Lượt thi thứ nhất - KHỐI 3
Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 1

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN
Th đại kim
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

LÊ CAO MINH
Tiểu học Nguyễn Trãi
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

NGUYỄN VINH QUANG NGUYỄN VINH QUANG
Trường Tiểu học Chu Văn An
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | LÊ | CAO MINH | B**52 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 10 | 30 | 3 | bm152 |
2 | NGUYỄN | ĐÌNH ANH TUẤN | 040******951 | Th đại kim | Khối 3 | 3a10 | Hoàng Mai | 10 | 31 | 7 | bm53 |
3 | NGUYỄN VINH QUANG | NGUYỄN VINH QUANG | 001******534 | Trường Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 38 | 2 | hm000 |
4 | BÙI | NHẬT MINH | 036******730 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 42 | 18 | bm576 |
5 | Lê | NHẬT TÍN | HAN******517 | Trường tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3k | Đống Đa | 10 | 44 | 4 | bm290 |
6 | PHẠM | NGUYỄN AN CHI | 001******948 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 10 | 46 | 11 | bm330 |
7 | PHẠM | CẨM TÚ | 037******276 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 47 | 4 | bm57 |
8 | VŨ | KHẢI MINH | 01*****735 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 48 | 4 | bm403 |
9 | NGUYỄN | DUY LÂM | 001******537 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 48 | 5 | bm576 |
10 | Chử | Chử nhật minh | 01*****804 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3d | Hai Bà Trưng | 10 | 51 | 25 | bm357 |
11 | NGUYỄN | TUẤN KHOA | 034******130 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 52 | 6 | bm75 |
12 | NGUYỄN | LÊ THẢO VY | 040******154 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 10 | 53 | 13 | bm53 |
13 | LÊ | NGUYỄN MINH TUẤN | 38*****288 | TIỂU HỌC VĨNH TUY | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 54 | 6 | bm487 |
14 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****524 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 10 | 57 | 7 | bm308 |
15 | NGUYỄN | NGỌC LINH ĐAN | 001******244 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 60 | 2 | bm53 |
16 | DƯƠNG | HÀ PHƯƠNG | 038******181 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 10 | 61 | 1 | bm373 |
17 | HÀ | BẢO QUYÊN | 01*****598 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 10 | 61 | 1 | bm308 |
18 | LƯƠNG | QUANG NGHỊ | 001******063 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 61 | 4 | bm57 |
19 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | 01*****629 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 62 | 7 | bm79 |
20 | TRẦN | THANH TÂM | 034*****869 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 64 | 4 | bm58 |
21 | PHẠM | CHÍ THÀNH | 01*****691 | Tiểu học Tân Định | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 65 | 1 | bm99 |
22 | nguyễn | quốc bảo an | 036******989 | trường tiểu học phú thượng | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 10 | 69 | 9 | bm373 |
23 | ĐINH HOÀNG | MINH KHÔI | 001******626 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 10 | 71 | 1 | bm373 |
24 | NGUYỄN | NGỌC AN NHIÊN | 001******245 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 10 | 71 | 2 | bm384 |
25 | TRẦN | NGỌC KHÔI | 001******196 | TH VĨNH TUY | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 71 | 3 | bm230 |
26 | LÊ | GIA HÂN | 01*****020 | Th Giáp Bát | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 10 | 71 | 6 | bm214 |
27 | CÔNG | MINH THƯ | 001******138 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 72 | 1 | bm373 |
28 | NGUYỄN | THẾ KIỆT | 001******229 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 10 | 73 | 2 | bm373 |
29 | VŨ NGỌC | UYÊN MINH | 001******418 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 10 | 73 | 3 | bm373 |
30 | ĐÔ | THUẬN BÁCH | 001******338 | TH YÊN HOÀ | Khối 3 | 3A2 | Cầu Giấy | 10 | 73 | 3 | bm331 |
31 | LÊ | ÁNH DƯƠNG | 01*****576 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 75 | 1 | bm57 |
32 | NGUYỄN | THÙY LÂM | 001******877 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 10 | 76 | 2 | bm373 |
33 | TRẦN | THỤC ANH | 001******467 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 10 | 76 | 3 | bm558 |
34 | LÊ | LƯƠNG MINH | 001******788 | Tiểu học Linh Đàm` | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 76 | 5 | bm94 |
35 | TRẦN | THỊ KIM NGÂN | 001******591 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 77 | 6 | bm75 |
36 | Trần | Quý Bình | 001******119 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A6 | Thanh Xuân | 10 | 78 | 1 | bm181 |
37 | PHÙNG | HOÀNG LÂM | 001******205 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 10 | 78 | 2 | bm373 |
38 | LÊ | TIẾN THÀNH | 001******8196 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 78 | 2 | hm000 |
39 | H | H | 9 | J | Khối 3 | 3 | Ba Đình | 10 | 79 | 1 | hm000 |
40 | NGUYỄN | XUÂN AN | 001******409 | Tiểu học Quỳnh Mai | Khối 3 | 3a4 | Hai Bà Trưng | 10 | 79 | 2 | bm211 |
41 | LÊ | THANH CƯƠNG | 001******970 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 79 | 3 | hm000 |
42 | NGUYỄN | DIỆU THẢO | 001******159 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 10 | 79 | 4 | bm384 |
43 | NGUYỄN | PHẠM TUỆ KHANG | 01*****143 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 79 | 9 | bm576 |
44 | NGUYỄN | SƠN TÙNG | 024******676 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 10 | 79 | 10 | bm373 |
45 | Phạm | Kim Dung | 001******971 | TH Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 80 | 6 | bm66 |
46 | NGÔ | NGỌC LINH | 001******594 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3a5 | Hai Bà Trưng | 10 | 81 | 3 | bm487 |
47 | VŨ | VIỆT BÁCH | 001******172 | TH PHÚC DIỄN | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 81 | 10 | bm316 |
48 | LÊ | NGUYỄN AN KHÁNH | 01*****196 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 10 | 82 | 5 | bm158 |
49 | HOÀNG | ANH THÁI | 01*****554 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 10 | 83 | 2 | bm70 |
50 | BÁ | GIA HÂN | 01*****741 | TH DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3H | Cầu Giấy | 10 | 83 | 2 | bm384 |
51 | PHẠM | NAM ANH | 001******795 | Tiểu học Gia Quất | Khối 3 | 3A2 | Long Biên | 10 | 84 | 1 | bm01 |
52 | NGÔ | THANH TRÚC | 01*****398 | 0169100398 | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 10 | 84 | 3 | bm181 |
53 | Vũ | KHÁNH CHI | H**00 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3a5 | Hoàng Mai | 10 | 84 | 4 | hm000 |
54 | CHU | DIỆU AN | 01*****118 | Tiểu học Ba Đình | Khối 3 | 3A2 | Ba Đình | 10 | 85 | 2 | bm351 |
55 | ĐÀO | TÚ LINH | 01*****026 | TH Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 10 | 86 | 2 | bm181 |
56 | LÊ | ĐỖ QUYÊN | 01*****460 | TH NGUYỄN DU | Khối 3 | 3D | Hoàn Kiếm | 10 | 86 | 3 | bm17 |
57 | NGUYỄN | MINH KHÁNH | 001******337 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A7 | Bắc Từ Liêm | 10 | 86 | 7 | bm333 |
58 | NGUYỄN | HOÀNG QUÂN | 001******967 | TH VIỆT HƯNG | Khối 3 | 3A3 | Long Biên | 10 | 87 | 2 | bm533 |
59 | LÊ | ĐẠI QUANG | 001******033 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3a8 | Hoàng Mai | 10 | 88 | 2 | hm000 |
60 | PHÙNG | pHƯƠNG THẢO | 001******747 | TIỂU HỌC ĐÔNG THÁI | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 88 | 4 | bm51 |
61 | ĐẶNG PHÚC LÂM | PHÚC LÂM | 001******724 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 89 | 2 | bm214 |
62 | KHÚC | BẢO NGỌC | 01*****294 | TH LĨNH NAM | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 10 | 89 | 5 | bm51 |
63 | Bùi | Hiền Anh | 01*****016 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 10 | 90 | 6 | bm252 |
64 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 01*****411 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 90 | 7 | hm000 |
65 | VŨ | HƯNG PHÚC | 01*****194 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 90 | 40 | bm54 |
66 | LÊ | NHẬT MAI | 01*****278 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 91 | 1 | bm403 |
67 | VŨ | NHƯ THẢO | 001******025 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 91 | 3 | hm000 |
68 | NGUYỄN | THẾ ANH | 001******551 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 91 | 5 | bm07 |
69 | Đỗ | Thiên An | 079******968 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 10 | 92 | 3 | bm158 |
70 | ĐÀO | THÁI DƯƠNG | 4*7 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 10 | 92 | 3 | bm330 |
71 | VŨ | KIM NGÂN | 036******687 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3Q | Cầu Giấy | 10 | 92 | 5 | bm217 |
72 | ĐỖ | GIA BÁCH | 001******459 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 10 | 93 | 1 | bm373 |
73 | ĐINH | GIA HÂN | 001******117 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 93 | 2 | hm000 |
74 | TRƯƠNG | QUÝ TÙNG | 01*****639 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 93 | 2 | bm73 |
75 | NGUYỄN | DIỆU HIỀN | 001******161 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 10 | 93 | 4 | bm384 |
76 | Lý | Hoàng An | 14*****505 | Tiểu học Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 10 | 93 | 4 | bm206 |
77 | MAI | HUY HOÀNG | 001******180 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 10 | 94 | 1 | bm115 |
78 | NGUYỄN | TIẾN HƯNG | 01*****180 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 10 | 94 | 1 | bm158 |
79 | NGUYỄN | LÊ BẢO AN | 001******579 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 94 | 2 | hm000 |
80 | VŨ TRẦN | MINH ĐỨC | 001******360 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 94 | 3 | hm000 |
81 | LIỂU | MINH TRIẾT | 19*****796 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 10 | 95 | 4 | bm373 |
82 | PHẠM | HÀ MY | 001******054 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 1 | bm67 |
83 | NGUYỄN | THUỲ DƯƠNG | 001******926 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 2 | hm000 |
84 | Lê | Hoàng Bảo Nam | 01*****747 | TH CHU VĂN AN A | Khối 3 | 3D | Tây Hồ | 10 | 96 | 3 | bm547 |
85 | LƯU | TRUNG ANH | 01*****374 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 5 | hm000 |
86 | TỪ | LÊ GIA HÂN | 01*****149 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 97 | 3 | bm66 |
87 | NGÔ | THANH TÙNG | 01*****827 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 99 | 2 | bm75 |
88 | Nguyễn | Khải Anh | 01*****265 | TH Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 99 | 2 | bm75 |
89 | Trần | Minh Quân | 001******198 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3a9 | Tây Hồ | 10 | 100 | 2 | bm373 |
90 | NGUYỄN | TRẦN VIỆT AN | 001******995 | TH NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Khối 3 | 3B | Ba Đình | 10 | 101 | 3 | bm137 |
91 | Vũ | Minh Phúc | 001******681 | THVH | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 101 | 5 | bm58 |
92 | TRẦN | BẢO ANH | 001******401 | TIỂU HỌC NAM THÀNH CÔNG | Khối 3 | 3N1 | Đống Đa | 10 | 102 | 4 | bm155 |
93 | QUÁCH | KIỀU NGÂN | 001******369 | Trường Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 103 | 2 | bm86 |
94 | TRẦN | THANH TÙNG | 001******451 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 103 | 4 | hm000 |
95 | LÊ | BẢO ĐĂNG | 001******847 | TH GIÁP BÁT | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 104 | 1 | bm214 |
96 | NGUYỄN | TRẦN BẢO NGỌC | 01*****811 | TH QUỐC TẾ THĂNG LONG | Khối 3 | 3A0 | Hoàng Mai | 10 | 105 | 3 | hm000 |
97 | TRẦN | KHỞI MINH | 031******049 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 106 | 1 | bm242 |
98 | LÊ | THANH TÚ | 01*****921 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 3 | bm99 |
99 | NGUYỄN | VŨ MINH KHÔI | 01*****050 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 3 | bm73 |
100 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 10 | 106 | 4 | bm373 |
101 | VŨ | BẢO NAM | 001******144 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A11 | Hoàng Mai | 10 | 107 | 2 | bm75 |
102 | NGUYỄN | NGỌC TUỆ NHI | 001******735 | TH Quảng An | Khối 3 | 3C | Tây Hồ | 10 | 107 | 4 | bm562 |
103 | PHẠM | MINH NGỌC | HAN******249 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 10 | 108 | 1 | bm151 |
104 | TRỊNH | KHÁNH VY | 001******273 | Tiểu Học Quang Trung | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 10 | 108 | 2 | bm231 |
105 | PHẠM | THẢO ANH | 034******788 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 108 | 2 | hm000 |
106 | NGUYỄN | MINH ANH | 01*****185 | PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 108 | 4 | bm196 |
107 | ĐỖ | MINH PHÚC | 001******575 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 108 | 9 | hm000 |
108 | Phạm | Nhật Minh | 035******682 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A,3A10 | Hoàng Mai | 10 | 109 | 7 | bm53 |
109 | HOÀNG | THANH TRÀ | 01*****853 | TH Tứ Liên | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 110 | 1 | bm06 |
110 | NGUYỄN | GIA BẢO | 001******454 | TIỂU HỌC TRẦN PHÚ | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 2 | bm247 |
111 | NGUYỄN | TUỆ AN LÂM | 001******927 | TH YÊN SỞ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 2 | hm000 |
112 | NGUYỄN | NHẬT LINH CHI | 033******271 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 3 | bm75 |
113 | NGUYỄN | MINH AN | 001******252 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3N | Đống Đa | 10 | 111 | 3 | bm155 |
114 | NGUYỄN | HIẾU MINH | 012*****790 | TIỂU HỌC GIA QUẤT | Khối 3 | 3A4 | Long Biên | 10 | 112 | 1 | bm01 |
115 | NGUYỄN | DUY GIA KỲ | 001******190 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 112 | 1 | hm000 |
116 | VŨ | MINH PHONG | 001******148 | TH XUÂN LA | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 10 | 112 | 2 | bm373 |
117 | VŨ | HƯNG PHÚC | 01*****149 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 113 | 2 | bm54 |
118 | TRẦN | TRUNG ANH | 01*****911 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A8 | Thanh Xuân | 10 | 113 | 2 | bm181 |
119 | NGUYỄN | THỊ TUYẾT ANH | 01*****809 | Tiểu học Trần Phú | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 10 | 113 | 7 | bm163 |
120 | NGUYỄN | TUẤN KHANG | 01*****231 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 113 | 10 | bm75 |
121 | TẠ | HÀ VY | 001******885 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 1 | bm86 |
122 | Phạm | Kim anh | 13*****440 | Th tân mai | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 2 | bm73 |
123 | NGUYỄN | MINH ĐẠT | 01*****074 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 2 | bm79 |
124 | HÀN | XUÂN TRƯỜNG | 27*****830 | Tiểu học Tam Hiệp | Khối 3 | 3a2 | Thanh Trì | 10 | 114 | 3 | bm156 |
125 | NGUYỄN | MAI HƯƠNG | 001******004 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 115 | 2 | hm000 |
126 | CAO | ĐÌNH ĐĂNG KHÔI | 001******934 | Tiểu học Trung Yên | Khối 3 | 3A2 | Cầu Giấy | 10 | 116 | 2 | bm296 |
127 | PHẠM | GIA KHÁNH | 001******352 | PTCS Nguyễn Đình Chiều | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 116 | 2 | bm196 |
128 | Nguyễn | Minh Anh | 24****53 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3E | Hai Bà Trưng | 10 | 116 | 2 | bm132 |
129 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 10 | 117 | 1 | bm389 |
130 | NGUYỄN | XUÂN THÀNH NAM | HAN******393 | Tiểu học Trung Văn | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 10 | 117 | 2 | bm223 |
131 | ĐẶNG | KHÁNH HƯNG | 01*****784 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 117 | 2 | bm75 |
132 | TRƯƠNG | QUANG TÙNG | 001******074 | TIỂU HỌC CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 118 | 2 | hm000 |
133 | ĐINH | GIA TÙNG | 001******491 | Tiểu học Văn Chương | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 10 | 118 | 4 | bm154 |
134 | NGUYỄN | ĐỖ QUỲNH NHƯ | 001******550 | TH ĐOÀN KẾT | Khối 3 | 3A5 | Long Biên | 10 | 118 | 6 | bm491 |
135 | nguyễn | hoàng thiên | 027******215 | tiểu học mỹ đinh 2 | Khối 3 | 3a6 | Nam Từ Liêm | 10 | 118 | 10 | bm539 |
136 | LÊ | NHẬT MAI | 038******769 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 119 | 2 | bm403 |
137 | A | H | *3 | H | Khối 3 | 3 | Bắc Từ Liêm | 10 | 119 | 2 | hm000 |
138 | Nguyễn | Mai Chi | HAN******264 | TH Thăng Long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 10 | 119 | 3 | bm375 |
139 | NGUYỄN | NHẬT BẢO | 001******555 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 10 | 119 | 6 | bm373 |
140 | NGUYỄN | ĐỨC DUY | 001******066 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 3 | 3D | Hoàn Kiếm | 10 | 119 | 6 | bm115 |
141 | NGUYỄN | MINH KHUÊ | 001******424 | TH A THỊ TRẤN VĂN ĐIỂN | Khối 3 | 3A | Thanh Trì | 10 | 120 | 2 | bm355 |
142 | PHẠM | BẢO LÂM | 303*****254 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 121 | 3 | hm000 |
143 | LÊ | MINH PHƯƠNG | 044******253 | Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 10 | 121 | 4 | bm181 |
144 | KHỔNG | THÀNH TRUNG | 001******597 | THKIM LIÊN | Khối 3 | 3A | Đống Đa | 10 | 121 | 4 | bm199 |
145 | NGUYỄN | NGỌC BÁCH | 01*****047 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 123 | 2 | hm000 |
146 | PHẠM | NAM ANH | 001******795 | Tiểu học Gia Quất | Khối 3 | 3A2 | Long Biên | 10 | 124 | 1 | bm01 |
147 | NGUYỄN VIỆT BÁCH | VIỆT BÁCH | 001******814 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 124 | 1 | hm000 |
148 | NGUYỄN HUỲNH | GIA BẢO | 083******594 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 10 | 124 | 2 | bm105 |
149 | Trần | Khánh Chi | 01*****886 | TH Xuân La | Khối 3 | 3a1 | Tây Hồ | 10 | 124 | 2 | bm558 |
150 | NGUYỄN | TUỆ LÂM | 001******914 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 124 | 3 | bm75 |
151 | VŨ | NGỌC HOÀNG ANH | 01*****451 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 10 | 124 | 7 | bm333 |
152 | NGUYỄN | PHI YẾN | 001******401 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 10 | 125 | 1 | bm583 |
153 | NGUYỄN | GIA LINH | 001******718 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 10 | 126 | 2 | bm330 |
154 | ĐINH | THÙY CHI | 01*****455 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 10 | 126 | 2 | hm000 |
155 | Phạm | Đinh Phương Trà | 001******822 | Th NAM THÀNH CÔNG | Khối 3 | 3P2 | Đống Đa | 10 | 126 | 3 | bm273 |
156 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | HAN******351 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 126 | 8 | bm79 |
157 | TỐNG | MINH KHÔI | 33*****953 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 10 | 127 | 2 | bm174 |
158 | NGUYỄN | PHƯƠNG TUỆ ANH | 1**4 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 10 | 127 | 2 | bm355 |
159 | Nguyễn | Thị Thanh Nhàn | 001******926 | Tiểu học Tam Hiệp | Khối 3 | 3A3 | Thanh Trì | 10 | 127 | 2 | bm156 |
160 | TRẦN | VIỆT BÁCH | 001******872 | NGUYỄN TUÂN | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 10 | 127 | 4 | bm387 |
161 | NGUYỄN | ANH HUY | 001*****635 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 3 | 3A2 | Thanh Trì | 10 | 128 | 2 | bm101 |
162 | NGUYỄN | TÂN NAM ANH | 008******889 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 10 | 129 | 2 | bm181 |
163 | PHAN | VĂN KHẢ NHẬT | 042******022 | TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 10 | 129 | 2 | bm333 |
164 | BÙI | MINH HUY | 019******480 | Tiểu học Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A4 | Nam Từ Liêm | 10 | 129 | 2 | bm326 |
165 | TA | MẠNH HÙNG | 001******913 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 129 | 4 | hm000 |
166 | DƯƠNG | CÔNG MINH | 00*****603 | TH Linh Đàm | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 129 | 4 | bm75 |
167 | NGUYỄN | THANH TRÚC | 24*****260 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 10 | 130 | 1 | bm51 |
168 | LÊ | KHÁNH VY | 001******595 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 10 | 130 | 3 | bm51 |
169 | HỒ | CÔNG TUẤN MINH | 001******683 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 10 | 131 | 1 | bm558 |
170 | NGUYỄN | NGỌC KHÁNH AN | 001******947 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 131 | 2 | bm242 |
171 | ĐINH | HOÀNG LINH ĐAN | 001******058 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 10 | 131 | 2 | bm151 |
172 | NGUYỄN | QUANG HUY | 001******084 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 131 | 3 | bm403 |
173 | NGUYỄN | HÀ MY | 01*****550 | TIỂU HỌC CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 131 | 4 | hm000 |
174 | NGUYỄN | PHAN HUYỀN NHI | 001******208 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 132 | 2 | bm80 |
175 | Nguyễn | Chí Kiên | 01*****381 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 10 | 132 | 2 | bm151 |
176 | LÊ | NGUYỄN UYÊN LINH | 001******834 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 10 | 132 | 4 | bm379 |
177 | TRƯƠNG | LÊ NAM | 001******656 | Tiểu học Quang Trung | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 10 | 132 | 5 | bm104 |
178 | BÙI | BẢO ANH | 001******277 | Tiểu học Quang Trung | Khối 3 | 3a2 | Đống Đa | 10 | 133 | 2 | bm231 |
179 | PHẠM | TUẤN VIỆT | 01*****634 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 10 | 133 | 2 | hm000 |
180 | KIM | MI NA | 001******200 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 10 | 133 | 3 | bm181 |
181 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****720 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 10 | 134 | 2 | bm330 |
182 | MAI | HUY HOÀNG | 01*****397 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 10 | 134 | 3 | bm115 |
183 | VŨ | LÊ PHƯƠNG UYÊN | 6g****dr | Tiểu học Xuân đỉnh | Khối 3 | 3A9 | Bắc Từ Liêm | 10 | 134 | 4 | bm375 |
184 | NGUYỄN TÙNG LÂM | BỔN | 01*****486 | Tiểu học Hàn Thuyên | Khối 3 | 3A | Tây Hồ | 10 | 134 | 4 | th000 |
185 | BÙI | HOÀNG GIA BẢO | 017******322 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 135 | 2 | hm000 |
186 | ĐOÀN | GIA LINH | 015******955 | Văn tiến dũng | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 135 | 6 | bm382 |
187 | NGUYỄN | ĐÌNH MINH ĐỨC | 40*****067 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 135 | 6 | hm000 |
188 | NGUYỄN | ĐỨC KHÁNH | 001******311 | Tiểu học A Thị trấn Văn Điển | Khối 3 | 3G | Thanh Trì | 10 | 136 | 2 | bm355 |
189 | PHẠM | BẢO AN | 01*****947 | TH Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 10 | 136 | 3 | hm000 |
190 | PHẠM | MINH ANH | 01*****967 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 136 | 4 | hm000 |
191 | TÀO | HẢI AN | 1***07 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3a4 | Cầu Giấy | 10 | 136 | 5 | bm208 |
192 | NGUYỄN | THỊ THU AN | 001******002 | TIỂU HỌC TIỀN YÊN | Khối 3 | 3B | Hoài Đức | 10 | 137 | 4 | bm313 |
193 | NGUYỄN | CHÍ CÔNG | 001******251 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 137 | 8 | hm000 |
194 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 027******774 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 138 | 2 | hm000 |
195 | NGUYỄN | ĐỨC PHÚC | 024******515 | PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A7 | Thanh Xuân | 10 | 138 | 3 | bm181 |
196 | NGUYỄN | CHÍ DŨNG | 038******758 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 138 | 4 | hm000 |
197 | NGUYỄN | HỮU NHẬT HUY | 001******472 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A6 | Thanh Xuân | 10 | 139 | 2 | bm181 |
198 | TRẦN | THỊ THANH TÂM | 001******328 | Tiểu hoc Trung Phụng | Khối 3 | 3A | Đống Đa | 10 | 139 | 3 | bm245 |
199 | PHẠM | TÙNG CHI | 001******869 | TIỂU HỌC NGUYỄN DU | Khối 3 | 3D | Hoàn Kiếm | 10 | 140 | 2 | bm17 |
200 | BÙI | NGỌC CẨM TÚ | 01*****290 | TIểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 140 | 2 | hm000 |
201 | NGUYỄN | NAM KHÁNH | 1***55 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 140 | 2 | bm558 |
202 | BẠCH | ĐỨC NAM | 001******458 | Tiểu học Trần Phú | Khối 3 | 3A3 | Hà Đông | 10 | 140 | 2 | bm457 |
203 | Vũ | Thành An | 031******792 | Th Thanh trì | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 10 | 141 | 1 | hm000 |
204 | HÀ | KIM ĐỨC | 01*****579 | Kim Giang | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 10 | 141 | 2 | bm162 |
205 | Nguyễn | Minh Anh | 037******930 | TH Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 141 | 2 | bm230 |
206 | NGUYỄN | NHẬT MINH | 001******688 | Tiểu học Trung Yên | Khối 3 | 3A2 | Cầu Giấy | 10 | 141 | 3 | bm206 |
207 | Nguyễn | Hà Khuê | 001******106 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 10 | 142 | 4 | bm152 |
208 | TRỊNH | NGỌC MAI | 01*****928 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 10 | 142 | 4 | hm000 |
209 | NGUYỄN | TRẦN NGÂN HẠ | 001******249 | TH THỊNH HÀO | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 10 | 144 | 1 | bm171 |
210 | NGUYỄN | ĐỨC MINH TRÍ | 036******644 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 144 | 2 | hm000 |
211 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | 00*****081 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 145 | 5 | hm000 |
212 | PHẠM | HỒNG TRÀ MY | 031******945 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 10 | 146 | 1 | hm000 |
213 | Nguyễn Ánh Tuyết | Ánh Tuyết | 001******109 | Nam Thành Công | Khối 3 | 3i | Đống Đa | 10 | 146 | 2 | bm290 |
214 | Trương | Ngọc Dương | evan*******a111 | Tiểu học Vạn Bảo | Khối 3 | 3A1 | Hà Đông | 10 | 146 | 2 | bm257 |
215 | NGUYỄN | MINH ĐĂNG | 044******682 | TH YÊN SỞ | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 10 | 146 | 2 | hm000 |
216 | TẠ | THÁI MINH HƯNG | 01*****026 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 146 | 3 | hm000 |
217 | TRẦN | THANH TRÚC | 01*****045 | Tiểu học A thị trấn Văn Điển | Khối 3 | 3E | Thanh Trì | 10 | 147 | 1 | bm355 |
218 | HOÀNG | MINH QUÂN | 01*****193 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3D | Hai Bà Trưng | 10 | 147 | 3 | bm357 |
219 | Nguyễn | Đức Thiên Minh | 001******752 | Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A6 | Hoàn Kiếm | 10 | 147 | 7 | bm242 |
220 | NGUYỄN | LÊ BẢO NAM | HAN******710 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 10 | 148 | 2 | bm181 |
221 | LÊ | PHẠM TÙNG LÂM | 01*****446 | TH Tân Mai | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 148 | 3 | bm73 |
222 | NGUYỄN | HÀ PHƯƠNG | 174******087 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 10 | 149 | 1 | bm83 |
223 | Đinh thuỳ chi | Thuỳ chi | 001******3133 | Th thanh trì | Khối 3 | 3a4 | Hoàng Mai | 10 | 149 | 1 | hm000 |
224 | PHẠM | BẢO CHÂU | 001******953 | TH Bế Văn Đàn | Khối 3 | 3C | Đống Đa | 10 | 149 | 1 | bm243 |
225 | NGUYỄN | THU UYÊN | 035******220 | Tiểu học Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A3 | Nam Từ Liêm | 10 | 149 | 2 | bm326 |
226 | LÊ | ĐÌNH ANH KHÔI | 038******886 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 10 | 149 | 3 | bm152 |
227 | PHÍ | THỊ ÁNH DƯƠNG | 1***68 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 10 | 149 | 5 | bm558 |
228 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 040******466 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 150 | 1 | hm000 |
229 | VŨ | VĂN TÀI | 001******066 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 150 | 2 | hm000 |
230 | TRẦN | MINH KHUÊ | 01*****810 | Tiểu học Lê Văn Tám | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 150 | 3 | bm113 |
231 | VŨ | VIỆT BÁCH | 111******172 | TH PHÚC DIỄN | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 152 | 1 | bm316 |
232 | luu | quang thanh | 001*****140 | tieu hoc phuong lien | Khối 3 | 3a2 | Đống Đa | 10 | 152 | 3 | bm19 |
233 | VŨ | THỊ HUYỀN MY | 001******725 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3a1 | Hoàng Mai | 10 | 152 | 3 | hm000 |
234 | LÊ | THANH TÚ | 02*****921 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 153 | 1 | bm99 |
235 | PHẠM | DUY QUANG | 042******268 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 10 | 154 | 2 | bm121 |
236 | THẨM | BÍCH DIỆP | 001******138 | Tiểu học Đoàn Kết | Khối 3 | 3A6 | Long Biên | 10 | 155 | 2 | bm491 |
237 | ĐẶNG | MINH HUY | 01*****140 | TIỂU HỌC ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 10 | 155 | 3 | bm79 |
238 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | 001******953 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 10 | 155 | 3 | hm000 |
239 | Đỗ | Trần Phương Anh | 001******018 | TH Yên Sở | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 156 | 4 | hm000 |
240 | PHẠM | NHẬT CƯỜNG | 031******777 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 10 | 157 | 2 | bm583 |
241 | VŨ | VĂN TIẾN | 001******067 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 157 | 2 | hm000 |
242 | PHAN | ĐỖ BẢO AN | 001******245 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 10 | 157 | 6 | bm105 |
243 | ĐỖ | HOÀNG TIẾN | 001******624 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A2 | Tây Hồ | 10 | 158 | 2 | bm346 |
244 | VƯƠNG | AN AN | 001******220 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 10 | 158 | 2 | hm000 |
245 | CHU | NGUYỆT MINH | 001******785 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 10 | 159 | 4 | bm158 |
246 | LƯU | PHÚC TUỆ LÂM | 038******668 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 10 | 160 | 2 | bm75 |
247 | NGUYỄN | TRẦN QUẾ CHI | 091******764 | TH KIM Liên | Khối 3 | 3A | Đống Đa | 10 | 160 | 2 | bm199 |
248 | Bùi | Thu linh | 001******688 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 10 | 160 | 4 | bm209 |
249 | TRẦN | MINH ANH | 001******396 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3a5 | Hoàng Mai | 10 | 160 | 5 | bm58 |
250 | TRỊNH | PHAN PHÚ BÌNH | 01*****552 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 10 | 161 | 2 | bm373 |

TRAN VU BAO TRAN
PTCS NGUYEN DINH CHIEU
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

Nguyễn Vũ linh đan
TIỂU HỌC VĨNH HƯNG
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

BÙI NHẬT MINH
TH LÊ NGỌC HÂN
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | Nguyễn | Vũ linh đan | 01*****300 | TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 44 | 3 | bm58 |
2 | TRAN | VU BAO TRAN | 01*****847 | PTCS NGUYEN DINH CHIEU | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 50 | 4 | bm196 |
3 | BÙI | NHẬT MINH | 036******730 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 51 | 12 | bm576 |
4 | NGUYỄN | ĐÌNH ANH TUẤN | 040******951 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 54 | 3 | bm53 |
5 | NGUYỄN | DUY LÂM | 001******537 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 54 | 5 | bm576 |
6 | PHẠM | PHƯƠNG NHUNG | 01*****846 | TH LÊ VĂN TÁM | Khối 3 | 3a2 | Hai Bà Trưng | 15 | 54 | 20 | bm113 |
7 | VŨ | KHẢI MINH | 01*****735 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 56 | 5 | bm403 |
8 | PHẠM | NGUYỄN AN CHI | 001******948 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 15 | 57 | 11 | bm330 |
9 | LÊ | NHẬT TÍN | HAN******517 | Trường tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3K | Ba Đình | 15 | 59 | 9 | bm290 |
10 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | 01*****629 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 60 | 5 | bm79 |
11 | NGUYỄN | SƠN TÙNG | 024******676 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A7 | Sơn Tây | 15 | 60 | 24 | bm373 |
12 | LÊ | NGUYỄN MINH TUẤN | 38*****288 | TIỂU HỌC VĨNH TUY | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 15 | 64 | 4 | bm487 |
13 | NGUYỄN | MINH KHÁNH | 001******337 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A7 | Bắc Từ Liêm | 15 | 65 | 9 | bm333 |
14 | NGUYỄN | THỊ ANH THƯ | 038******353 | TH MỸ ĐÌNH 1 | Khối 3 | 3A5 | Nam Từ Liêm | 15 | 67 | 2 | bm195 |
15 | LÊ | THANH CƯƠNG | 001******970 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 69 | 3 | hm000 |
16 | PHẠM | HỮU TOÀN | 40*****946 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 15 | 69 | 4 | bm75 |
17 | NGUYỄN | HOÀNG QUYÊN | 01*****446 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 69 | 6 | bm54 |
18 | VŨ | THẢO TRANG | 24*****955 | TH GIÁp BÁt | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 72 | 9 | bm78 |
19 | BÙI | VƯƠNG NGUYÊN PHƯỚC | 01*****403 | TIỂU HỌC TRUNG PHỤNG | Khối 3 | 3B | Đống Đa | 15 | 72 | 29 | bm245 |
20 | NGUYỄN | NGỌC LINH ANH | 001******708 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 73 | 4 | bm75 |
21 | LÊ | MINH KHÁNH | 001******831 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 15 | 73 | 8 | bm152 |
22 | LÊ | ĐỨC ANH | 24*****041 | Tiểu Học Thịnh Liệt | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 74 | 7 | bm81 |
23 | TRẦN | BÁ MẠNH | 01*****794 | TIÊU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 74 | 13 | bm73 |
24 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | HAN******351 | TIỂU HỌC ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 75 | 6 | bm79 |
25 | Đặng | Đức long | 01*****168 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 3 | 3A1 | Hoàn Kiếm | 15 | 75 | 9 | bm210 |
26 | TRÂN | TRÚC ANH | 01*****187 | PTCS Nguyễn Đình Chiểu | Khối 3 | 3A3 | Hai Bà Trưng | 15 | 76 | 4 | bm214 |
27 | NGUYỄN QUỐC | BẢO AN | 036******989 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 15 | 76 | 6 | bm373 |
28 | PHẠM | NHẬT TIẾN | 01*****734 | Tiều học Quan Hoa | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 15 | 76 | 8 | bm296 |
29 | ĐÀO | TÚ LINH | 01*****026 | TH Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 15 | 77 | 4 | bm181 |
30 | NGUYỄN | NGỌC LINH ĐAN | 001******244 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 79 | 2 | bm53 |
31 | TẠ | TRÍ DŨNG | 01*****858 | Tiểu Học An Thượng A | Khối 3 | 3D | Hoài Đức | 15 | 79 | 5 | bm414 |
32 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****792 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 79 | 7 | bm75 |
33 | VŨ | KIM NGÂN | 036******687 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3Q | Cầu Giấy | 15 | 81 | 8 | bm217 |
34 | CÔNG | MINH THƯ | 001******138 | PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 82 | 2 | bm373 |
35 | NGUYỄN | HUYỀN THƯ | 001******077 | Tiểu học Đại Áng | Khối 3 | 3A4 | Thanh Trì | 15 | 82 | 3 | bm93 |
36 | LÊ | LƯƠNG MINH | 001******788 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 82 | 4 | bm75 |
37 | BÙI | Nhật Anh | 01*****536 | Tiểu Học Linh Đàm | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 82 | 5 | bm75 |
38 | PHÙNG | HOÀNG LÂM | 001******205 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 15 | 83 | 1 | bm373 |
39 | PHẠM | VĂN NGUYÊN | 034******615 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 3 | 3a | Cầu Giấy | 15 | 83 | 4 | bm216 |
40 | HỒ | ĐĂNG DƯƠNG | 001******779 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 15 | 83 | 4 | bm242 |
41 | HOÀNG | NGUYỄN HÙNG KHÁNH | 001******458 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 83 | 5 | bm75 |
42 | Phạm | Kim Dung | 001******971 | TH Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 83 | 27 | bm66 |
43 | NGUYỄN | THẾ KIỆT | 001******229 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 15 | 84 | 1 | bm373 |
44 | TRẦN | THANH TÂM | 034*****869 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 84 | 2 | bm58 |
45 | ĐỖ | GIA BÁCH | 001******459 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 15 | 84 | 5 | bm373 |
46 | PHẠM | CẨM TÚ | 037******276 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 85 | 2 | bm57 |
47 | PHẠM | BẢO AN | 01*****947 | TH Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 86 | 3 | hm000 |
48 | NGUYỄN | NGỌC AN NHIÊN | 001******245 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 15 | 86 | 5 | bm384 |
49 | DƯƠNG | HÀ PHƯƠNG | 038******181 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 87 | 2 | bm373 |
50 | HÀ | BẢO QUYÊN | 01*****598 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 15 | 87 | 2 | bm308 |
51 | NGUYỄN | TƯỜNG VY | 035******924 | Trường Tiểu học Phú Đô | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 15 | 87 | 4 | bm358 |
52 | TRẦN | THANH TÙNG | 001******451 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 87 | 4 | hm000 |
53 | NGUYỄN | NGỌC PHƯƠNG NHI | 01*****706 | TH QUAN HOA | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 15 | 88 | 2 | bm296 |
54 | HOÀNG | VŨ KHÁNH LINH | EM2******335 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A11 | Hoàng Mai | 15 | 88 | 5 | bm58 |
55 | NGUYỄN | HOÀNG THÙY DƯƠNG | 01*****197 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 88 | 12 | bm79 |
56 | Lê | Trọng Sơn | 001******226 | TH Nghĩa Đô | Khối 3 | 3a7 | Cầu Giấy | 15 | 89 | 2 | bm83 |
57 | LƯƠNG | QUANG NGHỊ | 001******063 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 89 | 3 | bm587 |
58 | NGUYỄN | HÀ MAI ANH | 01*****740 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 90 | 2 | bm587 |
59 | Hưng | Đặng Khánh | 01*****784 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3a1 | Hai Bà Trưng | 15 | 90 | 3 | bm75 |
60 | NGUYỄN | THÙY LÂM | 001******877 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 15 | 90 | 3 | bm373 |
61 | PHẠM | TUỆ MINH | 001******780 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3A3 | Hai Bà Trưng | 15 | 90 | 7 | bm75 |
62 | PHẠM | HÀ MY | 001******054 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 91 | 2 | bm67 |
63 | NGUYỄN | NGỌC GIA BẢO | 038******454 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 3 | 3A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 91 | 5 | bm375 |
64 | ĐINH | HOÀNG MINH KHÔI | 001******626 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 15 | 92 | 1 | bm373 |
65 | Phạm | Kim Dung | 001******971 | Tiểu học Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 92 | 1 | bm66 |
66 | CHỬ NHẬT MINH | CHỬ NHẬT MINH | 01*****804 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3D | Hai Bà Trưng | 15 | 92 | 10 | bm357 |
67 | TRẦN | THỊ KIM NGÂN | 001******591 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 94 | 2 | bm75 |
68 | s | s | 012*****590 | s | Khối 3 | s | Hoàn Kiếm | 15 | 94 | 3 | bm222 |
69 | VŨ | KIM NGÂN | 036******687 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3Q | Cầu Giấy | 15 | 95 | 1 | bm217 |
70 | TRẦN | NHẬT MINH | 01*****041 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 95 | 3 | bm61 |
71 | NGUYỄN | HUY TÙNG | 01*****634 | Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển | Khối 3 | 3G | Thanh Trì | 15 | 95 | 3 | bm95 |
72 | NGUYỄN | LÊ THẢO VY | 040******154 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 95 | 6 | bm53 |
73 | NGUYỄN XUÂN | HỒNG HUY | 001******096 | Tiểu học Phan Chu Trinh | Khối 3 | 3C | Ba Đình | 15 | 96 | 1 | bm322 |
74 | VŨ | HƯNG PHÚC | 01*****194 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 96 | 22 | bm54 |
75 | CHU | HOÀNG BÁCH | 2*4 | Trường Tiểu học Nam Trung yên | Khối 3 | 3A4 | Cầu Giấy | 15 | 97 | 3 | bm208 |
76 | TẠ | HÀ VY | 001******885 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 99 | 1 | bm86 |
77 | VU | MINH ANH | 013*****412 | TIỂU HỌC THỊNH HÀO | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 15 | 99 | 2 | bm171 |
78 | NGUYỄN | VŨ AN DIỆP | 001******998 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 15 | 99 | 3 | bm389 |
79 | Đinh | Quang Huy | 001******188 | Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A2 | Thanh Xuân | 15 | 99 | 4 | bm181 |
80 | NGUYỄN | ĐỖ QUỲNH NHƯ | 001******550 | TH ĐOÀN KẾT | Khối 3 | 3A5 | Long Biên | 15 | 99 | 5 | bm491 |
81 | NGUYỄN | PHAN HUYỀN NHI | 001******208 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 100 | 3 | bm80 |
82 | LƯU | PHÚC TUỆ LÂM | 038******668 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 101 | 2 | bm75 |
83 | TẠ | HÀ VY | B**6 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 102 | 2 | bm86 |
84 | PHẠM | TUẤN KIỆT | 034******949 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 102 | 3 | bm79 |
85 | TỪ | LÊ GIA HÂN | 01*****149 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 102 | 3 | bm66 |
86 | ĐẶNG | ĐỨC ANH | 001******076 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 15 | 102 | 7 | bm174 |
87 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 103 | 1 | bm389 |
88 | HOÀNG | ANH ĐỨC | 036******268 | Tiểu học Văn Tiến DŨNG | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 104 | 3 | bm382 |
89 | LÊ | CAO MINH | 001******044 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 15 | 104 | 3 | bm152 |
90 | PHẠM | ĐINH PHƯƠNG TRÀ | 001******822 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3P2 | Đống Đa | 15 | 104 | 5 | bm273 |
91 | ĐÀO | THÁI SƠN | 079******279 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A10 | Tây Hồ | 15 | 105 | 1 | bm373 |
92 | NGUYỄN | PHẠM TUỆ KHANG | 01*****143 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 105 | 4 | bm576 |
93 | NGUYỄN | GIA HUY | 001******694 | Tiểu Học Định Công | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 105 | 5 | bm66 |
94 | BÙI NGUYỄN | DUY KHÁNH | 3**9 | TIỂU HỌC PHÚC DIỄN | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 105 | 10 | bm316 |
95 | PHẠM | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 001******430 | TIỂU HỌC DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 15 | 106 | 3 | bm384 |
96 | ĐÀO | DUY ANH | 001******002 | Tiểu học CLC Tràng An | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 15 | 106 | 3 | bm221 |
97 | Hoàng | Thanh Trà | 01*****853 | TH Tứ Liên | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 106 | 6 | bm06 |
98 | TRẦN | BẢO KIM NGÂN | 001******319 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 15 | 107 | 3 | bm174 |
99 | NGUYỄN | KHÁNH CHI | 01*****437 | TH Linh Đàm | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 107 | 3 | bm70 |
100 | HOÀNG | BẢO KHÁNH | 01*****743 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 15 | 107 | 3 | cg004 |
101 | LƯU | TRUNG ANH | 01*****374 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 107 | 3 | hm000 |
102 | NGUYỄN | HÀ TRANG | 001******866 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3a3 | Hai Bà Trưng | 15 | 108 | 7 | bm75 |
103 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 027******699 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 109 | 3 | bm53 |
104 | TỐNG | XUÂN MAI | 01*****220 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 15 | 109 | 4 | bm209 |
105 | PHẠM | ĐÌNH GIA BẢO | 038******811 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3a2 | Tây Hồ | 15 | 109 | 19 | bm346 |
106 | DƯƠNG | VŨ NAM SƠN | 01*****985 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3a2 | Hai Bà Trưng | 15 | 110 | 2 | bm576 |
107 | HOÀNG | Bảo Nam | 035******628 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 110 | 17 | bm57 |
108 | NGUYỄN TÔN | PHƯƠNG DUNG | 001******270 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 111 | 2 | bm80 |
109 | Trần | Minh Quân | 001******198 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3a9 | Tây Hồ | 15 | 112 | 1 | bm373 |
110 | MAI | LAN HƯƠNG | 13****211 | Tiểu học Phú Đô | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 15 | 112 | 3 | bm358 |
111 | VŨ | MINH DƯƠNG | 034******135 | TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1 | Khối 3 | 3A3 | Nam Từ Liêm | 15 | 112 | 3 | bm237 |
112 | LÊ | THIẾT KHÔI | 001******176 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 113 | 2 | bm75 |
113 | TRẦN | NGỌC KHÔI | 001******196 | TH VĨNH TUY | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 113 | 3 | bm230 |
114 | LƯU | TRƯỜNG GIANG | 001******528 | Tiểu học Cự Khối | Khối 3 | A4 | Long Biên | 15 | 113 | 4 | bm20 |
115 | HÀ | MING QUÝ | 002******185 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 113 | 7 | bm403 |
116 | Nguyễn | Nhật Vượng | 001******023 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 113 | 9 | bm389 |
117 | NGUYỄN | HOÀNG NGỌC LÂM | 01*****655 | Tiểu học Đại Áng | Khối 3 | 3A4 | Thanh Trì | 15 | 114 | 2 | bm93 |
118 | ĐẶNG | MINH HUY | 01*****140 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 115 | 2 | bm79 |
119 | TRẦN | KHỞI MINH | 031******049 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 115 | 3 | bm242 |
120 | PHẠM | MINH HOÀI AN | 014******078 | Tiểu học thịnh liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 115 | 12 | bm102 |
121 | PHẠM | MINH QUÂN | 014******907 | Tiểu học thịnh liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 116 | 2 | bm102 |
122 | PHẠM | THẢO ANH | 034******788 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 116 | 2 | hm000 |
123 | NGUYỄN | LÊ HUYỀN MY | 038******010 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 116 | 3 | bm57 |
124 | VŨ | THẢO NHI | 001******850 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 116 | 3 | bm75 |
125 | TRẦN | TUỆ LÂM | 001******305 | Tiểu học Xuân La | Khối 3 | 3a7 | Tây Hồ | 15 | 117 | 3 | bm558 |
126 | NGUYỄN | DIỆU HIỀN | 001******161 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 15 | 117 | 3 | bm384 |
127 | LÊ | MINH PHƯƠNG | 044******253 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 15 | 117 | 3 | bm181 |
128 | PHAN | VĂN KHẢ NHẬT | 042******022 | Tiểu học cổ nhuế 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 15 | 118 | 2 | bm333 |
129 | Hoàng | Hoàng Tuấn Minh | 01*****150 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3C | Hai Bà Trưng | 15 | 118 | 3 | bm357 |
130 | ĐỖ | THẢO NGUYÊN | 001******171 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3b | Hai Bà Trưng | 15 | 118 | 5 | bm252 |
131 | TỐNG | MINH KHÔI | 33*****953 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 15 | 119 | 2 | bm174 |
132 | NGÔ | THANH TÙNG | 01*****827 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 15 | 119 | 2 | bm85 |
133 | NGÔ | HÀ CHI | 01*****496 | Tiểu Học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A4 | Cầu Giấy | 15 | 119 | 4 | bm208 |
134 | LÊ | HUYỀN TRANG | 38*****879 | TH Nguyễ Trãi | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 15 | 119 | 5 | bm181 |
135 | NGUYỄN | NHẬT THÀNH | 001******818 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 120 | 1 | hm000 |
136 | Nguyễn | Khôi Nguyên | 001******124 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 15 | 120 | 4 | bm242 |
137 | PHẠM | TIẾN MINH | 001******713 | TH LĨNH NAM | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 121 | 2 | bm51 |
138 | NGUYỄN | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 25*****232 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 121 | 5 | bm94 |
139 | NGUYỄN | VŨ TUỆ LÂM | 01*****459 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 15 | 122 | 2 | bm487 |
140 | ĐINH | HOÀNG BÁCH | 001******509 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3A | Thanh Xuân | 15 | 123 | 2 | bm174 |
141 | BÙI | HUYỀN ANH | 01*****955 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 15 | 123 | 3 | bm174 |
142 | HOÀNG | LÊ PHƯƠNG ANH | 001******004 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 123 | 3 | hm000 |
143 | ĐÀO | NGỌC PHÚ | 01*****202 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 15 | 123 | 4 | bm252 |
144 | NGUYỄN | HOÀNG BÁCH | 036******603 | Tiểu học trung phụng | Khối 3 | 3B | Đống Đa | 15 | 123 | 4 | bm245 |
145 | CÙ | NGỌC TƯỜNG VÂN | 077******359 | Tiểu học Chu Văn An A | Khối 3 | 3A | Tây Hồ | 15 | 123 | 5 | bm374 |
146 | LÊ | KHÁNH VY | 001******595 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 124 | 3 | bm51 |
147 | TRIỆU | AN NHIÊN | 001******371 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 15 | 124 | 3 | bm115 |
148 | TRẦN | NGUYÊN KHÔI | 001******836 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3E | Thanh Xuân | 15 | 124 | 3 | bm174 |
149 | KIM | MI NA | 001******200 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 15 | 126 | 4 | bm181 |
150 | QUÁCH | HOÀNG TRÚC NGÂN | 001******068 | Tiểu học Phan Chu Trinh | Khối 3 | 3C | Ba Đình | 15 | 127 | 2 | bm322 |
151 | TRẦN | QUANG ANH | 01*****788 | Tiểu Học Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 15 | 127 | 3 | bm206 |
152 | NGÔ | HỒNG ĐĂNG | 001******432 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 3 | 3A6 | Bắc Từ Liêm | 15 | 128 | 2 | bm299 |
153 | BÙI | QUANG ANH | 001******862 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 128 | 2 | bm230 |
154 | NGUYỄN | HỒNG DƯƠNG | 001******226 | TH SÀI ĐỒNG | Khối 3 | 3A1 | Long Biên | 15 | 128 | 2 | bm529 |
155 | LÊ | NGUYỄN MINH SƠN | 001******455 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 128 | 2 | hm000 |
156 | NGUYỄN | THANH HOA | 01*****741 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Khối 3 | 3A2 | Long Biên | 15 | 128 | 4 | bm29 |
157 | PHẠM | TRẦN HÀ MY | 001******820 | Tiểu học Duyên Hà | Khối 3 | 3A | Thanh Trì | 15 | 128 | 4 | bm92 |
158 | NGUYỄN | THỊ TUYẾT ANH | 01*****809 | Tiểu học Trần Phú | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 128 | 8 | bm163 |
159 | NGÔ | PHẠM HÀ LINH | 022******283 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 129 | 2 | bm53 |
160 | HOÀNG | ANH THÁI | 01*****554 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 129 | 2 | bm70 |
161 | NGÔ | THANH TRÚC | 01*****398 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 15 | 129 | 4 | bm181 |
162 | TRẦN | QUANG MINH | 01*****787 | Tiểu học Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 15 | 129 | 4 | bm206 |
163 | Lê | Quang Dũng | 001******221 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 15 | 130 | 2 | bm583 |
164 | BÙI | NAM KHÁNH | 001******316 | TIỂU HỌC PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A6 | Tây Hồ | 15 | 130 | 3 | bm373 |
165 | TRẦN | NHẬT MINH | HAN******683 | Tiểu học Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A2 | Nam Từ Liêm | 15 | 130 | 21 | bm326 |
166 | CÔNG | TRUNG HIẾU | 001******318 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 15 | 131 | 1 | bm373 |
167 | NGUYỄN | QUỲNH MAI | 15****138 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 15 | 131 | 1 | bm209 |
168 | ĐÀO | ĐỨC TRÍ | 019******443 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 3 | 3C | Nam Từ Liêm | 15 | 131 | 2 | bm209 |
169 | ĐÀO | THÁI DƯƠNG | 4*7 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 15 | 131 | 2 | bm330 |
170 | LÊ | MẠNH THẮNG | 36*****313 | TH Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 15 | 131 | 3 | bm330 |
171 | NGÔ | NGỌC LINH | 001******594 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3a5 | Hai Bà Trưng | 15 | 132 | 2 | bm487 |
172 | Nguyễn | Mai Chi | Han******264 | Thăng long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 15 | 133 | 3 | bm375 |
173 | ĐINH | BẢO NGỌC | 001******092 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 133 | 3 | bm389 |
174 | TRẦN | TUẤN HUY | 001******804 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3E | Thanh Xuân | 15 | 134 | 2 | bm174 |
175 | NGUYỄN VINH QUANG | NGUYỄN VINH QUANG | 001******534 | Trường Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 134 | 2 | hm000 |
176 | NGUYỄN | DIỆU THẢO | 001******159 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 15 | 134 | 3 | bm384 |
177 | DƯƠNG | THANH HOA | 036*****250 | TIỂU HỌC PHÚC DIỄN | Khối 3 | 3A2 | Bắc Từ Liêm | 15 | 135 | 2 | bm316 |
178 | ĐỖ | GIA BÁCH | 01*****353 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 15 | 135 | 2 | bm373 |
179 | NGUYỄN | SƠN TÙNG | 024******676 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 15 | 136 | 1 | bm373 |
180 | Đỗ | Thiên An | 079******968 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 15 | 136 | 2 | bm158 |
181 | NGUYỄN | VŨ MINH KHÔI | 01*****050 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 136 | 3 | bm73 |
182 | Trịnh | Sỹ Anh Đức | 001******440 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 15 | 137 | 2 | bm83 |
183 | NGUYỄN | HÀ PHƯƠNG | 174******087 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 15 | 137 | 2 | bm83 |
184 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 01*****411 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 137 | 2 | hm000 |
185 | NGUYỄN | MAI CHI | 01*****665 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 15 | 137 | 3 | bm174 |
186 | TRẦN | ANH TUẤN | 001******738 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 137 | 4 | bm57 |
187 | NGUYỄN | PHÚC DIỆU CHI | 01*****950 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 138 | 2 | bm75 |
188 | ĐÀM | LINH ĐAN | 01*****952 | Tiểu học Quảng An | Khối 3 | 3A | Tây Hồ | 15 | 138 | 5 | bm562 |
189 | NGUYỄN | ĐỨC DUY | 01*****304 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A8 | Thanh Xuân | 15 | 139 | 3 | bm181 |
190 | TRẦN | TÚ UYÊN | 014******271 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 15 | 139 | 3 | bm209 |
191 | PHẠM | MINH ANH | 01*****967 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 139 | 4 | hm000 |
192 | Nguyễn | Hoàng Thiên | 027******215 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 15 | 139 | 5 | bm539 |
193 | ĐINH | THÙY CHI | 01*****455 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 140 | 1 | hm000 |
194 | NGUYỄN | ANH KHOA | 001******547 | TH HOÀNG VĂN THỤ | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 140 | 3 | bm105 |
195 | BÙI | MINH HUY | 019******480 | TIỂU HỌC TÂY MỖ 3 | Khối 3 | 3A4 | Nam Từ Liêm | 15 | 140 | 5 | bm326 |
196 | Hoàng | Hữu tùng lâm | 001******876 | Tiểu học nguyễn tuân | Khối 3 | 3a6 | Thanh Xuân | 15 | 141 | 2 | bm387 |
197 | ĐỖ | NGUYỄN ĐĂNG TÚ | 024******843 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 15 | 141 | 2 | bm81 |
198 | LÊ | NGUYỄN MINH TUẤN | 08*****288 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 15 | 141 | 3 | bm487 |
199 | NGUYỄN | QUANG HUY | 001******084 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 141 | 3 | bm403 |
200 | ĐỖ | TÙNG L;ÂM | 26*****251 | TH NHẬT TÂN | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 141 | 7 | bm403 |
201 | TỐNG | THUỲ DƯƠNG | 036******974 | Tiểu học CHu Văn An | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 142 | 3 | hm000 |
202 | Lại | Minh Anh | 038******877 | Tiểu học Tam Hiệp | Khối 3 | 3a1 | Thanh Trì | 15 | 142 | 6 | bm98 |
203 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 040******466 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 143 | 2 | hm000 |
204 | PHẠM KHẮC | MINH QUÂN | 001******496 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 143 | 3 | bm79 |
205 | PHẠM | TÂM NHI | 001******849 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3A | Thanh Xuân | 15 | 143 | 3 | bm181 |
206 | VŨ | QUANG TRUNG | 001******799 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3a1 | Nam Từ Liêm | 15 | 144 | 1 | bm539 |
207 | LÊ | TRÚC LAM | 38*****656 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 144 | 5 | bm58 |
208 | Bùi | Hiền Anh | 24****03 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 15 | 145 | 2 | bm252 |
209 | NGUYỄN | MAI HƯƠNG | 001******004 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 145 | 2 | hm000 |
210 | CÔNG | DUY HẢI | 001******800 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 15 | 145 | 8 | bm373 |
211 | VŨ | VĂN TÀI | 001******7066 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 15 | 146 | 1 | hm000 |
212 | NGUYỄN | MINH ĐẠT | 01*****074 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 147 | 2 | bm79 |
213 | NGUYỄN | THỊ TUYẾT ANH | 01*****809 | Tiểu học Trần Phú | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 15 | 148 | 1 | bm163 |
214 | NGUYỄN | DUY GIA KỲ | 001******190 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 15 | 148 | 1 | hm000 |
215 | LÊ | HỒNG ĐỨC | 001******927 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 15 | 148 | 2 | bm174 |
216 | NGUYỄN | HỮU PHÚC | 001******735 | TH MỸ ĐÌNH 2 | Khối 3 | 3A2 | Nam Từ Liêm | 15 | 148 | 2 | bm539 |
217 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****524 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 15 | 148 | 2 | bm308 |
218 | NGUYỄN | HẢI KHANH | 001******426 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 15 | 149 | 1 | bm373 |
219 | CÔNG | TÚ TRINH | 001******682 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 149 | 1 | bm373 |
220 | NGUYỄN | NGỌC THÙY DƯƠNG | 001******343 | tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3A3 | Nam Từ Liêm | 15 | 149 | 3 | bm539 |
221 | LIỂU | MINH TRIẾT | 19*****796 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 149 | 3 | bm389 |
222 | NGUYỄN | XUÂN AN | 001******409 | Tiểu học Quỳnh Mai | Khối 3 | 3a4 | Hai Bà Trưng | 15 | 150 | 2 | bm211 |
223 | NGUYỄN | MINH TÀI | 001******742 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 150 | 3 | bm80 |
224 | VŨ | MINH HÀ | 001******433 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 15 | 151 | 4 | bm181 |
225 | CAO | MINH KHANG | 01*****444 | TH Trần Phú | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 15 | 152 | 2 | bm247 |
226 | Lê Nguyên | An Bình | 01*****374 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3a1 | Cầu Giấy | 15 | 152 | 4 | bm209 |
227 | PHẠM | THÀNH VINH | 001******256 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3A4 | Nam Từ Liêm | 15 | 153 | 1 | bm539 |
228 | ĐINH | GIA HÂN | 001******117 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 15 | 153 | 2 | hm000 |
229 | ĐÀO | DUY ANH | 1***33 | TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 153 | 6 | bm576 |
230 | NGUYỄN | VŨ NGỌC MAI | 001******674 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 15 | 154 | 1 | bm373 |
231 | ĐỖ | THIỆN QUANG | HAN******283 | LÝ THƯỜNG KIỆT | Khối 3 | 3A3 | Đống Đa | 15 | 154 | 3 | bm151 |
232 | NGÔ | MÌNH KHANG | 001******852 | Tiểu học Đoàn Kết | Khối 3 | 3A6 | Long Biên | 15 | 154 | 4 | bm491 |
233 | Phạm | Nguyễn Hà Linh | 001******881 | Tiểu học Võ Thị Sáu | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 154 | 4 | bm232 |
234 | TRƯƠNG | DUY KHANG | 33*****037 | TH MỸ ĐÌNH 2 | Khối 3 | 3A5 | Nam Từ Liêm | 15 | 154 | 8 | bm539 |
235 | LẠI | THANH HẢI | 033*****073 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 155 | 1 | bm75 |
236 | NGÔ | XUÂN HOÀNG | 001******387 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 15 | 155 | 1 | hm000 |
237 | ĐỖ | TUẤN MINH | 001******567 | TH XUÂN LA | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 15 | 155 | 3 | bm558 |
238 | VĂN | THỤY LÂM | 01*****327 | TIỂU HỌC NGÔ QUYỀN | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 15 | 156 | 1 | bm252 |
239 | NGUYỄN | MỸ DUNG | 001******789 | TIỂU HỌC LĨNH NAM | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 157 | 2 | bm51 |
240 | LÊ | NGUYỄN UYÊN LINH | 001******834 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 15 | 157 | 2 | bm333 |
241 | NGUYỄN | MINH KHUÊ | 001******424 | TIỂU HỌC A THỊ TRẤN VẮN ĐIỂN | Khối 3 | 3A | Thanh Trì | 15 | 158 | 2 | bm355 |
242 | NGUYỄN | NHẬT LINH CHI | 033******271 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 158 | 3 | bm75 |
243 | VŨ | TÙNG BÁCH | 001******358 | Tiểu học Đoàn Kết | Khối 3 | 3A5 | Long Biên | 15 | 158 | 4 | bm491 |
244 | NGUYỄN | THANH TRÚC | 001******816 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 15 | 158 | 5 | bm487 |
245 | TRẦN | HUYỀN ANH | 001******234 | trường tiểu học thanh xuân bắc | Khối 3 | 3A1 | Thanh Xuân | 15 | 159 | 2 | bm164 |
246 | Nguyễn | Thái Lân | 01*****857 | Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Khối 3 | 3B | Ba Đình | 15 | 159 | 2 | bm317 |
247 | PHẠM | BẢO LÂM | 303*****254 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 15 | 159 | 2 | hm000 |
248 | NGUYỄN | XUÂN HƯƠNG | 001******109 | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 160 | 2 | bm214 |
249 | NGUYỄN TRẦN VIỆT AN | TRẦN VIỆT AN | 001******995 | Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Khối 3 | 3B | Ba Đình | 15 | 160 | 3 | bm137 |
250 | TRẦN | KHÔI NGUYÊN | 037******414 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 15 | 160 | 6 | bm66 |

VŨ KHẢI MINH
TH An Dương
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN
Th đại kim
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

NGUYỄN SƠN TÙNG
Tiểu học Phú Thượng
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | NGUYỄN | ĐÌNH ANH TUẤN | 040******951 | Th đại kim | Khối 3 | 3a10 | Hoàng Mai | 25 | 72 | 9 | bm53 |
2 | VŨ | KHẢI MINH | 01*****735 | TH An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 73 | 5 | bm403 |
3 | NGUYỄN | SƠN TÙNG | 024******676 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 25 | 74 | 17 | bm373 |
4 | PHẠM | phương nhung | 01*****846 | th lê văn tám | Khối 3 | 3a2 | Hai Bà Trưng | 25 | 77 | 24 | bm113 |
5 | NGUYỄN | DUY LÂM | 001******537 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 78 | 5 | bm576 |
6 | BÙI | NHẬT MINH | 036******730 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 78 | 18 | bm576 |
7 | LÊ | NGUYỄN MINH TUẤN | 38*****288 | TIỂU HỌC VĨNH TUY | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 25 | 80 | 9 | bm487 |
8 | LÊ | NHẬT TÍN | HAN******517 | Trường tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3k | Ba Đình | 25 | 81 | 10 | bm290 |
9 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | 01*****629 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 84 | 7 | bm79 |
10 | PHẠM | VĂN NGUYÊN | 034******615 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 3 | 3A | Cầu Giấy | 25 | 85 | 3 | bm216 |
11 | NGUYỄN | QUỲNH MAI | 01*****138 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 25 | 85 | 7 | bm209 |
12 | NGUYÊN | XUÂN AN | 001******409 | TIỂU HỌC QUỲNH MAI | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 25 | 86 | 3 | bm211 |
13 | PHẠM | NGUYỄN AN CHI | 001******948 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 25 | 86 | 6 | bm330 |
14 | NGUYỄN | XUÂN AN | 001******409 | TIỂU HỌC QUỲNH MAI | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 25 | 87 | 4 | bm211 |
15 | LƯƠNG | QUANG NGHỊ | 001******063 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 89 | 2 | bm57 |
16 | PHẠM | CẨM TÚ | 037******276 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 89 | 3 | bm57 |
17 | TRAN | VU BAO TRAN | 01*****847 | PTCS NGUYEN DINH CHIEU | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 89 | 4 | bm196 |
18 | NGUYỄN | HUYỀN THƯ | 001******077 | Tiểu học Đại Áng | Khối 3 | 3A4 | Thanh Trì | 25 | 92 | 4 | bm93 |
19 | Tạ | Trí Dũng | 01*****858 | Tiểu học An Thượng A | Khối 3 | 3D | Hoài Đức | 25 | 92 | 4 | bm141 |
20 | HOÀNG | NGUYỄN HÙNG ANH | 001******284 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3a5 | Hoàng Mai | 25 | 93 | 1 | bm86 |
21 | Tạ | Trí Dũng | 01****858 | Tiểu học An Thượng A | Khối 3 | 3D | Hoài Đức | 25 | 93 | 1 | bm414 |
22 | NGUYỄN | HÀ TRANG | 001******866 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3a3 | Hai Bà Trưng | 25 | 93 | 9 | bm75 |
23 | NGUYỄN | NGỌC AN NHIÊN | 001******245 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 25 | 94 | 3 | bm384 |
24 | NGUYỄN | HOÀNG QUYÊN | 01*****446 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 94 | 6 | bm73 |
25 | VŨ | HƯNG PHÚC | 01*****194 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 95 | 7 | bm54 |
26 | PHẠM | MINH NGỌC | HAN******249 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 25 | 96 | 3 | bm151 |
27 | ĐỖ | GIA BÁCH | 001******459 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 25 | 97 | 4 | bm373 |
28 | PHẠM | NHẬT TIẾN | 16****734 | Tiểu học Quan Hoa | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 25 | 98 | 6 | bm296 |
29 | NGUYỄN | NGỌC LINH ANH | 001******708 | tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 99 | 3 | bm75 |
30 | LƯU | TRUNG ANH | 01*****374 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 99 | 7 | hm000 |
31 | NGUYỄN THỊ BẢY | THỊ BẢY | 1897********17240 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 3 | 3A6 | Thanh Xuân | 25 | 101 | 1 | bm178 |
32 | LÊ | THANH CƯƠNG | 001******970 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 101 | 4 | hm000 |
33 | ĐẶNG | MINH HUY | 01*****140 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 101 | 6 | bm79 |
34 | PHẠM | BẢO AN | 01*****947 | TH Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 102 | 4 | hm000 |
35 | ĐINH | QUANG HUY | 001******188 | TIỂU HỌC PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A2 | Thanh Xuân | 25 | 102 | 10 | bm181 |
36 | Chử | Chử nhật minh | 01*****804 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3d | Hai Bà Trưng | 25 | 102 | 18 | bm357 |
37 | TRẦN | THANH TÂM | 034*****869 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 25 | 103 | 2 | bm58 |
38 | Hưng | Đặng Khánh | 01*****784 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 103 | 3 | bm75 |
39 | TỐNG | MINH KHÔI | 33*****953 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 25 | 103 | 4 | bm174 |
40 | HOÀNG | NGUYỄN HÙNG KHÁNH | 001******458 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3a5 | Hoàng Mai | 25 | 104 | 2 | bm75 |
41 | BÙI | NHẬT MINH | 036*****730 | LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 105 | 1 | bm576 |
42 | ĐÀO | TRUNG HIẾU | 001******001 | TIỂU HỌC CỰ KHỐI | Khối 3 | 3A4 | Long Biên | 25 | 105 | 11 | bm20 |
43 | LÊ | LƯƠNG MINH | 001******788 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 106 | 4 | bm75 |
44 | NGUYỄN | NGỌC PHƯƠNG NHI | 01*****706 | TH QUAN HOA | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 25 | 107 | 4 | bm296 |
45 | Ngô | Minh Nhật | 033******841 | TH Tân Mai | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 107 | 6 | bm73 |
46 | PHẠM | MINH HOÀI AN | 014******078 | Tiểu học thịnh liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 108 | 6 | bm102 |
47 | TRẦN | THỊ KIM NGÂN | 001******591 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 108 | 7 | bm75 |
48 | ĐỖ | THUẬN BÁCH | 001******338 | TH YÊN HOÀ | Khối 3 | 3A2 | Cầu Giấy | 25 | 109 | 2 | bm331 |
49 | VŨ | THẢO TRANG | 24*****955 | TH giáp Bát | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 25 | 110 | 3 | bm214 |
50 | NGUYỄN | VĂN TUẤN ĐỨC | 01*****829 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A12 | Hoàng Mai | 25 | 110 | 5 | bm75 |
51 | bùi anh tuấn | anh tuấn | 1234*******6543 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 3 | 3A6 | Thanh Xuân | 25 | 111 | 1 | bm178 |
52 | NGÔ | THANH TRÚC | 01*****398 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 25 | 111 | 11 | bm181 |
53 | NGUYỄN THỊ BẢY | THỊ BẢY | 9238********9349 | TIỂU HỌC THANH XUÂN TRUNG | Khối 3 | 3A6 | Thanh Xuân | 25 | 112 | 1 | bm178 |
54 | LÊ | ĐỖ QUYÊN | 01*****460 | TH NGUYỄN DU | Khối 3 | 3D | Hoàn Kiếm | 25 | 112 | 4 | bm17 |
55 | LÊ | HUYỀN TRANG | 38*****879 | TIÊU HỌC NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 25 | 113 | 8 | bm181 |
56 | PHẠM | MINH QUÂN | 014******907 | Tiểu học thịnh liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 114 | 8 | bm102 |
57 | DƯƠNG | HÀ PHƯƠNG | 038******181 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 25 | 115 | 2 | bm373 |
58 | ĐÀO | TÚ LINH | 01*****026 | tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 25 | 115 | 6 | bm181 |
59 | ĐINH | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 01*****570 | TH Tân Định | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 115 | 7 | bm55 |
60 | Vũ | Thu Phương | 014******074 | Tiểu học Cự Khối | Khối 3 | 3a4 | Long Biên | 25 | 115 | 10 | bm20 |
61 | Phạm | Kim Dung | 001******971 | TH Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 25 | 115 | 11 | bm66 |
62 | NGUYỄN | PHẠM TUỆ KHANG | 01*****143 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 116 | 2 | bm576 |
63 | LÊ | BẢO TRANG | 001******608 | Tiểu học Tô Vĩnh Diện | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 25 | 116 | 3 | bm245 |
64 | LƯU | PHÚC TUỆ LÂM | 038******668 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 116 | 4 | bm75 |
65 | nguyen | duc anh khoi | 040******798 | thnt | Khối 3 | 3a5 | Tây Hồ | 25 | 117 | 4 | bm389 |
66 | NGÔ | NGỌC BÁCH | 01*****025 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 3 | 3E | Hoàn Kiếm | 25 | 118 | 2 | bm115 |
67 | ĐẶNG | ĐỨC LONG | 01*****168 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 3 | 3A1 | Hoàn Kiếm | 25 | 119 | 5 | bm210 |
68 | Lê | Trọng Sơn | 001******226 | TH Nghĩa Đô | Khối 3 | 3a7 | Cầu Giấy | 25 | 119 | 5 | bm83 |
69 | NGUYỄN | KHÁNH NGÂN | 01*****934 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 120 | 2 | bm70 |
70 | Hồ | ĐĂNG DƯƠNG | 001******779 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3a4 | Hai Bà Trưng | 25 | 120 | 2 | bm242 |
71 | TRẦN | NGUYÊN KHÔI | 001******836 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3e | Thanh Xuân | 25 | 120 | 3 | bm174 |
72 | NGUYỄN | PHAN HUYỀN MY | 001******208 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 120 | 8 | bm80 |
73 | NGUYỄN | NGỌC SƠN | 001******165 | Tiểu học Dịch Vọng B | Khối 3 | 3A3 | Cầu Giấy | 25 | 121 | 2 | bm355 |
74 | TRẦN | TRÚC ANH | 01*****187 | PTCS Nguyễn Đình Chiểu | Khối 3 | 3A3 | Hai Bà Trưng | 25 | 121 | 2 | bm214 |
75 | LÊ | MẠNH THẮNG | 36*****313 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 25 | 121 | 8 | bm330 |
76 | Hoàng | Hoàng Tuấn Minh | 01*****150 | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3C | Hai Bà Trưng | 25 | 122 | 3 | bm357 |
77 | NGUYỄN | HUY TÙNG | 01*****634 | Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển | Khối 3 | 3G | Thanh Trì | 25 | 123 | 3 | bm95 |
78 | TRẦN | NGỌC KHÔI | 001******196 | TH VĨNH TUY | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 123 | 3 | bm230 |
79 | NGUYỄN | MINH ĐỨC | 001******809 | Tiểu học Dịch Vọng B | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 25 | 123 | 6 | bm355 |
80 | NGUYỄN | THỊ TUYẾT ANH | 01*****809 | Tiểu học Trần Phú | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 124 | 3 | bm163 |
81 | PHẠM | MINH MINH | 001******597 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 124 | 3 | bm57 |
82 | TRƯƠNG | LÊ NAM | 001******656 | Tiểu học Quang Trung | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 25 | 124 | 5 | bm104 |
83 | NGUYỄN | LÊ THẢO VY | 040******154 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 25 | 124 | 6 | bm53 |
84 | PHẠM | MINH QUÂN | 01*****907 | Tiểu học thịnh liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 125 | 1 | bm102 |
85 | CHU | DIỆU AN | 01*****118 | Tiểu học Ba Đình | Khối 3 | 3A2 | Ba Đình | 25 | 125 | 2 | bm351 |
86 | NGUYỄN | QUỐC BẢO AN | 036******989 | Trường Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 25 | 125 | 4 | bm373 |
87 | BÙI | HIỀN ANH | 01*****016 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 25 | 125 | 4 | bm252 |
88 | NGUYỄN | TUẤN KIỆT | 001******590 | TH Trần Quốc Toản | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 25 | 127 | 3 | bm222 |
89 | LÊ | KIM NGÂN | 001******220 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 127 | 3 | bm105 |
90 | LÊ | MINH KHÁNH | 001******831 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 25 | 127 | 5 | bm152 |
91 | Nguyễn | Ngọc Gia Hân | Han******351 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 128 | 1 | bm79 |
92 | TỐNG | XUÂN MAI | 01*****220 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 25 | 128 | 2 | bm209 |
93 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 01*****411 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 128 | 2 | hm000 |
94 | VŨ | KIM NGÂN | 036******687 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3Q | Cầu Giấy | 25 | 128 | 4 | bm217 |
95 | ĐÀO | TRUNG HIẾU | 001*****001 | TIỂU HỌC CỰ KHỐI | Khối 3 | 3A4 | Long Biên | 25 | 130 | 1 | bm20 |
96 | NGUYỄN | TUẤN TÚ | 001******796 | TH An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 130 | 2 | bm403 |
97 | NGUYỄN | HÀ TRANG | 013*****866 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3a3 | Hai Bà Trưng | 25 | 131 | 1 | bm75 |
98 | PHẠM | HÀ MY | 001******054 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 131 | 1 | bm67 |
99 | NGUYỄN | NGỌC LINH ĐAN | 001******244 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 131 | 2 | bm53 |
100 | PHẠM | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 001******430 | TIỂU HỌC DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 25 | 131 | 3 | bm384 |
101 | NGUYỄN | THANH TÚ | 025******581 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 133 | 1 | bm53 |
102 | LÊ | QUANG DŨNG | 001******221 | TIỂU học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 25 | 133 | 1 | bm583 |
103 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****524 | Tiểu học Nghĩa ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 25 | 134 | 3 | bm308 |
104 | NGUYỄN | DIỆU THẢO | 001******159 | Tiều học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 25 | 134 | 5 | bm384 |
105 | PHÙNG | KHÁNH HƯNG | 001******258 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 134 | 7 | bm79 |
106 | LÊ | THIẾT KHÔI | 001******176 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 135 | 4 | bm75 |
107 | BÙI | NGỌC CẨM TÚ | 01*****043 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 136 | 2 | hm000 |
108 | HÀ | MINH QUÝ | 00*****085 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 136 | 3 | bm403 |
109 | đặng | đặng vũ nhật minh | 001******856 | th vĩnh hưng | Khối 3 | 3a8 | Hoàng Mai | 25 | 136 | 9 | bm58 |
110 | Chự | Chử Nhật minh | 013*****04t | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3d | Hai Bà Trưng | 25 | 137 | 1 | bm357 |
111 | LÊ | NHẬT MAI | 01*****278 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 137 | 2 | bm403 |
112 | NGUYỄN | KHÁNH LINH | 001******677 | Tiểu hoc An Hưng | Khối 3 | 3A6 | Hà Đông | 25 | 137 | 2 | bm184 |
113 | PHAN | ĐỨC HUY | 034******254 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 25 | 137 | 3 | bm217 |
114 | HÀ | BẢO QUYÊN | 01*****598 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 25 | 138 | 2 | bm308 |
115 | ĐÀO | ĐỨC TRÍ | 019******443 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 3 | 3C | Nam Từ Liêm | 25 | 139 | 3 | bm209 |
116 | CÔNG | DUY HẢI | 001******800 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 25 | 139 | 4 | bm373 |
117 | PHAN | VĂN KHẢ NHẬT | 042******022 | TIỂU HỌC CỔ NHUẾ 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 25 | 139 | 4 | bm333 |
118 | ĐỖ | TÙNG LÂM | 26*****251 | TH NHẬT TÂN | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 139 | 4 | bm403 |
119 | NGUYỄN | MAI CHI | 01*****665 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 25 | 140 | 4 | bm174 |
120 | NGUYỄN | ĐỖ QUỲNH NHƯ | 001******550 | TH ĐOÀN KẾT | Khối 3 | 3A5 | Long Biên | 25 | 140 | 5 | bm491 |
121 | ĐÀO | DUY ANH | 001******002 | Tiểu học CLC Tràng An | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 25 | 141 | 3 | bm221 |
122 | NGUYỄN | VŨ TUỆ LÂM | 01*****459 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 25 | 141 | 3 | bm487 |
123 | NGUYỄN | DIỆU HIỀN | 001******161 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 25 | 141 | 4 | bm384 |
124 | ĐẶNG | DƯƠNG HÀ VY | 040******407 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 141 | 5 | bm105 |
125 | ĐINH | DIỆU ANH | 001******403 | TH Phương Liên | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 25 | 142 | 1 | bm449 |
126 | KIM | MI NA | 001******200 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 25 | 142 | 4 | bm181 |
127 | Nguyễn | Hoàng Thiên | 027******215 | tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 25 | 142 | 8 | bm539 |
128 | LÊ | NGUYỄN UYÊN LINH | 001******834 | Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 25 | 143 | 4 | bm333 |
129 | VŨ | TUẤN KIỆT | 027******052 | Tân Mai | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 25 | 144 | 5 | bm54 |
130 | Trần | Minh Quân | 001******198 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3a9 | Tây Hồ | 25 | 144 | 5 | bm373 |
131 | NGUYỄN | TÂN NAM ANH | 008******889 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 25 | 144 | 6 | bm181 |
132 | TRẦN | MINH KHUÊ | 01*****810 | Tiểu học Lê Văn Tám | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 145 | 2 | bm113 |
133 | ĐẶNG | ĐỨC ANH | 001******076 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 25 | 145 | 3 | bm174 |
134 | TRẦN | TUỆ LÂM | 001******305 | TIỂU HỌC XUÂN LA | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 25 | 146 | 2 | bm558 |
135 | NGUYỄN | QUANG HUY | 001******084 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 146 | 6 | bm403 |
136 | Nguyễn | Mai Chi | Han******264 | Tiểu học Thăng Long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 25 | 148 | 1 | bm375 |
137 | QUÁCH | KIỀU NGÂN | 001******369 | Trường Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 149 | 3 | bm86 |
138 | NGÔ | TRIỆU VY | 001******980 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 149 | 4 | bm403 |
139 | NGUYỄN | HOÀNG BÁCH | 036******603 | TH Trung Phụng | Khối 3 | 3B | Đống Đa | 25 | 150 | 4 | bm245 |
140 | NGUYỄN | KHÁNH CHI | 01*****437 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 150 | 4 | bm70 |
141 | VŨ | NHIÊN BÁCH | 001******297 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 151 | 2 | bm54 |
142 | NGÔ | NGỌC LINH | 001******594 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3a5 | Hai Bà Trưng | 25 | 151 | 4 | bm230 |
143 | NGUYỄN | DIỆU THẢO | 001*****159 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 25 | 152 | 1 | bm384 |
144 | Bùi Quyết Thắng | Quyết Thắng | 896******994 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 25 | 152 | 1 | bm178 |
145 | ĐỖ | VIẾT TÙNG DƯƠNG | 001******789 | Tiểu học Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 25 | 152 | 1 | bm66 |
146 | TỪ | LÊ GIA HÂN | 01*****149 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 152 | 2 | bm66 |
147 | LÊ | BẢO ANH | 01*****546 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 25 | 152 | 4 | bm070 |
148 | LÊ | TRÚC LAM | 38*****656 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 25 | 153 | 3 | bm58 |
149 | LÊ | BẢO AN | 038******342 | Tiểu Học Linh Đàm | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 25 | 153 | 3 | bm75 |
150 | NGUYỄN | VŨ MINH ANH | 01*****048 | Tiểu học Tân Mai | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 153 | 3 | bm73 |
151 | NGUYỄN | GIA HUY | 01*****918 | NGÔ THÌ NHẬM | Khối 3 | 3A4 | Hoàn Kiếm | 25 | 154 | 2 | bm26 |
152 | HÀ | NGUYỄN ANH THƯ | 01*****048 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 154 | 3 | bm75 |
153 | VŨ | TRƯƠNG DUY KHÔI | 037******858 | Tiểu học Gia Quất | Khối 3 | 3a1 | Long Biên | 25 | 154 | 3 | bm498 |
154 | NGUYỄN | ĐỨC MINH TRÍ | 036******644 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 155 | 2 | hm000 |
155 | NGUYỄN | THẢO ĐAN | 001******093 | Tiểu học Kim Giang | Khối 3 | 3a3 | Thanh Xuân | 25 | 156 | 3 | bm162 |
156 | NGUYỄN | TRẦN NGÂN HẠ | 001******249 | TH THỊNH HÀO | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 25 | 157 | 2 | bm171 |
157 | LÊ NGUYÊN | AN BÌNH | 01*****374 | TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 25 | 157 | 3 | bm209 |
158 | A | A | 001******625 | cẦU GIẤY | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 25 | 158 | 1 | bm222 |
159 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****792 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 158 | 2 | bm75 |
160 | TẠ | THÙY DƯƠNG | HAN******175 | TIỂU HỌC VĂN CHƯƠNG | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 25 | 158 | 2 | bm154 |
161 | NGUYỄN | VĂN AN | 001******806 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 3 | 3A7 | Thanh Xuân | 25 | 158 | 2 | bm181 |
162 | NGUYỄN | ĐÌNH VŨ | 038******005 | TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊM | Khối 3 | 3A1 | Nam Từ Liêm | 25 | 158 | 3 | bm233 |
163 | NGÔ | TUỆ NHI | 01*****590 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3P | Đống Đa | 25 | 159 | 2 | bm155 |
164 | ĐỖ | NGUYỄN ĐĂNG TÚ | 024******843 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 25 | 159 | 4 | bm81 |
165 | NGÔ | THANH TÙNG | 01*****827 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 25 | 160 | 3 | bm75 |
166 | BÙI | QUỲNH HƯƠNG | 81****ne | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3a3 | Nam Từ Liêm | 25 | 160 | 4 | bm539 |
167 | NGUYỄN | TƯỜNG VY | 035******924 | Tiểu học Phú Đô | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 25 | 161 | 2 | bm358 |
168 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | 001******953 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 162 | 2 | hm000 |
169 | HOÀNG | BẢO NAM | 035******628 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3a8 | Hoàng Mai | 25 | 162 | 4 | bm57 |
170 | PHẠM | THANH TRÚC | 01*****425 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 25 | 162 | 4 | hm000 |
171 | HOÀNG | THANH TRÀ | 01*****853 | TH TỨ LIÊN | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 163 | 2 | bm06 |
172 | TRẦN | TÚ UYÊN | 014******271 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 25 | 163 | 6 | bm209 |
173 | NGUYỄN | VŨ HẢI ĐĂNG | 001******620 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 25 | 164 | 3 | bm583 |
174 | TẠ | HÀ VY | 001******885 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 164 | 4 | bm86 |
175 | NGUYỄN | TUỆ LINH | HAN******898 | TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 25 | 165 | 2 | bm152 |
176 | ĐỖ | NGỌC ANH THƯ | HAN******925 | TIỂU HỌC LÝ THƯỜNG KIỆT | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 25 | 165 | 5 | bm151 |
177 | NGUYỄN | NHẬT LINH CHI | 033******271 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 25 | 165 | 5 | bm75 |
178 | DƯƠNG | VŨ NAM SƠN | 01*****985 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 166 | 2 | bm576 |
179 | HOÀNG | BẢO KHÁNH | 01*****743 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 25 | 166 | 3 | cg004 |
180 | NGUYỄN | THỦY TIÊN A | HAN******412 | Tiểu học Trung Văn | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 25 | 166 | 4 | bm223 |
181 | TRẦN | KHỞI MINH | 031******049 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 168 | 2 | bm242 |
182 | LIỂU | MINH TRIẾT | 19*****796 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 25 | 169 | 7 | bm389 |
183 | HOÀNG | THẢO ANH | 01*****052 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 170 | 2 | bm68 |
184 | PHẠM | KHÁNH AN | 001******209 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 170 | 3 | bm230 |
185 | PHẠM | AN NHIÊN | 001******970 | Tiểu học Quang Trung | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 25 | 170 | 3 | bm231 |
186 | VŨ | MINH DƯƠNG | 034******135 | TIỂU HỌC MỸ ĐÌNH 1 | Khối 3 | 3A3 | Nam Từ Liêm | 25 | 170 | 3 | bm237 |
187 | BÙI | MINH HUY | 019******480 | TIỂU HỌC TÂY MỖ 3 | Khối 3 | 3A4 | Nam Từ Liêm | 25 | 170 | 5 | bm326 |
188 | BÙI | QUỲNH HƯƠNG | 81****NE | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3a3 | Nam Từ Liêm | 25 | 171 | 1 | bm539 |
189 | Nguyễn | Anh | 1***56 | Thịnh Hào | Khối 3 | 3A 2 | Đống Đa | 25 | 171 | 6 | bm456 |
190 | ĐẶNG | GIA HÂN | HAN******307 | TH KHƯƠNG ĐÌNH | Khối 3 | 3A1 | Thanh Xuân | 25 | 172 | 4 | bm145 |
191 | ĐINH | HOÀNG BÁCH | 001******509 | Tiểu học Khương Mai | Khối 3 | 3A | Thanh Xuân | 25 | 172 | 6 | bm174 |
192 | NGUYỄN | KIÊN | 001******420 | Tiểu học Võ Thị Sáu | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 173 | 4 | bm232 |
193 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | Tiểu Học Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 25 | 174 | 1 | bm389 |
194 | NGUYỄN | TIẾN MINH KHÔI | 001******910 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 175 | 5 | bm80 |
195 | NGÔ | TÙNG LÂM | 001******021 | TIỂU HỌC CẦU DIỄN | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 25 | 176 | 2 | bm307 |
196 | Trần | Khánh Chi | 01*****886 | TH Xuân La | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 25 | 176 | 2 | bm558 |
197 | NGUYỄN | MINH TÀI | 001******742 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 25 | 177 | 3 | bm80 |
198 | HOÀNG | GIA VINH | 001******3084 | Tiểu học Yên Hòa | Khối 3 | 3A3 | Cầu Giấy | 25 | 178 | 2 | bm331 |
199 | NGUYỄN | GIA HUY | 001******694 | BM66 | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 25 | 178 | 3 | bm66 |
200 | NGUYỄN | AN NHIÊN | HAN*****155 | Tiểu học trung van | Khối 3 | 3H | Nam Từ Liêm | 25 | 178 | 3 | bm223 |
201 | Lê | Hải Cường | 001******023 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3P1 | Đống Đa | 25 | 178 | 3 | bm155 |
202 | NGUYỄN | NGỌC | HAN*****773 | TIỂU HỌC ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 25 | 179 | 1 | bm79 |
203 | PHẠM | THẢO ANH | 034******788 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 179 | 2 | hm000 |
204 | NGUYỄN | LÊ HUYỀN MY | 038******010 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 25 | 179 | 3 | bm57 |
205 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 027******699 | Tiểu học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 25 | 179 | 3 | bm53 |
206 | PHẠM | HỮU TOÀN | 40*****946 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3a4 | Hai Bà Trưng | 25 | 179 | 4 | bm75 |
207 | ĐINH | TÙNG LÂM | 001******806 | TIỂU HỌC GIÁP BÁT | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 180 | 5 | bm214 |
208 | NGUYỄN | TÙNG LÂM | 040******917 | Tiểu học Kim Giang | Khối 3 | 3A8 | Thanh Xuân | 25 | 181 | 3 | bm175 |
209 | LÊ | QUANG LÂM | 27*****354 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 182 | 2 | bm73 |
210 | TRƯƠNG | QUANG MINH | 001******232 | TH ĐA TRÍ TUỆ | Khối 3 | 3N2 | Cầu Giấy | 25 | 182 | 3 | cg000 |
211 | TRẦN | XUÂN THÀNH | 025******551 | Tiểu học Lý Nam Đế | Khối 3 | 3A5 | Nam Từ Liêm | 25 | 183 | 3 | bm127 |
212 | TRẦN | KHẢI ANH | 008******518 | TH THANH AM | Khối 3 | 3A3 | Long Biên | 25 | 184 | 2 | bm526 |
213 | ĐÀO | THÁI DƯƠNG | 4*7 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 25 | 184 | 3 | bm330 |
214 | NGUYỄN TRẦN VIỆT AN | TRẦN VIỆT AN | 001******995 | Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Khối 3 | 3B | Ba Đình | 25 | 185 | 2 | bm137 |
215 | LÊ | VĂN DUY KHÔI | 001******439 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 25 | 185 | 3 | bm174 |
216 | HOÀNG MINH KHÔI | MINH KHÔI | 01*****522 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 25 | 186 | 2 | hm000 |
217 | NGUYỄN | PHÚC MINH TRÍ | 001******803 | Lê Trọng Tấn | Khối 3 | 3A1 | Hà Đông | 25 | 186 | 3 | bm173 |
218 | NGUYỄN | KHẢI ANH | 01*****265 | Tiểu Học Minh Khai | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 187 | 2 | bm75 |
219 | NGUYỄN | CHI ANH | 001******731 | TIỂU HỌC NAM TỪ LIÊM | Khối 3 | 3A1 | Nam Từ Liêm | 25 | 187 | 2 | bm233 |
220 | ĐỒNG | MINH KHANG | 030******582 | Tiểu học Kim Giang | Khối 3 | 3A5 | Thanh Xuân | 25 | 187 | 2 | bm162 |
221 | Nguyễn | Minh Khánh | 001******337 | Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A7 | Bắc Từ Liêm | 25 | 187 | 4 | bm333 |
222 | NGUYỄN | MINH ĐẠT | 01*****074 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 25 | 189 | 2 | bm79 |
223 | NGUYỄN | HOÀNG GIA BẢO | 01*****506 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 189 | 3 | bm386 |
224 | CHU | HOÀNG BÁCH | 2*4 | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3A4 | Cầu Giấy | 25 | 190 | 2 | bm208 |
225 | NGUYỄN | HỒNG DƯƠNG | 001******226 | TH SÀI ĐỒNG | Khối 3 | 3A1 | Long Biên | 25 | 190 | 2 | bm529 |
226 | NGUYỄN | HOÀNG NGỌC LÂM | 01*****655 | Tiểu học Đại Áng | Khối 3 | 3A4 | Thanh Trì | 25 | 190 | 3 | bm93 |
227 | TRẦN | HOÀNG BÁCH | 031******142 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 25 | 191 | 3 | hm000 |
228 | NGUYỄN | NGỌC HIẾU | 01*****329 | Tiểu học Thăng Long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 25 | 193 | 2 | bm375 |
229 | Trương | Ngọc Dương | evan*******a111 | TH Vạn Bảo | Khối 3 | 3A1 | Hà Đông | 25 | 193 | 3 | bm257 |
230 | Phạm | Tùng Lâm | 001******810 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 25 | 194 | 1 | bm551 |
231 | LÊ | NGỌC HÀ | 01*****469 | Tiểu học Yên Sở | Khối 3 | 3a6 | Hoàng Mai | 25 | 194 | 4 | hm000 |
232 | Lý | Hoàng An | 14*****505 | Tiểu học Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 25 | 195 | 4 | bm206 |
233 | PHẠM | QUANG MINH | 01*****429 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 25 | 195 | 5 | bm58 |
234 | Nguyễn | Gia Nguyên | Han******950 | Nam Thành Công | Khối 3 | 3P | Đống Đa | 25 | 196 | 2 | bm273 |
235 | ĐÀO | TRẦN BẢO HÂN | 001******170 | ĐẶNG TRẦN CÔN | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 25 | 196 | 3 | bm575 |
236 | NGUYỄN | Xuân Sơn | 031******617 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 3 | 3A3 | Nam Từ Liêm | 25 | 196 | 3 | bm539 |
237 | NGUYỄN | TRỌNG DƯƠNG | 001******934 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 3 | 3A2 | Bắc Từ Liêm | 25 | 196 | 3 | bm299 |
238 | ĐINH | THÙY CHI | 01*****455 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 197 | 1 | hm000 |
239 | CAO | KỲ ANH | 027******252 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 25 | 197 | 1 | hm000 |
240 | LÊ | MINH PHƯƠNG | 044******253 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 25 | 197 | 2 | bm181 |
241 | NGUYỄN | TRƯỜNG SƠN | 001******085 | TH Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A2 | Nam Từ Liêm | 25 | 197 | 3 | bm326 |
242 | Nguyễn | Hà Khuê | 001******106 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 25 | 199 | 2 | bm152 |
243 | NGUYỄN TIẾN | MINH KHÔI | 01*****829 | Tiểu học AN HƯNG | Khối 3 | 3A1 | Hà Đông | 25 | 199 | 2 | bm184 |
244 | NGUYỄN | AN MỸ CHÂU | 24****92 | TIỂU học NGÔ QUYỀN | Khối 3 | 3G | Hai Bà Trưng | 25 | 199 | 5 | bm252 |
245 | Đỗ | Thảo Nguyên | 001******171 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 3 | 3B | Hai Bà Trưng | 25 | 200 | 3 | bm252 |
246 | TRẦN | NGUYÊN THIỆN TRÍ | 001******522 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 25 | 202 | 2 | bm83 |
247 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****720 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 25 | 202 | 2 | bm330 |
248 | VŨ | THỊ NGỌC ÁNH | 037*****386 | TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 25 | 202 | 3 | bm54 |
249 | ĐỖ | ĐỨC KHÔI | 001******996 | TIỂU HỌC NGUYỄN DU | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 25 | 203 | 3 | bm17 |
250 | ĐINH | QUANG ANH | 2***65 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 25 | 203 | 7 | bm583 |

NGUYỄN GIA HUY
Tiểu học Định Công
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN
Th đại kim
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

LÊ HUYỀN TRANG
TH NGUYỄN TRÃI
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | NGUYỄN | ĐÌNH ANH TUẤN | 040******951 | Th đại kim | Khối 3 | 3a10 | Hoàng Mai | 50 | 60 | 5 | bm53 |
2 | NGUYỄN | GIA HUY | 001******694 | Tiểu học Định Công | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 50 | 65 | 3 | bm66 |
3 | LÊ | HUYỀN TRANG | 38*****879 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 50 | 88 | 7 | bm181 |
4 | NGUYỄN | XUÂN AN | 001******409 | TH QUỲNH MAI | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 50 | 89 | 10 | bm211 |
5 | NGUYỄN | DUY LÂM | 001******537 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 89 | 21 | bm576 |
6 | LƯƠNG | QUANG NGHỊ | 001******063 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 93 | 4 | bm587 |
7 | VŨ | KHẢI MINH | 01****175 | TH AN DƯƠNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 99 | 6 | bm403 |
8 | TRẦN | VŨ BẢO TRÂN | 01*****847 | PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 100 | 6 | bm196 |
9 | LÊ | HUYỀN TRANG | 29****16 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 50 | 101 | 1 | bm181 |
10 | VŨ | KHẢI MINH | 01*****735 | TH AN DƯƠNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 106 | 5 | bm403 |
11 | PHẠM | NGUYỄN AN CHI | 001******948 | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3a7 | Cầu Giấy | 50 | 106 | 10 | bm330 |
12 | ĐẶNG | MINH HUY | 01*****140 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 111 | 10 | bm79 |
13 | Lê | NHẬT TÍN | HAN******517 | Trường tiểu học Nam Thành Công | Khối 3 | 3k | Đống Đa | 50 | 111 | 15 | bm290 |
14 | ĐỖ | GIA BÁCH | 001******459 | PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 50 | 113 | 8 | bm373 |
15 | VŨ | HƯNG PHÚC | 01*****194 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 116 | 7 | bm54 |
16 | PHẠM | CẨM TÚ | 037******276 | Tiểu học Mai Động | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 117 | 4 | bm57 |
17 | CÔNG | DUY HẢI | 001******800 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 50 | 118 | 5 | bm373 |
18 | TRƯƠNG | QUÝ TÙNG | 01*****639 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 120 | 3 | bm73 |
19 | PHẠM | PHƯƠNG NHUNG | 01*****846 | TH LÊ VĂN TÁM | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 120 | 11 | bm113 |
20 | ĐINH | QUANG HUY | 001******188 | PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A2 | Thanh Xuân | 50 | 121 | 10 | bm181 |
21 | NGUYỄN | SƠN TÙNG | 024******676 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 50 | 124 | 12 | bm373 |
22 | ĐINH | HOÀNG MINH KHÔI | 001******626 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 50 | 125 | 3 | bm373 |
23 | BÙI | NHẬT MINH | 036******730 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 125 | 10 | bm576 |
24 | LÊ | NGUYỄN MINH TUẤN | 38*****288 | TIỂU HỌC VĨNH TUY | Khối 3 | 3A6 | Hai Bà Trưng | 50 | 127 | 7 | bm487 |
25 | NGUYỄN | NGỌC GIA HÂN | 01*****629 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 127 | 7 | bm79 |
26 | PHÙNG | HOÀNG LÂM | 001******205 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 50 | 128 | 1 | bm373 |
27 | PHẠM | MINH HOÀI AN | 014******078 | TH THỊNH LIỆT | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 129 | 10 | bm102 |
28 | CHỬ | Chử nhật minh | 01*****804 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3d | Hai Bà Trưng | 50 | 131 | 16 | bm357 |
29 | ĐỖ NGỌC | MINH TÂM | 036******366 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 132 | 1 | bm373 |
30 | ĐỖ | THUẬN BÁCH | 001******338 | TH YÊN HOÀ | Khối 3 | 3A2 | Cầu Giấy | 50 | 132 | 3 | bm331 |
31 | ĐÀO | NGỌC PHÚ | 01*****202 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 50 | 132 | 6 | bm252 |
32 | TỐNG | XUÂN MAI | 01*****220 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 50 | 132 | 6 | bm209 |
33 | NGUYỄN | GIA LINH | 01*****524 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 50 | 132 | 12 | bm308 |
34 | NGUYỄN | HẢI LÂM | 001******397 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 134 | 1 | bm373 |
35 | NGÔ HUY | GIA HƯNG | 024******713 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 50 | 134 | 1 | bm373 |
36 | DƯƠNG | VŨ NAM SƠN | 01*****985 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 135 | 2 | bm576 |
37 | CÔNG | NGỌC MINH | 001******412 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 136 | 1 | bm373 |
38 | HÀ | BẢO QUYÊN | 01*****598 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A5 | Cầu Giấy | 50 | 136 | 3 | bm308 |
39 | NGUYỄN | BẢO HÂN | 001******042 | TH KIM ĐỒNG | Khối 3 | 3A1 | Ba Đình | 50 | 139 | 4 | bm321 |
40 | Chu | Ngọc Diễm | 5**1 | Tiểu học Nghĩa Tân | Khối 3 | 3b | Cầu Giấy | 50 | 140 | 12 | bm217 |
41 | NGUYỄN VŨ | NGỌC MAI | 001******674 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 50 | 141 | 1 | bm373 |
42 | NGUYỄN | NGỌC LINH ĐAN | 001******244 | TH Đại Kim | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 141 | 2 | bm53 |
43 | TRẦN | THỊ KIM NGÂN | 001******591 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 142 | 6 | bm75 |
44 | HOÀNG | ANH TÙNG | 001******492 | Th phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 143 | 2 | bm373 |
45 | NGÔ | THANH TRÚC | 01*****398 | 0169100398 | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 50 | 143 | 16 | bm181 |
46 | NGUYỄN | NGỌC LINH ANH | 001******708 | tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 144 | 3 | bm75 |
47 | TRẦN | THANH TÂM | 034*****869 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 50 | 148 | 2 | bm58 |
48 | TỐNG | MINH KHÔI | 33*****953 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 50 | 148 | 4 | bm174 |
49 | TRẦN | TUỆ LÂM | 001******305 | TH XUÂN LA | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 50 | 149 | 3 | bm558 |
50 | CÔNG | TRUNG HIẾU | 001******318 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 50 | 150 | 1 | bm373 |
51 | Trần | Minh Quân | 001******198 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3a9 | Tây Hồ | 50 | 152 | 4 | bm373 |
52 | PHẠM | BẢO AN | 01*****947 | TH Thanh Trì | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 153 | 3 | hm000 |
53 | VƯƠNG | TRÍ ĐỨC | 011******711 | TH MINH KHAI A | Khối 3 | 3A2 | Bắc Từ Liêm | 50 | 154 | 2 | bm299 |
54 | LÊ | BẢO TRANG | 001******608 | TH TÔ VĨNH DIỆN | Khối 3 | 3a1 | Đống Đa | 50 | 155 | 2 | bm245 |
55 | LÊ | LƯƠNG MINH | 001******788 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 155 | 2 | bm75 |
56 | Nguyễn | Minh Khánh | 001******337 | Trường Tiểu Học Cổ Nhuế 2B | Khối 3 | 3A7 | Bắc Từ Liêm | 50 | 155 | 5 | bm333 |
57 | NGUYỄN | KHÁNH CHI | 01*****437 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 155 | 5 | bm70 |
58 | BÙI | NHẬT MINH | 036******750 | LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 155 | 7 | bm576 |
59 | Nguyễn | Ngọc Gia Hân | Han******351 | TH Đại Kim | Khối 3 | 3a1 | Hoàng Mai | 50 | 156 | 6 | bm79 |
60 | LƯU | TRUNG ANH | 01*****374 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 156 | 7 | hm000 |
61 | NGUYỄN | HÀ TRANG | 001******866 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3a3 | Hai Bà Trưng | 50 | 158 | 7 | bm75 |
62 | TĂNG | Hương Giang | 001******131 | TH phú Thượng | Khối 3 | 3a3 | Tây Hồ | 50 | 159 | 1 | bm373 |
63 | Lê | Thị Ngọc Diệp | 038******019 | Th Dịch Vọng A | Khối 3 | 3K | Cầu Giấy | 50 | 159 | 1 | bm384 |
64 | PHẠM | MINH QUÂN | 014******907 | TH THỊNH LIỆT | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 159 | 8 | bm102 |
65 | đặng | vũ nhật minh | 001******856 | th vĩnh hưng | Khối 3 | 3a8 | Hoàng Mai | 50 | 160 | 9 | bm58 |
66 | NGUYỄN | XUÂN THÀNH NAM | HAN******393 | TH Trung Văn | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 50 | 161 | 3 | bm584 |
67 | LÊ | BẢO NGỌC | 01*****718 | Tiểu học Nguyễn Tuân | Khối 3 | 3a6 | Thanh Xuân | 50 | 162 | 4 | bm387 |
68 | ĐÀO | TÚ LINH | 01*****026 | TH Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 50 | 162 | 6 | bm181 |
69 | PHẠM | HÀ MY | 001******054 | TH ĐỀN LỪ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 163 | 2 | bm67 |
70 | ĐÀO | DUY ANH | 001******002 | TH CLC TRÀNG AN | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 50 | 164 | 7 | bm221 |
71 | NGUYỄN | QUANG HUY | 001******084 | Tiểu học An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 164 | 10 | bm403 |
72 | NGUYỄN | NGỌC DIỆP | 001******383 | TH HOÀNG VĂN THỤ | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 50 | 165 | 3 | bm105 |
73 | BÙI | MẠNH QUANG DŨNG | 001******274 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3B | Thanh Xuân | 50 | 165 | 5 | bm174 |
74 | NGUYỄN | THẾ ANH | 001******551 | TH Tân Mai | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 166 | 5 | bm07 |
75 | NGUYỄN | BÁ DŨNG | 01*****580 | TH Thúy Lĩnh | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 50 | 167 | 2 | bm101 |
76 | NGUYỄN | HỒNG DƯƠNG | 001******226 | TH SÀI ĐỒNG | Khối 3 | 3A1 | Long Biên | 50 | 167 | 11 | bm529 |
77 | Phạm | Hà ngân | 001******361 | Tiểu học b thị trấn Văn điển | Khối 3 | 3G | Thanh Trì | 50 | 167 | 12 | bm95 |
78 | VŨ | KIM NGÂN | 036******687 | TIỂU HỌC NGHĨA TÂN | Khối 3 | 3Q | Cầu Giấy | 50 | 168 | 6 | bm217 |
79 | Hoàng | Hoàng TuấN Minh | 09*****150 | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Khối 3 | 3C | Hai Bà Trưng | 50 | 170 | 3 | bm357 |
80 | NGUYỄN | TƯỜNG VY | 035******924 | Trường Tiểu học Phú Đô | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 50 | 170 | 4 | bm358 |
81 | NGUYỄN | LÊ THẢO VY | 040******154 | TH Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 50 | 170 | 9 | bm53 |
82 | DƯƠNG | HÀ PHƯƠNG | 038******181 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 171 | 1 | bm373 |
83 | TRẦN | MINH KHUÊ | 01*****810 | Tiểu học Lê Văn Tám | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 174 | 3 | bm113 |
84 | LÊ | ANH QUỐC | 036******378 | TH AN HƯNG | Khối 3 | 3A6 | Hà Đông | 50 | 174 | 5 | bm184 |
85 | MAI | LAN HƯƠNG | 13****211 | TIỂU HỌC PHÚ ĐÔ | Khối 3 | 3A6 | Nam Từ Liêm | 50 | 175 | 4 | bm358 |
86 | NGUYỄN | KHÁNH CHI | 001******345 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 50 | 175 | 8 | bm373 |
87 | ĐẶNG | Đức long | 01*****168 | TH NGÔ THÌ NHẬM | Khối 3 | 3A1 | Hoàn Kiếm | 50 | 175 | 9 | bm210 |
88 | NGUYỄN | DIỆU THẢO | 001******159 | TJ DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 50 | 176 | 4 | bm384 |
89 | HÀ | MINH QUÝ | 002******185 | TH An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 177 | 4 | bm403 |
90 | PHẠM | VĂN NGUYÊN | 034******615 | nguyễn khả trạc | Khối 3 | 3a | Cầu Giấy | 50 | 177 | 4 | bm216 |
91 | Lê | Quang DŨNG | 001******221 | TH Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 50 | 178 | 2 | bm583 |
92 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | 001******953 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 50 | 178 | 2 | hm000 |
93 | LÊ | NGUYỄN MINH HOÀNG | 01*****257 | LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 178 | 3 | bm242 |
94 | KIM | MI NA | 001******200 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A4 | Thanh Xuân | 50 | 178 | 4 | bm181 |
95 | Lý | Hoàng An | 14*****505 | TH Trung Yên | Khối 3 | 3A1 | Cầu Giấy | 50 | 178 | 7 | bm206 |
96 | Đào | TRUNG HIẾU | 00****02 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CỤ KHỐI | Khối 3 | 3A4 | Long Biên | 50 | 179 | 2 | bm20 |
97 | PHẠM | NGUYỄN QUANG ANH | 81****nno | TH CẦU DIỄN | Khối 3 | 3H | Nam Từ Liêm | 50 | 179 | 5 | bm307 |
98 | LÊ | THANH CƯƠNG | 001******970 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 181 | 2 | hm000 |
99 | NGUYỄN | HUYỀN THƯ | 001******077 | Tiểu học Đại Áng | Khối 3 | 3A4 | Thanh Trì | 50 | 182 | 2 | bm93 |
100 | NGUYỄN | DIỆU HIỀN | 001******161 | TH Dịch Vọng A | Khối 3 | 3G | Cầu Giấy | 50 | 182 | 3 | bm384 |
101 | NGUYỄN | NGỌC AN NHIÊN | 001******245 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 50 | 183 | 1 | bm384 |
102 | LÊ | NHẬT MAI | 01*****278 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 183 | 2 | bm403 |
103 | Nguyễn | Mai Chi | HAN******264 | TH Thăng Long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 50 | 185 | 4 | bm375 |
104 | LÊ | MINH KHÁNH | 00****31 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 50 | 186 | 1 | bm152 |
105 | NGUYỄN | ĐÌNH VŨ | 038******2005 | TH NAM TỪ LIÊM | Khối 3 | 3A1 | Nam Từ Liêm | 50 | 186 | 1 | bm233 |
106 | ĐINH | DIỆU ANH | 001******403 | TH PHƯƠNG LIÊN | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 50 | 186 | 1 | bm449 |
107 | Lê | Trọng Sơn | 001******226 | TH nghĩa đô | Khối 3 | 3a7 | Cầu Giấy | 50 | 186 | 2 | bm83 |
108 | PHẠM | AN NHIÊN | 001******970 | Tiểu học Quang Trung | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 50 | 187 | 2 | bm231 |
109 | TẠ | HÀ VY | 001******885 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 50 | 187 | 2 | bm86 |
110 | HOÀNG | NGUYỄN HÙNG KHÁNH | 001******458 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3a5 | Hoàng Mai | 50 | 187 | 2 | bm75 |
111 | TRƯƠNG | LÊ NAM | 001******656 | TH QUANG TRUNG | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 50 | 187 | 3 | bm104 |
112 | nguyễn | hoàng thiên | 027******215 | tiểu học mỹ đình 2 | Khối 3 | 3a6 | Nam Từ Liêm | 50 | 189 | 20 | bm539 |
113 | PHẠM | TUẤN KIỆT | 034******949 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 190 | 2 | bm79 |
114 | ĐẶNG | ĐỨC ANH | 001******076 | TH Khương Mai | Khối 3 | 3G | Thanh Xuân | 50 | 190 | 3 | bm174 |
115 | NGUYỄN | MẠNH LÂM | 001******313 | TRƯỜNG TIỂU HỌC DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3C | Cầu Giấy | 50 | 190 | 4 | bm191 |
116 | NGUYỄN | DANH TRUNG | 302*****301 | TH VĂN TIẾN DŨNG | Khối 3 | 3A2 | Bắc Từ Liêm | 50 | 191 | 3 | bm382 |
117 | NGUYỄN | THỊ TUYẾT ANH | 01*****809 | TH TRẦN PHÚ | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 192 | 3 | bm163 |
118 | VŨ | MINH ANH | 001******613 | Tiểu học Phúc Diễn | Khối 3 | 3A8 | Bắc Từ Liêm | 50 | 192 | 4 | bm343 |
119 | NGUYỄN | HUY TÙNG | 01*****634 | Tiểu học B Thị Trấn Văn Điển | Khối 3 | 3G | Thanh Trì | 50 | 193 | 2 | bm95 |
120 | LÊ | GIA HÂN | 01*****020 | TH Giáp Bát | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 50 | 194 | 4 | bm214 |
121 | HOÀNG | CÔNG THÀNH | 34*****207 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 50 | 194 | 4 | bm75 |
122 | NGUYỄN | THẾ KIỆT | 001******229 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A7 | Tây Hồ | 50 | 194 | 4 | bm373 |
123 | PHẠM | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 001******430 | TH DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3M | Cầu Giấy | 50 | 195 | 3 | bm384 |
124 | ĐINH | GIA AN ĐẠT | 001******788 | TH VĨNh TUY | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 195 | 4 | bm487 |
125 | Nguyễn | Tôn Hưng | 001******274 | TH Thịnh Liệt | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 196 | 2 | bm102 |
126 | NGUYỄN | TÂN NAM ANH | 008******889 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 3 | 3C | Thanh Xuân | 50 | 196 | 3 | bm181 |
127 | ĐỖ | GIA BÁCH | 01*****353 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A8 | Tây Hồ | 50 | 196 | 4 | bm373 |
128 | NGUYỄN | DUY KHÁNH | 01*****265 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 197 | 2 | bm373 |
129 | PHẠM | MINH MINH | 001******597 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 198 | 1 | bm57 |
130 | HÀ | NGUYỄN ANH THƯ | 01*****048 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 198 | 3 | bm75 |
131 | NGUYỄN VINH QUANG | NGUYỄN VINH QUANG | 001******534 | Trường Tiểu học Chu Văn An | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 198 | 3 | hm000 |
132 | NGUYỄN TRẦN VIỆT AN | TRẦN VIỆT AN | 001******995 | Th Nguyễn Tri Phương | Khối 3 | 3B | Ba Đình | 50 | 199 | 1 | bm137 |
133 | HOÀNG | BẢO NAM | 035******628 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 50 | 199 | 5 | bm57 |
134 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 027******699 | Tiều học Đại Kim | Khối 3 | 3A10 | Hoàng Mai | 50 | 199 | 5 | bm53 |
135 | TRẦN | KHỞI MINH | 031******049 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 200 | 2 | bm242 |
136 | LÊ | MINH KHÁNH | 001******831 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 50 | 200 | 5 | bm152 |
137 | TRẦN | NGUYÊN THIỆN TRÍ | 001******522 | TH NGHĨA ĐÔ | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 50 | 201 | 3 | bm83 |
138 | PHẠM | NGUYỄN QUANG ANH | 81****nno | TH CẦU DIỄN | Khối 3 | 3H | Nam Từ Liêm | 50 | 202 | 2 | bm307 |
139 | NGUYỄN | HÀ MAI ANH | 01*****740 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 202 | 2 | bm587 |
140 | nguyễn | QUỐC BẢO AN | 036******989 | Trường Tiểu học Phú Thượng | Khối 3 | 3A9 | Tây Hồ | 50 | 203 | 2 | bm373 |
141 | NGUYỄN | TUẤN QUANG | 001******151 | TH An Dương | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 204 | 3 | bm403 |
142 | Trần | Khánh Chi | 01*****886 | TH Xuân La | Khối 3 | 3a1 | Tây Hồ | 50 | 204 | 5 | bm558 |
143 | NGUYỄN | PHẠM TUỆ KHANG | 01*****143 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 205 | 2 | bm576 |
144 | Nguyễn | Nhật Vượng | 001******023 | TH Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 205 | 5 | bm389 |
145 | PHẠM | NHƯ BĂNG | 001******557 | TH KIM LIÊN | Khối 3 | 3A | Đống Đa | 50 | 205 | 6 | bm199 |
146 | LÊ | MINH KHÁNH | 00****831 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 3 | 3H | Thanh Xuân | 50 | 206 | 1 | bm152 |
147 | BÙI | NHẬT ANH | 01*****536 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 50 | 206 | 2 | bm75 |
148 | TRỊNH | HÒA BÌNH | 13****972 | TH PHÚ ĐÔ | Khối 3 | 3A2 | Nam Từ Liêm | 50 | 207 | 3 | bm358 |
149 | NGUYỄN | THỊ ANH THƯ | 038******353 | TH MỸ ĐÌNH 1 | Khối 3 | 3A5 | Nam Từ Liêm | 50 | 209 | 2 | bm195 |
150 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 209 | 2 | bm389 |
151 | ĐINH | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 01*****570 | TH TÂN ĐỊNH | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 210 | 3 | bm55 |
152 | HOÀNG | THẢO ANH | 01*****052 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 50 | 210 | 4 | bm68 |
153 | VŨ | BẢO MINH | HAN******655 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A2 | Thanh Xuân | 50 | 210 | 6 | bm181 |
154 | NGUYỄN | THANH TÚ | 025******581 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 211 | 1 | bm53 |
155 | ĐÀO | THÁI DƯƠNG | 4*7 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A7 | Cầu Giấy | 50 | 211 | 2 | bm330 |
156 | Ngô | Minh Nhật | 033******841 | TH Tân Mai | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 211 | 3 | bm73 |
157 | TỪ | LÊ GIA HÂN | 01*****149 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 211 | 3 | bm66 |
158 | LÊ | NGUYỄN TƯỜNG VY | 040******661 | TH GIÁP BÁT | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 211 | 4 | bm78 |
159 | Phạm | Kim Dung | 001******971 | TH Định Công | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 50 | 211 | 5 | bm66 |
160 | TRƯƠNG | NGỌC ÁNH | 01*****571 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 212 | 2 | bm70 |
161 | TRẦN | HOÀNG BÁCH | 031******142 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 212 | 3 | hm000 |
162 | LIỂU | MINH TRIẾT | 19*****796 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 215 | 5 | bm373 |
163 | NGUYỄN | HỒNG DƯƠNG | 003******226 | TH SÀI ĐỒNG | Khối 3 | 3A1 | Long Biên | 50 | 216 | 1 | bm529 |
164 | NGUYỄN | ĐỨC MINH TRÍ | 036******644 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 218 | 4 | hm000 |
165 | PHAN | VĂN KHẢ NHẬT | 042******022 | TH CỔ NHUẾ 2B | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 50 | 220 | 2 | bm333 |
166 | LÊ | BÁCH | 01*****957 | TH Chu Văn An A | Khối 3 | 3D | Tây Hồ | 50 | 221 | 3 | bm547 |
167 | VŨ | MINH TÂM | 01*****263 | TH GIÁP BÁT | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 221 | 6 | bm76 |
168 | NGUYỄN | VĂN ĐĂNG KHOA | 001******620 | TH DỊCH VỌNG A | Khối 3 | 3C | Cầu Giấy | 50 | 222 | 2 | bm191 |
169 | LÊ | NGỌC VÂN KHÁNH | 001******010 | TH CHU VĂN AN A | Khối 3 | 3A | Tây Hồ | 50 | 224 | 2 | bm374 |
170 | TRƯƠNG | QUANG MINH | 001******232 | TH ĐA TRÍ TUỆ | Khối 3 | 3N2 | Cầu Giấy | 50 | 224 | 2 | cg000 |
171 | Trần | Anh Tuấn | 001******477 | TH ĐÔNG NGẠC | Khối 3 | 3A7 | Bắc Từ Liêm | 50 | 224 | 4 | bm379 |
172 | TÀO | HẢI AN | 1***07 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 3 | 3a4 | Cầu Giấy | 50 | 225 | 2 | bm208 |
173 | NGUYỄN | DUY LÂM | 22****16 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 226 | 1 | bm576 |
174 | QUÁCH | MINH KHÔI | 001******193 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3a4 | Hai Bà Trưng | 50 | 227 | 3 | bm242 |
175 | PHẠM | HỮU TOÀN | 40*****946 | Tiểu học Minh Khai | Khối 3 | 3A4 | Hai Bà Trưng | 50 | 229 | 3 | bm75 |
176 | LÊ | THIẾT KHÔI | 001******176 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 230 | 4 | bm75 |
177 | TRẦN | MINH ANH | 001******396 | TH Vĩnh Hưng | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 231 | 3 | bm58 |
178 | PHẠM | ĐÌNH GIA BẢO | 038******811 | TH Nhật Tân | Khối 3 | 3A2 | Tây Hồ | 50 | 231 | 5 | bm346 |
179 | NGUYỄN | TUỆ LÂM | 0***16 | TH MINH KHAI | Khối 3 | 3A3 | Hai Bà Trưng | 50 | 232 | 1 | bm75 |
180 | HÀ | KIM NGỌC | 001******323 | Tiểu học Kim Giang | Khối 3 | 3A3 | Thanh Xuân | 50 | 232 | 3 | bm162 |
181 | NGUYỄN | NGUYỄN THANH HẢI | 01*****531 | LÊ NGỌC HÂN | Khối 3 | 3A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 233 | 2 | bm576 |
182 | NGUYỄN | MAI CHI | 01*****665 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3D | Thanh Xuân | 50 | 234 | 1 | bm174 |
183 | NGÔ | TRIỆU VY | 001******980 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 234 | 3 | bm403 |
184 | Gia bảo | Nguyễn | 112******455 | Tiểu học kim giang | Khối 3 | 3a1 | Hoàng Mai | 50 | 235 | 1 | bm77 |
185 | LÊ | BẢO ĐĂNG | 001******847 | TH Giáp Bát | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 235 | 3 | bm214 |
186 | NGÔ | NGỌC LINH | 001******594 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 3 | 3a5 | Hai Bà Trưng | 50 | 236 | 2 | bm487 |
187 | NGUYỄN | TRÂM ANH | 001******851 | PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 3 | 3A2 | Thanh Xuân | 50 | 236 | 2 | bm181 |
188 | TRAN | MINH ĐĂNG | 01*****388 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A11 | Hoàng Mai | 50 | 236 | 4 | bm75 |
189 | ĐẶNG | ĐÌNH DUY KHÔI | 04*****020 | TH TÂN TRIỀU | Khối 3 | 3A3 | Thanh Trì | 50 | 236 | 5 | bm97 |
190 | NGUYỄN | TRẦN NGÂN HẠ | 001******249 | TH THỊNH HÀO | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 50 | 238 | 2 | bm171 |
191 | NGUYỄN | THUỲ DƯƠNG | 001******926 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A4 | Hoàng Mai | 50 | 239 | 1 | hm000 |
192 | ĐOÀN | GIA LINH | 015******955 | Văn tiến dũng | Khối 3 | 3A1 | Bắc Từ Liêm | 50 | 239 | 2 | bm328 |
193 | NGUYỄN | MINH ĐẠT | 01*****074 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A1 | Hoàng Mai | 50 | 240 | 2 | bm79 |
194 | Nguyễn | Gia nguyên | Han******950 | Nam thành công | Khối 3 | 3p | Đống Đa | 50 | 240 | 3 | bm273 |
195 | ĐINH | BẢO THY | 001******303 | TH Thăng Long | Khối 3 | 3B | Hoàn Kiếm | 50 | 243 | 4 | bm375 |
196 | LÊ | MINH NHẬT | 01*****684 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 244 | 2 | bm57 |
197 | TRẦN | NHẬT MINH | HAN******683 | Tiểu học Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A2 | Nam Từ Liêm | 50 | 244 | 3 | bm326 |
198 | ĐINH | THÙY CHI | 01*****455 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 245 | 2 | hm000 |
199 | CAO | KỲ ANH | 027******251 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 50 | 245 | 3 | hm000 |
200 | Lê | Thu Thảo | 01*****627 | TH Phú Cường | Khối 3 | 3A6 | Hà Đông | 50 | 245 | 4 | bm217 |
201 | NGUYỄN | HOÀNG BÁCH | 036******603 | TH TRUNG PHỤNG | Khối 3 | 3B | Đống Đa | 50 | 246 | 6 | bm245 |
202 | ĐỖ | TÙNG LÂM | 266*****251 | TH NHẬT TÂN | Khối 3 | 3A1 | Tây Hồ | 50 | 247 | 2 | bm403 |
203 | ĐỖ | ĐỨC KHÔI | 001******996 | TH NGUYỄN DU | Khối 3 | 3A | Hoàn Kiếm | 50 | 247 | 3 | bm17 |
204 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 01*****592 | TH CHU VĂN AN | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 247 | 3 | hm000 |
205 | NGUYỄN TÔN | PHƯƠNG DUNG | 001******270 | TH ĐẠI KIM | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 248 | 2 | bm80 |
206 | TRẦN | XUÂN THÀNH | 025******551 | TIỂU HỌC LÝ NAM ĐẾ | Khối 3 | 3A5 | Nam Từ Liêm | 50 | 248 | 2 | bm127 |
207 | VŨ | QUANG TRUNG | 012*****799 | TH MỸ ĐÌNH 2 | Khối 3 | 3A1 | Nam Từ Liêm | 50 | 248 | 2 | bm539 |
208 | LÊ | TÙNG LÂM | 001******850 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 3 | 3A | Hai Bà Trưng | 50 | 248 | 2 | bm252 |
209 | NGUYỄN | HOÀNG QUYÊN | 01*****446 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 249 | 2 | bm73 |
210 | ĐẶNG | GIA HÂN | HAN******307 | TH KHƯƠNG ĐÌNH | Khối 3 | 3A1 | Thanh Xuân | 50 | 249 | 2 | bm145 |
211 | NGUYỄN | TUẤN KHOA | 034******130 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A6 | Hoàng Mai | 50 | 250 | 2 | bm75 |
212 | NGUYỄN | HÀ MY | 01*****741 | Tiểu học Vạn Bảo | Khối 3 | 3A2 | Hà Đông | 50 | 251 | 3 | bm160 |
213 | BÙI | MINH HUY | 019******480 | Trường tiêu học Tây Mỗ 3 | Khối 3 | 3A4 | Nam Từ Liêm | 50 | 251 | 4 | bm326 |
214 | TRẦN | HẢI ANH | 366******904 | TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 253 | 2 | bm54 |
215 | ĐỖ | ĐĂNG THÁI AN | 01*****509 | TH LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 254 | 2 | bm75 |
216 | LÊ | BẢO ANH | 01*****546 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 254 | 3 | bm070 |
217 | Đinh | Tùng Lâm | 001******806 | TH Giáp Bát | Khối 3 | 3a3 | Hoàng Mai | 50 | 254 | 4 | bm214 |
218 | TRẦN | HẢI ANH | 036******904 | TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 255 | 1 | bm54 |
219 | NGUYỄN | NHẬT LINH CHI | 033******271 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 3 | 3A9 | Hoàng Mai | 50 | 255 | 2 | bm75 |
220 | LIỂU | HÀ MY | 19*****145 | TH Phú Thượng | Khối 3 | 3A5 | Tây Hồ | 50 | 255 | 4 | bm389 |
221 | PHẠM | MINH NGỌC | HAN******249 | TH LÝ THƯỜNG KIỆT | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 50 | 256 | 2 | bm151 |
222 | NGUYỄN | NGỌC PHƯƠNG NHI | 001******487 | TH QUAN HOA | Khối 3 | 3D | Cầu Giấy | 50 | 258 | 4 | bm296 |
223 | LÊ | HOÀNG LINH ĐAN | 001******372 | TH KHƯƠNG MAI | Khối 3 | 3E | Thanh Xuân | 50 | 259 | 3 | bm174 |
224 | PHẠM | BẢO QUYÊN | 034******925 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 50 | 259 | 3 | hm000 |
225 | NGUYỄN | NGỌC SƠN | 001******165 | Tiểu học Dịch Vọng B | Khối 3 | 3A3 | Cầu Giấy | 50 | 260 | 1 | bm355 |
226 | NGUYỄN | HÀ PHƯƠNG | 174******087 | TH Nghĩa Đô | Khối 3 | 3A8 | Cầu Giấy | 50 | 261 | 2 | bm83 |
227 | NGUYỄN | MINH QUÂN | 001******817 | TH Văn Tiến Dũng | Khối 3 | 3a1 | Bắc Từ Liêm | 50 | 263 | 2 | bm382 |
228 | HOÀNG | MINH KHANG | 001******823 | TH NAM TỪ LIÊM | Khối 3 | 3A1 | Nam Từ Liêm | 50 | 264 | 3 | bm233 |
229 | LÊ | ÁNH DƯƠNG | 01*****576 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 267 | 2 | bm57 |
230 | PHẠM | THÙY DƯƠNG | 001******295 | TH BẾ VĂN ĐÀN | Khối 3 | 3B | Đống Đa | 50 | 267 | 2 | bm243 |
231 | NGUYỄN | HUY ANH | 001******321 | TH LÁNG THƯỢNG | Khối 3 | 3A1 | Đống Đa | 50 | 267 | 4 | bm254 |
232 | TRẦN | TÚ UYÊN | 014******271 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 3 | 3A6 | Cầu Giấy | 50 | 269 | 2 | bm209 |
233 | NGUYỄN | THIỀU ANH DUY | 001******467 | TIỂU HỌC MINH KHAI A | Khối 3 | 3A2 | Bắc Từ Liêm | 50 | 269 | 4 | bm299 |
234 | PHẠM | HOÀNG LINH | 001******538 | TH CẦU DIỄN | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 50 | 269 | 7 | bm307 |
235 | TẠ | THÙY DƯƠNG | HAN******175 | TIỂU HỌC VĂN CHƯƠNG | Khối 3 | 3A2 | Đống Đa | 50 | 270 | 2 | bm154 |
236 | ĐOÀN | NAM ANH | 001******657 | TH Đức Thắng | Khối 3 | 3A3 | Bắc Từ Liêm | 50 | 270 | 2 | bm385 |
237 | HÀ | DƯƠNG TRÚC LINH | 033******288 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 270 | 3 | bm57 |
238 | nguyễn | anh thảo | HAN******409 | TH Trung Văn | Khối 3 | 3B | Nam Từ Liêm | 50 | 271 | 2 | bm223 |
239 | PHẠM | MINH ANH | 01*****967 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 50 | 272 | 5 | hm000 |
240 | TRỊNH | GIA KHÁNH NGÂN | 038******789 | TH PHÚC DIỄN | Khối 3 | 3A5 | Bắc Từ Liêm | 50 | 272 | 7 | bm442 |
241 | LÊ | MINH NHẬT | 01***34 | TH MAI ĐỘNG | Khối 3 | 3A2 | Hoàng Mai | 50 | 274 | 1 | bm57 |
242 | VŨ | VĂN TÀI | 001******066 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 276 | 1 | hm000 |
243 | TRẦN | PHÚ HƯNG | 001******775 | Th Hoàng Văn Thụ | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 276 | 3 | bm105 |
244 | ĐINH | QUANG ANH | 2***65 | Tiểu học Đông Thái | Khối 3 | 3A3 | Tây Hồ | 50 | 277 | 7 | bm63 |
245 | BÙI | HOÀNG GiA BẢO | 017******322 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A8 | Hoàng Mai | 50 | 278 | 3 | hm000 |
246 | NGUYỄN | HOÀNG THÙY DƯƠNG | 16****197 | TH Đại Kim | Khối 3 | 3A3 | Hoàng Mai | 50 | 279 | 2 | bm79 |
247 | LÊ | DIỆP CHI | 01*****709 | TH TÂN MAI | Khối 3 | 3A5 | Hoàng Mai | 50 | 280 | 2 | bm73 |
248 | PHẠM | KHÁNH AN | 001******209 | TH VĨNH TUY | Khối 3 | 3A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 280 | 2 | bm230 |
249 | NGUYỄN | TIẾN LÂM | 01*****411 | TH THANH TRÌ | Khối 3 | 3A7 | Hoàng Mai | 50 | 280 | 2 | hm000 |
250 | HOÀNG | TÚ ANH | 036*****763 | TH GIA QUẤT | Khối 3 | 3A4 | Long Biên | 50 | 280 | 5 | bm01 |