Lượt thi thứ nhất - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 1

Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

LÊ CAO MINH

Tiểu học Nguyễn Trãi

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

Tiểu học Tân Mai

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1CAO MINHB**52Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân10303bm152
2NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10304bm73
3NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai10309bm73
4NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai10317bm53
5NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG001******534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10382hm000
6NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng10418bm487
7ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm104218bm210
8BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng104224bm576
9NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa10444bm290
10PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy104611bm330
11PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2 Hoàng Mai10474bm57
12TRẦNTRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai10483bm58
13KHẢI MINH01*****735Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ10484bm403
14NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng10485bm576
15TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm10491bm234
16ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng105125bm357
17NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai10526bm75
18NHẬT MINH01*****551Tiểu học Lý Thái TổKhối 33Q2Cầu Giấy10532cg000
19NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai105313bm53
20NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy10566bm234
21NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10577bm308
22NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm10603bm584
23NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai10604bm53
24DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ10611bm373
25BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10611bm308
26LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10614bm57
27NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10627bm79
28TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai10644bm58
29PHẠMCHÍ THÀNH01*****691Tiểu học Tân ĐịnhKhối 33A5Hoàng Mai10651bm99
30PHAM SAN SAN034******178TIEU HOC AN DUONGKhối 33A1Tây Hồ106529bm403
31NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân10663bm174
32nguyễn quốc bảo an036******989trường tiểu học phú thượngKhối 33A9Tây Hồ10699bm373
33ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10711bm373
34NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy10712bm384
35MINH DƯƠNG034******135THMĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm10712bm237
36TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng10713bm230
37GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai10716bm214
38CÔNGMINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10721bm373
39NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10732bm373
40VŨ NGỌC UYÊN MINH001******418TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10733bm373
41ĐÔ THUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy10733bm331
42Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy10744bm217
43ÁNH DƯƠNG01*****576Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai10751bm57
44THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai10752bm75
45NGUYỄN THÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10762bm373
46NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai10762bm247
47TRẦNTHỤC ANH001******467Tiểu học Xuân La Khối 33A5Tây Hồ10763bm558
48LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh Đàm`Khối 33A1Hoàng Mai10765bm94
49TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10776bm75
50Trần Quý Bình 001******119Tiểu học Phan Đình Giót Khối 33A6 Thanh Xuân10781bm181
51PHAM SAN SAN034*****178Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ10781bm403
52PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10782bm373
53TIẾN THÀNH001******8196Tiểu học Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai10782hm000
54HH9JKhối 33Ba Đình10791hm000
55NGUYỄNXUÂN AN001******409Tiểu học Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng10792bm211
56THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai10793hm000
57Đỗ Tùng Lâm266*****251TH Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ10793bm403
58NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy10794bm384
59NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng10799bm576
60NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ107910bm373
61NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10801bm308
62PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai10806bm66
63NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng10813bm487
64VIỆT BÁCH001******172TH PHÚC DIỄNKhối 33A1Bắc Từ Liêm108110bm316
65NGÂN HÀ030******246Th Vĩnh HưngKhối 33a8Hoàng Mai10823bm58
66NGUYỄN AN KHÁNH01*****196TH KHƯƠNG MAI Khối 33GThanh Xuân10825bm158
67HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai10832bm70
68GIA HÂN01*****741TH DỊCH VỌNG AKhối 33HCầu Giấy10832bm384
69MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy10835bm330
70PHẠMNAM ANH001******795Tiểu học Gia QuấtKhối 33A2Long Biên10841bm01
71NGÔTHANH TRÚC01*****3980169100398Khối 33A3Thanh Xuân10843bm181
72KHÁNH CHIH**00Tiểu học Thanh Trì Khối 33a5Hoàng Mai10844hm000
73CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình10852bm351
74TRẦNMỸ KHANH 01*****075TH Giáp Bát Khối 33A4Hoàng Mai10853bm214
75NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai10854hm000
76ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân10862bm181
77ĐỖ QUYÊN01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm10863bm17
78NGUYỄNMINH KHÁNH001******337Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm10867bm333
79NHIÊN BÁCH001******297TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai108612bm247
80NGUYỄNHOÀNG QUÂN001******967TH VIỆT HƯNGKhối 33A3Long Biên10872bm533
81NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ001******623TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ10874bm403
82ĐẠI QUANG001******033TH THANH TRÌKhối 33a8Hoàng Mai10882hm000
83PHÙNGpHƯƠNG THẢO001******747TIỂU HỌC ĐÔNG THÁIKhối 33A1Tây Hồ10884bm51
84ĐẶNG PHÚC LÂMPHÚC LÂM001******724Tiểu học Giáp BátKhối 33A1Hoàng Mai10892bm214
85KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai10895bm51
86PHẠMMINH ĐỨC035******408Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A10Hoàng Mai10904bm75
87BùiHiền Anh01*****016Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng10906bm252
88NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai10907hm000
89HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai109040bm54
90NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ10911bm403
91NHƯ THẢO001******025TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai10913hm000
92HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10913bm384
93NGUYỄNTHẾ ANH001******551Tiểu học Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai10915bm07
94ĐỗThiên An 079******968Tiểu học Khương Mai Khối 33BThanh Xuân10923bm158
95ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10923bm330
96KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy10925bm217
97ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10931bm373
98ĐINHGIA HÂN001******117TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai10932hm000
99TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10932bm73
100NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy10934bm384
101Hoàng An 14*****505Tiểu học Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy10936bm206
102MAIHUY HOÀNG001******180Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33BHoàn Kiếm10941bm115
103NGUYỄNTIẾN HƯNG01*****180TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10941bm158
104NGUYỄNLÊ BẢO AN001******579TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai10942hm000
105VŨ TRẦNMINH ĐỨC001******360TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai10943hm000
106ĐOÀNQUANG LÂM001*****863TH KHƯƠNG MAIKhối 33DHoàng Mai10943bm174
107NGUYỄNBẢO NAM001******170TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q4Cầu Giấy10952cg000
108LIỂUMINH TRIẾT19*****796Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ10954bm373
109PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai10961bm67
110NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai10962hm000
111Hoàng Bảo Nam01*****747TH CHU VĂN AN AKhối 33DTây Hồ10963bm547
112LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai10965hm000
113TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai10973bm66
114PHẠM QUANG ĐĂNG001******784TH NGUYỄN DUKhối 33EHoàn Kiếm10983bm220
115NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai10992bm75
116NguyễnKhải Anh01*****265TH Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10992bm75
117TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ101002bm373
118NGUYỄNTRẦN VIỆT AN001******995TH NGUYỄN TRI PHƯƠNGKhối 33BBa Đình101013bm137
119Minh Phúc001******681THVHKhối 33A6 Hoàng Mai101015bm58
120CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm101022bm375
121TRẦN BẢO ANH001******401TIỂU HỌC NAM THÀNH CÔNGKhối 33N1Đống Đa101024bm155
122QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101032bm86
123TRẦNTHANH TÙNG001******451Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai101034hm000
124BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai101041bm214
125NGUYỄNTRẦN BẢO NGỌC01*****811TH QUỐC TẾ THĂNG LONGKhối 33A0Hoàng Mai101053hm000
126NGUYỄN MINH LÂM 033******206TH LINH ĐÀM Khối 33A9Hoàng Mai101053bm75
127TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng101061bm242
128ĐÀOĐỨC TRÍ019******443TH NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33CCầu Giấy101062bm209
129THANH TÚ01*****921Tiểu học Tân MaiKhối 33A7Hoàng Mai101063bm99
130LIỂU HÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ101064bm373
131BẢO NAM001******144TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai101072bm75
132NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ101074bm562
133PHẠM MINH NGỌCHAN******249Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A2Đống Đa101081bm151
134TRỊNHKHÁNH VY001******273Tiểu Học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa101082bm231
135PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai101082hm000
136NGUYỄN MINH ANH01*****185PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A2Hai Bà Trưng101084bm196
137ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101089hm000
138Phạm Nhật Minh035******682Tiểu học Đại KimKhối 33A,3A10Hoàng Mai101097bm53
139HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ101101bm06
140NGUYỄN GIA BẢO001******454TIỂU HỌC TRẦN PHÚKhối 33A2Hoàng Mai101102bm247
141NGUYỄN TUỆ AN LÂM 001******927TH YÊN SỞKhối 33A4Hoàng Mai101102hm000
142TRẦNTHỊ ÁNH VIÊN001******942TH ĐỨC THẮNGKhối 33A4Bắc Từ Liêm101102bm385
143NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai101103bm75
144NGUYỄNMINH AN001******252Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33NĐống Đa101113bm155
145NGUYỄNHIẾU MINH012*****790TIỂU HỌC GIA QUẤTKhối 33A4Long Biên101121bm01
146NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101121hm000
147MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ101122bm373
148ĐàoVĩnh Khang001*****402Tiểu học Nghĩa TânKhối 33MCầu Giấy101122bm335
149NGUYỄNTẤN PHÁT33*****693VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai101122bm247
150ĐỖHOÀNG CHI01*****677Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ101124bm403
151HƯNG PHÚC01*****149TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai101132bm54
152TRẦNTRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân101132bm181
153NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai101137bm163
154NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai1011310bm75
155TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101141bm86
156PhạmKim anh13*****440Th tân maiKhối 33A5Hoàng Mai101142bm73
157NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai101142bm79
158HÀNXUÂN TRƯỜNG 27*****830Tiểu học Tam HiệpKhối 33a2Thanh Trì101143bm156
159NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai101152hm000
160CAOĐÌNH ĐĂNG KHÔI001******934Tiểu học Trung YênKhối 33A2Cầu Giấy101162bm296
161PHẠM GIA KHÁNH001******352PTCS Nguyễn Đình ChiềuKhối 33A1Hai Bà Trưng101162bm196
162NguyễnMinh Anh24****53Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33EHai Bà Trưng101162bm132
163LẠIHƯƠNG TRÀ001******552TH KHƯƠNG MAIKhối 33AThanh Xuân101162bm174
164LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ101171bm389
165NGUYỄNXUÂN THÀNH NAMHAN******393Tiểu học Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm101172bm223
166ĐẶNGKHÁNH HƯNG01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng101172bm75
167TRƯƠNGQUANG TÙNG001******074TIỂU HỌC CHU VĂN ANKhối 33A7Hoàng Mai101182hm000
168ĐINHGIA TÙNG001******491Tiểu học Văn ChươngKhối 33A2Đống Đa101184bm154
169NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên101186bm491
170nguyễn hoàng thiên027******215tiểu học mỹ đinh 2Khối 33a6Nam Từ Liêm1011810bm539
171NHẬT MAI038******769Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ101192bm403
172AH*3HKhối 33Bắc Từ Liêm101192hm000
173THIEUQUANG ANH64****53Tiểu học Trần Quốc ToảnKhối 33AHoàn Kiếm101192bm222
174MẠCTUỆ MINH001******865TH THANH XUÂN NAMKhối 33A5Thanh Xuân101192tx000
175NguyễnMai ChiHAN******264TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm101193bm375
176NGUYỄNNHẬT BẢO001******555Tiểu học Xuân LaKhối 33A6Tây Hồ101196bm373
177NGUYỄNĐỨC DUY001******066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm101196bm115
178NGUYỄN MINH KHUÊ001******424TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂNKhối 33AThanh Trì101202bm355
179PHẠMBẢO LÂM303*****254TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101213hm000
180MINH PHƯƠNG044******253Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân101214bm181
181KHỔNGTHÀNH TRUNG001******597THKIM LIÊNKhối 33AĐống Đa101214bm199
182NGUYỄNNGỌC BÁCH01*****047TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101232hm000
183Nguyễn Vũ Minh Châu 01*****488Tiểu học Vĩnh Hưng Khối 33A8Hoàng Mai101232bm58
184TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy101232bm83
185BÙI THÚY AN01*****918TH QUẢNG ANKhối 33BTây Hồ101233bm562
186KimKhánh Ngọc 16****638Tiểu học Trung Văn Khối 33gNam Từ Liêm101234bm584
187PHẠMNAM ANH001******795Tiểu học Gia Quất Khối 33A2Long Biên101241bm01
188NGUYỄN VIỆT BÁCHVIỆT BÁCH001******814TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101241hm000
189NGUYỄN HUỲNHGIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng101242bm105
190Trần Khánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33a1Tây Hồ101242bm558
191NGUYỄNTUỆ LÂM001******914Tiểu học Minh KhaiKhối 33A3Hai Bà Trưng101243bm75
192NGỌC HOÀNG ANH01*****451Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101247bm333
193NGUYỄN PHI YẾN001******401Tiểu học Đông Thái Khối 33A3Tây Hồ101251bm583
194NGUYỄNGIA LINH001******718TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101262bm330
195ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai101262hm000
196Phạm Đinh Phương Trà 001******822Th NAM THÀNH CÔNG Khối 33P2Đống Đa101263bm273
197NGUYỄN NGỌC GIA HÂNHAN******351Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai101268bm79
198TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân101272bm174
199NGUYỄNPHƯƠNG TUỆ ANH1**4Tiểu học Mai DịchKhối 33A5Cầu Giấy101272bm355
200Nguyễn Thị Thanh Nhàn 001******926Tiểu học Tam Hiệp Khối 33A3Thanh Trì101272bm156
201TRẦNVIỆT BÁCH001******872NGUYỄN TUÂNKhối 33A3Thanh Xuân101274bm387
202ĐỖHÀ BẢO NGỌC033******000TH HOÀNG LIỆTKhối 33A7Hoàng Mai101281hm000
203NGUYỄNANH HUY001*****635Tiểu học Vĩnh QuỳnhKhối 33A2Thanh Trì101282bm101
204NGUYỄNTHÚY AN092******732TH CỰ KHỐIKhối 33A1Long Biên101287bm20
205ĐINHVIẾT HẢI ĐĂNG001******561TIỂU HỌC KHƯƠNG MAIKhối 33bThanh Xuân101291bm174
206NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân101292bm181
207PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101292bm333
208BÙIMINH HUY019******480Tiểu học Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm101292bm326
209DƯƠNGCÔNG MINH00*****603TH Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai101294bm75
210TAMẠNH HÙNG001******913TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101296hm000
211NGUYỄN THANH TRÚC24*****260Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A9Hoàng Mai101301bm51
212KHÁNH VY001******595Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A10Hoàng Mai101303bm51
213Nguyễn Minh Khang EM2******293TH Vĩnh Hưng Khối 33a10Hoàng Mai101303bm51
214HỒCÔNG TUẤN MINH001******683Tiểu học Xuân LaKhối 33A9Tây Hồ101311bm558
215TRẦNANH THƯ036******139TH VĨNH QUỲNHKhối 33A1Thanh Trì101311bm101
216NGUYỄNNGỌC KHÁNH AN001******947Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A6Hai Bà Trưng101312bm242
217ĐINHHOÀNG LINH ĐAN001******058Tiểu học Lý Thường Kiệt Khối 33A2Đống Đa101312bm151
218NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ101313bm403
219PHẠM THANH TÙNG001******434TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân101313bm174
220NGUYỄNHÀ MY01*****550TIỂU HỌC CHU VĂN ANKhối 33A6Hoàng Mai101314hm000
221BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân101321bm157
222NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208Tiểu học Đại KimKhối 33A2Hoàng Mai101322bm80
223NguyễnChí Kiên01*****381Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A1Đống Đa101322bm151
224TRẦNTHẢO LINH024******575Tiểu học A Thị trấn Văn ĐiểnKhối 33DThanh Trì101322bm87
225NGUYỄN UYÊN LINH001******834Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm101324bm379
226TRƯƠNGLÊ NAM001******656Tiểu học Quang TrungKhối 33AHoàn Kiếm101325bm104
227BÙIBẢO ANH001******277Tiểu học Quang TrungKhối 33a2Đống Đa101332bm231
228PHẠMTUẤN VIỆT01*****634Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A9Hoàng Mai101332hm000
229KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân101333bm181
230NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101342bm330
231BÙIMINH KHÔI001******079Tiểu Học Nghĩa TânKhối 33MCầu Giấy101342bm385
232MAIHUY HOÀNG01*****397Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33BHoàn Kiếm101343bm115
233LÊ PHƯƠNG UYÊN6g****drTiểu học Xuân đỉnh Khối 33A9Bắc Từ Liêm101344bm375
234NGUYỄN TÙNG LÂMBỔN01*****486Tiểu học Hàn ThuyênKhối 33ATây Hồ101344th000
235BÙIHOÀNG GIA BẢO017******322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai101352hm000
236PHẠM THANH TRÚC 001******752TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân101354bm174
237ĐOÀNGIA LINH015******955Văn tiến dũng Khối 33A1Bắc Từ Liêm101356bm382
238NGUYỄNĐÌNH MINH ĐỨC40*****067TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101356hm000
239NGUYỄNĐỨC KHÁNH001******311Tiểu học A Thị trấn Văn ĐiểnKhối 33GThanh Trì101362bm355
240PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai101363hm000
241PHẠMMINH ANH01*****967TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101364hm000
242TÀO HẢI AN 1***07Tiểu học Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy101365bm208
243NGUYỄNTHỊ THU AN001******002TIỂU HỌC TIỀN YÊNKhối 33BHoài Đức101374bm313
244NGUYỄN CHÍ CÔNG 001******251TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A5Hoàng Mai101379hm000
245NGUYỄNHOÀNG PHÚC027******774TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai101382hm000
246NGUYỄNĐỨC PHÚC024******515PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A7Thanh Xuân101383bm181
247NGUYỄNCHÍ DŨNG038******758Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai101384hm000
248TRẦNTHẢO LINH7***16Tiểu học A Thị trấn Văn ĐiểnKhối 33DThanh Trì101392bm87
249TRẦNTHỊ THANH TÂM001******328Tiểu hoc Trung PhụngKhối 33AĐống Đa101393bm245
250NGUYỄN HỮU NHẬT HUY001******472Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A6Thanh Xuân101393bm181
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

Tiểu học Tân Mai

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

Tiểu học Tân Mai

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Nguyễn Vũ linh đan

TIỂU HỌC VĨNH HƯNG

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai15324bm73
2NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai15325bm73
3NguyễnVũ linh đan01*****300TIỂU HỌC VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai15443bm58
4NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng154616bm487
5TRANVU BAO TRAN01*****847PTCS NGUYEN DINH CHIEUKhối 33A1Hai Bà Trưng15504bm196
6BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng155115bm576
7NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai15543bm53
8NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng15545bm576
9PHẠM PHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33a2Hai Bà Trưng155420bm113
10NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm15563bm584
11KHẢI MINH01*****735Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ15565bm403
12PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy155711bm330
13PHẠMSAN SAN034*****818TIEU HOC AN DUONGKhối 33A1Tây Hồ15593bm403
14NHẬT TÍNHAN******517Trường tiểu học Nam Thành CôngKhối 33KBa Đình15599bm290
15ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm155914bm210
16TRẦNTRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai15602bm58
17NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai15605bm79
18NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Sơn Tây156024bm373
19NGÂN HÀ030******246TH Vĩnh HưngKhối 33A8Hoàng Mai15612bm58
20CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm15632bm375
21NGUYỄN MINH KHÁNH001******337 Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm15659bm333
22TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm15671bm234
23NGUYỄNTHỊ ANH THƯ038******353TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A5Nam Từ Liêm15672bm195
24THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15693hm000
25PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng15694bm75
26NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15696bm54
27Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng15703bm230
28NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân15705bm174
29NHẬT MINH01*****551Tiểu học Lý Thái TổKhối 33Q2Cầu Giấy15722cg000
30Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy15724bm217
31THẢO TRANG24*****955TH GIÁp BÁtKhối 33A4Hoàng Mai15729bm78
32BÙIVƯƠNG NGUYÊN PHƯỚC01*****403TIỂU HỌC TRUNG PHỤNGKhối 33BĐống Đa157229bm245
33NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy15732bm234
34NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai15734bm75
35MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân15738bm152
36ĐỨC ANH24*****041Tiểu Học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai15747bm81
37TRẦNBÁ MẠNH01*****794TIÊU HỌC TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai157413bm73
38NGUYỄN NGỌC GIA HÂNHAN******351TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai15756bm79
39TRÂNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng15764bm214
40NGUYỄN QUỐCBẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ15766bm373
41PHẠMNHẬT TIẾN01*****734Tiều học Quan HoaKhối 33DCầu Giấy15768bm296
42TRẦNTHANH TÂM034******869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai15773bm58
43ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân15774bm181
44NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TIỂU HỌC NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ15786bm403
45NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai15792bm53
46TẠTRÍ DŨNG01*****858Tiểu Học An Thượng AKhối 33DHoài Đức15795bm414
47NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15797bm75
48SAN SAN034316008178034******178Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ15814bm403
49KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15818bm217
50CÔNGMINH THƯ001******138PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ15822bm373
51NGUYỄN HUYỀN THƯ001******077 Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì15823bm93
52LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai15824bm75
53BÙINhật Anh01*****536Tiểu Học Linh ĐàmKhối 33A4Hoàng Mai15825bm75
54PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15831bm373
55PHẠMVĂN NGUYÊN034******615Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33aCầu Giấy15834bm216
56HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng15834bm242
57HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai15835bm75
58PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai158327bm66
59NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ15841bm373
60TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai15842bm58
61ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15845bm373
62PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai15852bm57
63PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15863hm000
64NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy15865bm384
65DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ15872bm373
66BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy15872bm308
67THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai15872bm75
68NGUYỄN TƯỜNG VY035******924Trường Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm15874bm358
69TRẦNTHANH TÙNG001******451Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai15874hm000
70NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI01*****706TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy15882bm296
71HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A11Hoàng Mai15885bm58
72NGUYỄNHOÀNG THÙY DƯƠNG01*****197Tiểu học Đại KimKhối 33A3Hoàng Mai158812bm79
73Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy15892bm83
74LƯƠNG QUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai15893bm587
75NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai15893bm73
76NGUYỄN HÀ MAI ANH01*****740TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai15902bm587
77HưngĐặng Khánh01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33a1Hai Bà Trưng15903bm75
78NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A7Tây Hồ15903bm373
79PHẠMTUỆ MINH001******780TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng15907bm75
80PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai15912bm67
81NGUYỄNNGỌC GIA BẢO038******454TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNHKhối 33A5Bắc Từ Liêm15915bm375
82ĐINHHOÀNG MINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ15921bm373
83PhạmKim Dung001******971Tiểu học Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai15921bm66
84CHỬ NHẬT MINH CHỬ NHẬT MINH 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33DHai Bà Trưng159210bm357
85TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng15942bm75
86ss012*****590sKhối 3sHoàn Kiếm15943bm222
87KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15951bm217
88TRẦNNHẬT MINH01*****041TH TÂN MAIKhối 33A6Hoàng Mai15953bm61
89NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì15953bm95
90HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy15953bm384
91NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai15956bm53
92NGUYỄN XUÂNHỒNG HUY001******096Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình15961bm322
93HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai159622bm54
94CHUHOÀNG BÁCH2*4Trường Tiểu học Nam Trung yênKhối 33A4Cầu Giấy15973bm208
95TẠ HÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai15991bm86
96VUMINH ANH013*****412TIỂU HỌC THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa15992bm171
97NGUYỄNVŨ AN DIỆP001******998Tiểu học Nhật TânKhối 33A6Tây Hồ15993bm389
98ĐinhQuang Huy001******188Phan Đình GiótKhối 33A2Thanh Xuân15994bm181
99NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên15995bm491
100NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151003bm80
101NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân151003bm181
102LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151012bm75
103TẠ HÀ VYB**6Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai151022bm86
104PHẠMTUẤN KIỆT034******949Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai151023bm79
105TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai151023bm66
106ĐẶNGĐỨC ANH001******076Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151027bm174
107LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ151031bm389
108HOÀNGANH ĐỨC036******268Tiểu học Văn Tiến DŨNGKhối 33A1Bắc Từ Liêm151043bm382
109CAO MINH001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân151043bm152
110PHẠMĐINH PHƯƠNG TRÀ 001******822Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33P2Đống Đa151045bm273
111ĐÀOTHÁI SƠN079******279TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A10Tây Hồ151051bm373
112NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng151054bm576
113NGUYỄNGIA HUY001******694Tiểu Học Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai151055bm66
114BÙI NGUYỄN DUY KHÁNH3**9TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A1Bắc Từ Liêm1510510bm316
115PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy151063bm384
116ĐÀODUY ANH001******002Tiểu học CLC Tràng AnKhối 33AHoàn Kiếm151063bm221
117HoàngThanh Trà01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ151066bm06
118TRẦNBẢO KIM NGÂN001******319Tiểu học Khương MaiKhối 33CThanh Xuân151073bm174
119NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437TH Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai151073bm70
120HOÀNGBẢO KHÁNH01*****743Tiểu học Mai Dịch Khối 33A6Cầu Giấy151073cg004
121LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai151073hm000
122THIỀUQUANG ANH64****53Tiểu học Trần Quốc ToảnKhối 33AHoàn Kiếm151082bm222
123TRƯƠNGNGỌC HÂN038******260TH Thịnh LiệtKhối 33A4Hoàng Mai151084bm52
124NGUYỄN HÀ TRANG001******866Tiểu học Minh Khai Khối 33a3Hai Bà Trưng151087bm75
125TRƯƠNGLÊ NAM001******656Tiểu học Quang TrungKhối 33AHoàn Kiếm151092bm104
126NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai151093bm53
127TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy151094bm209
128PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811Tiểu học Nhật TânKhối 33a2Tây Hồ1510919bm346
129DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33a2Hai Bà Trưng151102bm576
130HOÀNG Bảo Nam 035******628Tiểu học Mai Động Khối 33A8Hoàng Mai1511017bm57
131NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151112bm80
132TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ151121bm373
133MAILAN HƯƠNG13****211Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm151123bm358
134MINH DƯƠNG034******135TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1Khối 33A3Nam Từ Liêm151123bm237
135THIẾT KHÔI001******176Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151132bm75
136TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng151133bm230
137LƯUTRƯỜNG GIANG001******528Tiểu học Cự KhốiKhối 3A4Long Biên151134bm20
138MING QUÝ 002******185Tiểu học An Dương Khối 33A1Tây Hồ151137bm403
139Nguyễn Nhật Vượng 001******023Tiểu học Nhật Tân Khối 33A1Tây Hồ151139bm389
140NGUYỄN HOÀNG NGỌC LÂM01*****655Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì151142bm93
141ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai151152bm79
142TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng151153bm242
143PHẠM THANH TÙNG001******434TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân151154bm174
144PHẠMMINH HOÀI AN014******078Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai1511512bm102
145PHẠMMINH QUÂN014******907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai151162bm102
146PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151162hm000
147NGUYỄNLÊ HUYỀN MY038******010Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai151163bm57
148THẢO NHI001******850Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151163bm75
149TRẦNTUỆ LÂM001******305Tiểu học Xuân LaKhối 33a7Tây Hồ151173bm558
150NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy151173bm384
151MINH PHƯƠNG044******253TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân151173bm181
152NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy151181bm308
153PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022Tiểu học cổ nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm151182bm333
154HoàngHoàng Tuấn Minh01*****150Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng151183bm357
155ĐỖTHẢO NGUYÊN001******171Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33bHai Bà Trưng151185bm252
156TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151192bm174
157NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai151192bm85
158NGÔ HÀ CHI01*****496Tiểu Học Nam Trung YênKhối 33A4Cầu Giấy151194bm208
159HUYỀN TRANG38*****879TH Nguyễ TrãiKhối 33DThanh Xuân151195bm181
160NGUYỄN NHẬT THÀNH001******818Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151201hm000
161NguyễnKhôi Nguyên001******124Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng151204bm242
162Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy151206bm206
163PHẠMTIẾN MINH001******713TH LĨNH NAMKhối 33A8Hoàng Mai151212bm51
164NHƯ PHONG001******304Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A2Hoàng Mai151212bm247
165NGUYỄNNGUYỄN NGỌC THẢO VY25*****232TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A4Hoàng Mai151215bm94
166NGUYỄNVŨ TUỆ LÂM01*****459Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng151222bm487
167ĐINHHOÀNG BÁCH001******509Tiểu học Khương MaiKhối 33AThanh Xuân151232bm174
168BÙIHUYỀN ANH01*****955Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân151233bm174
169HOÀNGLÊ PHƯƠNG ANH001******004Tiểu học Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai151233hm000
170ĐÀONGỌC PHÚ01*****202Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng151234bm252
171NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603Tiểu học trung phụngKhối 33BĐống Đa151234bm245
172NGỌC TƯỜNG VÂN077******359Tiểu học Chu Văn An AKhối 33ATây Hồ151235bm374
173KHÁNH VY001******595Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A10Hoàng Mai151243bm51
174TRIỆUAN NHIÊN001******371Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A4Hai Bà Trưng151243bm115
175TRẦNNGUYÊN KHÔI001******836Tiểu học Khương MaiKhối 33EThanh Xuân151243bm174
176ĐỖ HÀ BẢO NGỌC033******000TH HOÀNG LIỆTKhối 33A7Hoàng Mai151251hm000
177BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân151251bm157
178KIM MI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân151264bm181
179QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình151272bm322
180TRẦNQUANG ANH01*****788Tiểu Học Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151273bm206
181NGÔHỒNG ĐĂNG001******432Tiểu học Minh Khai AKhối 33A6Bắc Từ Liêm151282bm299
182BÙIQUANG ANH001******862Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng151282bm230
183NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 001******226TH SÀI ĐỒNG Khối 33A1Long Biên151282bm529
184NGUYỄN MINH SƠN 001******455TH THANH TRÌ Khối 33A7 Hoàng Mai151282hm000
185NGUYỄN THANH HOA01*****741Tiểu học Lý Thường Kiệt Khối 33A2Long Biên151284bm29
186PHẠMTRẦN HÀ MY001******820Tiểu học Duyên HàKhối 33AThanh Trì151284bm92
187NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai151288bm163
188NGÔPHẠM HÀ LINH022******283Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai151292bm53
189HOÀNGANH THÁI01*****554TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151292bm70
190NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân151294bm181
191TRẦNQUANG MINH01*****787Tiểu học Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151294bm206
192Quang Dũng001******221Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ151302bm583
193BÙINAM KHÁNH001******316TIỂU HỌC PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ151303bm373
194TRẦN NHẬT MINHHAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm1513021bm326
195CÔNG TRUNG HIẾU001******318TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ151311bm373
196NGUYỄN QUỲNH MAI15****138Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy151311bm209
197ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151312bm330
198MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy151313bm330
199ĐÀOĐỨC TRÍ019******443Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33CNam Từ Liêm151314bm209
200NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng151322bm487
201NguyễnMai ChiHan******264Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm151333bm375
202ĐINHBẢO NGỌC001******092Tiểu học Nhật Tân Khối 33A5 Tây Hồ151333bm389
203TRẦNTUẤN HUY001******804Tiểu học Khương MaiKhối 33EThanh Xuân151342bm174
204NGUYỄN VINH QUANGNGUYỄN VINH QUANG001******534Trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151342hm000
205NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy151343bm384
206Đặng Lê Khánh An36*****526TH Tứ LiênKhối 33A3Tây Hồ151351bm389
207DƯƠNGTHANH HOA036*****250TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm151352bm316
208ĐỖGIA BÁCH01*****353TH Phú ThượngKhối 33A8Tây Hồ151352bm373
209NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ151361bm373
210ĐỗThiên An 079******968Tiểu học Khương Mai Khối 33BThanh Xuân151362bm158
211TRẦNTHÀNH CÔNG17****692Tiểu học Tây Mỗ 3Khối 33a2Nam Từ Liêm151362bm326
212TrịnhSỹ Anh Đức001******440Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy151372bm83
213NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy151372bm83
214NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai151372hm000
215TRẦNANH TUẤN001******738Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A1Hoàng Mai151374bm57
216NGUYỄNPHÚC DIỆU CHI01*****950TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai151382bm75
217ĐÀMLINH ĐAN01*****952Tiểu học Quảng AnKhối 33ATây Hồ151385bm562
218NGUYỄNĐỨC DUY01*****304Tiểu học Phan Đình Giót Khối 33A8 Thanh Xuân151393bm181
219TRẦNTÚ UYÊN014******271Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A6Cầu Giấy151393bm209
220PHẠM MINH ANH01*****967TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151394hm000
221NguyễnHoàng Thiên027******215Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A6Nam Từ Liêm151395bm539
222ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai151401hm000
223NGUYỄNANH KHOA001******547TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A3Hoàng Mai151403bm105
224BÙIMINH HUY019******480TIỂU HỌC TÂY MỖ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm151405bm326
225HoàngHữu tùng lâm001******876Tiểu học nguyễn tuânKhối 33a6Thanh Xuân151412bm387
226ĐỖNGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai151412bm81
227NGUYỄN MINH TUẤN08*****288Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng151413bm487
228NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ151413bm403
229ĐỖTÙNG L;ÂM26*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ151417bm403
230TỐNGTHUỲ DƯƠNG036******974Tiểu học CHu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai151423hm000
231LạiMinh Anh038******877Tiểu học Tam HiệpKhối 33a1Thanh Trì151426bm98
232NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151432hm000
233PHẠM KHẮCMINH QUÂN001******496Tiểu học Đại KimKhối 33A8Hoàng Mai151433bm79
234PHẠMTÂM NHI001******849Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33AThanh Xuân151433bm181
235QUANG TRUNG001******799Tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a1Nam Từ Liêm151441bm539
236MẠC TUỆ MINH001******865TH THANH XUÂN NAMKhối 33A5Thanh Xuân151442tx000
237TRÚC LAM38*****656Tiểu học Vĩnh Hưng Khối 33A8Hoàng Mai151445bm58
238BùiHiền Anh24****03Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng151452bm252
239NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai151452hm000
240ĐÀOMINH THƯ001******186Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33IĐống Đa151452bm290
241CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ151458bm373
242VĂN TÀI001******7066Tiểu học Thanh TrìKhối 33A5Hoàng Mai151461hm000
243NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai151472bm79
244NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần Phú Khối 33A3Hoàng Mai151481bm163
245NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai151481hm000
246NGUYỄN VĂN NAM KHÁNH001******193TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A4Tây Hồ151481bm373
247HỒNG ĐỨC001******927Tiểu học Khương MaiKhối 33DThanh Xuân151482bm174
248NGUYỄN HỮU PHÚC001******735TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A2Nam Từ Liêm151482bm539
249NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy151482bm308
250NGUYỄN HẢI KHANH001******426TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ151491bm373
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

Tiểu học Tân Mai

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

Tiểu học Tân Mai

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

LÊ NGUYỄN MINH TUẤN

TIỂU HỌC VĨNH TUY

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai25314bm73
2NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048Tiểu học Tân MaiKhối 33A5Hoàng Mai25395bm73
3NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng256213bm487
4NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm25714bm584
5NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai25729bm53
6KHẢI MINH01*****735TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ25735bm403
7NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ257417bm373
8ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm257712bm210
9PHẠM phương nhung01*****846th lê văn támKhối 33a2Hai Bà Trưng257724bm113
10NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng25785bm576
11BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng257818bm576
12NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy25802bm308
13NHẬT TÍNHAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kBa Đình258110bm290
14TRẦNTRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai25843bm58
15NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai25847bm79
16TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm25851bm234
17PHẠMVĂN NGUYÊN034******615Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33ACầu Giấy25853bm216
18NGUYỄNQUỲNH MAI01*****138Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A1Cầu Giấy25857bm209
19NGUYÊNXUÂN AN001******409TIỂU HỌC QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng25863bm211
20PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy25866bm330
21NGUYỄNXUÂN AN001******409TIỂU HỌC QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng25874bm211
22SAN SAN034316008178034******178Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ258711bm403
23LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai25892bm57
24PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai25893bm57
25TRANVU BAO TRAN01*****847PTCS NGUYEN DINH CHIEUKhối 33A1Hai Bà Trưng25894bm196
26NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai25898bm73
27NGUYỄNBẢO NAM001******170TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q4Cầu Giấy25912cg000
28NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì25924bm93
29TạTrí Dũng01*****858Tiểu học An Thượng AKhối 33DHoài Đức25924bm141
30HOÀNGNGUYỄN HÙNG ANH001******284Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai25931bm86
31TạTrí Dũng01****858Tiểu học An Thượng AKhối 33DHoài Đức25931bm414
32NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng25939bm75
33NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy25943bm384
34NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25946bm73
35NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân25946bm174
36HƯNG PHÚC01*****194TIỂU HỌC TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25957bm54
37PHẠMMINH NGỌCHAN******249Tiểu học Lý Thường KiệtKhối 33A2Đống Đa25963bm151
38ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25974bm373
39PHẠMNHẬT TIẾN16****734Tiểu học Quan HoaKhối 33DCầu Giấy25986bm296
40NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai25993bm75
41LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai25997hm000
42NGUYỄN THỊ BẢYTHỊ BẢY1897********17240Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A6Thanh Xuân251011bm178
43THANH CƯƠNG001******970Tiểu học Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai251014hm000
44ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251016bm79
45PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai251024hm000
46ĐINHQUANG HUY001******188TIỂU HỌC PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân2510210bm181
47ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng2510218bm357
48NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân251031bm174
49TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai251032bm58
50HưngĐặng Khánh01*****784Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251033bm75
51TỐNGMINH KHÔI33*****953Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251034bm174
52HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai251042bm75
53NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân251043bm181
54BÙINHẬT MINH036*****730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng251051bm576
55ĐỖHÀ BẢO NGỌC033******000TH HOÀNG LIỆTKhối 33A7Hoàng Mai251052hm000
56ĐÀOTRUNG HIẾU001******001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên2510511bm20
57LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai251064bm75
58HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A11Hoàng Mai251064bm58
59NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI01*****706TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy251074bm296
60PHẠM MINH HOÀI AN014******078Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251086bm102
61TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251087bm75
62ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy251092bm331
63THẢO TRANG24*****955TH giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai251103bm214
64NGUYỄN VĂN TUẤN ĐỨC01*****829TH LINH ĐÀMKhối 33A12Hoàng Mai251105bm75
65NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TIỂU HỌC NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251106bm403
66bùi anh tuấnanh tuấn1234*******6543Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A6Thanh Xuân251111bm178
67NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân2511111bm181
68NGUYỄN THỊ BẢYTHỊ BẢY9238********9349TIỂU HỌC THANH XUÂN TRUNGKhối 33A6Thanh Xuân251121bm178
69ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm251124bm17
70HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy251135bm384
71HUYỀN TRANG38*****879TIÊU HỌC NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân251138bm181
72PHẠMMINH QUÂN014******907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251148bm102
73DƯƠNGHÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251152bm373
74ĐÀOTÚ LINH01*****026tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân251156bm181
75ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH Tân ĐịnhKhối 33A6Hoàng Mai251157bm55
76Thu Phương014******074Tiểu học Cự KhốiKhối 33a4Long Biên2511510bm20
77PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai2511511bm66
78NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng251162bm576
79BẢO TRANG001******608Tiểu học Tô Vĩnh DiệnKhối 33A1Đống Đa251163bm245
80LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251164bm75
81nguyenduc anh khoi040******798thntKhối 33a5Tây Hồ251174bm389
82NGÔNGỌC BÁCH01*****025Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33EHoàn Kiếm251182bm115
83Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy251195bm83
84NGUYỄN KHÁNH NGÂN01*****934Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai251202bm70
85HồĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33a4Hai Bà Trưng251202bm242
86TRẦNNGUYÊN KHÔI001******836Tiểu học Khương MaiKhối 33eThanh Xuân251203bm174
87NGUYỄNPHAN HUYỀN MY001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai251208bm80
88NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy251212bm355
89TRẦNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng251212bm214
90ĐÀOMINH THƯ001******186Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33IĐống Đa251213bm290
91MẠNH THẮNG36*****313Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251218bm330
92HoàngHoàng Tuấn Minh01*****150Trường Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng251223bm357
93NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì251233bm95
94TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251233bm230
95NGUYỄNMINH ĐỨC001******809Tiểu học Dịch Vọng BKhối 33A1Cầu Giấy251236bm355
96NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809Tiểu học Trần PhúKhối 33A3Hoàng Mai251243bm163
97PHẠMMINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai251243bm57
98TRƯƠNGLÊ NAM001******656Tiểu học Quang TrungKhối 33AHoàn Kiếm251245bm104
99NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai251246bm53
100PHẠMMINH QUÂN01*****907Tiểu học thịnh liệtKhối 33A1Hoàng Mai251251bm102
101CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình251252bm351
102NHẬT MINH01*****551Tiểu học Lý Thái TổKhối 33Q2Cầu Giấy251252cg000
103NGUYỄN QUỐC BẢO AN036******989Trường Tiểu học Phú ThượngKhối 33A9Tây Hồ251254bm373
104BÙIHIỀN ANH01*****016Tiểu học Ngô QuyềnKhối 33AHai Bà Trưng251254bm252
105NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy251272bm234
106NGUYỄNTUẤN KIỆT001******590TH Trần Quốc ToảnKhối 33AHoàn Kiếm251273bm222
107KIM NGÂN001******220Tiểu học Hoàng Văn ThụKhối 33A3Hoàng Mai251273bm105
108MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân251275bm152
109Nguyễn Ngọc Gia Hân Han******351Tiểu học Đại KimKhối 33A1Hoàng Mai251281bm79
110TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy251282bm209
111NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411Tiểu học Thanh TrìKhối 33A7Hoàng Mai251282hm000
112KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy251284bm217
113ĐÀOTRUNG HIẾU001*****001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên251301bm20
114NGUYỄNTUẤN TÚ001******796TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ251302bm403
115NGUYỄN HÀ TRANG 013*****866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng251311bm75
116PHẠMHÀ MY001******054Tiểu học Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai251311bm67
117NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai251312bm53
118THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai251312bm75
119PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy251313bm384
120NGUYỄNTHANH TÚ025******581Tiểu học Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai251331bm53
121QUANG DŨNG001******221TIỂU học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ251331bm583
122NGUYỄN GIA LINH01*****524Tiểu học Nghĩa ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251343bm308
123NGUYỄNDIỆU THẢO001******159Tiều học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251345bm384
124PHÙNGKHÁNH HƯNG001******258Tiểu học Đại KimKhối 33A3Hoàng Mai251347bm79
125THIẾT KHÔI001******176Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251354bm75
126BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân251361bm157
127BÙI NGỌC CẨM TÚ01*****043TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251362hm000
128MINH QUÝ 00*****085Tiểu học An Dương Khối 33A1Tây Hồ251363bm403
129đặngđặng vũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251369bm58
130ChựChử Nhật minh 013*****04tTiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng251371bm357
131NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251372bm403
132NGUYỄNKHÁNH LINH001******677Tiểu hoc An HưngKhối 33A6Hà Đông251372bm184
133PHANĐỨC HUY034******254TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33DCầu Giấy251373bm217
134BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251382bm308
135NGÔHỒNG ĐĂNG001******432TH MINH KHAI AKhối 33A6Bắc Từ Liêm251382bm299
136CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ251394bm373
137PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251394bm333
138ĐỖTÙNG LÂM26*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251394bm403
139ĐÀOĐỨC TRÍ019******443Tiểu học Nguyễn Khả TrạcKhối 33CNam Từ Liêm251395bm209
140NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên251405bm491
141ĐÀODUY ANH001******002Tiểu học CLC Tràng An Khối 33A Hoàn Kiếm251413bm221
142NGUYỄNVŨ TUỆ LÂM01*****459Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A6Hai Bà Trưng251413bm487
143NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251414bm384
144ĐẶNGDƯƠNG HÀ VY040******407Tiểu học Hoàng Văn ThụKhối 33A1Hoàng Mai251416bm105
145ĐINHDIỆU ANH001******403TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa251421bm449
146KIMMI NA001******200Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A4Thanh Xuân251424bm181
147NguyễnHoàng Thiên027******215tiểu học Mỹ Đình 2Khối 33A6Nam Từ Liêm251428bm539
148ĐỖHOÀNG CHI01*****677Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ251433bm403
149NGUYỄN UYÊN LINH001******834Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251434bm333
150TUẤN KIỆT027******052Tân MaiKhối 33a3Hoàng Mai251445bm54
151TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ251445bm373
152NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33CThanh Xuân251446bm181
153TRẦNMINH KHUÊ01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng251452bm113
154ĐẶNGĐỨC ANH001******076Tiểu học Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251453bm174
155TRẦNTUỆ LÂM001******305TIỂU HỌC XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ251462bm558
156NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ251466bm403
157NguyễnMai ChiHan******264Tiểu học Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm251481bm375
158QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh Đàm Khối 33A7Hoàng Mai251493bm86
159NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251494bm403
160NGUYỄN HOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa251504bm245
161NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A3Hoàng Mai251504bm70
162NHIÊN BÁCH001******297Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A2Hoàng Mai251512bm54
163TRẦNTHÀNH CÔNG17****692Tiểu học Tây Mỗ 3Khối 33a2Nam Từ Liêm251513bm326
164NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng251514bm230
165NGUYỄNDIỆU THẢO001*****159Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy251521bm384
166Bùi Quyết ThắngQuyết Thắng896******994Tiểu học Thanh Xuân TrungKhối 33A3Thanh Xuân251521bm178
167ĐỖVIẾT TÙNG DƯƠNG001******789Tiểu học Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai251521bm66
168TỪLÊ GIA HÂN01*****149TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai251522bm66
169BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33a3Hoàng Mai251524bm070
170TRÚC LAM38*****656Tiểu học Vĩnh Hưng Khối 33A8Hoàng Mai251533bm58
171BẢO AN038******342Tiểu Học Linh ĐàmKhối 33A4Hoàng Mai251533bm75
172NGUYỄNGIA HUY01*****918NGÔ THÌ NHẬMKhối 33A4Hoàn Kiếm251542bm26
173NGUYỄN ANH THƯ01*****048Tiểu học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251543bm75
174TRƯƠNG DUY KHÔI037******858Tiểu học Gia QuấtKhối 33a1Long Biên251543bm498
175NGUYỄNĐỨC MINH TRÍ036******644TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai251552hm000
176NGUYỄNTHẢO ĐAN001******093Tiểu học Kim GiangKhối 33a3Thanh Xuân251563bm162
177THIỀUQUANG ANH64****53Tiểu học Trần Quốc ToảnKhối 33AHoàn Kiếm251563bm222
178NGUYỄN BÁ CƯƠNG012*****370TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai251571bm58
179NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa251572bm171
180LÊ NGUYÊNAN BÌNH01*****374TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A1Cầu Giấy251573bm209
181AA001******625cẦU GIẤYKhối 33DCầu Giấy251581bm222
182NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251582bm75
183TẠ THÙY DƯƠNGHAN******175TIỂU HỌC VĂN CHƯƠNGKhối 33A2Đống Đa251582bm154
184NGUYỄN VĂN AN001******806Tiểu học Phan Đình GiótKhối 33A7Thanh Xuân251582bm181
185NGUYỄN ĐÌNH VŨ038******005TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm251583bm233
186NGÔTUỆ NHI01*****590Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33PĐống Đa251592bm155
187ĐỖNGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A10Hoàng Mai251594bm81
188NGÔTHANH TÙNG01*****827Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A6Hoàng Mai251603bm75
189BÙIQUỲNH HƯƠNG81****neTiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a3Nam Từ Liêm251604bm539
190NGUYỄN TƯỜNG VY035******924Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm251612bm358
191NGUYỄNĐỨC MINH001******953TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251622hm000
192HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33a8 Hoàng Mai251624bm57
193PHẠMTHANH TRÚC01*****425Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A8Hoàng Mai251624hm000
194HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH TỨ LIÊNKhối 33A1Tây Hồ251632bm06
195TRẦNTHANH TÂM034******869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai251632bm58
196TRẦNTÚ UYÊN014******271Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A6Cầu Giấy251636bm209
197NGUYỄNVŨ HẢI ĐĂNG001******620Tiểu học Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ251643bm583
198TẠHÀ VY001******885 Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251644bm86
199NGUYỄNTUỆ LINHHAN******898TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃIKhối 33HThanh Xuân251652bm152
200ĐỖNGỌC ANH THƯHAN******925TIỂU HỌC LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A1Đống Đa251655bm151
201NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai251655bm75
202DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng251662bm576
203HOÀNGBẢO KHÁNH01*****743Tiểu học Mai Dịch Khối 33A6Cầu Giấy251663cg004
204NGUYỄNTHỦY TIÊN AHAN******412Tiểu học Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm251664bm223
205TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng251682bm242
206LIỂU MINH TRIẾT19*****796Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ251697bm389
207HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai251702bm68
208PHẠMKHÁNH AN001******209Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng251703bm230
209PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa251703bm231
210MINH DƯƠNG034******135TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1Khối 33A3Nam Từ Liêm251703bm237
211BÙIMINH HUY019******480TIỂU HỌC TÂY MỖ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm251705bm326
212BÙI QUỲNH HƯƠNG81****NETiểu học Mỹ Đình 2Khối 33a3Nam Từ Liêm251711bm539
213NGÔXUÂN BÌNH MINH001******374TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A1Hoàng Mai251714bm105
214NguyễnAnh1***56Thịnh HàoKhối 33A 2Đống Đa251716bm456
215ĐẶNGGIA HÂNHAN******307TH KHƯƠNG ĐÌNHKhối 33A1Thanh Xuân251724bm145
216ĐINHHOÀNG BÁCH001******509Tiểu học Khương MaiKhối 33AThanh Xuân251726bm174
217NGUYỄNKIÊN001******420Tiểu học Võ Thị SáuKhối 33A2Hai Bà Trưng251734bm232
218LIỂUHÀ MY19*****145Tiểu Học Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ251741bm389
219NGUYỄNTIẾN MINH KHÔI001******910Tiểu học Đại KimKhối 33A2Hoàng Mai251755bm80
220NGÔTÙNG LÂM001******021TIỂU HỌC CẦU DIỄNKhối 33BNam Từ Liêm251762bm307
221TrầnKhánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33A1Tây Hồ251762bm558
222NGUYỄN MINH TÀI 001******742Tiểu học Đại KimKhối 33A9Hoàng Mai251773bm80
223HOÀNGGIA VINH001******3084Tiểu học Yên HòaKhối 33A3Cầu Giấy251782bm331
224TRẦNMỸ KHANH 01*****075TH Giáp Bát Khối 33A4Hoàng Mai251782bm214
225NGUYỄNGIA HUY001******694BM66Khối 33A9Hoàng Mai251783bm66
226NGUYỄNAN NHIÊNHAN*****155Tiểu học trung vanKhối 33HNam Từ Liêm251783bm223
227Hải Cường001******023Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33P1Đống Đa251783bm155
228NGUYỄN NGỌC HAN*****773TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A8Hoàng Mai251791bm79
229PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai251792hm000
230NGUYỄN LÊ HUYỀN MY038******010Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai251793bm57
231NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai251793bm53
232PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33a4Hai Bà Trưng251794bm75
233ĐINHTÙNG LÂM001******806TIỂU HỌC GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai251805bm214
234NGUYỄN TÙNG LÂM040******917Tiểu học Kim Giang Khối 33A8Thanh Xuân251813bm175
235QUANG LÂM27*****354TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai251822bm73
236TRƯƠNGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy251823cg000
237TRẦNXUÂN THÀNH025******551Tiểu học Lý Nam ĐếKhối 33A5Nam Từ Liêm251833bm127
238TRẦNKHẢI ANH008******518TH THANH AMKhối 33A3Long Biên251842bm526
239ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7Tiểu học Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251843bm330
240NGUYỄN TRẦN VIỆT ANTRẦN VIỆT AN001******995Tiểu học Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình251852bm137
241VĂN DUY KHÔI001******439TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân251853bm174
242HOÀNG MINH KHÔIMINH KHÔI01*****522TH CHU VĂN ANKhối 33A9Hoàng Mai251862hm000
243NGUYỄN PHÚC MINH TRÍ001******803Lê Trọng TấnKhối 33A1Hà Đông251863bm173
244NGUYỄNKHẢI ANH01*****265Tiểu Học Minh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng251872bm75
245NGUYỄNCHI ANH001******731TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm251872bm233
246ĐỒNGMINH KHANG030******582Tiểu học Kim GiangKhối 33A5Thanh Xuân251872bm162
247Nguyễn Minh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 3 3A7Bắc Từ Liêm251874bm333
248NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251892bm79
249NGUYỄNHOÀNG GIA BẢO01*****506Tiểu học Thịnh LiệtKhối 33A7Hoàng Mai251893bm386
250PHẠMMINH ĐỨC035******408Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A10Hoàng Mai251893bm75
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai50425bm73
2NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai50445bm73
3NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai50605bm53
4NGUYỄNGIA HUY001******694Tiểu học Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai50653bm66
5HUYỀN TRANG38*****879TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân50887bm181
6NGUYỄNXUÂN AN001******409TH QUỲNH MAIKhối 33A4Hai Bà Trưng508910bm211
7NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng508921bm576
8LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai50934bm587
9NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm50974bm584
10NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33a6Hai Bà Trưng509712bm487
11TRUNG ĐỨC001******042Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng50995bm242
12KHẢI MINH01****175TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ50996bm403
13TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A1Hai Bà Trưng501006bm196
14 HUYỀN TRANG29****16TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân501011bm181
15NHẬT MINH01*****551TH Lý Thái TổKhối 33Q2Cầu Giấy501053cg000
16KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ501065bm403
17PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948Trường Tiểu học Nam Trung YênKhối 33a7Cầu Giấy5010610bm330
18ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm5010724bm210
19ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai5011110bm79
20NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa5011115bm290
21NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân501126bm174
22ĐỖHÀ BẢO NGỌC033******000TH HOÀNG LIỆTKhối 33A7Hoàng Mai501132hm000
23ĐỖGIA BÁCH001******459PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501138bm373
24NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501153bm308
25HƯNG PHÚC01*****194TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501167bm54
26TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm501171bm234
27PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai501174bm57
28CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501185bm373
29TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501203bm73
30PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng5012011bm113
31NguyễnVinh Quang001******534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai501215hm000
32ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân5012110bm181
33NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ5012412bm373
34ĐINHHOÀNG MINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501253bm373
35BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng5012510bm576
36NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai501266bm73
37NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai501277bm79
38PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501281bm373
39TRẦNTHÀNH CÔNG17****692TH TÂY MỖ 3Khối 33A2Nam Từ Liêm501294bm326
40PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai5012910bm102
41NGUYỄNBẢO NAM001******170TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q4Cầu Giấy501314cg000
42CHỬChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng5013116bm357
43ĐỖ NGỌCMINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501321bm373
44ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy501323bm331
45ĐÀONGỌC PHÚ01*****202TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng501326bm252
46TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy501326bm209
47NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy5013212bm308
48NGUYỄNHẢI LÂM001******397TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501341bm373
49NGÔ HUYGIA HƯNG024******713TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501341bm373
50DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng501352bm576
51CÔNG NGỌC MINH001******412TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501361bm373
52BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501363bm308
53NGUYỄNBẢO HÂN001******042TH KIM ĐỒNGKhối 33A1Ba Đình501394bm321
54SAN SAN034316008178034******178Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ501408bm403
55Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy5014012bm217
56NGUYỄN VŨNGỌC MAI001******674TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501411bm373
57NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai501412bm53
58TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng501426bm75
59HOÀNG ANH TÙNG001******492Th phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ501432bm373
60NGÔTHANH TRÚC01*****3980169100398Khối 33A3Thanh Xuân5014316bm181
61NGÔXUÂN BÌNH MINH001******374TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A1Hoàng Mai501442bm105
62NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai501443bm75
63TRẦNTHANH TÂM034*****869Tiểu học Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai501482bm58
64TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân501484bm174
65TRẦNTUỆ LÂM001******305TH XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ501493bm558
66NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy501493bm234
67CÔNG TRUNG HIẾU001******318TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501501bm373
68TrầnMinh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ501524bm373
69PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai501533hm000
70VƯƠNG TRÍ ĐỨC 011******711TH MINH KHAI AKhối 33A2Bắc Từ Liêm501542bm299
71BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33a1Đống Đa501552bm245
72LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai501552bm75
73NguyễnMinh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm501555bm333
74NGUYỄNKHÁNH CHI01*****437TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai501555bm70
75BÙINHẬT MINH036******750LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng501557bm576
76Nguyễn Ngọc Gia HânHan******351TH Đại KimKhối 33a1Hoàng Mai501566bm79
77LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501567hm000
78NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng501587bm75
79TĂNG Hương Giang001******131TH phú ThượngKhối 33a3Tây Hồ501591bm373
80Thị Ngọc Diệp 038******019Th Dịch Vọng A Khối 33KCầu Giấy501591bm384
81PHẠMMINH QUÂN014******907TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai501598bm102
82đặngvũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai501609bm58
83NGUYỄNXUÂN THÀNH NAMHAN******393TH Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm501613bm584
84BẢO NGỌC01*****718Tiểu học Nguyễn TuânKhối 33a6Thanh Xuân501624bm387
85ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân501626bm181
86PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai501632bm67
87HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33a4Hai Bà Trưng501642bm242
88ĐÀO DUY ANH001******002TH CLC TRÀNG ANKhối 33AHoàn Kiếm501647bm221
89NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ5016410bm403
90NGUYỄNNGỌC DIỆP001******383TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33a3Hoàng Mai501653bm105
91BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân501655bm174
92NGUYỄNTHẾ ANH001******551TH Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai501665bm07
93NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thúy LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai501672bm101
94ĐÀOMINH THƯ001******186Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33IĐống Đa501674bm290
95NGUYỄN HỒNG DƯƠNG001******226TH SÀI ĐỒNGKhối 33A1Long Biên5016711bm529
96PhạmHà ngân001******361Tiểu học b thị trấn Văn điểnKhối 33GThanh Trì5016712bm95
97KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy501686bm217
98HoàngHoàng TuấN Minh09*****150Trường Tiểu học Đồng TâmKhối 33CHai Bà Trưng501703bm357
99 NGUYỄNTƯỜNG VY035******924Trường Tiểu học Phú ĐôKhối 33A6Nam Từ Liêm501704bm358
100NGUYỄN LÊ THẢO VY040******154TH Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai501709bm53
101DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ501711bm373
102NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai501714hm000
103NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân501732bm181
104TRẦNMINH KHUÊ01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng501743bm113
105ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông501745bm184
106MAILAN HƯƠNG13****211TIỂU HỌC PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm501754bm358
107NGUYỄNKHÁNH CHI001******345TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501758bm373
108NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TJ DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy501764bm384
109MINH QUÝ 002******185TH An Dương Khối 33A1Tây Hồ501774bm403
110PHẠMVĂN NGUYÊN034******615nguyễn khả trạcKhối 33aCầu Giấy501774bm216
111Quang DŨNG001******221TH Đông TháiKhối 33A3Tây Hồ501782bm583
112NGUYỄNĐỨC MINH001******953TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai501782hm000
113NGUYỄN MINH HOÀNG01*****257LÊ NGỌC HÂNKhối 33A5Hai Bà Trưng501783bm242
114KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân501784bm181
115Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy501788bm206
116ĐàoTRUNG HIẾU00****02TRƯỜNG TIỂU HỌC CỤ KHỐIKhối 33A4Long Biên501792bm20
117PHẠMNGUYỄN QUANG ANH81****nnoTH CẦU DIỄNKhối 33HNam Từ Liêm501795bm307
118THANH CƯƠNG001******970TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501812hm000
119NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077Tiểu học Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì501822bm93
120NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH Dịch Vọng AKhối 33GCầu Giấy501823bm384
121NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy501831bm384
122NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ501832bm403
123NguyễnMai ChiHAN******264TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm501854bm375
124MINH KHÁNH00****31Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân501861bm152
125NGUYỄNĐÌNH VŨ038******2005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm501861bm233
126ĐINHDIỆU ANH001******403TH PHƯƠNG LIÊNKhối 33A1Đống Đa501861bm449
127Trọng Sơn001******226TH nghĩa đôKhối 33a7Cầu Giấy501862bm83
128PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa501872bm231
129TẠHÀ VY001******885TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai501872bm86
130HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai501872bm75
131TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm501873bm104
132nguyễnhoàng thiên027******215tiểu học mỹ đình 2Khối 33a6Nam Từ Liêm5018920bm539
133PHẠMTUẤN KIỆT034******949TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai501902bm79
134ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân501903bm174
135NGUYỄNMẠNH LÂM001******313TRƯỜNG TIỂU HỌC DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy501904bm191
136NGUYỄNDANH TRUNG302*****301TH VĂN TIẾN DŨNGKhối 33A2Bắc Từ Liêm501913bm382
137NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai501923bm163
138MINH ANH001******613Tiểu học Phúc DiễnKhối 33A8Bắc Từ Liêm501924bm343
139NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì501932bm95
140GIA HÂN01*****020TH Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai501944bm214
141HOÀNGCÔNG THÀNH34*****207TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai501944bm75
142NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501944bm373
143PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy501953bm384
144ĐINHGIA AN ĐẠT 001******788TH VĨNh TUY Khối 33A5Hai Bà Trưng501954bm487
145NguyễnTôn Hưng001******274TH Thịnh LiệtKhối 33A1Hoàng Mai501962bm102
146HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai501962bm58
147NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân501963bm181
148ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501964bm373
149NGUYỄNDUY KHÁNH01*****265TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ501972bm373
150PHẠM MINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai501981bm57
151NGUYỄN ANH THƯ01*****048TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng501983bm75
152NGUYỄN TRẦN VIỆT ANTRẦN VIỆT AN001******995Th Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình501991bm137
153HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai501995bm57
154NGUYỄNKHÁNH AN027******699Tiều học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai501995bm53
155TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng502002bm242
156MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân502005bm152
157TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy502013bm83
158PHẠMNGUYỄN QUANG ANH81****nnoTH CẦU DIỄNKhối 33HNam Từ Liêm502022bm307
159NGUYỄN HÀ MAI ANH01*****740TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai502022bm587
160nguyễnQUỐC BẢO AN036******989Trường Tiểu học Phú ThượngKhối 33A9Tây Hồ502032bm373
161NGUYỄNTUẤN QUANG001******151TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ502043bm403
162TrầnKhánh Chi01*****886TH Xuân LaKhối 33a1Tây Hồ502045bm558
163NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng502052bm576
164Nguyễn Nhật Vượng 001******023TH Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ502055bm389
165PHẠMNHƯ BĂNG001******557TH KIM LIÊNKhối 33AĐống Đa502056bm199
166MINH KHÁNH00****831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân502061bm152
167BÙINHẬT ANH01*****536TH LINH ĐÀMKhối 33A4Hoàng Mai502062bm75
168TRỊNHHÒA BÌNH13****972TH PHÚ ĐÔKhối 33A2Nam Từ Liêm502073bm358
169NGUYỄNTHỊ ANH THƯ038******353TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A5Nam Từ Liêm502092bm195
170LIỂUHÀ MY19*****145TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ502092bm389
171ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai502103bm55
172HOÀNGTHẢO ANH01*****052TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai502104bm68
173BẢO MINHHAN******655TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân502106bm181
174NGUYỄNTHANH TÚ025******581TH ĐẠI KIMKhối 33A5Hoàng Mai502111bm53
175ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy502112bm330
176TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai502113bm66
177NGUYỄN TƯỜNG VY 040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai502114bm78
178PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai502115bm66
179TRƯƠNG NGỌC ÁNH 01*****571TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai502122bm70
180TRẦNHOÀNG BÁCH031******142TH THANH TRÌKhối 33A5Hoàng Mai502123hm000
181BẢO NAM7y****xzTH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân502123bm157
182LIỂUMINH TRIẾT19*****796TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ502155bm373
183NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 003******226TH SÀI ĐỒNG Khối 33A1Long Biên502161bm529
184NGUYỄNMINH SƠN01*****985TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q1Cầu Giấy502162cg000
185BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân502181bm157
186THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai502182bm75
187NGUYỄNĐỨC MINH TRÍ036******644TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai502184hm000
188PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm502202bm333
189BÁCH01*****957TH Chu Văn An AKhối 33DTây Hồ502213bm547
190MINH TÂM01*****263TH GIÁP BÁTKhối 33A5Hoàng Mai502216bm76
191NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy502222bm191
192NGỌC VÂN KHÁNH001******010TH CHU VĂN AN AKhối 33ATây Hồ502242bm374
193TRƯƠNGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy502242cg000
194TrầnAnh Tuấn001******477TH ĐÔNG NGẠCKhối 33A7Bắc Từ Liêm502244bm379
195TÀO HẢI AN 1***07Tiểu học Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy502252bm208
196HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy502253bm384
197NGUYỄNDUY LÂM22****16Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng502261bm576
198QUÁCHMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33a4Hai Bà Trưng502273bm242
199PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng502293bm75
200THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai502304bm75
201TRẦNMINH ANH 001******396TH Vĩnh HưngKhối 33A5Hoàng Mai502313bm58
202PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ502315bm346
203NGUYỄN TUỆ LÂM0***16TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng502321bm75
204KIM NGỌC001******323Tiểu học Kim Giang Khối 33A3Thanh Xuân502323bm162
205NGUYỄN NGUYỄN THANH HẢI 01*****531LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng502332bm576
206PHẠMMINH ĐỨC035******408Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A10Hoàng Mai502334bm75
207NGUYỄNMAI CHI01*****665TH KHƯƠNG MAIKhối 33DThanh Xuân502341bm174
208NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ502343bm403
209PHẠM THANH TÙNG001******434TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân502343bm174
210Gia bảoNguyễn112******455Tiểu học kim giangKhối 33a1Hoàng Mai502351bm77
211BẢO ĐĂNG001******847TH Giáp BátKhối 33A1Hoàng Mai502353bm214
212NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng502362bm487
213NGUYỄNTRÂM ANH001******851PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân502362bm181
214TRANMINH ĐĂNG01*****388TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai502364bm75
215ĐẶNGĐÌNH DUY KHÔI040******071TH TÂN TRIỀUKhối 33A3Thanh Trì502366bm97
216NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa502382bm171
217NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai502391hm000
218ĐOÀNGIA LINH015******955Văn tiến dũng Khối 33A1Bắc Từ Liêm502392bm328
219NGÔMINH HẠ VY001******810TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai502394bm587
220NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai502402bm79
221NguyễnGia nguyênHan******950Nam thành côngKhối 33pĐống Đa502403bm273
222ĐINH BẢO THY001******303TH Thăng LongKhối 33BHoàn Kiếm502434bm375
223MINH NHẬT01*****684TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai502442bm57
224TRẦN NHẬT MINHHAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm502443bm326
225ĐINHTHÙY CHI01*****455TH CHU VĂN ANKhối 33A3Hoàng Mai502452hm000
226CAOKỲ ANH027******251TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai502453hm000
227Thu Thảo01*****627TH Phú CườngKhối 33A6Hà Đông502454bm217
228NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH TRUNG PHỤNGKhối 33BĐống Đa502466bm245
229MẠCTUỆ MINH001******865TH THANH XUÂN NAMKhối 33A5Thanh Xuân502471tx000
230ĐỖTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ502472bm403
231ĐỖ ĐỨC KHÔI001******996TH NGUYỄN DUKhối 33AHoàn Kiếm502473bm17
232NGUYỄNHOÀNG PHÚC01*****592TH CHU VĂN ANKhối 33A5Hoàng Mai502473hm000
233NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai502482bm80
234TRẦN XUÂN THÀNH025******551TIỂU HỌC LÝ NAM ĐẾKhối 33A5Nam Từ Liêm502482bm127
235QUANG TRUNG012*****799TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A1Nam Từ Liêm502482bm539
236TÙNG LÂM001******850TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng502482bm252
237NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai502492bm73
238ĐẶNGGIA HÂNHAN******307TH KHƯƠNG ĐÌNHKhối 33A1Thanh Xuân502492bm145
239NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai502502bm75
240NGUYỄN HÀ MY01*****741Tiểu học Vạn BảoKhối 33A2Hà Đông502513bm160
241BÙIMINH HUY019******480Trường tiêu học Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm502514bm326
242TRẦN HẢI ANH 366******904TIỂU HỌC VĨNH HƯNG Khối 33A3Hoàng Mai502532bm54
243ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai502542bm75
244BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai502543bm070
245ĐinhTùng Lâm001******806TH Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai502544bm214
246TRẦN HẢI ANH 036******904TIỂU HỌC VĨNH HƯNG Khối 33A3Hoàng Mai502551bm54
247NGUYỄNNHẬT LINH CHI033******271Tiểu học Linh Đàm Khối 33A9Hoàng Mai502552bm75
248LIỂUHÀ MY19*****145TH Phú ThượngKhối 33A5Tây Hồ502554bm389
249PHẠMMINH NGỌCHAN******249TH LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A2Đống Đa502562bm151
250NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy502584bm296

Lượt thi thứ hai - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 2

Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ LINH ĐAN

TH VĨNH HƯNG

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄN VŨ LINH ĐAN01*****300TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai10303bm58
2NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10306bm73
3NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10313bm73
4NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng103912bm487
5KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ10405bm403
6PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy104019bm330
7Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân104110bm181
8ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10437bm79
9BÙI NHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng104454bm576
10NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa104610bm290
11ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng104762bm357
12NHẬT TÍN B**90Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa10481bm290
13NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng10486bm576
14phạmPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng104811bm113
15PHẠMNGUYỄN AN CHI22920*********41948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10491bm330
16TRANVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A1Hai Bà Trưng10492bm196
17NGUYỄNGIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33a9Hoàng Mai10493bm66
18ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm105011bm210
19Đào Thái Dương 001******715TH Đoàn Khuê Khối 33A5Long Biên105038bm261
20PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai10516bm57
21TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy10518bm209
22NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai10526bm79
23NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai105214bm53
24NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy10542bm355
25NGUYỄN QUỲNH CHI 001*****864TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HƯNGKhối 33A3Hoàng Mai10551bm247
26NGUYỄNSƠN TÙNG024******676TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10567bm373
27NGYỄNMINH KHANG001******701Trường tiểu học Văn Tiến DũngKhối 33A1Bắc Từ Liêm10567bm382
28NguyễnXuân An001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng105615bm211
29NGÔXUÂN BÌNH MINH001******374TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A1Hoàng Mai10572bm105
30TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng10575bm75
31TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai105716bm58
32NguyễnXuân An001******509Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng10581bm211
33NguyễnMinh Khánh001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm10583bm333
34LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10583bm57
35NGUYỄNHUY TÙNG001******534TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A4Tây Hồ10592bm373
36BẢO NAM7y****xzTH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân10592bm157
37CÔNGMINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10601bm373
38HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10605bm54
39ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10608bm373
40NGUYỄNTƯỜNG VY035******924TH PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm10614bm358
41NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai10614bm73
42CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ10621bm373
43NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân10622bm174
44NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân10624bm181
45TRANG NHI01*****629Lý Thái TổKhối 33Q1Cầu Giấy10624cg000
46HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ10631bm373
47DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ10631bm373
48CÔNGNGỌC MINH001******412TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10631bm373
49PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10632bm373
50MINH TÙNG001******997TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10632bm373
51NHẬT MINH01*****551Tiểu học Lý Thái TổKhối 33Q2Thanh Xuân10632cg000
52LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai10633bm75
53HỒANH DŨNG001******673TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai10636bm57
54PHẠMVĂN NGUYÊN034******615NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33ACầu Giấy10644bm216
55ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân10647bm181
56NguyễnQuang Huy001******084TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ10652bm403
57NGUYỄN HUYỀN THƯ001******077TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì10653bm93
58ĐàoĐức MInh001******308TH Đông TháiKhối 33a5Tây Hồ10653bm551
59NGUYỄNQUỲNH ANH031******083TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ10656bm373
60NGUYỄNQUỐC BẢO AN 036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ106510bm373
61ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy106512bm331
62BÙI NAM KHÁNH001******316TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10661bm373
63TRỊNH KHÁNH NGỌC001******361TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10662bm373
64NGUYỄN NGỌC LÂM01*****212TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10662bm158
65TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng10663bm113
66NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì10666bm95
67THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai10666bm214
68PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai10669bm102
69NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy10671bm384
70NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm10672bm115
71ĐỖMINH HẰNG001******146TH THANH LƯƠNGKhối 33A1Hai Bà Trưng10672bm89
72nguyễnanh thảohan******409TH Trung VănKhối 33BNam Từ Liêm10673bm584
73ĐƯỜNG PHƯƠNG NGA001******384TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10681bm373
74BÙINHẬT MINH036*****730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng10681bm576
75TRẦNTHANH TÂM034*****869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai10682bm58
76PHẠMMINH ĐỨC001******127TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A3Long Biên10686bm20
77ĐỖNGỌC MINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ10691bm373
78NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ10692bm373
79HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10693bm384
80GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai10694bm214
81NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai10698bm247
82KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy106910bm217
83TRƯƠNG LÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm10703bm104
84PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm10706bm333
85TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy10706bm83
86VŨ NGỌC UYÊN MINH001******418TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10712bm373
87BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân10712bm174
88NGUYỄNNHẬT BẢO001******555Tiểu học Xuân LaKhối 33A6Tây Hồ10713bm373
89ĐINHSƠN TÙNG035******274TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ10722bm373
90ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân10723bm181
91TRẦNTHÀNH CÔNG17****692TH TÂY MỖ 3Khối 33A2Nam Từ Liêm10723bm326
92NGUYỄNVÂN KHÁNH001******600TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A6Tây Hồ10731bm373
93BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân10731bm157
94NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai10732bm75
95NGUYỄN MINH ĐỨC8j***ouTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm10733bm299
96PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai10733hm000
97BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33A1Đống Đa10741bm245
98NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10742bm308
99HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai10742bm75
100NGUYỄN MINH ĐỨC8J***OUTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm10742bm299
101Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy10744bm206
102NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ10745bm403
103TRUONGQUANG MINH001******232TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy10751cg000
104nguyễnvinh quang001******534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10754hm000
105NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng10764bm75
106Nguyễn Ngọc Gia HânHan******351TH Đại Kim Khối 33A1Hoàng Mai10768bm79
107ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10771bm373
108lebao huyen1**12chu van anKhối 33AHà Đông10771bm112
109NguyễnVINH quang01****34TH Chu VĂN aNKhối 33A1Hoàng Mai10771hm000
110NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng10772bm576
111THANH MAI012*****481TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai10772bm75
112ĐỖHÀ BẢO NGỌC033******000TH HOÀNG LIỆTKhối 33A7Hoàng Mai10772hm000
113THANH TRÚC012*****409TH LINH ĐÀMKhối 33A10Hoàng Mai10773bm75
114NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10773bm330
115KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy10781bm217
116NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy10786bm234
117NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai107810bm53
118Nguyễn Quang Huy001******084TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ10791bm403
119Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy10792bm83
120BÙI THẢO PHƯƠNG001******127TH LINH ĐÀMKhối 33A1Hoàng Mai10793bm75
121NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân10799bm181
122TRẦNTÚ UYÊN014******271TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A6Cầu Giấy10803bm209
123NGUYỄN ĐỨC DUY001******066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm10807bm115
124PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai108014bm66
125MẠCTUỆ MINH001******865TH THANH XUÂN NAMKhối 33A5Thanh Xuân10811tx000
126MINH PHONG001******148TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ10819bm373
127NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai10821bm247
128NGUYỄN UYÊN LINH001******834Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm10822bm333
129TRẦNMINH CHÂU036******320TH CHU VĂN ANKhối 33A5Tây Hồ10822bm556
130ĐàoTRUNG HIẾU001******001TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên10823bm20
131KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓT Khối 33A4 Thanh Xuân10824bm181
132TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai10824bm58
133MINH KHÁNH 001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân10829bm152
134PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ108219bm346
135QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình10832bm322
136TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai10832bm66
137HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng10832bm242
138NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm10842bm233
139PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10842hm000
140 NGUYỄN TƯỜNG VY040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai10843bm78
141TẠHÀ VY001******885TH LINH ĐÀMKhối 33A7Hoàng Mai10843bm86
142ĐỗTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ10844bm403
143NGUYỄN TÔNPHƯƠNG DUNG001******270TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai10852bm80
144CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình10852bm351
145ĐàoVĩnh Khang001*****402Tiểu học Nghĩa TânKhối 33MCầu Giấy10853bm385
146PHẠMMINH QUÂN014******907TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai10858bm102
147PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai10861bm67
148ĐINHDIỆU ANH001******403TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa10862bm449
149TRẦNPHẠM TUẤN KHOA035******479TH Linh Đàm Khối 33a1Hoàng Mai10862bm75
150PHẠMTUẤN KIỆT034******949TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai10862bm79
151ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10863bm75
152NGỌC TƯỜNG VÂN077******359Tiểu học Chu Văn An AKhối 33ATây Hồ10874bm374
153Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân10875bm152
154TRẦNKHỞI MINH031******049Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng10882bm242
155NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10884bm384
156NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên10884bm491
157đặngđặng vũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai10885bm58
158Nguyễn Anh thư01*****048ThMinh KhaiKhối 33A2Hai Bà Trưng10893bm75
159NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai10893bm53
160NGUYỄNLƯU BẢO NGỌC 012*****994TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10894bm75
161NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm108912bm336
162NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng10901bm75
163NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa10902bm171
164PHẠM THÙY TRÂM001******680TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân10903bm181
165ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy10912bm330
166NGUYỄNNGỌC HIẾU01*****329TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm10914bm375
167NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm10915bm375
168KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai10916bm51
169ĐINH BẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm10917bm375
170NGUYỄN TIẾN HƯNG01*****180TH KHƯƠNG MAIKhối 33CThanh Xuân10921bm158
171BÙI DUY KHOA001******656TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai10921bm58
172PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy10922bm384
173NGUYỄNĐÌNH KHANG015*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm10931bm336
174nguyenanh khoi020******798thntKhối 33aTây Hồ10932bm389
175MAIQUỲNH ANH001******276TH THANH XUÂN TRUNGKhối 33A6Thanh Xuân10932bm178
176NGUYỄNMINH TÚ001******148TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai10932hm000
177NGUYỄNVINH QUANG012*****534TH ChU Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai10932hm000
178TRẦNBÁ MẠNH01*****794TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai10933bm73
179HOÀNG Bảo Nam 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai109313bm57
180ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai10942bm55
181NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10942bm384
182TRẦNTUẤN HUY001******804TH KHƯƠNG MAIKhối 33EThanh Xuân10942bm174
183THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai10943bm75
184NGUYỄNKHÁNH AN027******699TH Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai10943bm53
185NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy10944bm308
186HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai10946bm58
187NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thuý LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai10952bm101
188TrầnNhật Minh01*****041TH Tân MaiKhối 33A6Hoàng Mai10952bm61
189ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm10952bm17
190TRẦNPHẠM TUẤN KHOA035******497TH Linh ĐàmKhối 33A!1Hoàng Mai10954bm75
191Phạm Đinh PHƯƠNG TRÀ 001******822Th NAM THÀNH CÔNG Khối 33P2Đống Đa10954bm273
192ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ10955bm373
193BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai10955bm70
194PHANTHẾ ANH001******616TRƯỜNG TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai10959bm73
195PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa10962bm231
196NGUYỄNQUANG TÙNG001******150Tiểu học Bạch MaiKhối 33A1Hai Bà Trưng10962bm76
197TRẦN HỮU ĐẠT066******694TH CỰ KHỐIKhối 33A1Long Biên10962bm20
198ĐỖHOÀNG CHI01*****677Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ10962bm403
199HOÀNGVŨ KHÁNH LINHBM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai10963bm58
200LÃOTHỊ MINH NGỌC035******106TH TÂN ĐỊNHKhối 33A9Hoàng Mai10963bm55
201NHẬTM01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ10972bm403
202TRẦNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng10972bm214
203LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNGHẢI ĐĂNG40*****864TH ĐẠI KIMKhối 33A3Hoàng Mai10972bm79
204NGUYỄN ĐỖLÂM HOÀNG96*****311Tiểu học Tô Vĩnh Diện Khối 33AĐống Đa10973bm109
205ÔNGNGỌC MINH001******937TH Nguyễn Khả TrạcKhối 33ACầu Giấy10974bm216
206HOÀNGANH ĐỨC036******268Tiểu học Văn Tiến DũngKhối 33A1Bắc Từ Liêm10975bm382
207NGUYỄNDIỆU THẢO001*****159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy10981bm384
208NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng10982bm230
209TRẦN TRUNG NGUYÊN035******605TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A2Cầu Giấy10982bm205
210DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng101002bm576
211DOÃNMINH TRÍ001*****633TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai101011bm587
212NguyễnGia NguyênHan******950Nam thành côngKhối 33pĐống Đa101012bm273
213TRUNG ĐỨC001******042Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng101014bm242
214NGUYỄN MINH KHUÊ001******424TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂNKhối 33AThanh Trì101014bm355
215NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚ Khối 33A3Hoàng Mai101017bm163
216NGUYỄNNHƯ LÂM1*0TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy101022bm262
217ĐÀOMINH PHƯƠNG001******621TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy101023bm384
218NGUYỄNTUẤN TÚ001******796TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ101023bm403
219ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai101029hm000
220HOÀNGTHANH TRÀ01*****853TH Tứ LiênKhối 33A1Tây Hồ101033bm06
221QuáchMinh Khôi12*****193Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng101046bm242
222NguyễnKhải Anh01*****265TH Minh kHaiKhối 33A2Hai Bà Trưng101052bm75
223ĐĂNG KHOA01*****063Tiểu học Yên SởKhối 33A4Hoàng Mai101052hm000
224TÙNG AN001******147TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33AĐống Đa101053bm240
225NGUYỄNMINH ĐĂNG044******682TH YÊN SỞKhối 33A9Hoàng Mai101053hm000
226BÙIKHÔI NGUYÊN030******887TH MAI DỊCHKhối 33A6Cầu Giấy101053cg004
227PHẠMMINH ĐỨC035******408Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A10Hoàng Mai101055bm75
228GYY1***56GYUHFKhối 33Hai Bà Trưng101057hm000
229MẠNH THẮNG 36*****313Trường tiểu học NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy101058bm330
230PHÙNG TRẦNGIA PHÚCEM2******470TH LẠI YÊNKhối 33A3Hoài Đức101058bm426
231QUÁCHKIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai101063bm86
232ĐOÀNQUANG LÂM001******863TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân101064bm174
233TRẦN THANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai101065hm000
234NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai101065bm75
235TRẦNTUỆ LÂM24****16001316055305Khối 3TH XUÂN LATây Hồ101071bm558
236NHIÊN BÁCH001******297TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai101071bm247
237PHẠMHỮU TOÀN40*****946Tiểu học Minh KhaiKhối 33A4Hai Bà Trưng101072bm75
238PHẠMMINH MINH001******597TH MAI ĐỘNGKhối 33A6Hoàng Mai101072bm57
239NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai101073bm80
240DƯƠNGPhúc Lâm001******014TH Yên HòaKhối 33A4Cầu Giấy101073bm331
241ĐÀO TÚ LINH01*****026TH NGUYỄN TRÃIKhối 33BThanh Xuân101074bm181
242NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNG Khối 33A7Hoàng Mai101075bm587
243NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai101076bm73
244Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng101076bm230
245NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm101081bm336
246TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân101082bm174
247NGUYỄNDƯƠNG BẢO NAM001******977TH An DươngKhối 33A1Tây Hồ101083bm403
248TRẦNTRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân101083bm181
249NGUYỄNQUỲNH CHI001******581TH THUÝ LĨNHKhối 33A4Hoàng Mai101085bm101
250ĐỖTRỊNH HÀ MY001******801TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa101086bm171
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN

Th đại kim

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15304bm73
2NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15306bm73
3NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai15336bm53
4VŨ MINH NGỌC001******609TH CHU VĂN ANKhối 33A1Hoàng Mai15362hm000
5Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân154013bm181
6NGUYỄN HOÀI NAM01*****924TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy15456bm262
7PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33a2Hai Bà Trưng155212bm113
8PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy155316bm330
9PhạmKim anh13*****440Th tân maiKhối 33A5Hoàng Mai15545bm73
10KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ15545bm403
11DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng15583bm576
12ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai15585bm79
13NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng155810bm487
14NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy15607bm384
15NGUYỄNMINH KHÁNH001******337TH Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm15623bm333
16TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy15626bm209
17ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm156212bm210
18ĐÀONGỌC PHÚ01*****202TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng15648bm252
19ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng156430bm357
20PHẠMNGỌC ANH THƯ001******380TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai15669bm53
21ĐINHDIỆU ANH001******403TH PHƯƠNG LIÊNKhối 33A1Đống Đa15672bm449
22NguyễnMinh Anh037******930Th Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng15683bm230
23PHẠMCẨM TÚ037******276Tiểu học Mai ĐộngKhối 33A2Hoàng Mai15684bm57
24NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH Đại KimKhối 33A5Hoàng Mai15693bm53
25NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ15697bm373
26BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng156916bm576
27HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15706bm54
28ĐÀoĐỨC MINH001******308TH Đông TháiKhối 33A5Tây Hồ15734bm551
29NGUYỄN VÂN KHÁNH001******600TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A6Tây Hồ15734bm373
30THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai157311bm214
31ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy15743bm331
32NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy15746bm384
33NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIM Khối 33A1Hoàng Mai157413bm79
34NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai15755bm73
35ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân15757bm181
36PHẠMHÀ MY001******054TH ĐỀN LỪKhối 33A6Hoàng Mai15763bm67
37NGUYỄNKHÔI NGUYÊN001******124TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4Hai Bà Trưng15769bm242
38phạmvăn nguyên034******615nguyễn khả trạcKhối 33aCầu Giấy15773bm216
39đặngVũ Nhật Minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai15779bm58
40NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai157715bm53
41ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A8Tây Hồ15783bm373
42NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ157815bm403
43DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A5Tây Hồ15791bm373
44NGUYỄNTHÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A7Tây Hồ15792bm373
45NHẬT TÍN HAN******517Trường tiểu học Nam Thành Công Khối 33kĐống Đa15793bm290
46NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ15793bm403
47ĐặngKhánh Hưng01*****784Th Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15793bm75
48HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai15803bm75
49NGUYỄN QUỐC BẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15803bm373
50PHẠM QUANG ĐĂNG001******784Tiểu học Nguyễn DuKhối 33EHoàn Kiếm15804bm220
51NGUYỄNNGUYỄN MINH KHÔI 01*****839TH Tân Mai Khối 33A2Hoàng Mai15806bm73
52NGUYỄNXUÂN AN001******409TH QUỲNH MAIKhối 33a4Hai Bà Trưng15806bm211
53TRẦN MINH QUÂN001******978TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15811bm373
54ĐINHSƠN TÙNG035******274TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A2Tây Hồ15812bm373
55NGUYỄNHỮU KHANG01*****707TH An DươngKhối 33A4Tây Hồ15813bm394
56NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân15814bm181
57TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai158116bm58
58TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm15821bm234
59NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai15823bm75
60NGUYỄNTƯỜNG VY035******924TH PHÚ ĐÔKhối 33A6Nam Từ Liêm15835bm358
61MINH TÙNG001******997TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15841bm373
62CÔNGDUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A9Tây Hồ15841bm373
63HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ15841bm373
64NGUYỄNNHƯ LÂM1*0TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy15843bm262
65NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy15843bm308
66LƯƠNGQUANG NGHỊ001******063TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai15846bm587
67PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm15852bm333
68NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai15853bm73
69NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy15853bm355
70TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai15854bm58
71GIA HÂN01*****020Th Giáp BátKhối 33a3Hoàng Mai15855bm214
72TRẦNTHANH TÂM034*****869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai15864bm58
73NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng15872bm576
74NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì15873bm95
75TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng15882bm75
76PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33A6Hoàng Mai15886hm000
77NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy15892bm308
78BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33A1Đống Đa15892bm245
79Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy15895bm206
80Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy15898bm217
81NHẬT MINH01*****551Tiểu học Lý Thái TổKhối 33Q2Thanh Xuân15902cg000
82hianguyen mai12****78chu van anKhối 33aBa Đình15904bm290
83ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông15906bm184
84THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai15914bm75
85lê quang vinhLÊ QUANG VINH09*****929TH PĐGKhối 33A8Thanh Xuân15922bm158
86NGUYỄNQUANG TÙNG001******150Tiểu học Bạch MaiKhối 33A1Hai Bà Trưng15923bm76
87BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai15923bm214
88MINH DƯƠNG034******135TH MĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm15926bm237
89PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai15927bm102
90NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ15931bm373
91PHẠMMINH ĐỨC001******127TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A3Long Biên15937bm20
92NGUYỄN MAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân15937bm174
93NGUYỄN TUẤN KHANG01*****231TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai15939bm75
94NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân15945bm181
95PHẠM MINH QUÂN014******907TH THỊNH LIÊTKhối 33A1Hoàng Mai15956bm102
96ĐINHBẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm159515bm375
97TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai15962bm86
98NGUYỄNNGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy15962bm296
99ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy15972bm330
100TRỊNHHÒA BÌNH13****972TH PHÚ ĐÔKhối 33A2Nam Từ Liêm15975bm358
101LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai15982bm75
102NHIÊN BACH001******297TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai15983bm247
103QuáchMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4 Hai Bà Trưng15986bm242
104NGUYỄNHUYỀN THƯ001******077TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì15992bm93
105BẢO NAM7y****xzTH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân15992bm157
106TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng15994bm230
107NGUYỄNĐỖ QUỲNH NHƯ001******550TH ĐOÀN KẾTKhối 33A5Long Biên15994bm491
108NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy15995bm234
109NGUYỄN HÀ TRANG 001******866TH MINH KHAI Khối 33a3Hai Bà Trưng15996bm75
110KIM NGÂN036******687TIỂU HỌC NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy15998bm217
111CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình151002bm351
112NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ151005bm403
113PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ1510013bm346
114NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm151012bm115
115PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A8Tây Hồ151012bm373
116HH*0IUKhối 33Ba Đình151021hm000
117NGUYỄNHOÀNG LINH01*****027TH YÊN SỞKhối 33A2Hoàng Mai151024hm000
118NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy151024bm191
119HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy151034bm384
120NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai151035bm163
121TRẦNBÁ MẠNH01*****794TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai151035bm73
122NGUYỄNVŨ HẢI ĐĂNG001******620TH ĐÔNG THÁIKhối 33A3Tây Hồ151036bm583
123NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai151041bm75
124BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy151042bm308
125Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy151042bm83
126ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân151043bm158
127NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm151044bm375
128NGUYỄNMINH CHÂU001******462TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai151044hm000
129TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng151052bm113
130PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy151053bm384
131NGUYỄN PHƯỚC AN 6**7TH NGHĨA TÂN Khối 33H Cầu Giấy151053bm234
132TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân151053bm158
133TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm151053bm104
134MINH QUÝ 002******185TH ADKhối 33A1Tây Hồ151054bm403
135LÊ QUANG VINHLÊ QUANG VINH001******9447TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân151061bm158
136NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai151062bm247
137VuAn Nguyen22*****548TH Phu ThuongKhối 33A8Tây Hồ151063bm373
138MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân151065bm152
139ĐOÀNNAM ANH001******657TH ĐỨC THẮNGKhối 33A3Bắc Từ Liêm151072bm385
140TỪLÊ GIA HÂN01*****149TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A2Hoàng Mai151072bm66
141TRẦN HỮU ĐẠT066******694TH CỰ KHỐIKhối 33A1Long Biên151076bm20
142CHUGIANG NAM38****299TH TÔ HOÀNGKhối 33BHai Bà Trưng151091hbt00
143VƯƠNGTHẢO NGUYÊN001******685TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A2Nam Từ Liêm151092bm195
144PHẠM ANH KHÔI001******690TH CHU VĂN AN AKhối 33DTây Hồ151093bm547
145ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ151102bm373
146NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng151113bm230
147ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ151113bm373
148NGUYỄN THẾ ANH001******551TH Tân MaiKhối 33A1Hoàng Mai151122bm07
149Nguyễn Anh Thư01*****048Th Minh Khai Khối 33A2Hai Bà Trưng151123bm75
150NGUYỄN TRÍ DŨNG022******974TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai151126hm000
151TRẦNTUỆ LÂM001******305TH XUÂN LAKhối 33A7Tây Hồ151132bm558
152NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân151133bm181
153MINH AN001******806TH THANH TRÌKhối 33A3Hoàng Mai151143hm000
154NGUYỄN TƯỜNG VY040******661TH GIÁP BÁTKhối 33A2Hoàng Mai151144bm78
155TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33a1Hai Bà Trưng151144bm196
156CHUVIỆT ANH33*****259TH THANH TRÌKhối 33A3Hoàng Mai151146hm000
157NGUYỄNBÁ DŨNG01*****580TH Thuý LĩnhKhối 33A4Hoàng Mai151152bm101
158TRẦNTRÍ DŨNG031******083TH LINH ĐÀMKhối 33A8Hoàng Mai151153bm86
159KHÁNH CHI H**00Tiểu học Thanh Trì Khối 33a5 Hoàng Mai1511515hm000
160NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy151162bm83
161PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai151163hm000
162Trịnh Diệu Linh 001******962Tiểu Học Quang Trung Khối 33A2 Đống Đa151173bm231
163NGUYỄNGIA BẢO036******545TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A3Tây Hồ151183bm373
164KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4 Thanh Xuân151183bm181
165NGUYỄNPHAN HUYỀN NHI001******208TH ĐẠI KIMKhối 33A2Hoàng Mai151184bm80
166NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng151192bm75
167TrầnNhật Minh232******1072TH Nghĩa Tân Khối 33HBắc Từ Liêm151192bm234
168NGUYỄN THANH TRÚC 01*****285TH VĨNH TUY Khối 33A6Hai Bà Trưng151194bm487
169ĐỖ NGỌCMINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ151201bm373
170NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa151202bm171
171BÍCH NGỌC1***64TH XUÂN LAKhối 33A1Tây Hồ151202bm558
172PHẠM MINH NGỌCHAN******249TH LÝ THƯỜNG KIỆTKhối 33A2Đống Đa151202bm151
173NGUYỄNHUYỀN ANH001******064Th gia thượngKhối 33a3Long Biên151202bm32
174BẢO ANH01*****546TIỂU HỌC LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151204bm70
175NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa151209bm245
176NGUYỄN BẢO AN 001******547TH TRUNG VĂN Khối 33HNam Từ Liêm1512019bm584
177THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai151212bm75
178PHẠMHỮU TOÀN40*****946TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH KHAIKhối 33A4Hai Bà Trưng151213bm75
179ĐỖBẢO NGỌC01*****343TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai151216bm58
180PHẠMKIM DUNG001******971TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A4Hoàng Mai151224bm66
181Nguyễn Huyền Trâm 00*****146Trường tiểu học thanh trì Khối 33A7Hoàng Mai151224hm000
182ĐINHHOÀNG MINH KHÔI01*****577TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ151232bm373
183HỒMINH NGỌC001******671TH Kim LiênKhối 33BĐống Đa151232bm199
184HOÀNG VŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai151243bm58
185HOÀNG VŨ KHÁNH LINHEM2******336TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai151251bm58
186NGUYỄN KHÁNH HƯNGKHÁNH HƯNG01*****058TIỂU HỌC YÊN SỞKhối 33A6Hoàng Mai151254hm000
187NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai151255bm57
188NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng151255bm576
189NGUYỄNHUỲNH GIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng151261bm105
190LIỂUHÀ MY19*****145TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ151263bm373
191TRẦNTHANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151264hm000
192NGUYỄNHOÀNG TIẾN DŨNG034******243TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai151264hm000
193BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân151272bm174
194HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng151272bm242
195NGUYỄNHOÀNG NGỌC LÂM01*****655TH Đại ÁngKhối 33A4Thanh Trì151273bm93
196PHẠM HÀ LÊ 001******597TH TỨ LIÊN Khối 33A2Tây Hồ151273bm06
197HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai151273bm70
198TRẦNĐỨC BẢO030*****942TH XUÂN LA Khối 33A1Tây Hồ151273bm385
199QUANG TRUNG012*****799TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A1Nam Từ Liêm151273bm539
200THỊ MINH CHÂM01*****770TH THANH TRìKhối 33A7Hoàng Mai151274hm000
201ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy151275bm331
202TRẦN TRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai151281bm58
203PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa151282bm231
204BÙIHIỀN ANH01*****016TH NGÔ QUYỀNKhối 33AHai Bà Trưng151282bm252
205NguyễnAnh Khoa001******547TH hoàng Văn thụ Khối 33A3Hoàng Mai151283bm105
206NGUYỄN UYÊN LINH001******834TH Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm151284bm333
207NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai151292bm25
208Trần Trần Bảo Ngọc 00*****494Trường Tiểu học Hoàng Khối 33A8Ba Đình151302bm305
209PHANĐỖ BẢO AN001******245TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A4Hoàng Mai151302bm105
210NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TH NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm151312bm233
211TRẦN TRUNG ANH01*****911TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân151313bm181
212LƯƠNGVĨNH KHANG001******568TH NGUYỄN TRÃIKhối 33GThanh Xuân151313bm152
213NGUYỄN TRÚC NHÃ061******223TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân151314bm158
214NGUYỄNCẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai151315bm53
215TRẦNNHẬT DƯƠNG01*****387TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A6Hoàng Mai151318hm000
216NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ151323bm562
217NGUYỄNGIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai151323bm66
218TRẦNHÀ MI001******727TH BÀ TRIỆUKhối 33A5Hai Bà Trưng151332bm122
219ĐẶNGNGUYÊN MẠNH TÙNG025******186TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A3Cầu Giấy151343bm262
220TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy151343bm83
221PHẠMMINH ĐỨC035******408Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A10Hoàng Mai151343bm75
222ĐỖTRÍ THIỆN001******527TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ151344bm403
223ĐÀOTHÁI DƯƠNG 001******715TH ĐOÀN KHUÊKhối 33A5Long Biên151345bm261
224NGUYỄNNGỌC AN001******415TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa151352bm171
225ĐÀOTÚ LINH01*****026TH Nguyễn TrãiKhối 33BThanh Xuân151353bm181
226NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai151353bm75
227TRẦN HUYỀN ANH001******234Trường tiểu học Thanh Xuân BắcKhối 33a1Thanh Xuân151353bm142
228NGÔBẢO THU MINH001******968TH ĐÔNG THÁIKhối 33A2Tây Hồ151354bm551
229THẢO NGUYÊN0THKhối 33A3Thanh Xuân151356bm164
230LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai151357hm000
231NGUYỄNTIẾN LÂM01*****411TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai151362hm000
232PHẠMHỮU MINH NHẬT036******584TH ĐÔNG THÁIKhối 33A5Tây Hồ151362bm551
233PHẠM LÊ MIMI01*****234TH Tân địnhKhối 33A5Hoàng Mai151363bm99
234DƯƠNGTHANH HOA036******050TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm151372bm316
235ĐỖĐĂNG THÁI AN01*****509TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai151372bm75
236NGUYỄNTRUNG ĐỨC 1***55Tiểu học Xuân LaKhối 33A8Tây Hồ151373bm558
237ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai151382bm55
238MẠNH THẮNG 36*****313Trường tiểu học NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151384bm330
239CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân151387bm152
240BÙIHOÀNG LÂM ANH001******105TH TRẦN PHÚKhối 33A1Hoàng Mai151392bm25
241NGỌC HIẾU001******819TH PHÚC DIỄNKhối 33A9Bắc Từ Liêm151392bm343
242NGUYỄNGIA LINH01*****720TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy151401bm330
243TRUONGQUANG MINH001*****423TH ĐA TRÍ TUỆKhối 33N2Cầu Giấy151402cg000
244TÀO HẢI AN 1***07Th Nam Trung Yên Khối 33a4Cầu Giấy151403bm208
245MaiĐức Chung01*****385TH Kim LiênKhối 33CĐống Đa151406bm199
246ĐặngThị minh hồng36*****029Tiểu học thanh trìKhối 33a6Hoàng Mai151409hm000
247Trần Nhật Minh HAN******683Tiểu học Tây Mỗ 3 Khối 33A2 Nam Từ Liêm151412bm326
248TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai151412bm73
249NGUYỄNMINH SƠN01*****985TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q1Cầu Giấy151412cg000
250TRẦNGIA AN001******833PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33A5Hai Bà Trưng151413bm214
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Đỗ Minh Thư

TH Mỹ Đình 1

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25355bm73
2NGUYỄNVŨ MINH KHÔI01*****050TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai253716bm73
3Đỗ Minh Thư 0***16TH Mỹ Đình 1Khối 33A3Nam Từ Liêm25411bm237
4Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân25508bm181
5Nguyễn Hoài Nam 01*****924TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy25588bm262
6PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33A2Hai Bà Trưng256112bm113
7PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy256317bm330
8NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH ĐẠI KIMKhối 33A5Hoàng Mai25663bm53
9KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ25675bm403
10BÙINHẬT MINH036******730LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng256719bm576
11ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai256814bm79
12NGUYỄNMINH KHÁNH001******337 Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm25695bm333
13NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951Th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai25698bm53
14NGUYỄN QUỐCBẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ25707bm373
15PHẠM NGỌC ANH THƯ001******380 TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 3 3A10Hoàng Mai257124bm53
16TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy25726bm209
17NGUYỄNHoàng Phúc027******774TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai257220hm000
18ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ257310bm373
19TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33a1Hai Bà Trưng25742bm196
20NGUYỄNXUÂN AN001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng257514bm211
21NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ257611bm373
22NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng257613bm487
23PHẠMHÀ MY001******054TH Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai25773bm67
24TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25775bm73
25NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai257720bm79
26LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai257816hm000
27ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25798bm373
28TRỊNH NGỌC MAI01*****928TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai258010hm000
29Nguyễn Minh Anh037******930TH Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng258011bm230
30ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng258136bm357
31NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ25824bm403
32TạDiễm châu001******215Th thanh trìKhối 33a8Hoàng Mai25829hm000
33HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25831bm54
34PHẠMTHẢO ANH034******788trường Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai25839hm000
35ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm258412bm210
36TRƯƠNGNHẬT NAMEM2******340TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai25851bm58
37NGUYỄNXUÂN AN001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng25851bm211
38NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25855bm73
39ĐÀOTRUNG HIẾU001******001TRƯỜNG TIỂU HỌC CỰ KHỐIKhối 33A4Long Biên25857bm20
40HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai25859bm54
41NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154 Tiểu học Đại Kim Khối 33A10Hoàng Mai258531bm53
42PHÙNG HOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25862bm373
43NGUYỄNQUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ258627bm403
44ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân25878bm181
45TạDiễm châu091******215Th thanh trìKhối 33a8Hoàng Mai25881hm000
46THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai258816bm214
47NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy25896bm308
48PHẠMBẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33a6Hoàng Mai25898hm000
49PHẠMVĂN NGUYÊN034******615NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33ACầu Giấy25904bm216
50cẩm thúy01*****631TH đại kimKhối 33a5Hoàng Mai25908bm53
51NGUYỄNTUẤN KHANG01*****231TH LINH DAMKhối 33A6Hoàng Mai259013bm75
52NGÔTUỆ NHI01*****590Tiểu học Nam Thành CôngKhối 33PĐống Đa25913bm273
53PHẠMĐÌNH GIA BẢO038******811TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ259133bm346
54TRUNG ĐỨC001******042Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng25923bm242
55MAITÚ LINH01*****144TH THỊNH LIỆTKhối 33A8Hoàng Mai25923bm88
56NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai25928bm73
57BÙINHẬT ANH01*****536Linh ĐÀmKhối 33A4Hoàng Mai259310bm75
58VƯƠNGMINH KHÔI13****830TH Lê Văn TámKhối 33A7Hai Bà Trưng25943bm109
59Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy25963bm83
60QUÁCHMINH KHÔI001******193TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A4Hai Bà Trưng25964bm242
61TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng25974bm75
62ĐINHHOÀNG MINH KHÔI01*****577TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ25985bm373
63NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì25986bm95
64TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm25991bm234
65HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ25992bm373
66NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai25993bm75
67NGUYỄNKHÔI NGUYÊN001*****124TH Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng25994bm242
68NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng251002bm576
69DƯƠNG HÀ PHƯƠNG038******181TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251021bm373
70BÙIHOÀNG GIA BẢO017******322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251024hm000
71PHẠMBẢO QUYÊN034******925TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251028hm000
72NGUYỄNĐÌNH KHANG01*****913TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A1Bắc Từ Liêm2510211bm336
73BÙIHOÀNG GIA BẢO172*****322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai2510218hm000
74NGUYỄNXUÂN AN001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng251031bm211
75NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251033bm308
76ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ251041bm373
77TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai251048bm58
78NGÔ MINH ANHMINH ANH001******735TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân2510410bm174
79NGUYEENXHOANGF PHUCS027*****774TH THANH TRIFKhối 33A4Hoàng Mai251051hm000
80NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng251052bm576
81THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai251056bm75
82Đặng Vũ Nhật Minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251057bm58
83CHU DIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình251062bm351
84NGUYỄN NGỌC SƠN 001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy251062bm355
85ĐỖ QUYÊN 01*****460TH NGUYỄN DUKhối 33DHoàn Kiếm251063bm17
86NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân251065bm181
87KHÁNH CHI036******964TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A5 Hoàng Mai251078hm000
88PHẠM MINH ANH01*****967 TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai2510710hm000
89BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy251083bm308
90TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai251083bm58
91TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm251084bm104
92GIA HÂN01*****020Th giáp bátKhối 33a3Hoàng Mai251086bm214
93ĐINHDIỆU ANH001******403 TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa251091bm449
94HÀ MY035******869TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251104hm000
95CÔNG MINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ251112bm373
96ĐINHQUỐC TUẤN37*****519TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai251112bm58
97HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai251113bm75
98TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân251125bm158
99NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm251129bm375
100CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33gThanh Xuân2511222bm152
101MINH KHÁNH001******831TH NGUYỄN TRÃIKhối 33HThanh Xuân2511313bm152
102ĐỖ NGỌC MINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ251142bm373
103LƯƠNG MINH001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai251142bm75
104NGUYỄNHỮU KHANG01*****707TH An DươngKhối 33A4Tây Hồ251143bm394
105NGUYỄN THUỲ DƯƠNG001******926Tiểu học Thanh Trì Khối 33A4Hoàng Mai251144hm000
106ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy251152bm330
107HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai251154bm57
108ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai251156bm55
109ĐĂNG TRÍ DŨNG01*****791TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai251163bm54
110NguyễnVinh Quang001******534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai251164hm000
111NGUYỄNCẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai251168bm53
112CHUKHẢI BÌNH14****394TH GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai2511620hm000
113CÔNG DUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ251171bm373
114PhạmKim Dung001******971TH Định CôngKhối 33A4Hoàng Mai2511712bm66
115TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng251182bm113
116NGUYỄNHƯƠNG GIANG092*****531Tiểu học Mỹ Đình 1Khối 33A1Nam Từ Liêm251182bm195
117NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy251182bm296
118NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy251191bm384
119BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33AĐống Đa251192bm245
120NHƯ THẢO001******025TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai251194hm000
121PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai2511910bm102
122NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy251205bm191
123KIM NGÂN036******687TH NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy2512010bm217
124NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai251211bm75
125PHẠMNGUYỄN ĐỨC HIẾU001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy251213bm384
126NGUYỄNMINH ĐẠT01*****074TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai251213bm79
127TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251213bm86
128ĐINHBẢO THYB**75TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm251221bm375
129NGUYỄNTIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251225hm000
130NGUYỄNHUỲNH GIA BẢO083******594Tiểu học Bà TriệuKhối 33A4Hai Bà Trưng251241bm105
131ANH QUỐC036******378TH AN HƯNGKhối 33A6Hà Đông251243bm184
132NGÔTHANH TÙNG01*****827TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai251253bm75
133DƯƠNG TRÚC LINH033******288TH MAI ĐỘNGKhối 33A5Hoàng Mai251254bm57
134MINH QUÝ 002******185TH ADKhối 33A1Tây Hồ251256bm403
135HỒMINH NGỌC001******671TH Kim LiênKhối 33BĐống Đa251262bm199
136ĐÀOTÚ LINH01*****026TH NGUYỄN TRÃIKhối 33BThanh Xuân251263bm181
137MẠNH QUANG01*****392TH DỊCH VỌNG BKhối 33A1Cầu Giấy251267bm355
138ĐINHBẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm2512617bm375
139NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm251272bm115
140NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251273bm163
141HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy251273bm384
142BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân251282bm157
143DƯƠNGVŨ NAM SƠN01*****985TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng251292bm576
144Phạm Đình Gia Bảo038******811TH Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ251293bm346
145QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình251302bm322
146Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy251303bm217
147TRẦN THẢO NHI30*****560TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai251304bm75
148HOÀNG BẢO NAM 033******5628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai251311bm57
149PHẠMCẨM TÚ037******276TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai251312bm587
150VƯƠNG THẢO NGUYÊN001******685TH MỸ ĐÌNH 1Khối 33A2Nam Từ Liêm251312bm195
151CHUKHẢI BÌNH14****94TH GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai251321hm000
152TRẦNTHANH TÂM034******869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai251322bm58
153NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai251323bm247
154NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm251332bm586
155NGUYỄNDUY GIA KỲ001******190TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251332hm000
156NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251334bm25
157KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân251335bm181
158MINH DƯƠNG034******135TH MĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm251344bm237
159NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng251352bm75
160NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân251352bm181
161PHANVĂN KHẢ NHẬT042******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm251353bm333
162MAITUỆ NHI001******829TH KIM LIÊNKhối 33CĐống Đa251353bm199
163VUMINH ANH001******412TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa251354bm171
164NGUYỄNMINH DƯƠNG01*****235Tiểu học Tân MaiKhối 33A3Hoàng Mai251355bm73
165NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy251356bm384
166NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân251362bm181
167ĐẶNGTHỊ YÊN NHI033******851Tiểu Học Yên SởKhối 33A5Hoàng Mai251364hm000
168NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy2513611bm384
169HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng251372bm242
170TRẦNTHÀNH CÔNG17****692TH TÂY MỖ 3Khối 33A2Nam Từ Liêm251373bm326
171ĐỖTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251374bm403
172NGUYỄNMAI HƯƠNG001******004TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251384hm000
173NGUYỄN THANH TRÚC 01*****285TH VĨNH TUY Khối 33A6 Hai Bà Trưng251394bm487
174Le nguyênAn bình01*****374TH nam trung yênKhối 33a1Cầu Giấy251406bm209
175THÚY HẠNH001******459TH BÀ TRIỆUKhối 33A4Hai Bà Trưng251413bm105
176PHẠM NGUYÊN KHÔI001******794TIỂU HỌC ĐOÀN KHUÊKhối 33A2Long Biên251414bm261
177NGUYỄNANH QUÂN051******988TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai251422bm163
178PHẠMHỮU MINH NHẬT036******584TH ĐÔNG THÁIKhối 33A5Tây Hồ251422bm551
179DƯƠNGTHANH HOA036******050TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A2Bắc Từ Liêm251423bm316
180HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai251423bm58
181Đào Thái Dương001******715TH Đoàn Khuê Khối 33A5Long Biên251425bm261
182NGUYỄNTHẾ ANH001******551TH TÂN MAIKhối 33A1Hoàng Mai251433bm07
183MaDuc Haib**31TH YÊN HOÀKhối 33A4Cầu Giấy251443bm331
184PhanLê phúc khang001******750TH Thanh TrìKhối 33A3Hoàng Mai251443hm000
185BẢO ĐĂNG001******847TH GIÁP BÁTKhối 33A1Hoàng Mai251443bm214
186Chu Ngọc Diễm 5**2Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy251452bm217
187NGUYỄNMINH ĐỨC8j***ouTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm251453bm299
188Nguyễn Thị Hoàng AnhAnh027******155Trường Tiểu học An HòaKhối 33CCầu Giấy251453bm347
189NGUYỄNĐÌNH MINH NHẬT001******365TH NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33CCầu Giấy251462bm209
190QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai251472bm86
191NGUYỄN AN NHIÊN 13****55Tiểu học Trung VănKhối 33HNam Từ Liêm251474bm538
192CHUKHẢI BÌNH14****394TH GIÁP BÁTKhối 33A3Hoàng Mai251475hm000
193NGUYỄN HOÀNGGIA PHÚ01*****667TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai251481bm58
194CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm251482bm375
195PHẠMTUỆ MINH 001******780TH MINH KHAIKhối 33A3Hai Bà Trưng251483bm75
196NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ251483bm403
197HỒANH DŨNG001******673TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai251485bm57
198NGUYỄNHOÀNG MINH ANH001******958TH KIM LIÊNKhối 33BĐống Đa251492bm199
199PHẠM BẢO LONG 03*****468TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ251493bm403
200PHẠM BẢO ANH36*****571TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai251493bm58
201đặngvũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai251496bm58
202THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai251502bm75
203BCOONGHOÀNG NHẬT ANH01*****811TH ĐỒNG TÂMKhối 33DHai Bà Trưng251503bm357
204KHÁNH NGỌC001******760TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A4Bắc Từ Liêm2515010bm356
205đỗ lê nhật quang001******780th thanh trìKhối 33a3Hoàng Mai2515022hm000
206ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân251513bm174
207BÙIMINH HUY019******480TH Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm251515bm326
208NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa251524bm171
209BẢO AN001******345TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251524hm000
210THANH CƯƠNG001******970TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai251532hm000
211NGUYỄN HẢI HÙNG001******791TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai251534hm000
212ÁNH DƯƠNG01*****576TH MAI ĐỘNGKhối 33a2Hoàng Mai251534bm57
213NGUYỄNMINH THẮNG001******042TH HOÀNG MAIKhối 33A1Hoàng Mai251534hm000
214NGUYỄN ĐỨC DUY001******066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm251539bm115
215MADUC HAIB**31TH YÊN HOÀKhối 33A4Cầu Giấy251544bm331
216KHÚCBẢO NGỌC01*****294TH LĨNH NAMKhối 33A9Hoàng Mai251544bm51
217NGUYỄN MINH HOÀNG 001******891TH MAI ĐỘNGKhối 33A7Hoàng Mai251555bm587
218ĐỖMINH PHÚC001******575TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai2515511hm000
219TRẦNDUY MINH001******051TH HOÀNG DIỆUKhối 33A3Ba Đình251562bm305
220Nguyễn Đình Hiển01*****782 Tiểu Học Lại yênKhối 33A1Hoài Đức251564bm426
221MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy251574bm330
222NGUYỄN THU HUYỀN 01*****898TH Tiền Yên Khối 33AHoài Đức251576bm313
223MINH ANH001******613TIỂU HỌC PHÚC DIỄNKhối 33A8Bắc Từ Liêm251576bm343
224TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251583bm230
225TrầnVăn Long11****13Hoàng LiệtKhối 33A1Long Biên251591bm33
226PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa251592bm231
227TRẦN TRUNG NGUYÊN035******605TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊNKhối 33A2Cầu Giấy251602bm205
228NGUYỄNLINH CHI001******865TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai251602hm000
229NGUYỄNĐĂNG QUANG033******940TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A2Tây Hồ251603bm373
230NGUYỄNHOÀI PHƯƠNG001******078Tiểu học Giáp BátKhối 33A2Hoàng Mai251611bm78
231TRƯƠNG TRƯƠNG NGỌC ÁNH 01*****567TH LINH ĐÀM Khối 33a3Hoàng Mai251611bm70
232MẠCCÔNG DƯƠNG001******898TH TÂN MAIKhối 33A8Hoàng Mai251612bm99
233TRẦNTHANH TÙNG001******451TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai251612hm000
234QUANG BÁCH001******783Tiểu Học Hoàng Văn ThụKhối 33A2Hoàng Mai251613bm105
235TRẦN THẢO LINH 7***16TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂN Khối 33DThanh Trì251622bm87
236PHẠMTHÙY TRÂM001******680TH NGUYỄN TRÃIKhối 33DThanh Xuân251623bm181
237NGUYỄN GIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai251642bm66
238PHẠMKHÁNH AN001******209TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng251643bm230
239LạiMinh Anh038******877TH Tam HiệpKhối 33A1Thanh Trì251646bm160
240LỮQUANG ANH001******321TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai251653hm000
241TRẦNHÀ PHƯƠNG035******161Tiểu Học Mỹ Đình IKhối 33A3Nam Từ Liêm251653bm237
242NGUYỄNTHỦY TIÊN AHAN******412TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm251653bm584
243NGUYỄN Hà my01*****741TH Vạn BảoKhối 33a2Hà Đông251663bm160
244NGUYỄNHOÀNG BÁCH036******603TH Trung PhụngKhối 33BĐống Đa251663bm245
245TRƯƠNGTHANH HÀEM2******914TH TRUNG YÊNKhối 33A4Cầu Giấy251664bm328
246BẢO MINHHAN******5655TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân251672bm181
247LIỂUMINH TRIẾT19*****796TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A5Tây Hồ251672bm373
248TRẦNGIA LINH001******435TH NGUYỄN TRI PHƯƠNGKhối 33ABa Đình251673bm317
249NGUYỄNTRÚC NHÃ13*****223TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân251673bm174
250NGÔTRIỆU VY001******980Tiểu học Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ251673bm403
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔi

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Lê Huyền Trang

TH Nguyễn Trãi

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
1NGUYỄNVŨ MINH KHÔi01*****050TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai50302bm73
2NGUYỄNVŨ MINH ANH01*****048TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai50313bm73
3Huyền Trang38*****879TH Nguyễn TrãiKhối 33DThanh Xuân50614bm181
4PHẠMPHƯƠNG NHUNG01*****846TH LÊ VĂN TÁMKhối 33a2Hai Bà Trưng506724bm113
5KHẢI MINH01*****735TH AN DƯƠNGKhối 33A1Tây Hồ50725bm403
6PHẠMNGUYỄN AN CHI001******948TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy50759bm330
7ĐẶNGMINH HUY01*****140TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai507610bm79
8NGUYỄN MINH TUẤN38*****288TIỂU HỌC VĨNH TUYKhối 33A6Hai Bà Trưng507712bm487
9NguyễnMinh Anh037******930Th Vĩnh TuyKhối 33A5Hai Bà Trưng507714bm230
10TRẦNVŨ BẢO TRÂN01*****847PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUKhối 33a1Hai Bà Trưng50803bm196
11TỐNGXUÂN MAI01*****220TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A5Cầu Giấy50806bm209
12NGUYỄNNGỌC LINH ĐAN001******244TH ĐẠI KIMKhối 33A5Hoàng Mai50823bm53
13NGUYỄN NGỌC GIA HÂN01*****629TH ĐẠI KIMKhối 33A1Hoàng Mai508223bm79
14BÙINHẬT MINH036******730TH LÊ NGỌC HÂNKhối 33A2Hai Bà Trưng508310bm576
15PHẠMTHẢO ANH034******788Tiểu học Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai50876hm000
16NHẬT MAI01*****278Tiểu học Nhật TânKhối 33a1Tây Hồ50884bm403
17NGUYỄNXUÂN AN001******409Th Quỳnh MaiKhối 33a4Hai Bà Trưng508820bm211
18NGUYỄN NGỌC SƠN001******165Tiểu học Dịch Vọng B Khối 33A3Cầu Giấy50893bm355
19ĐỖGIA BÁCH001******459TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ50895bm373
20THẢO TRANG24*****955TH Giáp BátKhối 33A4Hoàng Mai508918bm214
21NGUYỄN LÊ THẢO VY 040******154 Tiểu học Đại KimKhối 33A10Hoàng Mai508923bm53
22MAITÚ LINH01*****144TH THỊNH LIỆTKhối 33A8Hoàng Mai50906bm52
23ĐỖ NGỌCMINH TÂM036******366TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ50912bm373
24PHẠMHÀ MY001******054TH Đền LừKhối 33A6Hoàng Mai50941bm67
25NGUYỄN QUANG HUY001******084Tiểu học An DươngKhối 33A1Tây Hồ509528bm403
26BÙIHOÀNG GIA BẢO017******322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai509611hm000
27TạDiễm châu001******215Th thanh trìKhối 33a8Hoàng Mai50977hm000
28NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN040******951TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai509715bm53
29NGUYỄNXUÂN THÀNH NAM13****393TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm50985bm584
30BÙIHOÀNG GIA BẢO172*****322TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai509926hm000
31NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI001******487TH QUAN HOAKhối 33DCầu Giấy501003bm296
32NGUYỄNGIA LINH01*****524TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501007bm308
33ChửChử nhật minh 01*****804Tiểu học Đồng Tâm Khối 33dHai Bà Trưng5010119bm357
34Đặng Vũ Nhật Minh 001******856Th Vĩnh HưngKhối 33a8Hoàng Mai5010211bm58
35LƯUTRUNG ANH01*****374TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501034hm000
36NGUYỄNĐÌNH ANH TUẤN402*****951th đại kimKhối 33a10Hoàng Mai501038bm53
37HƯNG PHÚC01*****194TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501046bm54
38ĐẶNG ĐỨC LONG 01*****168TH NGÔ THÌ NHẬM Khối 33A1 Hoàn Kiếm5010414bm210
39NGUYỄNDUY LÂM001******537Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A2Hai Bà Trưng501052bm576
40Huyền My01*****799TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501053bm25
41NGUYỄNMINH KHÁNH001******337Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2BKhối 33A7Bắc Từ Liêm501054bm333
42HUYỀN ANH001******432TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A2Tây Hồ501062bm373
43HOÀNGVŨ KHÁNH LINHEM2******335TH VĨNH HƯNGKhối 33A11Hoàng Mai501064bm58
44NGUYỄNSƠN TÙNG024******676Tiểu học Phú ThượngKhối 33A7Tây Hồ501065bm373
45GIA HÂN01*****020Th giáp bátKhối 33a3Hoàng Mai5010610bm214
46NGUYỄN CẨM TÚ01*****603TH ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai5010612bm53
47NGÔTHANH TRÚC01*****398TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A3Thanh Xuân5010614bm181
48PHẠMSAN SAN034******178Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ5010715bm403
49NGỌC GIA BẢONGỌC GIA BẢO2*22222Khối 33A1Hoàng Mai501082bm79
50PHẠMBẢO QUYÊN034******925TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai501089hm000
51PhạmNguyễn Bảo Khánh01*****767TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501102bm72
52TRẦNTUỆ LÂM001******305THXLKhối 33A7Tây Hồ501105bm558
53 PHẠM BẢO AN01*****947TH Thanh TrìKhối 33a6Hoàng Mai501116hm000
54Nguyễn Phúc An01*****288TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501131bm72
55PhạmBảo An19*****095TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501131bm72
56NguyễnVinh Quang012*****534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai501132hm000
57ĐỖGIA BÁCH01*****353TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501134bm373
58NGUYỄNTHẾ KIỆT001******229TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501142bm373
59ĐINH DIỆU ANH001******403TH Phương LiênKhối 33A1Đống Đa501152bm449
60NGUYỄNPHẠM TUỆ KHANG01*****143Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A1Hai Bà Trưng501152bm576
61TrầnMinh Khuê01*****810Tiểu học Lê Văn TámKhối 33A2Hai Bà Trưng501153bm113
62ĐẶNG ĐỨC ANH001******076TH Khương MaiKhối 33GThanh Xuân501154bm174
63NGÔNGỌC BÁCH01*****025TH TRẦN NHẬT DUẬTKhối 33EHoàn Kiếm501162bm115
64NGUYỄNANH TRÍ001******256TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501164bm308
65TRẦNMINH ANH001******396TH VĨNH HƯNGKhối 33A5Hoàng Mai5011613bm58
66TrầnNhật Minh232******072TH Nghĩa TânKhối 33HBắc Từ Liêm501171bm234
67Trịnh SỹAnh Đức001******440Tiểu học Nghĩa ĐôKhối 33A8Cầu Giấy501174bm83
68NGUYỄNHOÀNG PHÚC027******774TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai501176hm000
69ĐỖĐĂng KHoa01*****165TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501181bm25
70PHẠM NGỌC ANH THƯ001******380TIỂU HỌC ĐẠI KIMKhối 33A10Hoàng Mai501183bm53
71NGỌC GIA BẢONGỌC GIA BẢO01*****566BM88Khối 33A2Hoàng Mai501188bm88
72PHẠMVĂN NGUYÊN034******615NGUYỄN KHẢ TRẠCKhối 33ACầu Giấy501192bm216
73NGUYỄNNHƯ LÂM1*0TH Nam Trung YênKhối 33A3Cầu Giấy501193bm262
74DƯƠNG HÀ PHƯƠNG 38*****719TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A5Tây Hồ501193bm373
75Chu Ngọc Diễm 5**1Tiểu học Nghĩa Tân Khối 33bCầu Giấy501199bm217
76BẢO TRANG001******608TH TÔ VĨNH DIỆNKhối 33A1Đống Đa501202bm245
77TRẦNNGỌC KHÔI001******196TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng501203bm230
78KHƯƠNGMINH ĐỨC01*****087TH NHẬT TÂNKhối 33A4Tây Hồ501203bm346
79BÙINHẬT ANH01*****536LINH ĐÀMKhối 33A4Hoàng Mai501205bm75
80ChếThị Nguyệt Anh040******974TH Thanh TrìKhối 33a8Hoàng Mai501206hm000
81ĐINHQUANG HUY001******188PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A2Thanh Xuân501207bm181
82HOÀNG BẢO NAM 035******628TH MAI ĐỘNG Khối 33A8 Hoàng Mai501208bm57
83NGÔNGỌC LINH001******594Tiểu học Vĩnh TuyKhối 33a5Hai Bà Trưng501212bm230
84CHUDIỆU AN01*****118Tiểu học Ba ĐìnhKhối 33A2Ba Đình501214bm351
85PHẠMCẨM TÚ037******276TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai501215bm57
86NGUYỄNHOÀNG MINH TRÍ001******623TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ501216bm403
87Trọng Sơn001******226TH Nghĩa ĐôKhối 33a7Cầu Giấy501222bm83
88ĐINHHOÀNG MINH KHÔI01*****577TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501223bm373
89BẢO QUYÊN01*****598TH NGHĨA ĐÔKhối 33A5Cầu Giấy501224bm308
90NGUYỄNTUẤN KHANG01*****231TH LINH DAMKhối 33A6Hoàng Mai501224bm75
91NGUYỄNNGỌC LINH ANH001******708tiểu học Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai501232bm75
92ĐÀOTHÁI DƯƠNG4*7TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A7Cầu Giấy501232bm330
93LƯƠNG MINH 001******788Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A1Hoàng Mai501233bm75
94ĐINH HOÀNGMINH KHÔI001******626TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501241bm373
95TRUNG ĐỨC001******042Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A5Hai Bà Trưng501243bm242
96ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT01*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33A6Hoàng Mai501246bm55
97NguyễnGia Linh01*****720TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy501247bm330
98NGUYỄNHỮU NHẬT HUY001******472TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A6Thanh Xuân501262bm181
99NGUYỄNTUẤN KHOA034******130TH LINH ĐÀMKhối 33A6Hoàng Mai501263bm75
100ANH TUẤN001******988TH VĨNH HƯNGKhối 33A8Hoàng Mai501273bm58
101NGÔMINH NHẬT033******841TH TÂN MAIKhối 33A2Hoàng Mai501276bm73
102PHẠMMINH HOÀI AN014******078TH THỊNH LIỆTKhối 33A1Hoàng Mai501277bm102
103ĐINHHOÀNG TIẾN ĐẠT001*****570TH TÂN ĐỊNHKhối 33Q6Hoàng Mai501281bm55
104TRƯƠNGQUÝ TÙNG01*****639TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501282bm73
105MINH DƯƠNG034******135TH MĐ1Khối 33A3Nam Từ Liêm501283bm237
106NGUYỄNTHỦY TIÊN AHAN******412TH TRUNG VĂNKhối 33BNam Từ Liêm501294bm584
107MẠNH THẮNG36*****313TH Nam Trung YênKhối 33A7Cầu Giấy501294bm330
108KIM NGÂN036******687TH NGHĨA TÂNKhối 33QCầu Giấy501298bm217
109MINH KHÁNH001******831Tiểu học Nguyễn TrãiKhối 33HThanh Xuân501299bm152
110phạmđình gia bảo038******811TH Nhật TânKhối 33A2Tây Hồ5012941bm346
111ĐINHBẢO THY001******303TH THĂNG LONGKhối 33BHoàn Kiếm5013013bm375
112Đức Thiện01*****6540153946654Khối 33A1Hoàng Mai501311bm25
113NGUYỄNTHUỲ DƯƠNG001******926TH THANH TRÌKhối 33A4Hoàng Mai501315hm000
114NGUYỄNQUANG TRUNG001******140TH XUÂN LAKhối 33A6Tây Hồ501335bm373
115ĐỖTHUẬN BÁCH001******338TH YÊN HOÀKhối 33A2Cầu Giấy501342bm331
116leNGUYỄN TƯỜNG VY040******661th giap batKhối 33a2Hoàng Mai501343bm78
117NGUYỄNTHỊ TUYẾT ANH01*****809TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai501343bm25
118NGUYỄNQUỐC BẢO AN036******989TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501343bm373
119CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33gThanh Xuân5013413bm152
120HỒMINH NGỌC001******671TH Kim LiênKhối 33BĐống Đa501353bm199
121NGUYỄN HẢI HÙNG001******791TH Thanh TrìKhối 33A1Hoàng Mai501354hm000
122KHÁNH CHI036******964TIỂU HỌC THANH TRÌ Khối 33A5 Hoàng Mai501354hm000
123NGUYỄNMINH ĐỨC8j***ouTH MINH KHAI AKhối 33A1Bắc Từ Liêm501354bm299
124đặng vũ nhật minh001******856th vĩnh hưngKhối 33a8Hoàng Mai501354bm58
125NGUYỄNDIỆU HIỀN001******161TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy501355bm384
126THIẾT KHÔI001******176TH LINH ĐÀMKhối 33A5Hoàng Mai501357bm75
127Trần Minh Quân001******198TH Phú ThượngKhối 33a9Tây Hồ501362bm373
128BÙIMẠNH QUANG DŨNG001******274TH KHƯƠNG MAIKhối 33BThanh Xuân501362bm174
129NGUYỄN NGUYỄN BẢO NGUYÊN 001******492TH TÂN MAIKhối 33A10Hoàng Mai501362hm000
130CÔNG MINH THƯ001******138TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A1Tây Hồ501363bm373
131PHÙNGHOÀNG LÂM001******205TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501364bm373
132NGUYỄN THÙY LÂM001******877TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A7Tây Hồ501372bm373
133NGUYỄNMAI CHIHAN******264TH Thăng longKhối 33BHoàn Kiếm501379bm375
134ĐỖTÙNG LÂM266*****251TH NHẬT TÂNKhối 33A1Tây Hồ501383bm389
135Nguyễn Đình Hiển01*****782 Tiểu Học Lại yênKhối 33A1Hoài Đức501384bm426
136TRÚC LAM38*****656TH VĨNH HƯNG Khối 33A8 Hoàng Mai501394bm58
137Nguyễn Hoài Nam 01*****924TH Nam Trung yênKhối 33A3Cầu Giấy5013912bm262
138CAONAM PHONG034******801TH XUÂN ĐỈNHKhối 33A12Bắc Từ Liêm501402bm375
139TRẦNTRÚC ANH01*****187PTCS Nguyễn Đình ChiểuKhối 33A3Hai Bà Trưng501412bm214
140LÊ QUANG VINHLÊ QUANG VINH09*****929TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A8Thanh Xuân501413bm158
141NGUYỄNGia Bảo036******545TH Phú ThượngKhối 33a3Tây Hồ501413bm373
142Nguyễn Tường Vi01*****197TH Trần PhúKhối 33A1Hoàng Mai501421bm72
143PHANĐỖ BẢO AN001******245TH HOÀNG VĂN THỤKhối 33A4Hoàng Mai501425bm105
144PHUNGPHUONG THAO001******747th DONG THAIKhối 33A1Tây Hồ501428bm51
145TRẦNTHỊ KIM NGÂN001******591TH MINH KHAIKhối 33A2Hai Bà Trưng501432bm75
146NGUYỄNHƯƠNG GIANG092*****531Tiểu học Mỹ Đình 1Khối 33A1Nam Từ Liêm501432bm195
147ĐỖ NGUYỄN ĐĂNG TÚ024******843TH THỊNH LIỆTKhối 33A10Hoàng Mai501433bm81
148KIMMI NA001******200TH PHAN ĐÌNH GIÓTKhối 33A4Thanh Xuân501434bm181
149TẠHÀ VY001******885Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai501452bm86
150HỒĐĂNG DƯƠNG001******779Tiểu học Lê Ngọc HânKhối 33A4Hai Bà Trưng501452bm242
151NHIÊN BÁCH001******267TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai501455bm247
152HOÀNGNGUYỄN HÙNG KHÁNH001******458Tiểu học Linh ĐàmKhối 33a5Hoàng Mai501462bm75
153NGUYENTRẦN VIỆT AN 001******995TH Nguyễn Tri PhươngKhối 33BBa Đình501463bm317
154NGUYỄN HUY TÙNG01*****634Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển Khối 33GThanh Trì501463bm95
155Nguyễn Vinh Quang001******534TH Chu Văn AnKhối 33A1Hoàng Mai501463hm000
156NGUYỄNGIA HUY001******694TH Định CôngKhối 33A9Hoàng Mai501463bm66
157NGỌC HỒNG ÁNH036******641TH NGHĨA TÂNKhối 33ECầu Giấy501464bm234
158NHƯ QUỲNH01****069TH THANH TRÌKhối 33A1Hoàng Mai501471hm000
159TRẦNTRÍ DŨNG36****534TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai501472bm58
160BÙIANH ĐỨC001******939TH Thanh TrìKhối 33A4Hoàng Mai501473hm000
161NguyễnTuệ Anh38*****421TH Phú ĐôKhối 33A3Nam Từ Liêm501473bm358
162CÔNG DUY HẢI001******800TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501473bm373
163NGUYỄNHOÀNG QUYÊN01*****446TH TÂN MAIKhối 33A5Hoàng Mai501474bm73
164PHẠMSAN SAN034*****818Tieu hoc An DuongKhối 33A1Tây Hồ501482bm403
165NGUYỄN ANH QUÂN051******988TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai501483bm163
166DƯƠNG TRÚC LINH033******288TH MAI ĐỘNGKhối 33A5Hoàng Mai501485bm57
167PHẠM MINH QUÂN 014******907TH THỊNH LIỆT Khối 33A1Hoàng Mai501486bm102
168TRƯƠNGLÊ NAM001******656TH QUANG TRUNGKhối 33AHoàn Kiếm501493bm104
169ĐÀOTÚ LINH01*****026TH NGUYỄN TRÃIKhối 33BThanh Xuân501504bm181
170THỊ THANH NGÂN012*****218TH LINH ĐÀMKhối 33A11Hoàng Mai501504bm75
171QUÁCHHOÀNG TRÚC NGÂN001******068Tiểu học Phan Chu TrinhKhối 33CBa Đình501512bm322
172TRẦNDIỆP CHIEM2******096TH VĨNH HƯNGKhối 33A6Hoàng Mai501513bm58
173NGUYỄNHOÀNG MINH ANH001******958TH KIM LIÊNKhối 33BĐống Đa501522bm199
174CAO MINH 001******044Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33gThanh Xuân501531bm152
175QUÁCH KIỀU NGÂN001******369Trường Tiểu học Linh ĐàmKhối 33A7Hoàng Mai501533bm86
176HỒTRỌNG HỒNG ANH040******124TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy501535bm384
177TRẦNTHANH TÂM034*****869TH VĨNH HƯNGKhối 33A4Hoàng Mai501541bm58
178NGUYỄN QUỲNH ANH031******083TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A9Tây Hồ501547bm373
179HỒANH DŨNG001******673TH MAI ĐỘNGKhối 33A2Hoàng Mai501563bm57
180NGỌC TRÂM038*****707TH MINH KHAI AKhối 33A4Bắc Từ Liêm501571bm299
181NGUYỄN ĐỖLÂM HOÀNG96*****311Tiểu học Tô Vĩnh Diện Khối 33AĐống Đa501573bm109
182NGUYỄNMAI CHI01*****665TH Khương MaiKhối 33DThanh Xuân501574bm174
183NGUYỄNHÀ PHƯƠNG174******087TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy501582bm83
184Hoàng An 14*****505TH Trung Yên Khối 33A1Cầu Giấy501594bm206
185NGUYỄNMINH SƠN01*****985TH LÝ THÁI TỔKhối 33Q1Cầu Giấy501603cg000
186PHẠMKIM DUNG001******971TH ĐỊNH CÔNGKhối 33A4Hoàng Mai501615bm66
187BẢO NAM01*****445TH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân501621bm157
188NGUYỄN TIẾN LÂM040******466TH THANH TRÌKhối 33A7Hoàng Mai501622hm000
189NGUYỄNANH THẢOHAN******409TH TRUNG VĂNKhối 33bNam Từ Liêm501622bm584
190HOÀNGANH THÁI01*****554TH LINH ĐÀMKhối 33A3Hoàng Mai501622bm70
191TỐNGMINH KHÔI33*****953TH KHƯƠNG MAIKhối 33GThanh Xuân501622bm158
192TRẦNHOÀNG BÁCH031******142th thanh triKhối 33a5Hoàng Mai501623hm000
193TRẦNNGỌC THẢO LINH024******575Tiểu học A Thị Trấn Văn ĐiểnKhối 33DThanh Trì501633bm87
194PHẠMĐỨC HUY001******555TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai501646hm000
195NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN001******245Tiểu học Dịch Vọng AKhối 33MCầu Giấy501652bm384
196BÙIMINH HUY010******480TH Tây Mỗ 3Khối 33A4Nam Từ Liêm501661bm326
197TRẦNTHANH TÂM034******869th Vĩnh HưngKhối 33A4Hoàng Mai501662bm58
198BẢO NAM7y****xzTH HẠ ĐÌNHKhối 33A3Thanh Xuân501662bm157
199NGUYỄN ĐỨC DUY001******066Tiểu học Trần Nhật DuậtKhối 33DHoàn Kiếm501663bm115
200TRẦNNGUYÊN THIỆN TRÍ001******522TH NGHĨA ĐÔKhối 33A8Cầu Giấy501672bm83
201Nguyễn Hà Khuê 001******106Tiểu học Nguyễn Trãi Khối 33GThanh Xuân501673bm152
202NGUYỄN MINH LÂM 033******206TH LINH ĐÀM Khối 33A9Hoàng Mai501675bm75
203ĐẶNGNGUYỄN MẠNH TÙNG025******186TH NAM TRUNG YÊNKhối 33A3Cầu Giấy501677bm262
204ĐặngKhánh Hưng01*****784TH Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng501682bm75
205NGUYỄNMINH ĐĂNG044*****682TH YÊN SỞKhối 33A9Hoàng Mai501691hm000
206MINH NHẬT01*****684TH MAI ĐỘNGKhối 33a2Hoàng Mai501693bm57
207NHƯ PHONG001******304TH VĨNH HƯNGKhối 33A2Hoàng Mai501694bm247
208NGUYỄNGIA LINH01*****792Tiểu học Minh KhaiKhối 33A1Hai Bà Trưng501702bm75
209PHẠMKHÁNH AN001******209TH VĨNH TUYKhối 33A5Hai Bà Trưng501702bm230
210NGUYỄNĐÌNH VŨ038******005TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊMKhối 33A1Nam Từ Liêm501702bm233
211NGUYỄNNGỌC TUỆ NHI001******735TH Quảng AnKhối 33CTây Hồ501712bm562
212NGUYỄN NHẬT MINHNGUYỄN NHẬT MINH B001******797TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH TRÌKhối 33A2Hoàng Mai501714hm000
213ĐƯỜNGPHƯƠNG NGA001******384TH PHÚ THƯỢNGKhối 33A8Tây Hồ501721bm373
214PHẠMAN NHIÊN001******970Tiểu học Quang TrungKhối 33A2Đống Đa501722bm231
215LÃOTHỊ MINH NGỌC035******106TH TÂN ĐỊNHKhối 33A9Hoàng Mai501722bm55
216NGUYỄNQUANG TÙNG001******150Tiểu học Bạch MaiKhối 33A1Hai Bà Trưng501722bm76
217TRẦNTHẢO LINH7***16TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂNKhối 33DThanh Trì501722bm87
218LÊ ANH QUỐC036******378TH AN HƯNG Khối 33A6Hà Đông501731bm184
219NGUYỄNVĂN ĐĂNG KHOA001******620TH DỊCH VỌNG AKhối 33CCầu Giấy501732bm191
220NGUYỄN LÊ LÂM TÙNG01*****597TH ĐỒNG TÂMKhối 33AHai Bà Trưng501744bm357
221NGUYỄNDIỆU THẢO001******159TH DỊCH VỌNG AKhối 33GCầu Giấy501755bm384
222NGUYỄNTÂN NAM ANH008******889TH NGUYỄN TRÃIKhối 33CThanh Xuân501762bm181
223THANH CƯƠG001******970TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501762hm000
224TRỊNHGIA KHÁNH NGÂN 038******789TH PHÚC DIỄN Khối 33A5Bắc Từ Liêm501763bm442
225NGUYỄNĐĂNG QUANG033******940TH PHÚ THƯỢNG Khối 33A2Tây Hồ501763bm373
226PHẠMNguyễn đức hiếu001******430TH DỊCH VỌNG AKhối 33MCầu Giấy501772bm384
227TRẦNDUY MINH001******051TH HOÀNG DIỆUKhối 33A3Ba Đình501772bm305
228PHANVĂN KHẢ NHẬT402******022TH CỔ NHUẾ 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm501773bm333
229MINH ANH001******412TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa501782bm171
230NGUYỄNTRẦN NGÂN HẠ001******249TH THỊNH HÀOKhối 33A1Đống Đa501783bm171
231LƯUPHÚC TUỆ LÂM038******668TH Linh ĐàmKhối 33A5Hoàng Mai501783bm75
232HOÀNG TÚ ANH 036******636TH Gia Quất Khối 33A4 Long Biên501783bm01
233TẠTHÁI MINH HƯNG01*****026TH THANH TRÌKhối 33a7Hoàng Mai501783hm000
234NGUYỄNLÊ ANH THƯ24*****095TH VĨNH HƯNGKhối 33A7Hoàng Mai501791bm58
235NGUYỄNPHƯƠNG LINH 001******670TH MAI ĐỘNG Khối 33A8Hoàng Mai501802bm57
236TẠTRẦN ÁNH NGUYỆT001******932TH HỒ TÙNG MẬUKhối 33A4Bắc Từ Liêm501803bm356
237NGUYỄNHOÀNG QUÂN051******166TH TRẦN PHÚKhối 33A3Hoàng Mai501811bm163
238CAO THÀNH HUY089******981TH THANH TRÌKhối 33A6Hoàng Mai501812hm000
239TRẦN HẢI ANH 036******904TIỂU HỌC VĨNH HƯNG Khối 33A3Hoàng Mai501813bm247
240ĐỖHOÀNG TIẾN001******624TH NHẬT TÂNKhối 33A2Tây Hồ501813bm346
241NGUYỄNĐẮC MINH CHÂUB**49TH TRẦN QUỐC TOẢNKhối 33BHoàn Kiếm501813bm249
242THỊ HUYỀN MY001******725Thành TrìKhối 33a1Hoàng Mai501817hm000
243NGUYỄN UYÊN LINH001******834TH Cổ Nhuế 2BKhối 33A3Bắc Từ Liêm501822bm333
244NGUYỄN HẢI ĐĂNG001******097TH THANH TRÌKhối 33A8Hoàng Mai501827hm000
245NGUYỄNMINH DƯƠNG01*****235Tiểu học Tân MaiKhối 33A3Hoàng Mai501834bm73
246LaijMinh hiếu034******454TH khương đìnhKhối 33a2Thanh Xuân501843bm145
247QUÁCHMINH KHÔI001******193TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂNKhối 33a4Hai Bà Trưng501843bm242
248QUANG TRUNG012*****799TH MỸ ĐÌNH 2Khối 33A1Nam Từ Liêm501843bm539
249ĐỖ ĐÌNH PHONG03****003TH VĨNH HƯNGKhối 33A8Hoàng Mai501852bm58
250NGÔTRIỆU VY001******980TH Nhật TânKhối 33A1Tây Hồ501854bm403

Lượt thi thứ ba - KHỐI 3

Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 3

Rank 2 Medal

Nguyễn Minh Anh

Th Vĩnh Tuy

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

PHÙNG HOÀNG LÂM

TH PHÚ THƯỢNG

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên
Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

Nguyễn Minh Anh

TH Vĩnh Tuy

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Vui lòng cung cấp spreadsheet_id trong shortcode.

Rank 2 Medal

NGUYỄN VŨ MINH ANH

TH TÂN MAI

🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Rank 1 Medal

NGUYỄN VŨ MINH KHÔI

TH TÂN MAI

🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

Rank 3 Medal

NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN

TH VĨNH HƯNG

🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉

Hạng Họ Tên Mã Định Danh Trường Khối Lớp Quận/Huyện Điểm Thời Gian Làm Bài(giây) Số Lần Làm Bài Mã Giáo Viên

“Chưa diễn ra”

Tìm kiếm thí sinh

Tìm kiếm thứ hạng thí sinh toàn cuộc thi