nam Từ Liêm151395bm539
193ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai151401hm000
194NGUYỄNANH KHOA001******547TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A3Hoàng Mai151403bm105
195BÙIMINH HUY019******480TIỂU HỌC TÂY MỖ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm151405bm326
196HoàngHữu tùng lâm001******876Tiểu học nguyễn tuânKhối 33a6Thanh Xuân151412bm387
197ĐỖNGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai151412bm81
198NGUYỄN MINH TUẤN08*****288Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng151413bm487
199NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ151413bm403
200ĐỖTÙNG L;ÂM26*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ151417bm403
201TỐNGTHUỲ DƯƠNG036******974Tiểu học CHu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai151423hm000
202LạiMinh Anh038******877Tiểu học Tam HiệpKhối 33a1Thanh Trì151426bm98
203NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151432hm000
204PHẠM KHẮCMINH QUÂN001******496Tiểu học Đại KimKhối 33A8Hoàng Mai151433bm79
205PHẠMTÂM NHI001******849Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33AThanh Xuân151433bm181
206QUANG TRUNG001******799Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a1Nam Từ Liêm151441bm539
207TRÚC LAM38*****656Tiểu học Vĩnh Hưng Khối 33A8Hoàng Mai151445bm58
208BùiHiền Anh24****03Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng151452bm252
209NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai151452hm000
210CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ151458bm373
211VĂN TÀI001******7066Tiểu học Thanh TrìKhối 33A5Hoàng Mai151461hm000
212NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai151472bm79
213NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai151481bm163
214NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai151481hm000
215HỒNG ĐỨC001******927Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân151482bm174
216NGUYỄN HỮU PHÚC001******735TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A2Nam Từ Liêm151482bm539
217NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy151482bm308
218NGUYỄN HẢI KHANH001******426TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ151491bm373
219CÔNG TÚ TRINH001******682TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ151491bm373
220NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG001******343tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A3Nam Từ Liêm151493bm539
221LIỂU MINH TRIẾT19*****796Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ151493bm389
222NGUYỄNXUÂN AN001******409Tiểu học Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng151502bm211
223NGUYỄN MINH TÀI 001******742Tiểu học Đại KimKhối 33A9Hoàng Mai151503bm80
224MINH HÀ001******433Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A4Thanh Xuân151514bm181
225CAOMINH KHANG01*****444TH Trần PhúKhối 33A2Hoàng Mai151522bm247
226Lê NguyênAn Bình01*****374Tiểu học Nam Trung YênKhối 33a1Cầu Giấy151524bm209
227PHẠMTHÀNH VINH001******256Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A4Nam Từ Liêm151531bm539
228ĐINHGIA HÂN001******117TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai151532hm000
229ĐÀODUY ANH1***33TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂNKhối 33A1Hai Bà Trưng151536bm576
230NGUYỄNVŨ NGỌC MAI001******674TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ151541bm373
231ĐỖTHIỆN QUANGHAN******283LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A3Đống Đa151543bm151
232NGÔMÌNH KHANG001******852Tiểu học Đoàn KếtKhối 33A6Long Biên151544bm491
233PhạmNguyễn Hà Linh001******881Tiểu học Võ Thị SáuKhối 33A2Hai Bà Trưng151544bm232
234TRƯƠNGDUY KHANG33*****037TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A5Nam Từ Liêm151548bm539
235LẠITHANH HẢI033*****073Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A9Hoàng Mai151551bm75
236NGÔXUÂN HOÀNG001******387TH CHU VĂN ANKhối 33A1Hoàng Mai151551hm000
237ĐỖTUẤN MINH001******567TH XUÂN LAKhối 33A5Tây Hồ151553bm558
238VĂN THỤY LÂM 01*****327TIỂU HỌC NGÔ QUYỀN Khối 33AHai Bà Trưng151561bm252
239NGUYỄNMỸ DUNG001******789TIỂU HỌC LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai151572bm51
240NGUYỄN UYÊN LINH001******834Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm151572bm333
241NGUYỄNMINH KHUÊ001******424TIỂU HỌC A THỊ TRẤN VẮN ĐIỂNKhối 33AThanh Trì151582bm355
242NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai151583bm75
243TÙNG BÁCH001******358Tiểu học Đoàn KếtKhối 33A5Long Biên151584bm491
244NGUYỄNTHANH TRÚC001******816Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng151585bm487
245TRẦNHUYỀN ANH001******234trường tiểu học thanh xuân bắcKhối 33A1Thanh Xuân151592bm164
246NguyễnThái Lân01*****857Tiểu học Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình151592bm317
247PHẠMBẢO LÂM303*****254TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151592hm000
248NGUYỄNXUÂN HƯƠNG001******109Tiểu học Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A5Hai Bà Trưng151602bm214
249NGUYỄN TRẦN VIỆT ANTRẦN VIỆT AN001******995Tiểu học Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình151603bm137
250TRẦNKHÔI NGUYÊN037******414TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A9Hoàng Mai151606bm66
Rank 2 Medal

VŨ KHẢI MINH

TH An Dương

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN SƠN TÙNG

Tiểu học Phú Thượng

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai25729bm53
2KHẢI MINH01*****735TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ25735bm403
3NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ257417bm373
4PHẠM phương nhung01*****846th lê văn támKhối 33a2Hai Bà Trưng257724bm113
5NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng25785bm576
6BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng257818bm576
7NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng25809bm487
8NHẬT TÍNHAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kBa Đình258110bm290
9NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai25847bm79
10PHẠMVĂN NGUYÊN034******615Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33ACầu Giấy25853bm216
11NGUYỄNQUỲNH MAI01*****138Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy25857bm209
12NGUYÊNXUÂN AN001******409TIỂU HỌC QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng25863bm211
13PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy25866bm330
14NGUYỄNXUÂN AN001******409TIỂU HỌC QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng25874bm211
15LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai25892bm57
16PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai25893bm57
17TRANVU BAO TRAN01*****847PTCS NGUYEN DINH CHIEUKhối 33A1Hai Bà Trưng25894bm196
18NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì25924bm93
19TạTrí Dũng01*****858Tiểu học An Thượng AKhối 33DHoài Đức25924bm141
20HOÀNGNGUYỄN HÙNG ANH001******284Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai25931bm86
21TạTrí Dũng01****858Tiểu học An Thượng AKhối 33DHoài Đức25931bm414
22NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng25939bm75
23NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy25943bm384
24NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25946bm73
25HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25957bm54
26PHẠMMINH NGỌCHAN******249Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A2Đống Đa25963bm151
27ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25974bm373
28PHẠMNHẬT TIẾN16****734Tiểu học Quan HoaKhối 33DCầu Giấy25986bm296
29NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai25993bm75
30LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai25997hm000
31NGUYỄN THỊ BẢYTHỊ BẢY1897********17240Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A6Thanh Xuân251011bm178
32THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai251014hm000
33ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251016bm79
34PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai251024hm000
35ĐINHQUANG HUY001******188TIỂU HỌC PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân2510210bm181
36ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng2510218bm357
37TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai251032bm58
38HưngĐặng Khánh01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251033bm75
39TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251034bm174
40HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai251042bm75
41BÙINHẬT MINH036*****730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng251051bm576
42ĐÀOTRUNG HIẾU001******001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên2510511bm20
43LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai251064bm75
44NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI01*****706TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy251074bm296
45NgôMinh Nhật033******841TH Tân MaiKhối 33A2Hoàng Mai251076bm73
46PHẠM MINH HOÀI AN014******078Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251086bm102
47TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251087bm75
48ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy251092bm331
49THẢO TRANG24*****955TH giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai251103bm214
50NGUYỄN VĂN TUẤN ĐỨC01*****829TH LINH ĐÀMKhối 33A12Hoàng Mai251105bm75
51bùi anh tuấnanh tuấn1234*******6543Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A6Thanh Xuân251111bm178
52NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân2511111bm181
53NGUYỄN THỊ BẢYTHỊ BẢY9238********9349TIỂU HỌC THANH XUÂN TRUNGKhối 33A6Thanh Xuân251121bm178
54ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm251124bm17
55HUYỀN TRANG38*****879TIÊU HỌC NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân251138bm181
56PHẠMMINH QUÂN014******907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251148bm102
57DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251152bm373
58ĐÀOTÚ LINH01*****026tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân251156bm181
59ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH Tân ĐịnhKhối 33A6Hoàng Mai251157bm55
60Thu Phương014******074Tiểu học Cự KhốiKhối 33a4Long Biên2511510bm20
61PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai2511511bm66
62NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng251162bm576
63BẢO TRANG001******608Tiểu học Tô Vĩnh DiệnKhối 33A1Đống Đa251163bm245
64LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251164bm75
65nguyenduc anh khoi040******798thntKhối 33a5Tây Hồ251174bm389
66NGÔNGỌC BÁCH01*****025Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33EHoàn Kiếm251182bm115
67ĐẶNGĐỨC LONG 01*****168Tiểu học Ngô Thì NhậmKhối 33A1Hoàn Kiếm251195bm210
68Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy251195bm83
69NGUYỄN KHÁNH NGÂN01*****934Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai251202bm70
70HồĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33a4Hai Bà Trưng251202bm242
71TRẦNNGUYÊN KHÔI001******836Tiểu học Khương MaiKhối 33eThanh Xuân251203bm174
72NGUYỄNPHAN HUYỀN MY001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai251208bm80
73NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy251212bm355
74TRẦNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng251212bm214
75MẠNH THẮNG36*****313Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251218bm330
76HoàngHoàng Tuấn Minh01*****150Trường Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng251223bm357
77NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì251233bm95
78TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251233bm230
79NGUYỄNMINH ĐỨC001******809Tiểu học Dịch Vọng BKhối 33A1Cầu Giấy251236bm355
80NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần PhúKhối 33A3Hoàng Mai251243bm163
81PHẠMMINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai251243bm57
82TRƯƠNGLÊ NAM001******656Tiểu học Quang TrungKhối 33AHoàn Kiếm251245bm104
83NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai251246bm53
84PHẠMMINH QUÂN01*****907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251251bm102
85CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình251252bm351
86NGUYỄN QUỐC BẢO AN036******989Trường Tiểu học Phú ThượngKhối 33A9Tây Hồ251254bm373
87BÙIHIỀN ANH01*****016Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng251254bm252
88NGUYỄNTUẤN KIỆT001******590TH Trần Quốc ToảnKhối 33AHoàn Kiếm251273bm222
89KIM NGÂN001******220Tiểu học Hoàng Văn ThụKhối 33A3Hoàng Mai251273bm105
90MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân251275bm152
91Nguyễn Ngọc Gia Hân Han******351Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai251281bm79
92TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy251282bm209
93NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai251282hm000
94KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy251284bm217
95ĐÀOTRUNG HIẾU001*****001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên251301bm20
96NGUYỄNTUẤN TÚ001******796TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ251302bm403
97NGUYỄN HÀ TRANG 013*****866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng251311bm75
98PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai251311bm67
99NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai251312bm53
100PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy251313bm384
101NGUYỄNTHANH TÚ025******581Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai251331bm53
102QUANG DŨNG001******221TIỂU học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ251331bm583
103NGUYỄN GIA LINH01*****524Tiểu học Nghĩa ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251343bm308
104NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiều học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251345bm384
105PHÙNGKHÁNH HƯNG001******258Tiểu học Đại KimKhối 33A3Hoàng Mai251347bm79
106THIẾT KHÔI001******176Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251354bm75
107BÙI NGỌC CẨM TÚ01*****043TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251362hm000
108MINH QUÝ 00*****085Tiểu học An Dương Khối 33A1Tây Hồ251363bm403
109đặngđặng vũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251369bm58
110ChựChử Nhật minh 013*****04tTiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng251371bm357
111NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251372bm403
112NGUYỄNKHÁNH LINH001******677Tiểu hoc An HưngKhối 33A6Hà Đông251372bm184
113PHANĐỨC HUY034******254TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33DCầu Giấy251373bm217
114BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251382bm308
115ĐÀOĐỨC TRÍ019******443Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33CNam Từ Liêm251393bm209
116CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ251394bm373
117PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251394bm333
118ĐỖTÙNG LÂM26*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251394bm403
119NGUYỄNMAI CHI01*****665Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân251404bm174
120NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên251405bm491
121ĐÀODUY ANH001******002Tiểu học CLC Tràng An Khối 33A Hoàn Kiếm251413bm221
122NGUYỄNVŨ TUỆ LÂM01*****459Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng251413bm487
123NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251414bm384
124ĐẶNGDƯƠNG HÀ VY040******407Tiểu học Hoàng Văn ThụKhối 33A1Hoàng Mai251415bm105
125ĐINHDIỆU ANH001******403TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa251421bm449
126KIMMI NA001******200Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A4Thanh Xuân251424bm181
127NguyễnHoàng Thiên027******215tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A6Nam Từ Liêm251428bm539
128NGUYỄN UYÊN LINH001******834Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251434bm333
129TUẤN KIỆT027******052Tân MaiKhối 33a3Hoàng Mai251445bm54
130TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ251445bm373
131NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân251446bm181
132TRẦNMINH KHUÊ01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng251452bm113
133ĐẶNGĐỨC ANH001******076Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251453bm174
134TRẦNTUỆ LÂM001******305TIỂU HỌC XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ251462bm558
135NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ251466bm403
136NguyễnMai ChiHan******264Tiểu học Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm251481bm375
137QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh Đàm Khối 33A7Hoàng Mai251493bm86
138NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251494bm403
139NGUYỄN HOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa251504bm245
140NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai251504bm70
141NHIÊN BÁCH001******297Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A2Hoàng Mai251512bm54
142NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng251514bm230
143NGUYỄNDIỆU THẢO001*****159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251521bm384
144Bùi Quyết ThắngQuyết Thắng896******994Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A3Thanh Xuân251521bm178
145ĐỖVIẾT TÙNG DƯƠNG001******789Tiểu học Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai251521bm66
146TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai251522bm66
147BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33a3Hoàng Mai251524bm070
148TRÚC LAM38*****656Tiểu học Vĩnh Hưng Khối 33A8Hoàng Mai251533bm58
149BẢO AN038******342Tiểu Học Linh ĐàmKhối 33A4Hoàng Mai251533bm75
150NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai251533bm73
151NGUYỄNGIA HUY01*****918NGÔ THÌ NHẬMKhối 33A4Hoàn Kiếm251542bm26
152NGUYỄN ANH THƯ01*****048Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251543bm75
153TRƯƠNG DUY KHÔI037******858Tiểu học Gia QuấtKhối 33a1Long Biên251543bm498
154NGUYỄNĐỨC MINH TRÍ036******644TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai251552hm000
155NGUYỄNTHẢO ĐAN001******093Tiểu học Kim GiangKhối 33a3Thanh Xuân251563bm162
156NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa251572bm171
157LÊ NGUYÊNAN BÌNH01*****374TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A1Cầu Giấy251573bm209
158AA001******625cẦU GIẤYKhối 33DCầu Giấy251581bm222
159NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251582bm75
160TẠ THÙY DƯƠNGHAN******175TIỂU HỌC VĂN CHƯƠNGKhối 33A2Đống Đa251582bm154
161NGUYỄN VĂN AN001******806Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A7Thanh Xuân251582bm181
162NGUYỄN ĐÌNH VŨ038******005TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm251583bm233
163NGÔTUỆ NHI01*****590Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33PĐống Đa251592bm155
164ĐỖNGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai251594bm81
165NGÔTHANH TÙNG01*****827Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A6Hoàng Mai251603bm75
166BÙIQUỲNH HƯƠNG81****neTiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a3Nam Từ Liêm251604bm539
167NGUYỄN TƯỜNG VY035******924Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm251612bm358
168NGUYỄNĐỨC MINH001******953TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251622hm000
169HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33a8 Hoàng Mai251624bm57
170PHẠMTHANH TRÚC01*****425Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai251624hm000
171HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH TỨ LIÊNKhối 33A1Tây Hồ251632bm06
172TRẦNTÚ UYÊN014******271Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A6Cầu Giấy251636bm209
173NGUYỄNVŨ HẢI ĐĂNG001******620Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ251643bm583
174TẠHÀ VY001******885 Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251644bm86
175NGUYỄNTUỆ LINHHAN******898TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃIKhối 33HThanh Xuân251652bm152
176ĐỖNGỌC ANH THƯHAN******925TIỂU HỌC LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A1Đống Đa251655bm151
177NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai251655bm75
178DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng251662bm576
179HOÀNGBẢO KHÁNH01*****743Tiểu học Mai Dịch Khối 33A6Cầu Giấy251663cg004
180NGUYỄNTHỦY TIÊN AHAN******412Tiểu học Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm251664bm223
181TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng251682bm242
182LIỂU MINH TRIẾT19*****796Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ251697bm389
183HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai251702bm68
184PHẠMKHÁNH AN001******209Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng251703bm230
185PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa251703bm231
186MINH DƯƠNG034******135TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1Khối 33A3Nam Từ Liêm251703bm237
187BÙIMINH HUY019******480TIỂU HỌC TÂY MỖ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm251705bm326
188BÙI QUỲNH HƯƠNG81****NETiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a3Nam Từ Liêm251711bm539
189NguyễnAnh1***56Thịnh HàoKhối 33A 2Đống Đa251716bm456
190ĐẶNGGIA HÂNHAN******307TH KHƯƠNG ĐÌNHKhối 33A1Thanh Xuân251724bm145
191ĐINHHOÀNG BÁCH001******509Tiểu học Khương MaiKhối 33AThanh Xuân251726bm174
192NGUYỄNKIÊN001******420Tiểu học Võ Thị SáuKhối 33A2Hai Bà Trưng251734bm232
193LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ251741bm389
194NGUYỄNTIẾN MINH KHÔI001******910Tiểu học Đại KimKhối 33A2Hoàng Mai251755bm80
195NGÔTÙNG LÂM001******021TIỂU HỌC CẦU DIỄNKhối 33BNam Từ Liêm251762bm307
196TrầnKhánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33A1Tây Hồ251762bm558
197NGUYỄN MINH TÀI 001******742Tiểu học Đại KimKhối 33A9Hoàng Mai251773bm80
198HOÀNGGIA VINH001******3084Tiểu học Yên HòaKhối 33A3Cầu Giấy251782bm331
199NGUYỄNGIA HUY001******694BM66Khối 33A9Hoàng Mai251783bm66
200NGUYỄNAN NHIÊNHAN*****155Tiểu học trung vanKhối 33HNam Từ Liêm251783bm223
201Hải Cường001******023Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33P1Đống Đa251783bm155
202NGUYỄN NGỌC HAN*****773TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A8Hoàng Mai251791bm79
203PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai251792hm000
204NGUYỄN LÊ HUYỀN MY038******010Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai251793bm57
205NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai251793bm53
206PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33a4Hai Bà Trưng251794bm75
207ĐINHTÙNG LÂM001******806TIỂU HỌC GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai251805bm214
208NGUYỄN TÙNG LÂM040******917Tiểu học Kim Giang Khối 33A8Thanh Xuân251813bm175
209QUANG LÂM27*****354TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai251822bm73
210TRƯƠNGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy251823cg000
211TRẦNXUÂN THÀNH025******551Tiểu học Lý Nam ĐếKhối 33A5Nam Từ Liêm251833bm127
212TRẦNKHẢI ANH008******518TH THANH AMKhối 33A3Long Biên251842bm526
213ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251843bm330
214NGUYỄN TRẦN VIỆT ANTRẦN VIỆT AN001******995Tiểu học Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình251852bm137
215VĂN DUY KHÔI001******439TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân251853bm174
216HOÀNG MINH KHÔIMINH KHÔI01*****522TH CHU VĂN ANKhối 33A9Hoàng Mai251862hm000
217NGUYỄN PHÚC MINH TRÍ001******803Lê Trọng TấnKhối 33A1Hà Đông251863bm173
218NGUYỄNKHẢI ANH01*****265Tiểu Học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251872bm75
219NGUYỄNCHI ANH001******731TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm251872bm233
220ĐỒNGMINH KHANG030******582Tiểu học Kim GiangKhối 33A5Thanh Xuân251872bm162
221Nguyễn Minh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 3 3A7Bắc Từ Liêm251874bm333
222NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251892bm79
223NGUYỄNHOÀNG GIA BẢO01*****506Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A7Hoàng Mai251893bm386
224CHUHOÀNG BÁCH2*4Trường Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A4Cầu Giấy251902bm208
225NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 001******226TH SÀI ĐỒNG Khối 33A1Long Biên251902bm529
226NGUYỄNHOÀNG NGỌC LÂM01*****655Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì251903bm93
227TRẦNHOÀNG BÁCH031******142TH THANH TRÌKhối 33A5Hoàng Mai251913hm000
228NGUYỄNNGỌC HIẾU 01*****329Tiểu học Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm251932bm375
229TrươngNgọc Dương evan*******a111TH Vạn Bảo Khối 33A1Hà Đông251933bm257
230PhạmTùng Lâm001******810Tiểu học Đông TháiKhối 33A1Cầu Giấy251941bm551
231NGỌC HÀ 01*****469Tiểu học Yên Sở Khối 33a6Hoàng Mai251944hm000
232Hoàng An 14*****505Tiểu học Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy251954bm206
233PHẠMQUANG MINH01*****429Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A7Hoàng Mai251955bm58
234NguyễnGia NguyênHan******950Nam Thành CôngKhối 33PĐống Đa251962bm273
235ĐÀOTRẦN BẢO HÂN001******170ĐẶNG TRẦN CÔNKhối 33A4Thanh Xuân251963bm575
236NGUYỄNXuân Sơn031******617Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A3Nam Từ Liêm251963bm539
237NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG001******934Tiểu học Minh Khai AKhối 33A2Bắc Từ Liêm251963bm299
238ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai251971hm000
239CAOKỲ ANH027******252TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251971hm000
240MINH PHƯƠNG044******253TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân251972bm181
241NGUYỄNTRƯỜNG SƠN001******085TH Tây Mỗ 3Khối 33A2Nam Từ Liêm251973bm326
242Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân251992bm152
243NGUYỄN TIẾNMINH KHÔI01*****829Tiểu học AN HƯNGKhối 33A1Hà Đông251992bm184
244NGUYỄNAN MỸ CHÂU24****92TIỂU học NGÔ QUYỀNKhối 33GHai Bà Trưng251995bm252
245ĐỗThảo Nguyên001******171Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33BHai Bà Trưng252003bm252
246TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy252022bm83
247NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy252022bm330
248THỊ NGỌC ÁNH037*****386TIỂU HỌC VĨNH HƯNGKhối 33A3Hoàng Mai252023bm54
249ĐỖ ĐỨC KHÔI001******996TIỂU HỌC NGUYỄN DUKhối 33AHoàn Kiếm252033bm17
250ĐINHQUANG ANH2***65Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ252037bm583
Rank 2 Medal

NGUYỄN GIA HUY

Tiểu học Định Công

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

LÊ HUYỀN TRANG

TH NGUYỄN TRÃI

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai50605bm53
2NGUYỄNGIA HUY001******694Tiểu học Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai50653bm66
3HUYỀN TRANG38*****879TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân50887bm181
4NGUYỄNXUÂN AN001******409TH QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng508910bm211
5NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng508921bm576
6LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai50934bm587
7KHẢI MINH01****175TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ50996bm403
8TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A1Hai Bà Trưng501006bm196
9 HUYỀN TRANG29****16TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân501011bm181
10KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ501065bm403
11PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948Trường Tiểu học Nam Trung YênKhối 33a7Cầu Giấy5010610bm330
12ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai5011110bm79
13NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa5011115bm290
14ĐỖGIA BÁCH001******459PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501138bm373
15HƯNG PHÚC01*****194TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501167bm54
16PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai501174bm57
17CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501185bm373
18TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501203bm73
19PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng5012011bm113
20ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân5012110bm181
21NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ5012412bm373
22ĐINHHOÀNG MINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501253bm373
23BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng5012510bm576
24NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng501277bm487
25NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai501277bm79
26PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501281bm373
27PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai5012910bm102
28CHỬChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng5013116bm357
29ĐỖ NGỌCMINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501321bm373
30ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy501323bm331
31ĐÀONGỌC PHÚ01*****202TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng501326bm252
32TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy501326bm209
33NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy5013212bm308
34NGUYỄNHẢI LÂM001******397TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501341bm373
35NGÔ HUYGIA HƯNG024******713TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501341bm373
36DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng501352bm576
37CÔNG NGỌC MINH001******412TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501361bm373
38BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501363bm308
39NGUYỄNBẢO HÂN001******042TH KIM ĐỒNGKhối 33A1Ba Đình501394bm321
40Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy5014012bm217
41NGUYỄN VŨNGỌC MAI001******674TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501411bm373
42NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai501412bm53
43TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng501426bm75
44HOÀNG ANH TÙNG001******492Th phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ501432bm373
45NGÔTHANH TRÚC01*****3980169100398Khối 33A3Thanh Xuân5014316bm181
46NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai501443bm75
47TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai501482bm58
48TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân501484bm174
49TRẦNTUỆ LÂM001******305TH XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ501493bm558
50CÔNG TRUNG HIẾU001******318TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501501bm373
51TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ501524bm373
52PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai501533hm000
53VƯƠNG TRÍ ĐỨC 011******711TH MINH KHAI AKhối 33A2Bắc Từ Liêm501542bm299
54BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33a1Đống Đa501552bm245
55LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai501552bm75
56NguyễnMinh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm501555bm333
57NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai501555bm70
58BÙINHẬT MINH036******750LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng501557bm576
59Nguyễn Ngọc Gia HânHan******351TH Đại KimKhối 33a1Hoàng Mai501566bm79
60LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501567hm000
61NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng501587bm75
62TĂNG Hương Giang001******131TH phú ThượngKhối 33a3Tây Hồ501591bm373
63Thị Ngọc Diệp 038******019Th Dịch Vọng A Khối 33KCầu Giấy501591bm384
64PHẠMMINH QUÂN014******907TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai501598bm102
65đặngvũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai501609bm58
66NGUYỄNXUÂN THÀNH NAMHAN******393TH Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm501613bm584
67BẢO NGỌC01*****718Tiểu học Nguyễn TuânKhối 33a6Thanh Xuân501624bm387
68ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân501626bm181
69PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai501632bm67
70ĐÀO DUY ANH001******002TH CLC TRÀNG ANKhối 33AHoàn Kiếm501647bm221
71NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ5016410bm403
72NGUYỄNNGỌC DIỆP001******383TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33a3Hoàng Mai501653bm105
73BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân501655bm174
74NGUYỄNTHẾ ANH001******551TH Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai501665bm07
75NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thúy LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai501672bm101
76NGUYỄN HỒNG DƯƠNG001******226TH SÀI ĐỒNGKhối 33A1Long Biên5016711bm529
77PhạmHà ngân001******361Tiểu học b thị trấn Văn điểnKhối 33GThanh Trì5016712bm95
78KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy501686bm217
79HoàngHoàng TuấN Minh09*****150Trường Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng501703bm357
80 NGUYỄNTƯỜNG VY035******924Trường Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm501704bm358
81NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154TH Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai501709bm53
82DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ501711bm373
83TRẦNMINH KHUÊ01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng501743bm113
84ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông501745bm184
85MAILAN HƯƠNG13****211TIỂU HỌC PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm501754bm358
86NGUYỄNKHÁNH CHI001******345TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501758bm373
87ĐẶNGĐức long01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1Hoàn Kiếm501759bm210
88NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TJ DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy501764bm384
89MINH QUÝ 002******185TH An Dương Khối 33A1Tây Hồ501774bm403
90PHẠMVĂN NGUYÊN034******615nguyễn khả trạcKhối 33aCầu Giấy501774bm216
91Quang DŨNG001******221TH Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ501782bm583
92NGUYỄNĐỨC MINH001******953TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai501782hm000
93NGUYỄN MINH HOÀNG01*****257LÊ NGỌC HÂNKhối 33A5Hai Bà Trưng501783bm242
94KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân501784bm181
95Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy501787bm206
96ĐàoTRUNG HIẾU00****02TRƯỜNG TIỂU HỌC CỤ KHỐIKhối 33A4Long Biên501792bm20
97PHẠMNGUYỄN QUANG ANH81****nnoTH CẦU DIỄNKhối 33HNam Từ Liêm501795bm307
98THANH CƯƠNG001******970TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501812hm000
99NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì501822bm93
100NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy501823bm384
101NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy501831bm384
102NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ501832bm403
103NguyễnMai ChiHAN******264TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm501854bm375
104MINH KHÁNH00****31Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân501861bm152
105NGUYỄNĐÌNH VŨ038******2005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm501861bm233
106ĐINHDIỆU ANH001******403TH PHƯƠNG LIÊNKhối 33A1Đống Đa501861bm449
107Trọng Sơn001******226TH nghĩa đôKhối 33a7Cầu Giấy501862bm83
108PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa501872bm231
109TẠHÀ VY001******885TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai501872bm86
110HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai501872bm75
111TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm501873bm104
112nguyễnhoàng thiên027******215tiểu học mỹ đình 2Khối 33a6Nam Từ Liêm5018920bm539
113PHẠMTUẤN KIỆT034******949TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai501902bm79
114ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân501903bm174
115NGUYỄNMẠNH LÂM001******313TRƯỜNG TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy501904bm191
116NGUYỄNDANH TRUNG302*****301TH VĂN TIẾN DŨNGKhối 33A2Bắc Từ Liêm501913bm382
117NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai501923bm163
118MINH ANH001******613Tiểu học Phúc DiễnKhối 33A8Bắc Từ Liêm501924bm343
119NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì501932bm95
120GIA HÂN01*****020TH Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai501944bm214
121HOÀNGCÔNG THÀNH34*****207TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai501944bm75
122NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501944bm373
123PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy501953bm384
124ĐINHGIA AN ĐẠT 001******788TH VĨNh TUY Khối 33A5Hai Bà Trưng501954bm487
125NguyễnTôn Hưng001******274TH Thịnh LiệtKhối 33A1Hoàng Mai501962bm102
126NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân501963bm181
127ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501964bm373
128NGUYỄNDUY KHÁNH01*****265TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ501972bm373
129PHẠM MINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai501981bm57
130NGUYỄN ANH THƯ01*****048TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng501983bm75
131NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG001******534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai501983hm000
132NGUYỄN TRẦN VIỆT ANTRẦN VIỆT AN001******995Th Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình501991bm137
133HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai501995bm57
134NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiều học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai501995bm53
135TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng502002bm242
136MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân502005bm152
137TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy502013bm83
138PHẠMNGUYỄN QUANG ANH81****nnoTH CẦU DIỄNKhối 33HNam Từ Liêm502022bm307
139NGUYỄN HÀ MAI ANH01*****740TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai502022bm587
140nguyễnQUỐC BẢO AN036******989Trường Tiểu học Phú ThượngKhối 33A9Tây Hồ502032bm373
141NGUYỄNTUẤN QUANG001******151TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ502043bm403
142TrầnKhánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33a1Tây Hồ502045bm558
143NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng502052bm576
144Nguyễn Nhật Vượng 001******023TH Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ502055bm389
145PHẠMNHƯ BĂNG001******557TH KIM LIÊNKhối 33AĐống Đa502056bm199
146MINH KHÁNH00****831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân502061bm152
147BÙINHẬT ANH01*****536TH LINH ĐÀMKhối 33A4Hoàng Mai502062bm75
148TRỊNHHÒA BÌNH13****972TH PHÚ ĐÔKhối 33A2Nam Từ Liêm502073bm358
149NGUYỄNTHỊ ANH THƯ038******353TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A5Nam Từ Liêm502092bm195
150LIỂUHÀ MY19*****145TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ502092bm389
151ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai502103bm55
152HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai502104bm68
153BẢO MINHHAN******655TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân502106bm181
154NGUYỄNTHANH TÚ025******581TH ĐẠI KIMKhối 33A5Hoàng Mai502111bm53
155ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy502112bm330
156NgôMinh Nhật033******841TH Tân MaiKhối 33A2Hoàng Mai502113bm73
157TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai502113bm66
158NGUYỄN TƯỜNG VY 040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai502114bm78
159PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai502115bm66
160TRƯƠNG NGỌC ÁNH 01*****571TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai502122bm70
161TRẦNHOÀNG BÁCH031******142TH THANH TRÌKhối 33A5Hoàng Mai502123hm000
162LIỂUMINH TRIẾT19*****796TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ502155bm373
163NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 003******226TH SÀI ĐỒNG Khối 33A1Long Biên502161bm529
164NGUYỄNĐỨC MINH TRÍ036******644TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai502184hm000
165PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm502202bm333
166BÁCH01*****957TH Chu Văn An AKhối 33DTây Hồ502213bm547
167MINH TÂM01*****263TH GIÁP BÁTKhối 33A5Hoàng Mai502216bm76
168NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy502222bm191
169NGỌC VÂN KHÁNH001******010TH CHU VĂN AN AKhối 33ATây Hồ502242bm374
170TRƯƠNGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy502242cg000
171TrầnAnh Tuấn001******477TH ĐÔNG NGẠCKhối 33A7Bắc Từ Liêm502244bm379
172TÀO HẢI AN 1***07Tiểu học Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy502252bm208
173NGUYỄNDUY LÂM22****16Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng502261bm576
174QUÁCHMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33a4Hai Bà Trưng502273bm242
175PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng502293bm75
176THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai502304bm75
177TRẦNMINH ANH 001******396TH Vĩnh HưngKhối 33A5Hoàng Mai502313bm58
178PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ502315bm346
179NGUYỄN TUỆ LÂM0***16TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng502321bm75
180KIM NGỌC001******323Tiểu học Kim Giang Khối 33A3Thanh Xuân502323bm162
181NGUYỄN NGUYỄN THANH HẢI 01*****531LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng502332bm576
182NGUYỄNMAI CHI01*****665TH KHƯƠNG MAIKhối 33DThanh Xuân502341bm174
183NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ502343bm403
184Gia bảoNguyễn112******455Tiểu học kim giangKhối 33a1Hoàng Mai502351bm77
185BẢO ĐĂNG001******847TH Giáp BátKhối 33A1Hoàng Mai502353bm214
186NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng502362bm487
187NGUYỄNTRÂM ANH001******851PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân502362bm181
188TRANMINH ĐĂNG01*****388TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai502364bm75
189ĐẶNGĐÌNH DUY KHÔI04*****020TH TÂN TRIỀUKhối 33A3Thanh Trì502365bm97
190NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa502382bm171
191NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai502391hm000
192ĐOÀNGIA LINH015******955Văn tiến dũng Khối 33A1Bắc Từ Liêm502392bm328
193NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai502402bm79
194NguyễnGia nguyênHan******950Nam thành côngKhối 33pĐống Đa502403bm273
195ĐINH BẢO THY001******303TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm502434bm375
196MINH NHẬT01*****684TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai502442bm57
197TRẦN NHẬT MINHHAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm502443bm326
198ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai502452hm000
199CAOKỲ ANH027******251TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai502453hm000
200Thu Thảo01*****627TH Phú CườngKhối 33A6Hà Đông502454bm217
201NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH TRUNG PHỤNGKhối 33BĐống Đa502466bm245
202ĐỖTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ502472bm403
203ĐỖ ĐỨC KHÔI001******996TH NGUYỄN DUKhối 33AHoàn Kiếm502473bm17
204NGUYỄNHOÀNG PHÚC01*****592TH CHU VĂN ANKhối 33A5Hoàng Mai502473hm000
205NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai502482bm80
206TRẦN XUÂN THÀNH025******551TIỂU HỌC LÝ NAM ĐẾKhối 33A5Nam Từ Liêm502482bm127
207QUANG TRUNG012*****799TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A1Nam Từ Liêm502482bm539
208TÙNG LÂM001******850TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng502482bm252
209NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai502492bm73
210ĐẶNGGIA HÂNHAN******307TH KHƯƠNG ĐÌNHKhối 33A1Thanh Xuân502492bm145
211NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai502502bm75
212NGUYỄN HÀ MY01*****741Tiểu học Vạn BảoKhối 33A2Hà Đông502513bm160
213BÙIMINH HUY019******480Trường tiêu học Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm502514bm326
214TRẦN HẢI ANH 366******904TIỂU HỌC VĨNH HƯNG Khối 33A3Hoàng Mai502532bm54
215ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai502542bm75
216BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai502543bm070
217ĐinhTùng Lâm001******806TH Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai502544bm214
218TRẦN HẢI ANH 036******904TIỂU HỌC VĨNH HƯNG Khối 33A3Hoàng Mai502551bm54
219NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai502552bm75
220LIỂUHÀ MY19*****145TH Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ502554bm389
221PHẠMMINH NGỌCHAN******249TH LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A2Đống Đa502562bm151
222NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy502584bm296
223HOÀNG LINH ĐAN001******372TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân502593bm174
224PHẠMBẢO QUYÊN034******925Tiểu học Thanh TrìKhối 33A8Hoàng Mai502593hm000
225NGUYỄNNGỌC SƠN001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy502601bm355
226NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy502612bm83
227NGUYỄN MINH QUÂN001******817TH Văn Tiến DũngKhối 33a1Bắc Từ Liêm502632bm382
228HOÀNGMINH KHANG001******823TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm502643bm233
229ÁNH DƯƠNG01*****576TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai502672bm57
230PHẠMTHÙY DƯƠNG001******295TH BẾ VĂN ĐÀNKhối 33BĐống Đa502672bm243
231NGUYỄNHUY ANH001******321TH LÁNG THƯỢNGKhối 33A1Đống Đa502674bm254
232TRẦNTÚ UYÊN014******271TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A6Cầu Giấy502692bm209
233NGUYỄNTHIỀU ANH DUY001******467TIỂU HỌC MINH KHAI AKhối 33A2Bắc Từ Liêm502694bm299
234PHẠM HOÀNG LINH001******538TH CẦU DIỄNKhối 33BNam Từ Liêm502697bm307
235TẠTHÙY DƯƠNGHAN******175TIỂU HỌC VĂN CHƯƠNGKhối 33A2Đống Đa502702bm154
236ĐOÀN NAM ANH001******657TH Đức ThắngKhối 33A3Bắc Từ Liêm502702bm385
237DƯƠNG TRÚC LINH033******288TH MAI ĐỘNGKhối 33A5Hoàng Mai502703bm57
238nguyễnanh thảoHAN******409TH Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm502712bm223
239PHẠM MINH ANH01*****967 TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai502725hm000
240TRỊNHGIA KHÁNH NGÂN038******789TH PHÚC DIỄNKhối 33A5Bắc Từ Liêm502727bm442
241MINH NHẬT01***34TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai502741bm57
242VĂN TÀI001******066Tiểu học Thanh TrìKhối 33A5Hoàng Mai502761hm000
243TRẦNPHÚ HƯNG001******775Th Hoàng Văn ThụKhối 33A3Hoàng Mai502763bm105
244ĐINHQUANG ANH2***65Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ502777bm63
245BÙI HOÀNG GiA BẢO017******322 TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai502783hm000
246NGUYỄNHOÀNG THÙY DƯƠNG 16****197TH Đại KimKhối 33A3Hoàng Mai502792bm79
247DIỆP CHI01*****709TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai502802bm73
248PHẠMKHÁNH AN001******209TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng502802bm230
249NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai502802hm000
250HOÀNG TÚ ANH 036*****763TH GIA QUẤT Khối 33A4 Long Biên502805bm01

Lượt thi thứ hai - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 2

Rank 2 Medal

VŨ KHẢI MINH

TH AN DƯƠNG

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ LINH ĐAN

TH VĨNH HƯNG

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

PHẠM NGUYỄN AN CHI

TH NAM TRUNG YÊN

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄN VŨ LINH ĐAN01*****300TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai10303bm58
2KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ10405bm403
3PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy104019bm330
4Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân104110bm181
5ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10437bm79
6BÙI NHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng104454bm576
7NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa104610bm290
8ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng104762bm357
9NHẬT TÍN B**90Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa10481bm290
10NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng10486bm576
11phạmPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng104811bm113
12PHẠMNGUYỄN AN CHI22920*********41948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10491bm330
13TRANVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A1Hai Bà Trưng10492bm196
14NGUYỄNGIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33a9Hoàng Mai10493bm66
15Đào Thái Dương 001******715TH Đoàn Khuê Khối 33A5Long Biên105038bm261
16PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai10516bm57
17TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy10518bm209
18NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai10526bm79
19NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai105214bm53
20NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy10542bm355
21NGUYỄN QUỲNH CHI 001*****864TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HƯNGKhối 33A3Hoàng Mai10551bm247
22NGUYỄNSƠN TÙNG024******676TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10567bm373
23NguyễnXuân An001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng105614bm211
24TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng10575bm75
25NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng10577bm487
26TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai105716bm58
27NguyễnXuân An001******509Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng10581bm211
28NguyễnMinh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm10583bm333
29LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10583bm57
30NGUYỄNHUY TÙNG001******534TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A4Tây Hồ10592bm373
31CÔNGMINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10601bm373
32HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10605bm54
33ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10608bm373
34NGUYỄNTƯỜNG VY035******924TH PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm10614bm358
35CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ10621bm373
36HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ10631bm373
37DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ10631bm373
38CÔNGNGỌC MINH001******412TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10631bm373
39PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10632bm373
40MINH TÙNG001******997TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10632bm373
41LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai10633bm75
42HỒANH DŨNG001******673TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10636bm57
43PHẠMVĂN NGUYÊN034******615NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33ACầu Giấy10644bm216
44ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân10647bm181
45NGUYỄNQUỲNH ANH031******083TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ10652bm373
46NguyễnQuang Huy001******084TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ10652bm403
47NGUYỄN HUYỀN THƯ001******077TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì10653bm93
48ĐàoĐức MInh001******308TH Đông TháiKhối 33a5Tây Hồ10653bm551
49NGUYỄNQUỐC BẢO AN 036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ106510bm373
50ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy106512bm331
51BÙI NAM KHÁNH001******316TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10661bm373
52TRỊNH KHÁNH NGỌC001******361TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10662bm373
53NGUYỄN NGỌC LÂM01*****212TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10662bm158
54TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng10663bm113
55NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì10666bm95
56THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai10666bm214
57PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai10669bm102
58NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy10671bm384
59NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm10672bm115
60ĐỖMINH HẰNG001******146TH THANH LƯƠNGKhối 33A1Hai Bà Trưng10672bm89
61nguyễnanh thảohan******409TH Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm10673bm584
62ĐƯỜNG PHƯƠNG NGA001******384TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10681bm373
63BÙINHẬT MINH036*****730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng10681bm576
64TRẦNTHANH TÂM034*****869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai10682bm58
65PHẠMMINH ĐỨC001******127TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A3Long Biên10686bm20
66ĐỖNGỌC MINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10691bm373
67NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10692bm373
68GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai10694bm214
69KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy106910bm217
70TRƯƠNG LÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm10703bm104
71PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm10706bm333
72TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy10706bm83
73VŨ NGỌC UYÊN MINH001******418TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10712bm373
74BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân10712bm174
75NGUYỄNNHẬT BẢO001******555Tiểu học Xuân LaKhối 33A6Tây Hồ10713bm373
76ĐINHSƠN TÙNG035******274TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ10722bm373
77ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân10723bm181
78NGUYỄNVÂN KHÁNH001******600TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10731bm373
79NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai10732bm75
80NGUYỄN MINH ĐỨC8j***ouTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm10733bm299
81PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai10733hm000
82BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33A1Đống Đa10741bm245
83NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10742bm308
84HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai10742bm75
85NGUYỄN MINH ĐỨC8J***OUTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm10742bm299
86Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy10743bm206
87TRUONGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy10751cg000
88NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng10764bm75
89Nguyễn Ngọc Gia HânHan******351TH Đại Kim Khối 33A1Hoàng Mai10768bm79
90ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10771bm373
91lebao huyen1**12chu van anKhối 33AHà Đông10771bm112
92NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng10772bm576
93THANH MAI012*****481TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai10772bm75
94NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10772bm330
95THANH TRÚC012*****409TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai10773bm75
96KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy10781bm217
97NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai107810bm53
98Nguyễn Quang Huy001******084TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ10791bm403
99Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy10792bm83
100ĐẶNGĐỨC LONG01*****168TH NGÔ THÌ NHẬMKhối 33A1Hoàn Kiếm10795bm110
101NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân10799bm181
102TRẦNTÚ UYÊN014******271TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A6Cầu Giấy10803bm209
103PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai108014bm66
104NGUYỄN UYÊN LINH001******834Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm10822bm333
105TRẦNMINH CHÂU036******320TH CHU VĂN ANKhối 33A5Tây Hồ10822bm556
106ĐàoTRUNG HIẾU001******001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên10823bm20
107KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓT Khối 33A4 Thanh Xuân10824bm181
108TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai10824bm58
109MINH KHÁNH 001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân10829bm152
110PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ108219bm346
111QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình10832bm322
112TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai10832bm66
113HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng10832bm242
114MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ10834bm373
115NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm10842bm233
116PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10842hm000
117 NGUYỄN TƯỜNG VY040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai10843bm78
118TẠHÀ VY001******885TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai10843bm86
119ĐỗTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ10844bm403
120NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai10852bm80
121CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình10852bm351
122PHẠMMINH QUÂN014******907TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai10858bm102
123PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai10861bm67
124ĐINHDIỆU ANH001******403TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa10862bm449
125TRẦNPHẠM TUẤN KHOA035******479TH Linh Đàm Khối 33a1Hoàng Mai10862bm75
126PHẠMTUẤN KIỆT034******949TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10862bm79
127ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10863bm75
128NGỌC TƯỜNG VÂN077******359Tiểu học Chu Văn An AKhối 33ATây Hồ10874bm374
129Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân10875bm152
130TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng10882bm242
131NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10884bm384
132NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên10884bm491
133đặngđặng vũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai10885bm58
134Nguyễn Anh thư01*****048ThMinh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10893bm75
135NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai10893bm53
136NGUYỄNLƯU BẢO NGỌC 012*****994TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10894bm75
137NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm108911bm336
138NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng10901bm75
139NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa10902bm171
140ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10912bm330
141NGUYỄNNGỌC HIẾU01*****329TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm10914bm375
142NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm10915bm375
143KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai10916bm51
144ĐINH BẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm10917bm375
145NGUYỄN TIẾN HƯNG01*****180TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10921bm158
146PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy10922bm384
147NGUYỄNĐÌNH KHANG015*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm10931bm336
148nguyenanh khoi020******798thntKhối 33aTây Hồ10932bm389
149MAIQUỲNH ANH001******276TH THANH XUÂN TRUNGKhối 33A6Thanh Xuân10932bm178
150NGUYỄNMINH TÚ001******148TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai10932hm000
151TRẦNBÁ MẠNH01*****794TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai10933bm73
152HOÀNG Bảo Nam 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai109313bm57
153ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai10942bm55
154NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10942bm384
155THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10943bm75
156NGUYỄNKHÁNH AN027******699TH Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai10943bm53
157HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai10946bm58
158NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thuý LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai10952bm101
159TrầnNhật Minh01*****041TH Tân MaiKhối 33A6Hoàng Mai10952bm61
160ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm10952bm17
161TRẦNPHẠM TUẤN KHOA035******497TH Linh ĐàmKhối 33A!1Hoàng Mai10954bm75
162Phạm Đinh PHƯƠNG TRÀ 001******822Th NAM THÀNH CÔNG Khối 33P2Đống Đa10954bm273
163ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10955bm373
164BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai10955bm70
165PHANTHẾ ANH001******616TRƯỜNG TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10959bm73
166PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa10962bm231
167NGUYỄNQUANG TÙNG001******150Tiểu học Bạch MaiKhối 33A1Hai Bà Trưng10962bm76
168TRẦN HỮU ĐẠT066******694TH CỰ KHỐIKhối 33A1Long Biên10962bm20
169HOÀNGVŨ KHÁNH LINHBM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai10963bm58
170LÃOTHỊ MINH NGỌC035******106TH TÂN ĐỊNHKhối 33A9Hoàng Mai10963bm55
171HOÀNGANH ĐỨC036******268Tiểu học Văn Tiến DũngKhối 33A1Bắc Từ Liêm10972bm382
172NHẬTM01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ10972bm403
173TRẦNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng10972bm214
174LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNGHẢI ĐĂNG40*****864TH ĐẠI KIMKhối 33A3Hoàng Mai10972bm79
175ÔNGNGỌC MINH001******937TH Nguyễn Khả TrạcKhối 33ACầu Giấy10974bm216
176NGUYỄNDIỆU THẢO001*****159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10981bm384
177NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng10982bm230
178TRẦN TRUNG NGUYÊN035******605TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A2Cầu Giấy10982bm205
179DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng101002bm576
180DOÃNMINH TRÍ001*****633TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai101011bm587
181NguyễnGia NguyênHan******950Nam thành côngKhối 33pĐống Đa101012bm273
182TRUNG ĐỨC001******042Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng101014bm242
183NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚ Khối 33A3Hoàng Mai101017bm163
184NGUYỄNNHƯ LÂM1*0TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy101022bm262
185ĐÀOMINH PHƯƠNG001******621TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy101023bm384
186NGUYỄNTUẤN TÚ001******796TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ101023bm403
187ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101029hm000
188NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG012*****534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai101031hm000
189HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ101033bm06
190QuáchMinh Khôi12*****193Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng101046bm242
191NguyễnKhải Anh01*****265TH Minh kHaiKhối 33A2Hai Bà Trưng101052bm75
192ĐĂNG KHOA01*****063Tiểu học Yên SởKhối 33A4Hoàng Mai101052hm000
193TÙNG AN001******147TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33AĐống Đa101053bm240
194NGUYỄNMINH ĐĂNG044******682TH YÊN SỞKhối 33A9Hoàng Mai101053hm000
195BÙIKHÔI NGUYÊN030******887TH MAI DỊCHKhối 33A6Cầu Giấy101053cg004
196GYY1***56GYUHFKhối 33Hai Bà Trưng101057hm000
197MẠNH THẮNG 36*****313Trường tiểu học NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101058bm330
198QUÁCHKIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101063bm86
199ĐOÀNQUANG LÂM001******863TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân101064bm174
200TRẦN THANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101065hm000
201NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai101065bm75
202PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng101072bm75
203PHẠMMINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai101072bm57
204NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai101073bm80
205DƯƠNGPhúc Lâm001******014TH Yên HòaKhối 33A4Cầu Giấy101073bm331
206ĐÀO TÚ LINH01*****026TH NGUYỄN TRÃIKhối 33BThanh Xuân101074bm181
207NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNG Khối 33A7Hoàng Mai101074bm587
208NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai101076bm73
209Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng101076bm230
210NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm101081bm336
211TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân101082bm174
212ĐỖTRỊNH HÀ MY001******801TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa101082bm171
213NGUYỄNDƯƠNG BẢO NAM001******977TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ101083bm403
214TRẦNTRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân101083bm181
215NGUYỄNQUỲNH CHI001******581TH THUÝ LĨNHKhối 33A4Hoàng Mai101083bm101
216NGUYỄN MINH LÂM 033******206TH LINH ĐÀM Khối 33A9Hoàng Mai101086bm75
217Thu Thảo01*****627Th Phú CườngKhối 33A6Hà Đông101087bm271
218NGUYỄN MỸ DUNG001******789TIỂU HỌC LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai101092bm51
219PHẠM LÊMIMI01*****234TH TÂN ĐỊNH Khối 33A5Hoàng Mai101093bm99
220NGUYỄNQUANG MINH01*****539TH KHƯƠNG MAIKhối 33HThanh Xuân101093bm174
221NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy101102bm83
222TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ101102bm373
223NGUYỄNTIẾN MINH KHOI001******910Tiểu học Đại KimKhối 33A2Hoàng Mai101103bm80
224ĐÀOTRỌNG MINH NHẬT038******055TH YÊN SỞKhối 33ArHoàng Mai101103hm000
225BÍCH NGỌC1***64TH XUÂN LAKhối 33A1Tây Hồ101104bm558
226NguyễnThái Lân01*****857Tiểu học Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình101112bm317
227HOÀNG BẢO KHÁNH 01*****743TH MAI DỊCHKhối 33A6Cầu Giấy101112cg004
228PHẠMQUANG ANH001******474TIỂU HỌC MINH KHAI AKhối 33A3Bắc Từ Liêm101113bm299
229NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ101114bm403
230NGUYỄN THU HUYỀN 01*****898Tiểu Học Tiền Yên Khối 33AHoài Đức101117bm313
231NGUYỄN ĐỖ BẢO QUYÊN01****68TH VĨNH HƯNGKhối 33A10Hoàng Mai101122bm15
232NguyễnLê Gia Bảo001******764TH Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng101122bm576
233NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai101122bm163
234NGUYỄN TRẦN VIỆT AN001******995TH NGUYỄN TRI PHƯƠNGKhối 33BBa Đình101123bm317
235TẠTHÁI MINH HƯNG01*****026TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101123hm000
236Đặng phúc hải an Phúc Hải 01*****719Xuân laKhối 33a6 Tây Hồ101124bm373
237LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai101125hm000
238BÙIHOÀNG QUÂN01*****197TH TÂN MAIKhối 33A6Hoàng Mai101132bm61
239HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai101133bm70
240NGÔHỒNG ĐĂNG001******432TH MINH KHAI AKhối 33A6Bắc Từ Liêm101133bm299
241TRầnnguyên bình01*****068TH CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên101136bm20
242BÙIMINH HUY019******480TH Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm101143bm326
243NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai101143bm73
244HOÀNGGIA VINH001******084TH YÊN HÒAKhối 33A3Cầu Giấy101152bm331
245PHẠMTUỆ MINH 001******780Th MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng101153bm75
246NGUYỄNCẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai101153bm53
247NGUYỄNHOÀNG QUÂN001******967TH VIỆT HƯNGKhối 33A3Long Biên101153bm533
248VƯƠNGTHẢO NGUYÊN001******685Tiểu học Mỹ Đình 1Khối 33A2Nam Từ Liêm101162bm195
249NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai101162bm79
250NGÔQUANG PHÚC01*****074TH TRUNG VĂNKhối 33GNam Từ Liêm101163bm584
Rank 2 Medal

VŨ VŨ MINH NGỌC

TH CHU VĂN AN

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Lê Huyền Trang

TH Nguyễn Trãi

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai15336bm53
2VŨ MINH NGỌC001******609TH CHU VĂN ANKhối 33A1Hoàng Mai15362hm000
3Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân154013bm181
4NGUYỄN HOÀI NAM01*****924TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy15456bm262
5PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33a2Hai Bà Trưng155212bm113
6PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy155316bm330
7PhạmKim anh13*****440Th tân maiKhối 33A5Hoàng Mai15545bm73
8KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ15545bm403
9DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng15583bm576
10ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai15585bm79
11NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy15607bm384
12NGUYỄNMINH KHÁNH001******337TH Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm15623bm333
13TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy15626bm209
14ĐÀONGỌC PHÚ01*****202TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng15648bm252
15ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng156430bm357
16PHẠMNGỌC ANH THƯ001******380TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai15669bm53
17ĐINHDIỆU ANH001******403TH PHƯƠNG LIÊNKhối 33A1Đống Đa15672bm449
18PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai15684bm57
19NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai15693bm53
20NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ15697bm373
21BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng156916bm576
22HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15706bm54
23ĐÀoĐỨC MINH001******308TH Đông TháiKhối 33A5Tây Hồ15734bm551
24NGUYỄN VÂN KHÁNH001******600TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A6Tây Hồ15734bm373
25THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai157311bm214
26NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy15746bm384
27NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai157413bm79
28NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng15754bm487
29ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân15757bm181
30PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai15763bm67
31NGUYỄNKHÔI NGUYÊN001******124TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4Hai Bà Trưng15769bm242
32phạmvăn nguyên034******615nguyễn khả trạcKhối 33aCầu Giấy15773bm216
33đặngVũ Nhật Minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai15779bm58
34NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai157715bm53
35ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A8Tây Hồ15783bm373
36NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ157815bm403
37DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A5Tây Hồ15791bm373
38NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A7Tây Hồ15792bm373
39NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa15793bm290
40NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ15793bm403
41ĐặngKhánh Hưng01*****784Th Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15793bm75
42HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai15803bm75
43NGUYỄN QUỐC BẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15803bm373
44NGUYỄNXUÂN AN001******409TH QUỲNH MAIKhối 33a4Hai Bà Trưng15805bm211
45NGUYỄNNGUYỄN MINH KHÔI 01*****839TH Tân Mai Khối 33A2Hoàng Mai15806bm73
46TRẦN MINH QUÂN001******978TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15811bm373
47ĐINHSƠN TÙNG035******274TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A2Tây Hồ15812bm373
48TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai158116bm58
49NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai15823bm75
50NGUYỄNTƯỜNG VY035******924TH PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm15835bm358
51MINH TÙNG001******997TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15841bm373
52CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15841bm373
53NGUYỄNNHƯ LÂM1*0TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy15843bm262
54LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai15846bm587
55PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm15852bm333
56NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15853bm73
57TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai15854bm58
58GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai15855bm214
59ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy15862bm331
60TRẦNTHANH TÂM034*****869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai15864bm58
61NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng15872bm576
62NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì15873bm95
63TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng15882bm75
64PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15886hm000
65NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy15891bm308
66BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33A1Đống Đa15892bm245
67Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy15894bm206
68Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy15898bm217
69hianguyen mai12****78chu van anKhối 33aBa Đình15904bm290
70ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông15906bm184
71THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai15914bm75
72lê quang vinhLÊ QUANG VINH09*****929TH PĐGKhối 33A8Thanh Xuân15922bm158
73NGUYỄNQUANG TÙNG001******150Tiểu học Bạch MaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15923bm76
74BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai15923bm214
75MINH DƯƠNG034******135TH MĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm15926bm237
76PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai15927bm102
77PHẠMMINH ĐỨC001******127TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A3Long Biên15937bm20
78NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai15939bm75
79NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân15945bm181
80PHẠM MINH QUÂN014******907TH THỊNH LIÊTKhối 33A1Hoàng Mai15956bm102
81ĐINHBẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm159515bm375
82TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai15962bm86
83NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy15962bm296
84ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy15972bm330
85TRỊNHHÒA BÌNH13****972TH PHÚ ĐÔKhối 33A2Nam Từ Liêm15975bm358
86LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai15982bm75
87NHIÊN BACH001******297TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai15983bm247
88QuáchMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4 Hai Bà Trưng15986bm242
89NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì15992bm93
90TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng15994bm230
91NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên15994bm491
92NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng15996bm75
93KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15998bm217
94CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình151002bm351
95PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ1510013bm346
96NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm151012bm115
97PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A8Tây Hồ151012bm373
98HH*0IUKhối 33Ba Đình151021hm000
99NGUYỄNHOÀNG LINH01*****027TH YÊN SỞKhối 33A2Hoàng Mai151024hm000
100NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy151024bm191
101NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai151035bm163
102TRẦNBÁ MẠNH01*****794TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai151035bm73
103NGUYỄNVŨ HẢI ĐĂNG001******620TH ĐÔNG THÁIKhối 33A3Tây Hồ151036bm583
104BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy151042bm308
105Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy151042bm83
106ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151043bm158
107NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm151044bm375
108NGUYỄNMINH CHÂU001******462TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai151044hm000
109ĐẶNGĐỨC LONG01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1Hoàn Kiếm151046bm210
110TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng151052bm113
111PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy151053bm384
112NGUYỄN PHƯỚC AN 6**7TH NGHĨA TÂN Khối 33H Cầu Giấy151053bm234
113TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân151053bm158
114TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm151053bm104
115MINH QUÝ 002******185TH ADKhối 33A1Tây Hồ151054bm403
116LÊ QUANG VINHLÊ QUANG VINH001******9447TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân151061bm158
117NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai151062bm247
118VuAn Nguyen22*****548TH Phu ThuongKhối 33A8Tây Hồ151063bm373
119MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân151065bm152
120ĐOÀNNAM ANH001******657TH ĐỨC THẮNGKhối 33A3Bắc Từ Liêm151072bm385
121TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai151072bm66
122TRẦN HỮU ĐẠT066******694TH CỰ KHỐIKhối 33A1Long Biên151076bm20
123CHUGIANG NAM38****299TH TÔ HOÀNGKhối 33BHai Bà Trưng151091hbt00
124VƯƠNGTHẢO NGUYÊN001******685TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A2Nam Từ Liêm151092bm195
125PHẠM ANH KHÔI001******690TH CHU VĂN AN AKhối 33DTây Hồ151093bm547
126NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng151113bm230
127NGUYỄNMAI CHI01*****665TH KHƯƠNG MAIKhối 33DThanh Xuân151113bm174
128ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ151113bm373
129NGUYỄN THẾ ANH001******551TH Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai151122bm07
130Nguyễn Anh Thư01*****048Th Minh Khai Khối 33A2Hai Bà Trưng151123bm75
131NGUYỄN TRÍ DŨNG022******974TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai151126hm000
132TRẦNTUỆ LÂM001******305TH XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ151132bm558
133NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân151133bm181
134MINH AN001******806TH THANH TRÌKhối 33A3Hoàng Mai151143hm000
135NGUYỄN TƯỜNG VY040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai151144bm78
136TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33a1Hai Bà Trưng151144bm196
137CHUVIỆT ANH33*****259TH THANH TRÌKhối 33A3Hoàng Mai151146hm000
138NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thuý LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai151152bm101
139TRẦNTRÍ DŨNG031******083TH LINH ĐÀMKhối 33A8Hoàng Mai151153bm86
140KHÁNH CHI H**00Tiểu học Thanh Trì Khối 33a5 Hoàng Mai1511515hm000
141NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy151162bm83
142PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151163hm000
143Trịnh Diệu Linh 001******962Tiểu Học Quang Trung Khối 33A2 Đống Đa151173bm231
144NGUYỄNGIA BẢO036******545TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A3Tây Hồ151183bm373
145NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151184bm80
146NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng151192bm75
147TrầnNhật Minh232******1072TH Nghĩa Tân Khối 33HBắc Từ Liêm151192bm234
148NGUYỄN THANH TRÚC 01*****285TH VĨNH TUY Khối 33A6Hai Bà Trưng151194bm487
149NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa151202bm171
150BÍCH NGỌC1***64TH XUÂN LAKhối 33A1Tây Hồ151202bm558
151PHẠM MINH NGỌCHAN******249TH LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A2Đống Đa151202bm151
152NGUYỄNHUYỀN ANH001******064Th gia thượngKhối 33a3Long Biên151202bm32
153BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151204bm70
154NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa151209bm245
155NGUYỄN BẢO AN 001******547TH TRUNG VĂN Khối 33HNam Từ Liêm1512019bm584
156PHẠMHỮU TOÀN40*****946TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH KHAIKhối 33A4Hai Bà Trưng151213bm75
157ĐỖBẢO NGỌC01*****343TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai151216bm58
158PHẠMKIM DUNG001******971TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A4Hoàng Mai151224bm66
159Nguyễn Huyền Trâm 00*****146Trường tiểu học thanh trì Khối 33A7Hoàng Mai151224hm000
160ĐINHHOÀNG MINH KHÔI01*****577TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ151232bm373
161HOÀNG VŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai151243bm58
162HOÀNG VŨ KHÁNH LINHEM2******336TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai151251bm58
163NGUYỄN KHÁNH HƯNGKHÁNH HƯNG01*****058TIỂU HỌC YÊN SỞKhối 33A6Hoàng Mai151254hm000
164NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai151255bm57
165NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng151255bm576
166NGUYỄNHUỲNH GIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng151261bm105
167LIỂUHÀ MY19*****145TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ151263bm373
168TRẦNTHANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151264hm000
169NGUYỄNHOÀNG TIẾN DŨNG034******243TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai151264hm000
170BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân151272bm174
171HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng151272bm242
172NGUYỄNHOÀNG NGỌC LÂM01*****655TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì151273bm93
173PHẠM HÀ LÊ 001******597TH TỨ LIÊN Khối 33A2Tây Hồ151273bm06
174HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151273bm70
175TRẦNĐỨC BẢO030*****942TH XUÂN LA Khối 33A1Tây Hồ151273bm385
176QUANG TRUNG012*****799TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A1Nam Từ Liêm151273bm539
177THỊ MINH CHÂM01*****770TH THANH TRìKhối 33A7Hoàng Mai151274hm000
178TRẦN TRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai151281bm58
179PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa151282bm231
180BÙIHIỀN ANH01*****016TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng151282bm252
181NguyễnAnh Khoa001******547TH hoàng Văn thụ Khối 33A3Hoàng Mai151283bm105
182NGUYỄN UYÊN LINH001******834TH Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm151284bm333
183NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai151292bm25
184Trần Trần Bảo Ngọc 00*****494Trường Tiểu học Hoàng Khối 33A8Ba Đình151302bm305
185NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm151312bm233
186TRẦN TRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân151313bm181
187LƯƠNGVĨNH KHANG001******568TH NGUYỄN TRÃIKhối 33GThanh Xuân151313bm152
188NGUYỄN TRÚC NHÃ061******223TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân151314bm158
189NGUYỄNCẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai151315bm53
190TRẦNNHẬT DƯƠNG01*****387TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A6Hoàng Mai151318hm000
191NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ151323bm562
192NGUYỄNGIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai151323bm66
193TRẦNHÀ MI001******727TH BÀ TRIỆUKhối 33A5Hai Bà Trưng151332bm122
194ĐẶNGNGUYÊN MẠNH TÙNG025******186TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A3Cầu Giấy151343bm262
195TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy151343bm83
196ĐỖTRÍ THIỆN001******527TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ151344bm403
197ĐÀOTHÁI DƯƠNG 001******715TH ĐOÀN KHUÊKhối 33A5Long Biên151345bm261
198NGUYỄNNGỌC AN001******415TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa151352bm171
199ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân151353bm181
200NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai151353bm75
201NGÔBẢO THU MINH001******968TH ĐÔNG THÁIKhối 33A2Tây Hồ151354bm551
202THẢO NGUYÊN0THKhối 33A3Thanh Xuân151356bm164
203LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai151357hm000
204NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151362hm000
205PHẠMHỮU MINH NHẬT036******584TH ĐÔNG THÁIKhối 33A5Tây Hồ151362bm551
206PHẠM LÊ MIMI01*****234TH Tân địnhKhối 33A5Hoàng Mai151363bm99
207DƯƠNGTHANH HOA036******050TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm151372bm316
208ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai151372bm75
209NGUYỄNTRUNG ĐỨC 1***55Tiểu học Xuân LaKhối 33A8Tây Hồ151373bm558
210ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai151382bm55
211MẠNH THẮNG 36*****313Trường tiểu học NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151384bm330
212CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân151387bm152
213BÙIHOÀNG LÂM ANH001******105TH TRẦN PHÚKhối 33A1Hoàng Mai151392bm25
214NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151401bm330
215TRUONGQUANG MINH001*****423TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy151402cg000
216TÀO HẢI AN 1***07Th Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy151403bm208
217MaiĐức Chung01*****385TH Kim LiênKhối 33CĐống Đa151406bm199
218ĐặngThị minh hồng36*****029Tiểu học thanh trìKhối 33a6Hoàng Mai151409hm000
219Trần Nhật Minh HAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm151412bm326
220TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai151412bm73
221TRẦNGIA AN001******833PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A5Hai Bà Trưng151413bm214
222TRỊNHMINH KHÔI1***49Tiểu học Xuân LaKhối 33A1Tây Hồ151413bm558
223BÙIMINH HUY019******480TH Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm151413bm326
224NGUYỄNMINH NGỌC01*****946TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai151413bm53
225PHẠM ĐINH PHƯƠNG TRÀ 001******822Th NAM THÀNH CÔNG Khối 33P2Đống Đa151413bm273
226PHẠM PHÚC BẢO MINH01*****592Tiểu học chu văn an Khối 33A9Hoàng Mai151414hm000
227NguyễnKhải Anh01*****265TH Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng151422bm75
228NGUYỄNTÙNG LÂM040******917TH KIM GIANGKhối 33A8Thanh Xuân151422bm175
229BCOONGHOÀNG NHẬT ANH 01*****811TH ĐỒNG TÂM Khối 33DHai Bà Trưng151423bm357
230Nguyễn Ngọc Thiều Hoa001******220Tiểu học Nghĩa TânKhối 33ECầu Giấy151425bm234
231PHẠMTÙNG LÂM001******810Tiểu học Đông TháiKhối 33A1Tây Hồ151431bm551
232ĐỖPHAN HÀ ANH003******118TH TRUNG VĂNKhối 33HNam Từ Liêm151432bm584
233KHẮC TRUNG38*****113TIỂU HỌC CHU VĂN ANKhối 33A7Hoàng Mai151432hm000
234CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm151432bm375
235HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai151433bm68
236NGUYỄN NGỌC GIA BẢO1***22TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai151441bm55
237PHẠMTUỆ MINH001******780Th MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng151442bm75
238MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ151443bm373
239Hồ TRẦN TRÍ HIẾU 001******492001216028492Khối 33a4Hai Bà Trưng151462bm242
240NGUYỄNTRƯỜNG GIANG01*****796TIỂU HỌC LĨNH NAMKhối 33A2Hoàng Mai151462bm51
241Xuân Phong024******184TH phúc DiễnKhối 33A7Bắc Từ Liêm151463bm350
242TẠTRẦN ÁNH NGUYỆT001******932TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A4Bắc Từ Liêm151465bm356
243NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy151471bm384
244NGUYỄNMINH TÚ001******148TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai151482hm000
245NGUYENTHIEU ANH DUY001******3467TH MINH KHAIKhối 33A2Bắc Từ Liêm151491bm299
246NHƯ THẢO001******6025TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai151493hm000
247ĐOÀN GIA LINH015******955Văn tiến dũngKhối 33A1Bắc Từ Liêm151503bm382
248TRẦNHÀ MY001******351TH YÊN SỞKhối 33A3Hoàng Mai151504hm000
249TRẦN DIỆU AN HAN******489Tiểu học TÂY MỖ Khối 33a3 Nam Từ Liêm151506bm541
250Nguyễn Đình Hiển01*****782 Tiểu Học Lại yênKhối 33A1Hoài Đức151512bm426
Rank 2 Medal

Lê Huyền Trang

TH Nguyễn Trãi

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

Đỗ Minh Thư

TH Mỹ Đình 1

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Nguyễn Hoài Nam

TH Nam Trung Yên

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1Đỗ Minh Thư 0***16TH Mỹ Đình 1Khối 33A3Nam Từ Liêm25411bm237
2Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân25508bm181
3Nguyễn Hoài Nam 01*****924TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy25588bm262
4NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai255815bm73
5PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng256112bm113
6PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy256317bm330
7NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH ĐẠI KIMKhối 33A5Hoàng Mai25663bm53
8KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ25675bm403
9BÙINHẬT MINH036******730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng256719bm576
10ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai256814bm79
11NGUYỄNMINH KHÁNH001******337 Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm25695bm333
12NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai25698bm53
13NGUYỄN QUỐCBẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ25707bm373
14PHẠM NGỌC ANH THƯ001******380 TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 3 3A10Hoàng Mai257124bm53
15TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy25726bm209
16NGUYỄNHoàng Phúc027******774TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai257220hm000
17ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ257310bm373
18TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33a1Hai Bà Trưng25742bm196
19NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ257611bm373
20PHẠMHÀ MY001******054TH Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai25773bm67
21NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai257720bm79
22LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai257816hm000
23ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25798bm373
24TRỊNH NGỌC MAI01*****928TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai258010hm000
25Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng258011bm230
26ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng258136bm357
27NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ25824bm403
28TạDiễm châu001******215Th thanh trìKhối 33a8Hoàng Mai25829hm000
29HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25831bm54
30PHẠMTHẢO ANH034******788trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai25839hm000
31NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25855bm73
32ĐÀOTRUNG HIẾU001******001TRƯỜNG TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên25857bm20
33HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25859bm54
34NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154 Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai258531bm53
35PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25862bm373
36NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ258627bm403
37ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân25878bm181
38TạDiễm châu091******215Th thanh trìKhối 33a8Hoàng Mai25881hm000
39NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng25889bm487
40THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai258816bm214
41PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33a6Hoàng Mai25898hm000
42PHẠMVĂN NGUYÊN034******615NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33ACầu Giấy25904bm216
43cẩm thúy01*****631TH đại kimKhối 33a5Hoàng Mai25908bm53
44NGUYỄNTUẤN KHANG01*****231TH LINH DAMKhối 33A6Hoàng Mai259010bm75
45NGÔTUỆ NHI01*****590Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33PĐống Đa25913bm273
46PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ259133bm346
47TRUNG ĐỨC001******042Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng25923bm242
48MAITÚ LINH01*****144TH THỊNH LIỆTKhối 33A8Hoàng Mai25923bm88
49BÙINHẬT ANH01*****536Linh ĐÀmKhối 33A4Hoàng Mai259310bm75
50VƯƠNGMINH KHÔI13****830TH Lê Văn TámKhối 33A7Hai Bà Trưng25943bm109
51Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy25963bm83
52QUÁCHMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4Hai Bà Trưng25964bm242
53TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng25974bm75
54ĐINHHOÀNG MINH KHÔI01*****577TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25985bm373
55NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì25986bm95
56TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm25991bm234
57HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ25992bm373
58NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai25993bm75
59NGUYỄNKHÔI NGUYÊN001*****124TH Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng25994bm242
60NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng251002bm576
61DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251021bm373
62PHẠMBẢO QUYÊN034******925TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251028hm000
63BÙIHOÀNG GIA BẢO172*****322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai2510214hm000
64ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ251041bm373
65NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai251044bm73
66TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai251048bm58
67NGÔ MINH ANHMINH ANH001******735TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân2510410bm174
68NGUYEENXHOANGF PHUCS027*****774TH THANH TRIFKhối 33A4Hoàng Mai251051hm000
69NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng251052bm576
70THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai251056bm75
71Đặng Vũ Nhật Minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251057bm58
72CHU DIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình251062bm351
73NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy251062bm355
74ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm251063bm17
75NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân251065bm181
76KHÁNH CHI036******964TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A5 Hoàng Mai251078hm000
77PHẠM MINH ANH01*****967 TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai2510710hm000
78BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251083bm308
79TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai251083bm58
80TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm251084bm104
81ĐINHDIỆU ANH001******403 TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa251091bm449
82HÀ MY035******869TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251104hm000
83CÔNG MINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ251112bm373
84ĐINHQUỐC TUẤN37*****519TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai251112bm58
85HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai251113bm75
86TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân251125bm158
87MINH KHÁNH001******831TH NGUYỄN TRÃIKhối 33HThanh Xuân2511313bm152
88ĐỖ NGỌC MINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ251142bm373
89LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai251142bm75
90NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai251144hm000
91ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy251152bm330
92HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai251154bm57
93NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm251158bm336
94ĐĂNG TRÍ DŨNG01*****791TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai251163bm54
95NguyễnVinh Quang001******534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai251164hm000
96NGUYỄNCẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai251168bm53
97CÔNG DUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ251171bm373
98PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai2511710bm66
99TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng251182bm113
100NGUYỄNHƯƠNG GIANG092*****531Tiểu học Mỹ Đình 1Khối 33A1Nam Từ Liêm251182bm195
101NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy251182bm296
102NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy251191bm384
103BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33AĐống Đa251192bm245
104NHƯ THẢO001******025TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai251194hm000
105PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai2511910bm102
106NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy251205bm191
107KIM NGÂN036******687TH NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy2512010bm217
108NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251211bm75
109PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy251213bm384
110NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251213bm79
111TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251213bm86
112ĐINHBẢO THYB**75TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm251221bm375
113NGUYỄNHUỲNH GIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng251241bm105
114ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông251243bm184
115NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251251bm308
116NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai251253bm75
117DƯƠNG TRÚC LINH033******288TH MAI ĐỘNGKhối 33A5Hoàng Mai251254bm57
118NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm251256bm375
119MINH QUÝ 002******185TH ADKhối 33A1Tây Hồ251256bm403
120ĐÀOTÚ LINH01*****026TH NGUYỄN TRÃIKhối 33BThanh Xuân251263bm181
121MẠNH QUANG01*****392TH DỊCH VỌNG BKhối 33A1Cầu Giấy251267bm355
122ĐINHBẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm2512617bm375
123NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm251272bm115
124NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251273bm163
125DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng251292bm576
126Phạm Đình Gia Bảo038******811TH Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ251293bm346
127QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình251302bm322
128Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy251303bm217
129HOÀNG BẢO NAM 033******5628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai251311bm57
130ĐẶNGĐỨC LONG01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1Hoàn Kiếm251315bm210
131TRẦNTHANH TÂM034******869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai251322bm58
132CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33gThanh Xuân2513218bm152
133NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm251332bm586
134NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251332hm000
135KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân251334bm181
136NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251334bm25
137MINH DƯƠNG034******135TH MĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm251344bm237
138NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251352bm75
139NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân251352bm181
140PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251353bm333
141NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy251356bm384
142HỒMINH NGỌC001******671Tiểu học Kim LiênKhối 33BĐống Đa251361bm199
143ĐẶNGTHỊ YÊN NHI033******851Tiểu Học Yên SởKhối 33A5Hoàng Mai251364hm000
144NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy2513611bm384
145HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng251372bm242
146ĐỖTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251374bm403
147NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251384hm000
148NGUYỄN THANH TRÚC 01*****285TH VĨNH TUY Khối 33A6 Hai Bà Trưng251394bm487
149Le nguyênAn bình01*****374TH nam trung yênKhối 33a1Cầu Giấy251406bm209
150NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai251412bm247
151PHẠM NGUYÊN KHÔI001******794TIỂU HỌC ĐOÀN KHUÊKhối 33A2Long Biên251414bm261
152NGUYỄNANH QUÂN051******988TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251422bm163
153PHẠMHỮU MINH NHẬT036******584TH ĐÔNG THÁIKhối 33A5Tây Hồ251422bm551
154DƯƠNGTHANH HOA036******050TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm251423bm316
155HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai251423bm58
156Đào Thái Dương001******715TH Đoàn Khuê Khối 33A5Long Biên251425bm261
157NGÔMINH NHẬT033******841TH Tân MaiKhối 33a2Hoàng Mai251426bm73
158NGUYỄNTHẾ ANH001******551TH TÂN MAIKhối 33A1Hoàng Mai251433bm07
159MaDuc Haib**31TH YÊN HOÀKhối 33A4Cầu Giấy251443bm331
160PhanLê phúc khang001******750TH Thanh TrìKhối 33A3Hoàng Mai251443hm000
161BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai251443bm214
162ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai251444bm55
163Chu Ngọc Diễm 5**2Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy251452bm217
164NGUYỄNMINH ĐỨC8j***ouTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm251453bm299
165Nguyễn Thị Hoàng AnhAnh027******155Trường Tiểu học An HòaKhối 33CCầu Giấy251453bm347
166QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251472bm86
167NGUYỄN AN NHIÊN 13****55Tiểu học Trung VănKhối 33HNam Từ Liêm251473bm538
168CHUKHẢI BÌNH14****394TH GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai251475hm000
169NGUYỄN HOÀNGGIA PHÚ01*****667TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai251481bm58
170CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm251482bm375
171PHẠMTUỆ MINH 001******780TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng251483bm75
172HỒANH DŨNG001******673TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai251485bm57
173NGUYỄNHOÀNG MINH ANH001******958TH KIM LIÊNKhối 33BĐống Đa251492bm199
174PHẠM BẢO LONG 03*****468TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ251493bm403
175đặngvũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251496bm58
176BCOONGHOÀNG NHẬT ANH01*****811TH ĐỒNG TÂMKhối 33DHai Bà Trưng251503bm357
177đỗ lê nhật quang001******780th thanh trìKhối 33a3Hoàng Mai2515022hm000
178ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251513bm174
179NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa251524bm171
180BẢO AN001******345TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251524hm000
181THANH CƯƠNG001******970TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai251532hm000
182NGUYỄN ĐỨC DUY001*****066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm251533bm115
183NGUYỄN HẢI HÙNG001******791TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai251534hm000
184ÁNH DƯƠNG01*****576TH MAI ĐỘNGKhối 33a2Hoàng Mai251534bm57
185NGUYỄNMINH THẮNG001******042TH HOÀNG MAIKhối 33A1Hoàng Mai251534hm000
186MADUC HAIB**31TH YÊN HOÀKhối 33A4Cầu Giấy251544bm331
187KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai251544bm51
188NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai251555bm587
189ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai2515511hm000
190TRẦNDUY MINH001******051TH HOÀNG DIỆUKhối 33A3Ba Đình251562bm305
191Nguyễn Đình Hiển01*****782 Tiểu Học Lại yênKhối 33A1Hoài Đức251564bm426
192MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251574bm330
193NGUYỄN THU HUYỀN 01*****898TH Tiền Yên Khối 33AHoài Đức251576bm313
194MINH ANH001******613TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A8Bắc Từ Liêm251576bm343
195TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251583bm230
196TrầnVăn Long11****13Hoàng LiệtKhối 33A1Long Biên251591bm33
197PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa251592bm231
198TRẦN TRUNG NGUYÊN035******605TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A2Cầu Giấy251602bm205
199NGUYỄNLINH CHI001******865TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251602hm000
200NGUYỄNĐĂNG QUANG033******940TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A2Tây Hồ251603bm373
201NGUYỄNHOÀI PHƯƠNG001******078Tiểu học Giáp BátKhối 33A2Hoàng Mai251611bm78
202TRƯƠNG TRƯƠNG NGỌC ÁNH 01*****567TH LINH ĐÀM Khối 33a3Hoàng Mai251611bm70
203MẠCCÔNG DƯƠNG001******898TH TÂN MAIKhối 33A8Hoàng Mai251612bm99
204TRẦNTHANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251612hm000
205NGUYỄN GIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai251642bm66
206PHẠMKHÁNH AN001******209TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251643bm230
207LạiMinh Anh038******877TH Tam HiệpKhối 33A1Thanh Trì251646bm160
208LỮQUANG ANH001******321TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251653hm000
209TRẦNHÀ PHƯƠNG035******161Tiểu Học Mỹ Đình IKhối 33A3Nam Từ Liêm251653bm237
210NGUYỄNTHỦY TIÊN AHAN******412TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm251653bm584
211NGUYỄN Hà my01*****741TH Vạn BảoKhối 33a2Hà Đông251663bm160
212NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa251663bm245
213BẢO MINHHAN******5655TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân251672bm181
214LIỂUMINH TRIẾT19*****796TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251672bm373
215TRẦNGIA LINH001******435TH NGUYỄN TRI PHƯƠNGKhối 33ABa Đình251673bm317
216NGUYỄNTRÚC NHÃ13*****223TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân251673bm174
217NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251673bm403
218TRÚC LAM38*****656TH VĨNH HƯNGKhối 33A8 Hoàng Mai251674bm58
219MINH NHẬT01*****684TH MAI ĐỘNGKhối 33a2Hoàng Mai251681bm57
220NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng251682bm230
221TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai251682bm66
222NguyễnThanh hải01*****531LnhKhối 33a2Hai Bà Trưng251683bm576
223ĐỖNGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843TH THỊNH LIỆTKhối 33A10Hoàng Mai251683bm81
224NGUYỄN TRÍ DŨNG022******974TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251687hm000
225NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy251692bm83
226LƯUPHƯƠNG ANH001******319TH LĨNH NAM Khối 33a1Hoàng Mai251693bm51
227CAO MINH 002*****044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân251701bm152
228VUAN NGUYEN09*****984TH PHU THUONGKhối 33A8Tây Hồ251702bm373
229NguyễnTuệ Anh38*****421Th Phú ĐôKhối 33A3Nam Từ Liêm251732bm358
230ĐặngThị minh hồng36*****029Tiểu học thanh trìKhối 33a6Hoàng Mai251745hm000
231ĐỖVIẾT TÙNG DƯƠNG001******789TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A4Hoàng Mai251751bm66
232NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm251752bm233
233NGUYỄN TƯỜNG VY040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai251753bm78
234PHẠM HOÀNG LINH001******538TH CẦU DIỄN Khối 33BNam Từ Liêm251753bm307
235nguyễn hoàng thiên027******215tiểu học mỹ đình 2Khối 33a6Nam Từ Liêm2517510bm539
236Nguyễn Hoài Nam04****924TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy251761bm262
237MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ251772bm373
238BÙITHẢO PHƯƠNG001******127TH LINH ĐÀMKhối 33A1Hoàng Mai251773bm75
239NGUYỄNHOÀNG NGỌC LÂM01*****655TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì251794bm93
240TẠTHÁI MINH HƯNG01*****026TH THANH TRÌKhối 33a7Hoàng Mai251803hm000
241NGUYỄNMINH DƯƠNG01*****235Tiểu học Tân MaiKhối 33A3Hoàng Mai251812bm73
242NGUYỄNNGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ251812bm562
243TRẦN TRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai251814bm58
244CAONGỌC AN NHIÊN001******396TH HOÀNG MAIKhối 33A2Hoàng Mai251822hm000
245ĐÌNH ANH KHÔI 038******886TH NGUYỄN TRÃI Khối 33GThanh Xuân251822bm152
246Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân251832bm152
247HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai251832bm68
248PHẠMNGUYỄN QUANG ANH81****noTH CẦU DIỄNKhối 33HNam Từ Liêm251833bm307
249NGUYỄNMINH CHÂU001******462TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai251842hm000
250TRẦNXUÂN THÀNH025******551Tiểu học Lý Nam ĐếKhối 33A5Nam Từ Liêm251853bm127

“Chưa diễn ra”

Lượt thi thứ ba - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 3

“Chưa diễn ra”

“Chưa diễn ra”

“Chưa diễn ra”

“Chưa diễn ra”

Tìm kiếm thí sinh

Tìm kiếm thứ hạng thí sinh toàn cuộc thi