Lượt thi thứ nhất - KHỐI 2
Bảng xếp hạng các vòng thi lượt 1

Vũ Gia Bảo
Tiểu học Mai Động
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

NGUYỄN MINH PHƯƠNG
Tiểu học Nguyễn Du
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

CHÂU PHẠM NGỌC
TH NAM THÀNH CÔNG
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | 001******843 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 10 | 31 | 4 | bm381 |
2 | Vũ | Gia Bảo | 01*****887 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 36 | 2 | bm57 |
3 | CHÂU | PHẠM NGỌC | 001******453 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2G | Đống Đa | 10 | 37 | 5 | bm254 |
4 | HOÀNG | NHẬT MINH | 030******869 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 38 | 4 | bm53 |
5 | VŨ | GIA LINH | 001******670 | TH KIM LIÊN | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 10 | 41 | 1 | bm199 |
6 | ĐINH | QUANG ĐẠT | 034******501 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 45 | 1 | bm71 |
7 | Hoàng | Lê Kim Ngân | 001******228 | TH Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 10 | 46 | 7 | bm170 |
8 | TẠ | THÀNH ĐẠT | 01*****961 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 46 | 14 | bm99 |
9 | PHẠM | NGỌC PHÚC | 001******539 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2B | Thanh Xuân | 10 | 47 | 1 | bm149 |
10 | VŨ | THÀNH NHÂN | 019******307 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 10 | 49 | 7 | bm261 |
11 | LÊ | NHẬT MINH | 001******282 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 10 | 52 | 53 | bm115 |
12 | ĐỖ | NGỌC HẢI LONG | 001******966 | Tiểu học An Dương | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 10 | 55 | 1 | bm403 |
13 | Hà | Gia Hưng | 042******366 | Th đại kim | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 10 | 55 | 7 | bm80 |
14 | VŨ | MINH THƯ | 01*****875 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 56 | 2 | bm115 |
15 | NGUYỄN | tHỊ KIM CHI | 038******575 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 57 | 6 | bm80 |
16 | NGUYỄN | NGỌC DIỄM | 034******011 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 10 | 58 | 2 | bm325 |
17 | Nguyễn | THÁI LÂM | 01*****200 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2a8 | Bắc Từ Liêm | 10 | 58 | 5 | bm387 |
18 | CÙ | XUÂN PHÚC | 01*****175 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 58 | 11 | bm587 |
19 | Ngô | Phương Chi | 001******406 | Thanh Trì | Khối 2 | A9 | Hoàng Mai | 10 | 60 | 4 | hm000 |
20 | PHẠM | MINH KHÔI | 01*****998 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 60 | 4 | hm000 |
21 | ĐINH | PHÚC HƯNG | 01*****680 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 10 | 60 | 7 | bm208 |
22 | NGUYỄN | ĐÀO BẢO NGỌC | 001******343 | Tiểu học Đại Áng | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 10 | 60 | 11 | bm93 |
23 | ĐỖ | LÊ THÙY ANH | 01*****151 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2i | Thanh Xuân | 10 | 61 | 4 | bm170 |
24 | BÙI | MAI PHƯƠNG | 031******753 | TH BẠCH MAI | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 62 | 3 | bm87 |
25 | VŨ | HOÀNG CÁT TIÊN | 036******051 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 62 | 3 | bm67 |
26 | PHẠM TÂM ANH | TÂM ANH | 01*****976 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 63 | 2 | bm75 |
27 | LÊ | THÁI SƠN | 001******186 | TH đại kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 63 | 20 | bm80 |
28 | NGUYỄN | NGỌC MINH TÂM | 036******022 | Trường Tiểu Học Phú Thượng | Khối 2 | 2A9 | Tây Hồ | 10 | 64 | 2 | bm347 |
29 | NGUYỄN | QUANG VINH | 001******928 | TH MINH KHAI | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 10 | 64 | 4 | bm21 |
30 | NGUYỄN | MINH SƠN | 001******130 | TH Xuân La | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 10 | 64 | 4 | bm114 |
31 | LÊ | TRẦN PHÚC LÂM | 001******915 | TIỂU HỌC TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 65 | 3 | bm55 |
32 | HOÀNG | MINH TRÍ | 01*****860 | TH An Hòa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 10 | 66 | 3 | bm301 |
33 | LÊ | MINH NGỌC | 001******346 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 10 | 66 | 8 | bm233 |
34 | NGUYỄN | TUỆ MINH | 032*****299 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 67 | 3 | bm72 |
35 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******461 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 67 | 5 | bm30 |
36 | NGUYỄN | PHÚC AN HUY | 001******406 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 10 | 67 | 6 | bm170 |
37 | ĐỖ | CAO NHÂN | 038******978 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 68 | 1 | bm53 |
38 | NGUYỄN | VĂN MINH ĐĂNG | 12*****958 | TH ĐÔNG THÁI | Khối 2 | 2a2 | Tây Hồ | 10 | 69 | 1 | bm383 |
39 | VƯƠNG | TÀI ĐỨC | 001******225 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 10 | 69 | 9 | bm375 |
40 | TRẦN | NGỌC AN NHIÊN | 015******825 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2A1 | Thanh Trì | 10 | 70 | 2 | bm100 |
41 | Vũ | Ngọc Tùng | 17****794 | TH Mai động | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 70 | 4 | bm57 |
42 | TẠ | THUỲ CHI | 001******058 | TH LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 71 | 5 | bm70 |
43 | NGUYỄN | BẢO NGỌC | 001******042 | Tiểu học Văn Chương | Khối 2 | 2A3 | Đống Đa | 10 | 72 | 1 | bm001 |
44 | VŨ | MỸ NGỌC | 27*****066 | TH MỄ TRÌ | Khối 2 | 2A | Nam Từ Liêm | 10 | 72 | 1 | bm200 |
45 | NGUYỄN | QUANG LÂM | 001******486 | TH TRẦN QUỐC TOẢN | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 10 | 72 | 3 | bm207 |
46 | NGUYỄN | HUYỀN MY | 001******457 | TH LÁNG THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 10 | 73 | 1 | bm254 |
47 | NGUYỄN | ngọc linh chi | 253*****881 | tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 10 | 73 | 4 | bm170 |
48 | NGUYỄN | TUỆ NHI | 34*****962 | Tiểu Học THANH TRÌ | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 74 | 1 | hm000 |
49 | PHƯƠNG | TUẤN TÚ | 001******269 | Tiểu Học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 10 | 74 | 2 | bm197 |
50 | NGUYỄN | MINH PHƯƠNG | 001******364 | Tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 10 | 74 | 3 | bm184 |
51 | Trần | Hữu Khang | 001******492 | TH Thanh XUân Bắc | Khối 2 | 2a5 | Thanh Xuân | 10 | 75 | 1 | bm161 |
52 | TÔ | MINH HƯNG | 001******457 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 75 | 2 | hm000 |
53 | NGUYỄN | HÀ VY | VU1*****727 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A8 | Thanh Trì | 10 | 75 | 2 | hm000 |
54 | NGUYỄN | DIỆP CHI | 01*****466 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 75 | 3 | bm248 |
55 | đào | tuệ mẫn | 037******731 | tiểu học định công | Khối 2 | 2a7 | Hoàng Mai | 10 | 75 | 4 | bm58 |
56 | TRỊNH | TÚ ANH | 001******608 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 10 | 77 | 1 | bm373 |
57 | PHẠM | ANH ĐỨC | 001******782 | Tiểu học Nghĩa Tân | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 10 | 77 | 2 | bm241 |
58 | NGUYỄN | PHƯƠNG LINH | 001******635 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2a5 | Hoàng Mai | 10 | 77 | 2 | bm73 |
59 | NGÔ | MINH CƯỜNG | 001******866 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 77 | 2 | bm55 |
60 | LÊ | KHỞI NGUYÊN | 01*****546 | Tiểu học Lê Văn Tám | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 78 | 2 | bm113 |
61 | ĐÀO | LÂM ANH | 001******199 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 78 | 2 | bm72 |
62 | LÊ | VŨ HÀ MY | 01*****792 | TH ĐỀN LỪ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 78 | 2 | bm87 |
63 | NGUYỄN | HOÀNG LONG | 040******966 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 78 | 2 | hm000 |
64 | VŨ | NGỌC DIỆP | 025******672 | Xuân đỉnh | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 78 | 4 | bm312 |
65 | NGUYỄN | ĐỨC HOÀNG NAM | 001******092 | TH THẠCH BÀN A | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 10 | 79 | 4 | bm261 |
66 | ĐÀO | LÂM ANH | 28****17 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 80 | 1 | bm72 |
67 | NGUYỄN | HOÀNG TÙNG | 001******670 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2D | Thanh Xuân | 10 | 80 | 2 | bm170 |
68 | hoàng | gia hưng | 001******2012 | th nguyễn trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 10 | 81 | 1 | bm170 |
69 | TRẦN | VIẾT HẢI ĐĂNG | 01*****547 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 81 | 1 | hm000 |
70 | Hà | An Ngọc | 001******741 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 2 | 2a12 | Hoàng Mai | 10 | 81 | 2 | bm75 |
71 | VŨ | MINH KHUÊ | 035******114 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 81 | 2 | bm99 |
72 | BÙI | HOÀNG BẢO HÂN | 035******530 | TH Linh Đàm | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 10 | 81 | 4 | bm08 |
73 | TỐNG | THANH CHÚC | 01*****451 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 82 | 1 | bm312 |
74 | ĐẶNG | ANH KHÔI | 001******246 | TH KIM LIÊN | Khối 2 | 2A | Đống Đa | 10 | 82 | 3 | bm199 |
75 | LÊ | NGỌC TRÚC | 01*****287 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2A6 | Thanh Trì | 10 | 82 | 5 | bm268 |
76 | VŨ | THÀNH NHÂN | 01*****725 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 10 | 83 | 1 | bm261 |
77 | ĐẶNG | NGỌC NHÃ ĐAN | 001******853 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 10 | 83 | 2 | bm554 |
78 | PHẠM | MINH HIẾU | 001******008 | Tiểu học Nguyễn Tuân | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 10 | 83 | 2 | bm240 |
79 | NGUYỄN | QUANG MINH | 001******921 | TIỂU HỌC MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2a9 | Hoàng Mai | 10 | 83 | 9 | bm571 |
80 | BÙI | HOÀNG MINH ANH | 001******386 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2N | Đống Đa | 10 | 84 | 1 | bm254 |
81 | PHẠM | BẢO NAM | 01*****320 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 84 | 2 | bm17 |
82 | NGUYỄN | YẾN NHI | 01*****654 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 10 | 84 | 2 | bm248 |
83 | THẠCH | ÁNH THẢO | 001******984 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 84 | 2 | bm587 |
84 | LÊ | NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN | 01*****451 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 10 | 85 | 2 | bm561 |
85 | NGUYỄN | LÊ HUYỀN ANH | 040******691 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 10 | 85 | 3 | bm177 |
86 | PHAN | NHẬT THÀNH | 001******596 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 10 | 87 | 2 | bm99 |
87 | TRẦN | NGỌC KHÁNH | 001******149 | TH NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Khối 2 | 2B | Ba Đình | 10 | 87 | 2 | bm317 |
88 | Bùi | Anh Khôi | 034******229 | Gia Quất | Khối 2 | 2a5 | Long Biên | 10 | 87 | 3 | bm497 |
89 | PHẠM | XUÂN PHÚC LÂM | 001******534 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 87 | 8 | bm30 |
90 | VŨ | An bình | 01*****261 | Tiểu học linh đàm | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 10 | 88 | 2 | bm70 |
91 | PHẠM | MINH ĐĂNG | 001******745 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 10 | 88 | 3 | bm76 |
92 | NGUYỄN | HẢI TRIỀU PHONG | 001******907 | Tiều học Nghĩa Đô | Khối 2 | 2A5 | Cầu Giấy | 10 | 88 | 3 | bm121 |
93 | TRẦN | BÁ VIỆT | 01*****331 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 89 | 5 | bm73 |
94 | hoàng | gia hưng | 001******201 | tiểu học nguyễn trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 10 | 89 | 5 | bm170 |
95 | TRẦN | CHÍ THIỆN | 001******311 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 10 | 90 | 1 | bm30 |
96 | ĐOÀN | THU HÀ | 030******190 | TH TÂN MAI | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 90 | 2 | bm73 |
97 | ĐẶNG | Lê Quang Phúc | 033******028 | TH Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 90 | 3 | bm80 |
98 | ĐOÀN | MINH THƯ | 01*****722 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 91 | 2 | bm312 |
99 | NGUYỄN | ĐỨC ANH QUÂN | 001******863 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2a8 | Thanh Trì | 10 | 91 | 2 | bm90 |
100 | ĐINH | TRÚC PHƯƠNG | 001******819 | Tiểu học NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2E | Hai Bà Trưng | 10 | 91 | 2 | bm116 |
101 | TRẦN | TUẤN KIỆT | 01*****660 | TH BẠCH MAI | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 91 | 2 | bm87 |
102 | PHẠM | QUANG ĐẠT | 001******039 | Tiểu học Định Công | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 10 | 91 | 3 | bm58 |
103 | Nguyễn | Bảo Duy | 001******508 | Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2c | Hoàn Kiếm | 10 | 91 | 5 | bm192 |
104 | Nguyễn | Hải Lâm | 30*****910 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 10 | 92 | 2 | bm208 |
105 | NGUYỄN | BẢO NAM | 001******026 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 10 | 92 | 2 | bm82 |
106 | NGUYỄN | NHẬT MINH | 001******899 | TH THANH XUÂN TRUNG | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 10 | 92 | 3 | bm178 |
107 | PHẠM | LÊ QUANG HUY | 019******365 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 92 | 8 | bm57 |
108 | NGUYỄN | DIỆP CHI | 01****466 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 93 | 1 | bm248 |
109 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | 001******494 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 10 | 93 | 2 | bm114 |
110 | NGÔ | LÊ QUANG ĐĂNG | HAN******436 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2K | Đống Đa | 10 | 93 | 4 | bm273 |
111 | TRẦN | QUANG HIẾU | 01*****276 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 10 | 93 | 4 | bm208 |
112 | LƯƠNG | NGỌC BẢO HÂN | 030******028 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 93 | 6 | bm57 |
113 | VŨ | QUỲNH CHI | 001******633 | Tiểu học An Hoà | Khối 2 | 2D | Cầu Giấy | 10 | 94 | 2 | bm301 |
114 | NGUYỄN | PHƯƠNG MINH THƯ | 001******633 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 10 | 94 | 3 | bm375 |
115 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 001******698 | TH Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 10 | 94 | 4 | bm14 |
116 | GIANG | ĐỨC PHÚC | 001******782 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 94 | 6 | hm000 |
117 | CHU | NGUYỄN GIA HUY | 01*****606 | Tiểu học Phúc Lợi | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 10 | 95 | 1 | bm261 |
118 | BÙI | NGUYỄN NGÂN ANH | 001******093 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 95 | 1 | hm000 |
119 | Đỗ | Minh Dương | 001******626 | Tiểu học trần quốc toản | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 10 | 95 | 2 | bm192 |
120 | NGUYỄN | THẢO NHI | 01*****865 | TH THANH XUÂN BẮC | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 10 | 95 | 2 | bm142 |
121 | HÀ | HOÀNG MINH THẢO | 038******649 | TIỂU HỌC KHƯƠNG MAI | Khối 2 | 2G | Thanh Xuân | 10 | 95 | 3 | bm158 |
122 | Hoàng | Gia Hân | 001******483 | Tiểu hoa Võ Thị Sáu | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 10 | 95 | 3 | bm232 |
123 | PHẠM | HẢI ĐĂNG | 0 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 1 | bm55 |
124 | GIANG | BẢO NAM | 001*****017 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 1 | hm000 |
125 | Nguyễn | Nhật Ninh | HS0******646 | TH Thanh Trì | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 96 | 1 | hm000 |
126 | VŨ | ĐỨC NHẬT MINH | HAN******764 | Tiêu học Triều Khúc | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 10 | 96 | 2 | bm91 |
127 | TRẦN | QUANG KHẢI | 6**6 | Tiểu học Nghĩa Tân | Khối 2 | 2G | Bắc Từ Liêm | 10 | 96 | 5 | bm219 |
128 | NGUYỄN | MỘC THANH TRÀ | 1***56 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 10 | 97 | 4 | bm561 |
129 | ĐỖ | VIẾT HOÀNG LÂM | 964******122 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 10 | 97 | 5 | bm458 |
130 | NGỌ | TRÀ MY | 001******336 | Tiểu Học Thanh Trì | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 98 | 1 | hm000 |
131 | NGUYỄN | TÙNG ANH | 001******631 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 10 | 98 | 4 | bm209 |
132 | ĐINH | PHÚC HƯNG | 001******202 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 10 | 98 | 6 | bm208 |
133 | NGUYỄN | ĐỨC MINH | HAN******197 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 99 | 1 | bm105 |
134 | TRỊNH | KHÔI NGUYÊN | 01*****224 | TH TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 101 | 2 | bm55 |
135 | TRIỆU | BẢO ANH | 001******931 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 101 | 3 | bm57 |
136 | LÊ | MINH KHUÊ | 001******088 | Tiểu học Đong Thái | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 10 | 102 | 2 | bm551 |
137 | PHẠM | MINH VŨ | 001******537 | TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN | Khối 2 | 2A1 | Nam Từ Liêm | 10 | 102 | 2 | bm197 |
138 | Chu | Duy Hưng | 001******717 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 10 | 102 | 2 | bm333 |
139 | NGÔ | QUANG VINH | 01*****638 | Tiểu học Dịch Vọng B | Khối 2 | 2A5 | Cầu Giấy | 10 | 102 | 3 | bm330 |
140 | NGUYỄN | MINH KHANG | 001******951 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 102 | 3 | bm248 |
141 | NGUYỄN | BẢO LÂM | HAN******121 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 10 | 103 | 1 | bm131 |
142 | NGUYỄN | GIA AN | 001******550 | Tiểu học Yên Sở | Khối 2 | 2A3 | Hoài Đức | 10 | 103 | 2 | bm303 |
143 | TRỊNH | PHƯƠNG LINH | 15****102 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 103 | 2 | hm000 |
144 | LÊ | TRẦN PHÚC LÂM | 001******915 | TIỂU HỌC TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 104 | 1 | bm55 |
145 | NGUYỄN | HẢI YẾN | 001******097 | Tiểu học Đặng Trần Côn | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 10 | 104 | 2 | bm164 |
146 | NGUYỄN | HÀ VY | VU1*****737 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A8 | Thanh Trì | 10 | 104 | 2 | hm000 |
147 | NGUYỄN | NGỌC TRÂM ANH | 01*****135 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 10 | 104 | 3 | bm197 |
148 | PHẠM | MINH KHANG | 024******539 | TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 10 | 104 | 4 | bm30 |
149 | CAO | VŨ LÂM | 01*****088 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 105 | 2 | bm72 |
150 | HOÀNG | ĐẠO THÀNH | 01*****646 | Tiểu học Nguyễn Thị Minh khai | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 105 | 2 | bm387 |
151 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******364 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 10 | 105 | 3 | bm99 |
152 | TRẦN | TUỆ TRÍ | 01*****371 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 10 | 105 | 9 | bm30 |
153 | NGUYỄN | PHÚC PHƯƠNG LIÊN | 030******497 | Tiểu Học Định Công | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 2 | bm74 |
154 | LÊ | QUANG NHẬT | 001******293 | Tiểu học Xuân La | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 10 | 106 | 2 | bm561 |
155 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******522 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 2 | hm000 |
156 | NGUYỄN HOÀNG | ĐÌNH MẠNH | 001******613 | Tiểu Học Thúy Lĩnh | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 3 | bm58 |
157 | VŨ | HOÀNG LÂM | 001******470 | Tiều học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 5 | bm54 |
158 | LÊ | MINH KHUÊ | 001******276 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 10 | 106 | 6 | bm04 |
159 | LÝ | HOÀNG YẾN NHI | 001******481 | Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 10 | 106 | 10 | bm82 |
160 | NGUYỄN | HOÀNG BẢO AN | 035******561 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 10 | 106 | 43 | bm115 |
161 | BÙI | KHÁNH HUYỀN | 001******789 | Tiều học Đông Thái | Khối 2 | 2A5 | Tây Hồ | 10 | 107 | 1 | bm383 |
162 | NGUYỄN | TUỆ MINH | 001******355 | Trường tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 10 | 107 | 2 | bm184 |
163 | PHẠM | MINH ANH | 001******766 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2A | Thanh Xuân | 10 | 107 | 2 | bm149 |
164 | NGUYỄN | THỊ HẢI LÂM | 01*****101 | TIỂU HỌC | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 107 | 4 | bm57 |
165 | TRẦN | QUANG MINH | 034******116 | TIỂU HỌC NGUYỄN DU | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 10 | 108 | 2 | bm381 |
166 | ĐẶNG | NGỌC NHI | 001******432 | TH THÀNH TRÌ | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 108 | 2 | hm000 |
167 | BÙI | PHƯƠNG CHI | 001******309 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 108 | 2 | hm000 |
168 | LÊ | GIA HƯNG | 1***57 | TH CHU VĂN AN A | Khối 2 | 2E | Tây Hồ | 10 | 109 | 1 | bm547 |
169 | NGUYỄN | THỤC QUỲNH NHI | 024*****788 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 109 | 1 | bm57 |
170 | VŨ | ĐỨC ANH | 092*****996 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 10 | 109 | 2 | bm216 |
171 | Nguyễn | Quỳnh Chi | 001******203 | Tiểu học Kim Đồng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 10 | 109 | 2 | bm336 |
172 | NGUYỄN | AN HÀ ANH | 001******985 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 10 | 109 | 2 | bm235 |
173 | NGUYỄN | VŨ AN NHIÊN | 001******480 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 109 | 2 | bm105 |
174 | NGUYỄN | ĐỨC CHÍ DŨNG | 001******616 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 10 | 109 | 2 | bm439 |
175 | TRỊNH | QUANG ANH | 01*****718 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2a6 | Hoàng Mai | 10 | 109 | 2 | bm57 |
176 | Phạm | Nguyên Khánh | 01*****631 | Trường Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2a8 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 1 | bm30 |
177 | Nguyễn | Ngọc Hân | 001******840 | Tiểu Học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 110 | 1 | bm248 |
178 | Hà Anh Tuấn | Hà Anh Tuấn | 014******145 | trường tiểu học Thanh trì | Khối 2 | 2a7 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 1 | hm000 |
179 | Nguyễn | Quang Vinh | HAN******829 | Tiểu Học Đại Kim | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 2 | bm53 |
180 | HÀ | GIA PHÚC | 001******879 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 110 | 2 | bm248 |
181 | BÙI | THANH TÙNG | 01*****622 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2N | Thanh Xuân | 10 | 110 | 2 | bm170 |
182 | TRẦN | NGUYÊN PHÚC | 001******805 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 2 | hm000 |
183 | TRƯƠNG | GIA LINH | 001******895 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 3 | bm60 |
184 | NGUYỄN | NGỌC ĐẠI | 001******018 | Tiểu học Kim Đồng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 10 | 110 | 4 | bm336 |
185 | TRỊNH | NGỌC DIỆP | 037******106 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 110 | 5 | bm155 |
186 | NGUYỄN TRỌNG | MINH SƠN | 001******410 | Trường Tiểu học An Thượng A | Khối 2 | 2C | Hoài Đức | 10 | 110 | 5 | bm289 |
187 | BÙI | MINH ANH | 01*****149 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 10 | 111 | 1 | bm147 |
188 | NGUYỄN BÁ | THANH PHONG | 001******599 | TH TAM HIỆP | Khối 2 | 2A4 | Thanh Trì | 10 | 111 | 1 | bm161 |
189 | TRIỆU | NAM ANH | 001******583 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 10 | 111 | 2 | bm30 |
190 | NGUYỄN | MINH ANH | 01*****931 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 111 | 2 | bm99 |
191 | TRẦN | TUẤN KHẢI | 001******740 | Tiểu học Việt Hưng | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 10 | 111 | 2 | bm534 |
192 | TRƯƠNG | CHÚC AN | 001******508 | TH Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2a10 | Hoàng Mai | 10 | 111 | 2 | bm58 |
193 | NGUYỄN | ĐÌNH MINH NHẬT | 033******011 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A6 | Bắc Từ Liêm | 10 | 111 | 3 | bm312 |
194 | NGUYỄN | HỮU VƯƠNG KHANG | HAN******247 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 10 | 111 | 3 | bm381 |
195 | Đồng | Nguyễn Phương Trà | 024******767 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 2 | 2A7 | Cầu Giấy | 10 | 111 | 3 | bm398 |
196 | LÊ | HÀ ANH | 01*****665 | TH TÂN MAI | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 10 | 111 | 4 | bm73 |
197 | NGUYỄN | SỸ BẢO NGUYÊN | 012*****993 | Tiểu học Việt Hưng | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 10 | 111 | 8 | bm534 |
198 | TRẦN | MINH QUANG | 00****00 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2a8 | Hoàng Mai | 10 | 112 | 1 | bm74 |
199 | ĐỖ | CAO NHÂN | 038*****978 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 112 | 1 | bm53 |
200 | DƯƠNG | NGUYỆT ÁNH | 001******173 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 10 | 112 | 1 | hm000 |
201 | HOÀNG | TÚ ANH | 001******479 | Tiểu học Trung Yên | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 10 | 112 | 4 | bm329 |
202 | NGUYỄN | HOÀNG TRÚC ANH | 001******255 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 10 | 112 | 5 | bm248 |
203 | NGUYỄN | ĐÌNH ĐÔNG QUÂN | 01*****609 | Tiểu học Việt Hưng | Khối 2 | 2A1 | Long Biên | 10 | 113 | 2 | bm535 |
204 | NGUYỄN | NHẬT QUỲNH HƯƠNG | 01*****998 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 10 | 113 | 2 | bm208 |
205 | PHẠM | GIA HÂN | 001******402 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 113 | 2 | bm99 |
206 | NGUYỄN | LINH CHI | 038******991 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 10 | 113 | 2 | hm000 |
207 | NGUYỄN | LÊ BẢO NGÂN | 001******703 | Tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 10 | 113 | 3 | bm184 |
208 | BÙI | ANH TUẤN | 001******972 | Tiểu học An Hòa | Khối 2 | 2E | Cầu Giấy | 10 | 113 | 3 | bm301 |
209 | NGUYỄN | MINH CHÂU | 01*****962 | TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 113 | 7 | bm248 |
210 | TRẦN | MINH ANH | 14****500 | Tiêu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2N | Thanh Xuân | 10 | 114 | 1 | bm170 |
211 | NGUYỄN | PHƯƠNG CHI | 01*****663 | Tiểu học Lê Văn Tám | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 114 | 2 | bm113 |
212 | ĐOÀN | THÙY TRANG | 01*****000 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 2 | bm99 |
213 | TRỊNH | DUY ANH | 001******553 | TH NGUYỄN DU | Khối 2 | 2I | Hoàn Kiếm | 10 | 114 | 3 | bm381 |
214 | ĐỖ | KHÁNH HUYỀN | 001******734 | TH THÚY LĨNH | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 3 | bm58 |
215 | Trịnh | Đình dũng | 038******786 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2a6 | Hoàng Mai | 10 | 114 | 4 | bm57 |
216 | NGUYỄN | ÁI DIỆP | HAN******259 | TH LÝ NAM ĐẾ | Khối 2 | 2A8 | Nam Từ Liêm | 10 | 115 | 1 | bm300 |
217 | NGUYỄN | LÊ PHƯƠNG NGỌC | 001******893 | TH THẠCH BÀN A | Khối 2 | 2A6 | Long Biên | 10 | 115 | 1 | bm261 |
218 | VŨ | QUỲNH TRANG | 036******734 | TIỂU HỌC THỊNH LIỆT | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 10 | 115 | 3 | bm81 |
219 | Nguyễn | Phạm Bảo An | 034******056 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 10 | 115 | 3 | bm105 |
220 | TRẦN | LÂM MINH QUYÊN | HAN******844 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A13 | Bắc Từ Liêm | 10 | 115 | 3 | bm377 |
221 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 35*****710 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 115 | 11 | bm21 |
222 | NGUYỄN | HUYỀN TRANG MY | 001******152 | TH LƯƠNG YÊN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 10 | 116 | 2 | bm214 |
223 | LÂM | VŨ MINH | 001******710 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 10 | 116 | 2 | bm458 |
224 | NGUYỄN | NHẬT TƯỜNG VI | 33*****713 | Tiểu học Gia Thượng | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 10 | 116 | 4 | bm222 |
225 | LÊ | ANH THƯ | 001******585 | Tiểu học Phương Liên | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 10 | 117 | 1 | bm187 |
226 | NGUYỄN | KIM ÁI LINH | 001******876 | Tiểu học Phương Liên | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 10 | 117 | 1 | bm187 |
227 | NGUYỄN | ĐÌNH KHANG | 037******195 | TH Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A5 | Nam Từ Liêm | 10 | 117 | 1 | bm300 |
228 | ĐỖ | ÁNH TRÀ | 001******695 | TH ĐỀN LỪ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 117 | 1 | bm87 |
229 | NGUYỄN | DUY THIỆN | 01*****718 | TIỂU HỌC VẠN BẢO | Khối 2 | 2a6 | Hà Đông | 10 | 117 | 1 | hđ000 |
230 | TRẦN | GIA BẢO | 001******300 | PT CS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 10 | 117 | 2 | bm225 |
231 | KIỀU | TRUNG HIẾU | 01*****859 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 10 | 117 | 2 | bm57 |
232 | NGUYÊN | LƯƠNG KHÔI | HAN******574 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A12 | Bắc Từ Liêm | 10 | 117 | 5 | bm377 |
233 | Trần | Vũ Phương Thảo | Han******262 | Tiểu Học Nhân Chính | Khối 2 | 2A6 | Thanh Xuân | 10 | 118 | 1 | bm177 |
234 | PHẠM | THANH TRÀ | 01*****902 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2C | Thanh Xuân | 10 | 118 | 1 | bm170 |
235 | NGUYỄN | ĐÀO MINH | 040******721 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 118 | 2 | bm134 |
236 | BÙI | TRỌNG NGHĨA | 001******627 | Tiểu học Đông Ngạc A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 10 | 118 | 2 | bm377 |
237 | PHẠM | HẢI PHONG | 001******035 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 118 | 2 | hm000 |
238 | trịnh | hà anh | 001******392 | th trung yên | Khối 2 | 2a4 | Cầu Giấy | 10 | 118 | 4 | bm329 |
239 | PHẠM | PHÚC HƯNG | 001******027 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 10 | 119 | 1 | bm80 |
240 | Nguyễn Phương Trang | Phương Trang | 001******261 | Tiểu học Kim Giang | Khối 2 | 2A3 | Thanh Xuân | 10 | 119 | 1 | bm179 |
241 | ĐINH | TRỌNG HỒNG PHÚC | 01*****451 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 10 | 119 | 2 | bm79 |
242 | LÊ | MINH KHOA | 040******606 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2H | Đống Đa | 10 | 119 | 2 | bm254 |
243 | PHÙNG | KHÁNH CHI | 24****11 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 2 | 2A | Hai Bà Trưng | 10 | 119 | 2 | bm116 |
244 | ĐIỀN | ĐĂNG KHOA | 001******070 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 2 | 2G | Hai Bà Trưng | 10 | 119 | 4 | bm132 |
245 | NGUYỄN | PHƯƠNG MAI | 001******417 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 10 | 119 | 6 | bm76 |
246 | MAI | HUYEN MY | 001******550 | Tiểu học phú thượng | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 10 | 119 | 8 | bm04 |
247 | NGUYỄN | HẢI PHONG | 001******428 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 10 | 119 | 14 | bm248 |
248 | NGUYỄN | ĐĂNG NGUYÊN | HAN******054 | Tiểu học Tây Mỗ | Khối 2 | 2a3 | Nam Từ Liêm | 10 | 120 | 1 | bm106 |
249 | BÙI | THANH TRÚC | 034******488 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 10 | 120 | 2 | bm131 |
250 | NGUYỄN | MINH TRÍ | 001******134 | Tiểu học Thanh Xuân TRung | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 10 | 120 | 2 | bm155 |

Nguyễn Hoàng Kiều Trinh
Tiểu học Trần Quốc Toản
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

PHẠM ĐỨC MINH HIỆU
Tiểu học Đền Lừ
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

BÙI THANH PHONG
Tiểu học Tân Mai
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | PHẠM | ĐỨC MINH HIỆU | 034******879 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 35 | 35 | bm87 |
2 | Nguyễn | Hoàng Kiều Trinh | 001******679 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 49 | 5 | bm207 |
3 | BÙI | THANH PHONG | 01*****885 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2a2 | Hoàng Mai | 15 | 55 | 1 | bm73 |
4 | TẠ | THÀNH ĐẠT | 01*****961 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 57 | 13 | bm99 |
5 | HOÀNG | NHẬT MINH | 030******869 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2Q1 | Hoàng Mai | 15 | 58 | 6 | bm53 |
6 | TRƯƠNG | ĐỨC THÀNH VINH | 01*****073 | TH Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A8 | Nam Từ Liêm | 15 | 59 | 1 | bm300 |
7 | VŨ | ĐĂNG KHÔI | HAN******479 | Phan Đình Giót | Khối 2 | 2A7 | Thanh Xuân | 15 | 59 | 1 | bm147 |
8 | NGUYỄN | MINH NHẬT | 001******279 | TH VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 15 | 61 | 9 | bm54 |
9 | LÂM | VŨ MINH | 01*****781 | TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 15 | 64 | 1 | bm458 |
10 | VŨ | GIA LINH | 001******670 | TH KIM LIÊN | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 15 | 68 | 4 | bm199 |
11 | LÊ VŨ | HÀ PHƯƠNG | 001******003 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 69 | 16 | bm57 |
12 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******461 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 70 | 4 | bm30 |
13 | VŨ | THÀNH NHÂN | 019******307 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 15 | 70 | 5 | bm261 |
14 | TRỊNH | TÚ ANH | 001******608 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 15 | 70 | 5 | bm373 |
15 | LÊ VŨ | HÀ PHƯƠNG | 001******003 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 73 | 1 | bm57 |
16 | Phạm | Bình An | 01*****701 | Tiểu học Yên Hoà | Khối 2 | 2A6 | Cầu Giấy | 15 | 73 | 2 | bm327 |
17 | NGUYỄN | ĐÀO MINH | 040******721 | TIỂU HỌC NGÔ THÌ NHẬM | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 73 | 4 | bm134 |
18 | NGUYỄN | ĐÀO KHÔI | 040******723 | TIỂU HỌC NGÔ THÌ NHẬM | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 73 | 4 | bm134 |
19 | Phạm | Bình An | 024******107 | Tiểu học Yên Hoà | Khối 2 | 2A6 | Cầu Giấy | 15 | 73 | 6 | bm327 |
20 | ĐINH | TIẾN BẢO | 034******628 | Tiểu học Khương Đình | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 15 | 74 | 5 | bm145 |
21 | ĐỖ | DƯƠNG THIÊN HƯƠNG | 036******464 | YÊN XÁ | Khối 2 | 2A1 | Thanh Trì | 15 | 74 | 5 | bm100 |
22 | NGUYỄN | MINH PHƯƠNG | 001******843 | Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 74 | 8 | bm381 |
23 | ĐINH | PHÚC HƯNG | 01*****680 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 15 | 74 | 14 | bm208 |
24 | ĐÀO | THẢO LINH | 001******001 | Tiểu học Định Công | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 75 | 2 | bm58 |
25 | Hà | Gia Hưng | 042******366 | Th đại kim | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 15 | 75 | 6 | bm80 |
26 | LÊ TRẦN THẢO NHI | THẢO NHI | 001******096 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 15 | 75 | 8 | bm59 |
27 | cù | xuân phúc | 01*****175 | th mai động | Khối 2 | 2a9 | Hoàng Mai | 15 | 75 | 30 | bm57 |
28 | HOÀNG | LÊ KIM NGÂN | 001******228 | TH Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2C | Thanh Xuân | 15 | 76 | 6 | bm170 |
29 | BÙI | THANH TRÚC | 034******488 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 15 | 78 | 4 | bm131 |
30 | HOÀNG ANH NHẬT DUY | ANH NHẬT DUY | 01*****259 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 15 | 78 | 4 | bm74 |
31 | LÊ | KHÁNH VY | HAN******292 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 79 | 10 | bm381 |
32 | PHẠM | HOÀI AN | 030******023 | Tiểu học Nam trung yên | Khối 2 | 2A2 | Hoài Đức | 15 | 79 | 19 | bm209 |
33 | ĐÀM | TUẤN KIỆT | 232******122 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A4 | Long Biên | 15 | 80 | 5 | bm261 |
34 | PHẠM | MINH KHANG | 001******022 | Tiểu học Bạch Mai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 80 | 6 | bm87 |
35 | NGUYỄN | LÊ DUY | 001******683 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 81 | 3 | bm377 |
36 | PHẠM | NGỌC PHÚC | 001******539 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2B | Thanh Xuân | 15 | 81 | 4 | bm571 |
37 | BÙI | QUỐC ANH | 01*****220 | Tiều học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A4 | Hoàn Kiếm | 15 | 82 | 3 | bm248 |
38 | NGUYỄN | HUY LÂM | 01*****964 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 82 | 7 | bm84 |
39 | LÊ | THÁI SƠN | 001******186 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 82 | 14 | bm80 |
40 | HOÀNG | MINH KHANG | 033******789 | ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 83 | 1 | bm80 |
41 | NGUYỄN | TUỆ AN | 001******494 | TH An Dương | Khối 2 | 2A3 | Hà Đông | 15 | 83 | 3 | bm380 |
42 | NGUYỄN | MINH VŨ | 001******189 | Tiểu học Quan Hoa | Khối 2 | 2E | Cầu Giấy | 15 | 83 | 3 | bm348 |
43 | NGUYỄN | QUANG VINH | 001******928 | TH MINH KHAI | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 15 | 84 | 3 | bm21 |
44 | NGUYỄN | NGỌC TÂM ANH | 01*****088 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 15 | 85 | 4 | bm147 |
45 | ĐINH | BẢO NGUYÊN | 01*****301 | Tiểu học Ba Đình | Khối 2 | 2A4 | Ba Đình | 15 | 85 | 5 | bm351 |
46 | NGUYỄN | NGỌC DIỄM | 034******011 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 15 | 85 | 12 | bm325 |
47 | Trần | Hữu Khang | 001******492 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | Khối 2 | 2A5 | Thanh Xuân | 15 | 86 | 2 | bm161 |
48 | PHẠM | đoàn quang lân | 001******458 | tiểu học phương liên | Khối 2 | 2a4 | Đống Đa | 15 | 86 | 3 | bm187 |
49 | NGUYỄN | PHƯƠNG LINH | 001******635 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2a5 | Hoàng Mai | 15 | 86 | 4 | bm73 |
50 | PHẠM | MINH CHÂU | 01*****759 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 15 | 86 | 6 | bm116 |
51 | Hà Vy | Hà Vy | 001******528 | Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 86 | 7 | bm381 |
52 | NGUYỄN | VŨ AN KHÁNH | 01*****088 | NGHĨA TÂN | Khối 2 | 2H | Cầu Giấy | 15 | 87 | 3 | bm241 |
53 | NGUYỄN | Hà VY | VU1*****727 | Tiểu học Thanh Trì | Khối 2 | 2A8 | Thanh Trì | 15 | 88 | 2 | hm000 |
54 | TRỊNH | NGỌC DIỆP | 037******106 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 15 | 88 | 5 | bm70 |
55 | TRẦN | TÚ ANH | 01*****081 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 15 | 88 | 9 | bm208 |
56 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******684 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 89 | 2 | bm73 |
57 | LÊ | MINH NGỌC | 001******346 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 15 | 89 | 3 | bm233 |
58 | NGUYỄN | BÙI TUẤN MINH | 001******108 | Trường Tiểu Học Nam Thành Công | Khối 2 | 2D | Đống Đa | 15 | 89 | 6 | bm273 |
59 | NGUYỄN | MINH VŨ | 001*****189 | Tiểu Học Quan Hoa | Khối 2 | 2E | Cầu Giấy | 15 | 90 | 1 | bm348 |
60 | VŨ | ĐỨC NHẬT MINH | HAN******764 | TIỂU HỌC TRIỀU KHÚC | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 15 | 91 | 2 | bm91 |
61 | PHẠM | MINH TRÍ | 030******702 | Tiểu học Đoàn Kết | Khối 2 | 2A5 | Long Biên | 15 | 91 | 5 | bm491 |
62 | LẠI | NGỌC MAI | 01*****147 | Tiểu học Nam trung yên | Khối 2 | 2A3 | Cầu Giấy | 15 | 91 | 5 | bm208 |
63 | ĐÀO | TUỆ MẪN | 037******731 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 91 | 6 | bm58 |
64 | ĐỖ | LÊ THÙY ANH | 01*****151 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2i | Thanh Xuân | 15 | 92 | 3 | bm170 |
65 | NGUYỄN | HOÀNG BẢO AN | 035******561 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 15 | 92 | 8 | bm115 |
66 | TRẦN | BÁ VIỆT | 01*****331 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 92 | 9 | bm73 |
67 | NGUYỄN | BẢO NAM | 001******026 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 15 | 93 | 5 | bm82 |
68 | NGUYỄN | THỊ KIM CHI | 038******575 | Tiểu học Định Công | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 15 | 94 | 2 | bm74 |
69 | VŨ | DƯƠNG ANH | 001******441 | TH THINH LIET | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 94 | 4 | bm79 |
70 | NGUYỄN | NGỌC CHÂU ANH | 001******412 | Tiểu học triều khúc | Khối 2 | 2a3 | Thanh Trì | 15 | 94 | 4 | bm91 |
71 | LÊ | NHẬT MINH | 035******438 | TH AN THƯƠNG B | Khối 2 | 2A2 | Hoài Đức | 15 | 94 | 4 | bm313 |
72 | NGUYỄN | THUỲ DƯƠNG | 001******866 | Tiểu học kim liên | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 15 | 94 | 5 | bm199 |
73 | NGUYỄN | MINH CHÂU | 65****v2 | Tiểu Học Ba Đình | Khối 2 | 2A4 | Ba Đình | 15 | 94 | 6 | bm351 |
74 | HOÀNG | MINH KHANG | 033******789 | ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 95 | 2 | bm80 |
75 | NGUYỄN | DIỆP CHI | 001******575 | TIỂU HỌC VÕ THỊ SÁU | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 95 | 3 | bm15 |
76 | LÊ | TRẦN PHÚC LÂM | 001******915 | TIỂU HỌC TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 15 | 95 | 3 | bm55 |
77 | PHẠM | NGUYỄN GIA AN | 036******492 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 95 | 4 | bm21 |
78 | HOÀNG | MINH KHANG | 033******8789 | ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 96 | 1 | bm80 |
79 | TRẦN | THANH NGÂN | 001******334 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 96 | 1 | bm473 |
80 | LÊ | NHẬT MINH | 035******4385 | TH AN THƯỢNG B | Khối 2 | 2A2 | Hoài Đức | 15 | 96 | 1 | bm313 |
81 | NGUYỄN | NGỌC ĐẠI | 001******018 | Tiểu học Kim Đồng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 15 | 96 | 4 | bm336 |
82 | NGUYỄN | GIA HÂN | 001******442 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2A | Hoàng Mai | 15 | 96 | 5 | bm192 |
83 | PHẠM | NHƯ HÀ CHÂU | 001******739 | Tiểu học Thượng Thanh | Khối 2 | 2A1 | Long Biên | 15 | 97 | 4 | bm386 |
84 | PHAN | NHẬT THÀNH | 001******596 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 15 | 97 | 4 | bm99 |
85 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 35*****710 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 97 | 6 | bm21 |
86 | NGUYỄN | HẢI LÂM | 30*****910 | TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 15 | 97 | 8 | bm208 |
87 | Nguyễn | Minh anh | 001******667 | Đại kim | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 15 | 98 | 3 | bm53 |
88 | NGUYỄN | THẢO LINH | 001******335 | TIỂU HỌC TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 98 | 4 | bm72 |
89 | VŨ | THỊ DIỄM PHƯƠNG | 01*****344 | Tiểu học nam Trung Yên | Khối 2 | 2a6 | Cầu Giấy | 15 | 98 | 10 | bm209 |
90 | TRẦN | CÔNG HIỆP | 036******587 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 99 | 1 | bm67 |
91 | Ngô | Phương Chi | 001******406 | Thanh Trì | Khối 2 | A9 | Hoàng Mai | 15 | 99 | 1 | hm000 |
92 | PHAN | KHẢI | 019******781 | TH Linh Đàm | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 15 | 99 | 4 | bm75 |
93 | NGUYỄN | NGỌC TÚ UYÊN | 34*****537 | Tiểu học Duyên Hà | Khối 2 | 2B | Thanh Trì | 15 | 100 | 2 | bm92 |
94 | NGUYỄN | MINH KHANG | 34*****871 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 15 | 100 | 3 | bm94 |
95 | PHÍ | MINH CHÂU | 01*****034 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 100 | 4 | bm248 |
96 | ĐIỀN | ĐĂNG KHOA | 001******070 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2G | Hai Bà Trưng | 15 | 100 | 12 | bm132 |
97 | Hà | Quang Hải đăng | 001******574 | Th đại kim | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 15 | 100 | 17 | bm53 |
98 | PHAN | NHẬT NAM | 001******087 | Tiểu học Võ Thị Sáu | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 101 | 2 | bm232 |
99 | PHẠM | KHÁNH AN | 035******714 | Tiểu học Quan Hoa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 15 | 101 | 3 | bm348 |
100 | PHẠM | XUÂN PHÚC LÂM | 001******534 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 101 | 16 | bm59 |
101 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 001******698 | Trường tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 102 | 1 | bm14 |
102 | Nguyễn | Bảo duy | 001*****508 | Trần quốc toản | Khối 2 | 2c | Hoàn Kiếm | 15 | 102 | 3 | bm192 |
103 | ĐỖ | THÀNH NAM | 01*****329 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2H | Thanh Xuân | 15 | 103 | 2 | bm170 |
104 | LÊ | GIA HƯNG | 001******749 | Tiểu học Chu Văn An A | Khối 2 | 2e | Tây Hồ | 15 | 104 | 2 | bm547 |
105 | TRẦN | GIA BẢO | 001******300 | PTCS NGUYỄN ĐIÌNH CHIỂU | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 15 | 104 | 3 | bm225 |
106 | VŨ | NGỌC DIỆP | 025******672 | Xuân đỉnh | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 104 | 4 | bm312 |
107 | BÙI | TUẤN KHANG | 031******445 | Tiểu học Đông Thái | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 15 | 104 | 4 | bm383 |
108 | NGUYỄN ĐÌNH | TẤN ANH | 8l****d9 | Tiểu Học Minh Khai A | Khối 2 | 2A7 | Bắc Từ Liêm | 15 | 104 | 5 | bm440 |
109 | NGUYỄN | HẢI PHONG | 001******428 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 104 | 14 | bm248 |
110 | NGUYỄN | HẢI TRIỀU PHONG | 001******907 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 2 | 2A5 | Cầu Giấy | 15 | 105 | 2 | bm121 |
111 | NGUYỄN | NGỌC LÂM UYÊN | 001******091 | Tiểu học Nhân Chính | Khối 2 | 2A6 | Thanh Xuân | 15 | 105 | 3 | bm177 |
112 | PHAN | MINH DUY | 001******703 | TH PHú Thượng | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 15 | 105 | 3 | bm389 |
113 | ĐỖ | HẢI ĐĂNG | 001******155 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 106 | 2 | bm80 |
114 | ĐỖ | NGỌC BẢO LAN | 001******415 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 106 | 2 | btl000 |
115 | hoàng | gia hưng | 001******201 | th nguyễn trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 15 | 106 | 6 | bm170 |
116 | NGUYỄN | DUY THÀNH | 001******618 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 15 | 106 | 7 | bm115 |
117 | HOÀNG | MINH ĐỨC | 035******912 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 106 | 19 | bm57 |
118 | Đặng | Lê Quang Phúc | 033******028 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 107 | 3 | bm80 |
119 | TRẦN | NGỌC AN KHANG | 001******826 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2I | Đống Đa | 15 | 107 | 3 | bm254 |
120 | NGUYỄN | QUANG TÙNG ANH | 001******965 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 15 | 107 | 3 | bm57 |
121 | CÙ | XUÂN PHÚC | 01*****775 | TIỂU HỌC MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 107 | 4 | bm57 |
122 | PHAN | ĐINH TUẤN KIỆT | 001******296 | TIỂU HỌC XUÂN LA | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 15 | 107 | 6 | bm558 |
123 | Đỗ | Tú Tài | 033******375 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 2 | 2M | Cầu Giấy | 15 | 107 | 6 | bm194 |
124 | LÂM | NGỌC BẢO AN | 001******659 | Tiểu học đoàn kết | Khối 2 | 2a5 | Long Biên | 15 | 107 | 10 | bm491 |
125 | NGUYỄN | HOÀNG TRÚC ANH | 001******255 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 15 | 108 | 2 | bm248 |
126 | BÙI | KHÁNH HUYỀN | 001******789 | Tiểu học Đông Thái | Khối 2 | 2A5 | Tây Hồ | 15 | 108 | 4 | bm383 |
127 | TRẦN | THANH NGÂN | 001******334 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 108 | 5 | bm473 |
128 | NGUYỄN | HOÀNG LONG | 040******966 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 108 | 5 | hm000 |
129 | VŨ | NGỌC TÙNG | 17****794 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 15 | 109 | 6 | bm57 |
130 | VŨ | QUỲNH ANH | 30*****932 | TH MINH KHAI | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 109 | 13 | bm440 |
131 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******364 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 110 | 1 | bm73 |
132 | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | HỮU NGUYÊN | HAN******038 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 110 | 2 | bm312 |
133 | Vũ | Minh Châu | 036******477 | Th Tứ Hiệp | Khối 2 | 2A1 | Thanh Trì | 15 | 110 | 2 | bm102 |
134 | HOÀNG | MINH TRÍ | 01*****860 | TH An Hòa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 15 | 110 | 2 | bm301 |
135 | ĐỖ | HOÀNG DUY | 001******040 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 15 | 111 | 2 | bm375 |
136 | PHẠM TÂM ANH | TÂM ANH | 01*****976 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 15 | 111 | 2 | bm75 |
137 | NGUYỄN | MỘC THANH TRÀ | 1***56 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 15 | 111 | 5 | bm561 |
138 | NGÔ | LÊ QUANG ĐĂNG | HAN******436 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2K | Đống Đa | 15 | 111 | 8 | bm273 |
139 | Nguyễn | KHÁNH AN | 001******698 | Trường tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 111 | 10 | bm14 |
140 | NGUYỄN | MINH QUANG | 01*****548 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 112 | 2 | bm73 |
141 | TẠ | THUỲ CHI | 001******058 | LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 15 | 112 | 2 | bm70 |
142 | Nguyễn | Thành Nam | 3**A4 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 15 | 112 | 3 | bm55 |
143 | LE | DANG NGUYEN | 001******349 | TIEU HOC MAI DONG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 112 | 3 | bm57 |
144 | NGUYỄN | PHÚC AN HUY | 001******406 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 15 | 112 | 4 | bm170 |
145 | TRẦN | MINH ĐỨC | 001******201 | Tiểu học Đồng Tâm | Khối 2 | A | Hai Bà Trưng | 15 | 113 | 1 | bm266 |
146 | TRỊNH | NAM KHÁNH | 001******503 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 113 | 2 | bm381 |
147 | VŨ | MINH THƯ | 01*****875 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 113 | 3 | bm115 |
148 | TẠ | MINH KHÔI | 026******242 | Tiểu Học An Thượng A | Khối 2 | 2A | Hoài Đức | 15 | 113 | 5 | bm289 |
149 | VŨ | QUỲNH TRANG | 036******734 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 15 | 113 | 9 | bm81 |
150 | HÀ | QUANG HẢI ĐĂNG | 00*****185 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 15 | 114 | 1 | bm53 |
151 | LẠI | MINH HƯƠNG | 001******053 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 114 | 3 | bm439 |
152 | BÙI | THỊ MAI VY | 037******625 | TIỂU HỌC TAM HIỆP | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 15 | 115 | 1 | bm161 |
153 | NGUYỄN | GIA PHÚC | 001******092 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2A | Hoàng Mai | 15 | 115 | 1 | bm192 |
154 | NGUYỄN TRỌNG | MINH SƠN | 001******410 | Tiểu học An Thượng A | Khối 2 | 2C | Hoài Đức | 15 | 115 | 2 | bm289 |
155 | ĐẶNG KHẢ | NGÂN | 001******335 | Tiểu học Đông Ngạc A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 115 | 3 | bm377 |
156 | TRƯƠNG | NGỌC YẾN | 01*****908 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2A7 | Thanh Trì | 15 | 115 | 6 | bm100 |
157 | Trần | Hữu Khang | 964*****127 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | Khối 2 | 2A5 | Thanh Xuân | 15 | 116 | 2 | bm161 |
158 | PHẠM | TRẦN QUỲNH CHI | 001******381 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 15 | 116 | 2 | bm381 |
159 | TRẦN | HOÀNG MINH | 027******305 | TIỂU HỌC ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 116 | 2 | bm53 |
160 | VƯƠNG | TÀI ĐỨC | 001******225 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 15 | 116 | 3 | bm375 |
161 | LÊ | MINH KHUÊ | 001******276 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 15 | 116 | 3 | bm04 |
162 | PHẠM | MINH ANH | 001******766 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2A | Thanh Xuân | 15 | 117 | 2 | bm149 |
163 | Trần | Khánh Chi | 001******850 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 117 | 3 | bm73 |
164 | MAI | ANH THƯ | 01*****309 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 117 | 3 | hm000 |
165 | TRẦN | QUỐC BÌNH | 001******563 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 15 | 117 | 9 | bm231 |
166 | TRƯƠNG | KHÁNH VI | 001******185 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2a3 | Hai Bà Trưng | 15 | 118 | 2 | bm248 |
167 | ĐÀO | MAI AN | HAN******269 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2K | Đống Đa | 15 | 118 | 2 | bm254 |
168 | Nguyễn | Phương Uyên | 038******101 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 118 | 2 | bm105 |
169 | NGUYỄN | MINH CHÂU | 01*****962 | TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 15 | 118 | 3 | bm248 |
170 | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | HỮU NGUYÊN | 19*****350 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2a1 | Bắc Từ Liêm | 15 | 119 | 1 | bm312 |
171 | DƯƠNG | NGUYỆT ÁNH | 001******173 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 119 | 2 | hm000 |
172 | Nguyễn | Trúc Linh | 001******669 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 15 | 119 | 3 | bm04 |
173 | NGUYỄN | NGỌC ANH | 001******353 | Tiểu học Nhật Tân | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 15 | 119 | 5 | bm250 |
174 | VŨ | BẢO TRANG | 001******962 | TIỂU HỌC BÀ TRIỆU | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 15 | 120 | 2 | bm105 |
175 | CHU | TUỆ MẪN | 001******203 | Tiểu học Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 15 | 120 | 2 | bm300 |
176 | ĐINH | CÔNG HIỆP BÁCH | 037******003 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 120 | 2 | hm000 |
177 | TRỊNH | MINH ANH | 01*****724 | Tiểu học Tràng An | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 15 | 120 | 3 | bm204 |
178 | NGUYỄN | ĐÌNH ĐÔNG QUÂN | 01*****609 | Tiểu học Việt Hưng | Khối 2 | 2A1 | Long Biên | 15 | 120 | 3 | bm535 |
179 | Lê | Huyền Thiên Hy | 01*****383 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 120 | 3 | bm74 |
180 | NGUYỄN | THÁI LÂM | 01*****200 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A8 | Bắc Từ Liêm | 15 | 120 | 4 | bm387 |
181 | NGUYỄN | TÙNG ANH | 001******631 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 15 | 120 | 4 | bm209 |
182 | NGUYỄN | MINH QUÂN | 01*****928 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 2 | 2A6 | Thanh Xuân | 15 | 121 | 2 | bm155 |
183 | VŨ | ĐỨC NHẬT MINH | HAN******764 | TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỀU KHÚC | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 15 | 121 | 2 | bm91 |
184 | NGUYỄN | TRẦN GIA HÂN | 7y****rm | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A2 | Bắc Từ Liêm | 15 | 121 | 4 | bm439 |
185 | ĐỖ | VIẾT HOÀNG LÂM | 964******122 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 15 | 121 | 4 | bm458 |
186 | LÊ | HOÀNG YẾN NHI | 001******736 | Tiểu học Láng Thượng | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 15 | 121 | 6 | bm266 |
187 | BÙI | ANH TUẤN | 001******972 | Tiểu học An Hòa | Khối 2 | 2E | Cầu Giấy | 15 | 121 | 6 | bm301 |
188 | BÙI | HOÀNG BẢO HÂN | 035******530 | TH Linh Đàm | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 15 | 122 | 2 | bm08 |
189 | ĐÀO | LÂM ANH | 001******199 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 123 | 1 | bm72 |
190 | ĐÀO | QUỐC ANH KHÔI | HAN******121 | Tiểu học Khương Đình | Khối 2 | 2A5 | Thanh Xuân | 15 | 123 | 2 | bm145 |
191 | HÀ | THU AN | 025******770 | Tiểu học Văn Tiến Dũng | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 123 | 10 | bm376 |
192 | NGUYỄN | MINH SƠN | 001******130 | TH Xuân La | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 15 | 124 | 1 | bm114 |
193 | MAI | CÔNG QUÂN | 038******672 | Tiểu học Phúc Diễn | Khối 2 | 2A7 | Bắc Từ Liêm | 15 | 124 | 6 | bm442 |
194 | Phạm | Tiến Anh | 34*****593 | Tiểu học An Dương | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 15 | 125 | 1 | bm403 |
195 | TRỊNH | HỮU GIA BÌNH | 038******757 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 15 | 125 | 3 | bm53 |
196 | NGUYỄN | NGỌC TRÂM ANH | 01*****135 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 15 | 125 | 4 | bm209 |
197 | HOÀNG | MINH TÚ | HAN******042 | TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI | Khối 2 | 2A | Thanh Xuân | 15 | 125 | 7 | bm170 |
198 | NGUYỄN | QUANG KHÁNH | 017******152 | tIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 126 | 2 | bm73 |
199 | NGUYỄN | HỮU BẢO LÂM | 17****091 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 15 | 126 | 2 | bm233 |
200 | NGUYỄN | MAI KHANH | 001******016 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2H | Thanh Xuân | 15 | 126 | 2 | bm158 |
201 | LÊ | KIỀU MINH DIỄM | 001******770 | Tiểu học Văn Chương | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 15 | 127 | 3 | bm154 |
202 | Nguyễn | Ngọc Minh Anh | HAN******017 | TH Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 15 | 127 | 6 | bm115 |
203 | NGUYỄN | MINH KHANG | 001******951 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 127 | 7 | bm248 |
204 | NGUYỄN HOÀNG | Đình MẠNH | 001******613 | Tiểu Học Thúy Lĩnh | Khối 2 | 2a3 | Hoàng Mai | 15 | 127 | 8 | bm58 |
205 | NGUYỄN | HỮU HOÀNG ANH | 16****979 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 15 | 128 | 3 | bm233 |
206 | NGUYỄN | NHẬT MINH | 001******899 | TIỂU HỌC THANH XUÂN TRUNG | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 15 | 128 | 3 | bm178 |
207 | VƯƠNG | ANH TÚ | 040******464 | Tiểu học Võ Thị Sáu | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 15 | 128 | 4 | bm232 |
208 | TRẦN | HẠNH PHÚC | 34*****289 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 129 | 1 | bm71 |
209 | TRẦN | NGỌC THANH | 001******532 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 15 | 129 | 2 | bm248 |
210 | ĐÀO | TRỌNG ĐẠI | 01*****336 | TH THỊNH LIỆT | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 15 | 130 | 2 | bm88 |
211 | NGUYỄN | QUANG ANH | 01*****221 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A10 | Bắc Từ Liêm | 15 | 130 | 2 | bm387 |
212 | TRIỆU | BẢO ANH | 001******931 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 15 | 130 | 2 | bm57 |
213 | PHẠM | NGỌC LAN KHUÊ | 038******520 | Tiểu học tân định | Khối 2 | 2a8 | Hoàng Mai | 15 | 130 | 5 | bm55 |
214 | NGUYỄN | THÀNH NAM | 001******120 | Tiểu học Duyên Hà | Khối 2 | 2A | Thanh Trì | 15 | 130 | 6 | bm98 |
215 | NGUYỄN | NGỌC NGÂN KHÁNH | 037******669 | Tiểu học Đại Áng | Khối 2 | Lớp 2A4 | Thanh Trì | 15 | 132 | 3 | bm94 |
216 | LÊ | QUANG HƯNG | 01*****559 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 15 | 133 | 1 | bm208 |
217 | PHẠM | ĐỨC TÚ | HAN******256 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 15 | 133 | 4 | bm381 |
218 | NGUYỄN | NGỌC NHI ANH | 001******078 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 134 | 2 | bm67 |
219 | PHẠM | GIA HÂN | 001******057 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 134 | 2 | bm76 |
220 | Lương | Tấn Hạnh | 037******931 | Tiểu Học Linh Đàm | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 134 | 2 | bm94 |
221 | Trần | Khánh Chi | HAN******256 | Tiểu học Vũ Xuân Thiều | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 15 | 134 | 2 | bm31 |
222 | NGUYỄN | NAM KHÁNH | 001******951 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 15 | 134 | 2 | bm375 |
223 | NGUYỄN | PHƯƠNG MINH THƯ | 001******633 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 15 | 134 | 3 | bm375 |
224 | BÙI | TRỌNG NGHĨA | 001******627 | Tiểu học Đông Ngạc A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 15 | 135 | 3 | bm377 |
225 | NGUYỄN | TUỆ MINH | 033******299 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 15 | 135 | 7 | bm72 |
226 | VŨ | MINH NHẬT | 001******838 | Tiểu học Tây Mỗ | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 15 | 136 | 1 | bm294 |
227 | BÙI | HOÀNG BẢO HÂN | 17****17 | TH Linh Đàm | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 15 | 136 | 1 | bm08 |
228 | NGUYỄN | NGỌC BẢO ĐAN | 001******799 | Tô Vĩnh Diện | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 15 | 136 | 2 | bm245 |
229 | VŨ | THẾ TÙNG | 001******624 | Tiểu học Thịnh Hào | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 15 | 136 | 3 | bm171 |
230 | NGUYỄN | HÀ PHƯƠNG | 001******371 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 137 | 1 | hm000 |
231 | VŨ | NHẬT TÚ | 038******061 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 15 | 137 | 3 | bm30 |
232 | LÊ | BẢO NAM | 001******005 | Tiểu Học Trung Văn | Khối 2 | 2H | Nam Từ Liêm | 15 | 138 | 1 | bm408 |
233 | LỀU | TUỆ LÂM | HAN******523 | TIỂU HỌC LÝ NAM ĐẾ | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 15 | 138 | 2 | bm300 |
234 | NGUYỄN | DOÃN TUẤN KIỆT | 01*****389 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 15 | 138 | 3 | bm73 |
235 | HỒ | TIẾN ĐẠT | 025******323 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 15 | 138 | 14 | bm115 |
236 | HÀ | HOÀNG MINH THẢO | 038******649 | TIỂU HỌC KHƯƠNG MAI | Khối 2 | 2G | Thanh Xuân | 15 | 139 | 2 | bm158 |
237 | VŨ | HOÀNG TÙNG | 001******100 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 15 | 139 | 3 | bm131 |
238 | NGUYỄN | NHÃ UYÊN | 040******389 | Tiểu học Phúc Diễn | Khối 2 | 2A6 | Bắc Từ Liêm | 15 | 140 | 2 | bm442 |
239 | ĐỖ | VŨ HÀ ANH | 01*****921 | Tiểu học Khương Đình | Khối 2 | 2A6 | Thanh Xuân | 15 | 140 | 2 | bm145 |
240 | LƯƠNG | NGỌC BẢO HÂN | 030******028 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 15 | 140 | 2 | bm57 |
241 | NGUYỄN | QUANG LÂM | 001******486 | TH TRẦN QUỐC TOẢN | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 15 | 140 | 2 | bm207 |
242 | TÔ | THÀNH ĐẠT | 001******690 | Tiểu Học Nguyễn Du | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 15 | 140 | 5 | bm220 |
243 | NGUYỄN | MINH ANH | 01*****939 | TIỂU HỌC LÍNH NAM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 140 | 6 | bm14 |
244 | CÙ | XUÂN PHÚC | 01****775 | TIỂU HỌC MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 15 | 141 | 1 | bm57 |
245 | Nguyễn | Anh DUY | 24*****632 | TH LẠI YÊN | Khối 2 | 2A5 | Hoài Đức | 15 | 141 | 2 | bm319 |
246 | TRẦN | QUANG HIẾU | 01*****276 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 15 | 141 | 3 | bm208 |
247 | VŨ | PHƯƠNG AN | 30*****866 | Tiểu học Sài Đồng | Khối 2 | 2a3 | Long Biên | 15 | 141 | 4 | bm29 |
248 | NGUYỄN | NGỌC CHÂU ANH | 01*****565 | XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 15 | 142 | 1 | bm561 |
249 | NGUYỄN | KIM GIA BÌNH | 001******723 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 15 | 142 | 2 | bm98 |
250 | TRẦN | NGỌC MINH KHUÊ | 036******184 | TH Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 15 | 142 | 2 | bm71 |

LÊ QUỐC ANH
Tiểu học Đông Thái
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

NGUYỄN MINH PHƯƠNG
Tiểu học Nguyễn Du
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

LÃ MINH ĐỨC
Tiểu học Thịnh Liệt
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | NGUYỄN | MINH PHƯƠNG | 001******843 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 25 | 35 | 5 | bm381 |
2 | LÊ | QUỐC ANH | 001******380 | Tiểu học Đông Thái | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 25 | 39 | 1 | bm383 |
3 | LÃ | MINH ĐỨC | 035******575 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 43 | 1 | bm79 |
4 | BÙI | QUỐC ANH | 01*****220 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 25 | 60 | 17 | bm248 |
5 | VŨ | HOÀNG CÁT TIÊN | 036******051 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 64 | 17 | bm67 |
6 | VŨ | THÀNH NHÂN | 019******307 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 25 | 67 | 7 | bm261 |
7 | VŨ | GIA LINH | 001******670 | TH KIM LIÊN | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 25 | 69 | 2 | bm199 |
8 | HOÀNG | NHẬT MINH | 030******869 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 69 | 16 | bm53 |
9 | NGUYỄN | MINH NHẬT | 001******279 | TH VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 25 | 73 | 9 | bm54 |
10 | PHẠM | MINH KHANG | 001******022 | Tiểu học Bạch Mai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 74 | 7 | bm87 |
11 | Nguyễn | Hoàng Kiều Trinh | 001******679 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 25 | 78 | 2 | bm207 |
12 | HOÀNG | LÊ KIM NGÂN | 001******228 | TH NguyễnTrãi | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 25 | 78 | 9 | bm170 |
13 | Hà | Gia Hưng | 042******366 | Th đại kim | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 25 | 78 | 20 | bm80 |
14 | TRỊNH | TÚ ANH | 001******608 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 25 | 79 | 6 | bm373 |
15 | NGUYỄN | LÊ HUYỀN ANH | 040******691 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 25 | 80 | 4 | bm177 |
16 | Vũ | An bình | 01*****261 | Tiểu học linh đàm | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 25 | 80 | 6 | bm70 |
17 | Chu | Tuệ Mẫn | 001******203 | Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 25 | 81 | 3 | bm300 |
18 | Võ | Đức Bách | 001******169 | TH TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 25 | 82 | 4 | bm55 |
19 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******461 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 82 | 7 | bm30 |
20 | TẠ | THÀNH ĐẠT | 01*****961 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 83 | 5 | bm99 |
21 | PHẠM | NGỌC BẢO CHÂU | 001******453 | TIỂU HỌC NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2G | Đống Đa | 25 | 84 | 3 | bm254 |
22 | ĐINH | PHÚC HƯNG | 01*****680 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 25 | 86 | 13 | bm208 |
23 | Trần | Hữu Khang | 964*****127 | Tiểu học thanh xuân bắc | Khối 2 | 2a5 | Thanh Xuân | 25 | 87 | 4 | bm161 |
24 | PHẠM | ĐỨC MINH HIỆU | 034******879 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 87 | 9 | bm87 |
25 | CÙ | XUÂN PHÚC | 01*****175 | th mai động | Khối 2 | 2a9 | Hoàng Mai | 25 | 87 | 21 | bm57 |
26 | LÊ | NHẬT LINH | 01*****663 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 25 | 88 | 2 | bm87 |
27 | NGUYỄN | ĐÀO KHÔI | 040******723 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 88 | 3 | bm134 |
28 | NGUYỄN | NGỌC DIỄM | 034******011 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 25 | 88 | 5 | bm325 |
29 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 35*****710 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2a1 | Hai Bà Trưng | 25 | 88 | 18 | bm21 |
30 | ĐINH | TIẾN BẢO | 034******628 | Tiểu học Khương Đình | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 25 | 89 | 3 | bm145 |
31 | HOÀNG | MINH KHANG | 033******789 | ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 89 | 6 | bm80 |
32 | đào | tuệ mẫn | 037******731 | tiểu học dịnh công | Khối 2 | 2a7 | Hoàng Mai | 25 | 89 | 9 | bm58 |
33 | NGUYỄN | QUANG VINH | 001******928 | TH MINH KHAI | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 25 | 90 | 5 | bm21 |
34 | LÊ | NHẬT MINH | 035******438 | TIỂU HỌC AN YHUONGWJ B | Khối 2 | 2A2 | Hoài Đức | 25 | 90 | 11 | bm313 |
35 | PHAN | ĐỖ MINH KIÊN | 24****00 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 25 | 91 | 4 | bm116 |
36 | NGUYỄN | THÁI LÂM | 01*****200 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A8 | Bắc Từ Liêm | 25 | 91 | 6 | bm387 |
37 | Trần | Hữu Khang | 001******492 | Tiểu học thanh xuân bắc | Khối 2 | 2a5 | Thanh Xuân | 25 | 92 | 3 | bm161 |
38 | NGUYỄN | ĐÀO MINH | 040******721 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 92 | 3 | bm134 |
39 | LÊ VŨ | HÀ PHƯƠNG | 001******003 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2a9 | Hoàng Mai | 25 | 93 | 2 | bm57 |
40 | BÙI | MINH ANH | 01*****149 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 25 | 93 | 2 | bm147 |
41 | ĐẶNG | MINH THU | 001******983 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 93 | 3 | bm248 |
42 | LÊ VŨ | HÀ PHƯƠNG | 001******003 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 94 | 6 | bm57 |
43 | LÊ | THÁI SƠN | 001******864 | TH TRUNG VĂN | Khối 2 | 2H | Nam Từ Liêm | 25 | 94 | 28 | bm408 |
44 | NGUYỄN | ĐÀO BẢO NGỌC | 001******343 | Tiểu học Đại Áng | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 25 | 95 | 4 | bm93 |
45 | NGUYỄN | GIA PHÚC | 001*****092 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 25 | 95 | 4 | bm192 |
46 | TRẦN | BÁ VIỆT | 01*****331 | TH Tân Mai | Khối 2 | 2a7 | Hoàng Mai | 25 | 95 | 7 | bm73 |
47 | PHẠM | GIA HÂN | 001******057 | TIỂU HỌC GIÁP BÁT | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 96 | 3 | bm76 |
48 | BÙI | THỊ MAI VY | 370******625 | TAM HIỆP | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 25 | 97 | 1 | bm161 |
49 | ĐỖ | HẢI ĐĂNG | 001******155 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 97 | 4 | bm80 |
50 | NGUYỄN | NGỌC CHÂU ANH | 01*****565 | XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 25 | 98 | 2 | bm561 |
51 | Hoàng | Thanh Phong | 036******657 | TH Đại Kim | Khối 2 | 2a3 | Hoàng Mai | 25 | 99 | 4 | bm80 |
52 | VŨ | MINH THƯ | 01*****875 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 99 | 5 | bm115 |
53 | LE | DANG NGUYEN | 001******349 | TIEU HOC MAI DONG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 99 | 9 | bm57 |
54 | TRẦN | HUYỀN ANH | 01*****149 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2M | Thanh Xuân | 25 | 101 | 2 | bm170 |
55 | NGUYỄN | YẾN NHI | 01*****654 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 101 | 6 | bm248 |
56 | LÊ TRẦN THẢO NHI | THẢO NHI | 001******096 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 25 | 102 | 2 | bm30 |
57 | NGUYỄN | HOÀNG BẢO AN | 035******561 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 25 | 102 | 4 | bm115 |
58 | Vũ | Ngọc Tùng | 17****794 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 25 | 102 | 4 | bm57 |
59 | NGUYỄN | LÊ SƠN | HAN******292 | Tiểu học Cầu Diễn | Khối 2 | 2G | Nam Từ Liêm | 25 | 103 | 3 | bm307 |
60 | BÙI | TUẤN KHANG | 031******445 | Tiểu học Đông Thái | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 25 | 103 | 7 | bm383 |
61 | BÙI | KHÁNH HUYỀN | 001******789 | Tiểu học Đông THái | Khối 2 | 2A5 | Tây Hồ | 25 | 104 | 3 | bm383 |
62 | Nguyễn | KIẾN VĂN | 001******550 | TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | Khối 2 | 2C | Ba Đình | 25 | 104 | 6 | bm321 |
63 | NGUYỄN | TÙNG ANH | 01*****355 | Tiểu học Hồ Tùng Mậu | Khối 2 | 2A4 | Bắc Từ Liêm | 25 | 105 | 1 | bm218 |
64 | BÙI | THỊ MAI VY | 380******625 | TAM HỆP | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 25 | 105 | 7 | bm161 |
65 | TRẦN | HOÀNG BÁCH | 001******508 | Tiểu học Gia Quất | Khối 2 | 2A6 | Long Biên | 25 | 106 | 3 | bm497 |
66 | ĐỖ | TÙNG LÂM | 01*****635 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 108 | 5 | bm54 |
67 | NGUYỄN | BẢO TRUNG | 001******864 | Tiểu học Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 25 | 108 | 6 | bm300 |
68 | PHAN | ĐINH TUẤN KIỆT | 001******296 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 25 | 109 | 3 | bm114 |
69 | Hà | Quang Hải đăng | 001******574 | Th đại kim | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 25 | 109 | 6 | bm80 |
70 | PHẠM | x | 001******534 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 25 | 109 | 7 | bm59 |
71 | VŨ | QUỲNH TRANG | 036******734 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 25 | 109 | 14 | bm81 |
72 | NGUYỄN | PHƯƠNG LINH | 001******635 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 25 | 110 | 2 | bm73 |
73 | PHAN | ANH | 001******565 | TIỂU HỌC TÂN MAI | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 25 | 110 | 4 | bm73 |
74 | TRẦN | QUỐC BÌNH | 001******563 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 25 | 110 | 7 | bm231 |
75 | TRẦN | TÚ ANH | 01*****081 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 25 | 111 | 2 | bm208 |
76 | NGUYỄN | TRỌNG PHÚC | 001******497 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 25 | 111 | 2 | bm155 |
77 | NGUYỄN | NHẬT TÚ | 001******706 | Tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 25 | 111 | 2 | bm184 |
78 | Đặng | Lê Quang Phúc | 033******028 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 111 | 4 | bm80 |
79 | TRẦN | PHƯƠNG TUỆ ANH | 036******580 | Mai động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 111 | 5 | bm57 |
80 | ĐINH | NGUYỄN HÀ CHI | 006******595 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 111 | 6 | bm248 |
81 | LÊ ĐỖ | NGỌC HÀ | 9634********3601 | TH LÊ TRỌNG TẤN | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 25 | 112 | 8 | bm176 |
82 | Hà | Duyên Minh Nhật | 038******806 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2A11 | Bắc Từ Liêm | 25 | 113 | 1 | bm377 |
83 | LƯƠNG | NGỌC BẢO HÂN | 030******028 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 25 | 114 | 3 | bm57 |
84 | HOÀNG | MINH TRÍ | 01*****860 | TH An Hòa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 25 | 114 | 5 | bm301 |
85 | Nguyễn | Hải Lâm | 30*****910 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2a4 | Cầu Giấy | 25 | 114 | 13 | bm208 |
86 | LÊ | TRẦN PHÚC LÂM | 001******915 | TIỂU HỌC TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 25 | 115 | 3 | bm55 |
87 | VŨ | QUỲNH ANH | 30*****932 | TH MINH KHAI A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 25 | 115 | 8 | bm440 |
88 | PHAN | NHẬT THÀNH | 001******596 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 25 | 116 | 3 | bm99 |
89 | Đào | Vũ Thuỳ Dướng | 035******400 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 25 | 116 | 4 | bm88 |
90 | NGUYỄN | MINH CHÂU | 11****17 | Tiểu Học Ba Đình | Khối 2 | 2A4 | Ba Đình | 25 | 117 | 1 | bm351 |
91 | NGUYỄN | NGỌC DIỆP | 042******869 | TIỂU HỌC DỊCH VỌNG B | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 25 | 117 | 3 | bm330 |
92 | NGÔ | LÊ QUANG ĐĂNG | HAN******436 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2K | Đống Đa | 25 | 117 | 6 | bm273 |
93 | ĐIỀN | ĐĂNG KHOA | 001******070 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2G | Hai Bà Trưng | 25 | 117 | 12 | bm132 |
94 | NGUYỄN | BẢO CHÂU | LT***97 | TIỂU HỌC LÝ THƯỜNG KIỆT | Khối 2 | 2A4 | Long Biên | 25 | 119 | 2 | bm29 |
95 | PHẠM | KHÁNH AN | 035******714 | Tiểu học Quan Hoa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 25 | 120 | 2 | bm348 |
96 | VŨ | PHƯƠNG LINH | 001******504 | Tiểu học Cầu Diễn | Khối 2 | 2H | Nam Từ Liêm | 25 | 120 | 2 | bm307 |
97 | NGUYỄN | MINH CHÂU | 65****v2 | Tiểu Học Ba Đình | Khối 2 | 2a4 | Ba Đình | 25 | 120 | 3 | bm351 |
98 | ĐINH | HỮU PHÚC | 001******274 | Tiểu học Xuân La | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 25 | 120 | 3 | bm114 |
99 | NGUYỄN | HOÀNG LONG | 040******966 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 25 | 120 | 3 | hm000 |
100 | TRỊNH | NGỌC DIỆP | 037******106 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 25 | 120 | 6 | bm70 |
101 | HOÀNG | MINH ĐỨC | 035******912 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 120 | 7 | bm57 |
102 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******684 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 122 | 2 | bm74 |
103 | NGUYỄN | KHÁNH AN | 001******698 | TH Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 25 | 122 | 8 | bm14 |
104 | HOÀNG | MINH CHÂU | 01****401 | Tiểu học Bạch Mai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 125 | 2 | bm87 |
105 | NGUYỄN | NGỌC LÂM UYÊN | 001******091 | Tiểu học Nhân Chính | Khối 2 | 2a6 | Thanh Xuân | 25 | 125 | 2 | bm177 |
106 | LÊ | ĐỖ MAI VÂN | 01*****461 | Tiểu học An Dương | Khối 2 | 2a1 | Tây Hồ | 25 | 125 | 2 | bm403 |
107 | ĐẶNG | THANH LONG | 030******981 | TH ĐÔNG NGẠC A | Khối 2 | 2A4 | Bắc Từ Liêm | 25 | 125 | 3 | bm379 |
108 | hoàng | gia hưng | 001******201 | th nguyễn trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 25 | 125 | 7 | bm170 |
109 | BÙI | THANH TRÚC | 034******488 | Tiểu học Mỹ Đình 2 | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 25 | 127 | 3 | bm131 |
110 | LÊ | MINH KHUÊ | 001******276 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 25 | 127 | 4 | bm04 |
111 | PHẠM | TRÍ DŨNG | 001******755 | TIỂU HỌC HOÀNG DIỆU | Khối 2 | 2A1 | Ba Đình | 25 | 129 | 2 | bm263 |
112 | VƯƠNG | GIA QUYÊN | 001******810 | Tiểu học Đông Ngạc A | Khối 2 | 2A3 | Bắc Từ Liêm | 25 | 129 | 2 | bm377 |
113 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******364 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 129 | 2 | bm99 |
114 | LÊ | THÁI SƠN | 001******186 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 130 | 3 | bm80 |
115 | PHẠM | NGỌC LAN KHUÊ | 038******520 | tiểu học tân định | Khối 2 | 2a8 | Hoàng Mai | 25 | 130 | 4 | bm55 |
116 | NGUYỄN | ĐẶNG THUỲ TRÂM | 001******380 | Tiểu học Kim Liên | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 25 | 130 | 4 | bm199 |
117 | PHẠM | MINH KHÔI | 001******547 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 25 | 132 | 5 | bm87 |
118 | NGUYỄN | PHÚC AN HUY | 001******406 | TH NGuyễn Trãi | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 25 | 132 | 5 | bm170 |
119 | NGUYỄN | DUY THÀNH | 001******618 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 25 | 133 | 4 | bm115 |
120 | ĐOÀN | THÙY TRANG | 01*****000 | TH Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 25 | 134 | 3 | bm99 |
121 | ĐÀM | LÂM KHOA | 001******411 | tiểu học xuân la | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 25 | 135 | 2 | bm114 |
122 | NGUYỄN | HOÀNG BẢO ANH | 001******168 | Tiểu học Phương Liên | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 25 | 135 | 5 | bm187 |
123 | LÂM | VŨ MINH | 001******710 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 25 | 137 | 2 | bm458 |
124 | NGUYỄN | HẢI NAM | HAN******632 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2A13 | Bắc Từ Liêm | 25 | 137 | 3 | bm377 |
125 | NGUYỄN | NGỌC TƯỜNG LAM | 001******137 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 25 | 137 | 4 | bm105 |
126 | Vũ | Minh Châu | 036******477 | Th Tứ Hiệp | Khối 2 | 2A1 | Thanh Trì | 25 | 139 | 2 | bm102 |
127 | NGUYỄN | VŨ AN KHÁNH | 01*****088 | Tiểu học Nghĩa Tân | Khối 2 | 2H | Cầu Giấy | 25 | 139 | 3 | bm241 |
128 | NGÔ | NHẬT ANH | H**00 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 140 | 3 | hm000 |
129 | NGUYỄN | HỮU HOÀNG ANH | 01*****979 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 25 | 140 | 6 | bm233 |
130 | Nguyễn | Hà Phúc An | 022******597 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Khối 2 | 2A3 | Thanh Xuân | 25 | 141 | 2 | bm155 |
131 | NGUYỄN | AN HÀ ANH | 001******985 | Tiểu học Nam Từ Liêm | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 25 | 141 | 2 | bm235 |
132 | LÊ | NGỌC TRÚC | 01*****287 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2A6 | Thanh Trì | 25 | 141 | 3 | bm268 |
133 | TRẦN | CÔNG HIỆP | 036******587 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2a9 | Hoàng Mai | 25 | 142 | 1 | bm67 |
134 | Ngô | Phương Chi | 001******406 | Thanh Trì | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 142 | 1 | hm000 |
135 | NGUYỄN | NGỌC HẢI ĐĂNG | 001******823 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 142 | 2 | bm80 |
136 | GIANG | BẢO NAM | 001******017 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 142 | 2 | hm000 |
137 | NGUYỄN | TIẾN MINH CHÂU | 001******099 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 142 | 2 | bm81 |
138 | ĐÀO | ÁNH DƯƠNG | 13****519 | Tiểu học Lý Nam Đế | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 25 | 142 | 4 | bm300 |
139 | NGUYỄN | TUỆ AN | 001******494 | Tiểu học An Dương | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 25 | 143 | 2 | bm380 |
140 | NGUYỄN | HẢI YẾN | 001******097 | Tiểu học Đặng Trần Côn | Khối 2 | 2A4 | Thanh Xuân | 25 | 143 | 2 | bm164 |
141 | trần | bảo ngân | 001******412 | TH nguyễn tuân | Khối 2 | 2a6 | Thanh Xuân | 25 | 143 | 2 | bm40 |
142 | ĐÀO | NGỌC MINH | 001******315 | Tiểu học A Thị trấn Văn Điển | Khối 2 | 2A | Thanh Trì | 25 | 143 | 2 | bm86 |
143 | TẠ | MINH KHÔI | 026******242 | Tiểu Học An Thượng A | Khối 2 | 2A | Hoài Đức | 25 | 143 | 3 | bm289 |
144 | LÊ | KIỀU MINH DIỄM | 001******886 | Tiểu học Văn Chương | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 25 | 144 | 3 | bm154 |
145 | NGUYỄN | NGUYỄN AN NHIÊN | 046******192 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 25 | 144 | 3 | bm87 |
146 | NGUYỄN | VŨ TÂM ANH | 026******888 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2E | Nam Từ Liêm | 25 | 144 | 3 | bm175 |
147 | Bùi | Anh Khôi | 034******229 | Gia Quất | Khối 2 | A5 | Long Biên | 25 | 144 | 3 | bm497 |
148 | LÂM | NGỌC BẢO AN | 001******659 | Tiểu học Đoàn Kết | Khối 2 | 2a5 | Long Biên | 25 | 146 | 3 | bm491 |
149 | NGUYỄN | MỘC THANH TRÀ | 1***56 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2a7 | Tây Hồ | 25 | 147 | 5 | bm561 |
150 | MAI | NHẬT MINH | 038******713 | Tiểu học Tây Mỗ 3 | Khối 2 | 2A1 | Nam Từ Liêm | 25 | 148 | 2 | bm339 |
151 | TẠ | THUỲ CHI | 001******058 | Linh Đàm | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 25 | 149 | 2 | bm70 |
152 | HOÀNG | MINH THÀNH | 01*****350 | TH Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 25 | 149 | 3 | bm192 |
153 | NGUYỄN | NGỌC ANH | 001******353 | Nhật Tân | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 25 | 149 | 7 | bm250 |
154 | VƯƠNG | TÀI ĐỨC | 001******225 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 25 | 150 | 3 | bm375 |
155 | Phạm | Diệu Chi | 01*****814 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 151 | 2 | bm115 |
156 | NGUYỄN | HÀ THANH DUY | 001******337 | Tiểu học Trung Hiền | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 25 | 151 | 2 | bm481 |
157 | ĐÀO | NHẬT MINH ĐĂNG | TH2******017 | TH QUỐC TẾ THĂNG LONG | Khối 2 | 2C1 | Hoàng Mai | 25 | 151 | 2 | hm000 |
158 | Đồng | Nguyễn Phương Trà | 024******767 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 2 | 2a7 | Cầu Giấy | 25 | 151 | 3 | bm398 |
159 | TRẦN | QUANG HIẾU | 01*****276 | Tiểu Học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 25 | 153 | 2 | bm208 |
160 | NGUYẾN | QUANG LÂM | 001******486 | TH TRẦN QUỐC TOẢN | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 25 | 153 | 4 | bm207 |
161 | ĐÀO | LÂM ANH | 001******199 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 153 | 5 | bm72 |
162 | Bùi | Lê Anh Thư | 46*****706 | Tiểu Học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 25 | 154 | 2 | bm248 |
163 | ĐÀO | BẢO AN | 001******364 | TH Phú Thượng | Khối 2 | 2A9 | Tây Hồ | 25 | 154 | 3 | bm347 |
164 | NGUYỄN | MINH KHANG | 001******951 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 25 | 154 | 5 | bm248 |
165 | VŨ | PHƯƠNG AN | 30*****866 | Tiểu học Sài Đồng | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 25 | 155 | 3 | bm29 |
166 | Trần | Lê Hiếu | 01*****264 | Tiểu Học Chu Văn An | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 156 | 1 | hm000 |
167 | NGUYỄN | Ý NHƯ | 001******275 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A7 | Hà Đông | 25 | 156 | 4 | bm177 |
168 | LÊ | NHẬT MINH | 035******8438 | TIỂU HỌC AN THƯỢNG B | Khối 2 | 2A2 | Hoài Đức | 25 | 157 | 1 | bm313 |
169 | LÊ | QUANG HƯNG | 01*****559 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 25 | 157 | 2 | bm208 |
170 | Nguyễn | Phương Uyên | 038******101 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 157 | 2 | bm105 |
171 | NGUYỄN | NGỌC MINH TÂM | 036******8022 | Trường Tiểu học Phú Thượng | Khối 2 | 2A9 | Tây Hồ | 25 | 158 | 2 | bm347 |
172 | NGUYỄN | MAI KHANH | 001******016 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2H | Thanh Xuân | 25 | 158 | 2 | bm158 |
173 | Lương | Tấn Hạnh | 037******931 | Tiểu Học Linh Đàm | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 25 | 159 | 2 | bm94 |
174 | LÊ | THÁI SƠN | 001******864 | TH TRUNG VĂN | Khối 2 | 2H | Nam Từ Liêm | 25 | 161 | 1 | bm408 |
175 | ĐOÀN | MAI HOA | 001******653 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 161 | 3 | bm134 |
176 | PHẠM | MINH KHANG | 024******539 | TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 25 | 162 | 3 | bm30 |
177 | HÀ | ĐỨC ANH | 001******381 | TIỂU HỌC LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 25 | 163 | 2 | bm248 |
178 | NGUYỄN | BẢO NAM | 001******026 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 25 | 163 | 3 | bm105 |
179 | LÊ | NHẬT ĐỨC | 038******126 | Tiểu học Đại Áng | Khối 2 | 2A4 | Thanh Trì | 25 | 163 | 4 | bm94 |
180 | NGUYỄN | THẢO NHI | 01*****865 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 25 | 163 | 5 | bm161 |
181 | NGUYỄN QUANG DUY AN | QUANG DUY AN | HTM******2386 | Tiểu học Hồ Tùng Mậu | Khối 2 | 2A2 | Bắc Từ Liêm | 25 | 164 | 2 | bm218 |
182 | NGUYỄN | VIẾT KHÁNH NAM | 001******702 | Tiểu học An Dương | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 25 | 164 | 2 | bm380 |
183 | LẠI | MINH HƯƠNG | 001******053 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 25 | 164 | 2 | bm439 |
184 | PHẠM | QUANG ĐẠT | 001******039 | Tiểu học Định Công | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 25 | 165 | 1 | bm58 |
185 | NGUYỄN | NHẬT MINH | 034******861 | Tiểu học Nam Trung yên | Khối 2 | 2A5 | Cầu Giấy | 25 | 165 | 2 | bm209 |
186 | ĐOÀN | MINH THƯ | 01*****722 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 25 | 165 | 2 | bm312 |
187 | NGUYỄN HOÀNG | ĐÌNH MẠNH | 001******613 | Tiểu Học Thúy Lĩnh | Khối 2 | 2a3 | Hoàng Mai | 25 | 165 | 4 | bm58 |
188 | NGUYỄN | NGỌC DIỆP CHI | 001******298 | Tiểu học Văn Chương | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 25 | 166 | 2 | bm154 |
189 | NGUYỄN | TUẤN HƯNG | 01*****789 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 25 | 169 | 3 | hm000 |
190 | ĐỖ | KHÁNH HUYỀN | 001******734 | TH THÚY LĨNH | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 169 | 4 | bm58 |
191 | ĐỖ | PHÚC ĐẠT | 01*****528 | TH Minh Khai | Khối 2 | 2a3 | Hai Bà Trưng | 25 | 170 | 2 | bm474 |
192 | NGUYỄN | GIA TUỆ LÂM | 001******488 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 172 | 3 | bm587 |
193 | LÊ | QUỲNH ANH | 003******7219 | Tiểu học Chu Văn An | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 25 | 173 | 1 | hm000 |
194 | NGUYỄN | LINH CHI | 038******991 | TH CHU VĂN AN | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 25 | 173 | 1 | hm000 |
195 | ĐỖ | NHẬT MINH | 001******444 | TIỂU HỌC NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2P | Đống Đa | 25 | 173 | 2 | bm273 |
196 | TRẦN | TUẤN DŨNG | 001******946 | Tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 25 | 173 | 4 | bm184 |
197 | Nguyễn | Mai Anh | 40*****724 | Tiểu học Mễ Trì | Khối 2 | 2B | Nam Từ Liêm | 25 | 174 | 2 | bm200 |
198 | CHU | NGỌC MINH TRƯỜNG | 033******989 | Nguyễn du | Khối 2 | 2G | Nam Từ Liêm | 25 | 175 | 2 | bm175 |
199 | VŨ | DUY VŨ | 01*****341 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 25 | 175 | 2 | bm57 |
200 | VŨ | THỊ THU DƯỢC | 001******661 | Tiểu học Quảng An | Khối 2 | 2E | Tây Hồ | 25 | 175 | 2 | bm374 |
201 | CHU BÙI | ĐĂNG KHOA | 16****281 | TH NGUYỄN TRÃI | Khối 2 | 2N | Thanh Xuân | 25 | 175 | 4 | bm170 |
202 | NGUYỄN | ĐỨC CHÍ DŨNG | 001******616 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 25 | 176 | 2 | bm439 |
203 | VŨ | Kim Ngân | 01*****422 | Đồng Tâm | Khối 2 | 2A | Hai Bà Trưng | 25 | 176 | 4 | bm266 |
204 | VŨ | KHÁNH CHI | 044*****711 | Tiểu học Nghĩa Đô | Khối 2 | 2A3 | Cầu Giấy | 25 | 177 | 1 | bm121 |
205 | HOÀNG | MINH PHƯƠNG | 01*****118 | TIỂU HỌC VĨNH TUY | Khối 2 | 2A7 | Hai Bà Trưng | 25 | 177 | 4 | bm115 |
206 | TRẦN | MINH ĐỨC | 027******261 | Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Khối 2 | 2A8 | Bắc Từ Liêm | 25 | 178 | 6 | bm180 |
207 | VŨ | MỸ NGỌC | 27*****066 | Tiểu học Mễ Trì | Khối 2 | 2A | Nam Từ Liêm | 25 | 179 | 2 | bm200 |
208 | Đỗ | Hồng Anh | 01*****295 | Tiểu học Tứ Hiệp | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 25 | 179 | 2 | bm102 |
209 | Thái | Minh Đăng | EM2******856 | Thúy Lĩnh | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 180 | 6 | bm58 |
210 | PHẠM | HÀ BẢO TRÂN | 001******667 | Tiểu học Đống Đa | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 25 | 181 | 2 | bm248 |
211 | LÊ | LÂM KHUÊ | 001******137 | TH Phúc Diễn | Khối 2 | 2A2 | Bắc Từ Liêm | 25 | 182 | 1 | bm442 |
212 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******411 | Tiểu Học Mai Động | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 25 | 182 | 2 | bm57 |
213 | LẠI | NGỌC MAI | 01*****147 | Tiểu học Nam trung yên | Khối 2 | 2A3 | Cầu Giấy | 25 | 182 | 2 | bm208 |
214 | TRỊNH | DUY ANH | 001******553 | TH NGUYỄN DU | Khối 2 | 2I | Hoàn Kiếm | 25 | 182 | 2 | bm381 |
215 | NGUYỄN | TUỆ MINH | 001******355 | Tiểu học An Hưng | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 25 | 182 | 4 | bm184 |
216 | LÊ | HOÀNG TUỆ LINH | 001******844 | Tiểu học Phương Liên | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 25 | 183 | 1 | bm449 |
217 | NGUYỄN | NGỌC ĐẠI | 001******018 | Tiểu học Kim Đồng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 25 | 183 | 2 | bm336 |
218 | VŨ | TÚ LINH | 034******178 | Tiểu học Dịch Vọng A | Khối 2 | 2I | Cầu Giấy | 25 | 183 | 3 | bm191 |
219 | VŨ | HÀ MỸ AN | 001******431 | Tiểu học Thịnh Hào | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 25 | 184 | 2 | bm171 |
220 | HÀ | HOÀNG MINH THẢO | 038******649 | TIỂU HỌC KHƯƠNG MAI | Khối 2 | 2G | Thanh Xuân | 25 | 184 | 2 | bm158 |
221 | NGUYỄN TRỌNG | MINH SƠN | 001******410 | Tiểu học An Thượng A | Khối 2 | 2C | Hoài Đức | 25 | 185 | 2 | bm289 |
222 | VŨ | KHÁNH LINH | 001******514 | Tiểu học Vĩnh Tuy | Khối 2 | 2A7 | Hai Bà Trưng | 25 | 186 | 2 | bm115 |
223 | NGUYỄN | DIỆP CHI | 01*****592 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 25 | 186 | 2 | bm208 |
224 | DƯƠNG | MINH TRÍ | 019******690 | Tiểu học Phú Thượng | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 25 | 186 | 3 | bm04 |
225 | PHẠM | MINH ĐĂNG | 001******745 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 187 | 2 | bm76 |
226 | LÊ TOÀN | THIỆN NHÂN | 040******799 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2a2 | Hoàng Mai | 25 | 187 | 2 | bm14 |
227 | PHẠM | AN NHIÊN | 034******165 | TH AN THƯỢNG A | Khối 2 | 2D | Hoài Đức | 25 | 188 | 2 | bm289 |
228 | TRẦN | QUỐC BÌNH | 001******563 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 25 | 189 | 1 | bm231 |
229 | NGUYỄN | MINH SƠN | 001******130 | TH Xuân La | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 25 | 189 | 1 | bm114 |
230 | ĐỖ | NGỌC HỒNG VÂN | 001******360 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 25 | 189 | 2 | bm147 |
231 | LÊ | LÂM KHUÊ | 4**8 | Tiểu học Phúc Diễn | Khối 2 | 2A2 | Bắc Từ Liêm | 25 | 189 | 2 | bm442 |
232 | NGUYỄN | HẢI PHONG | 019******858 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 25 | 189 | 3 | bm82 |
233 | HÀ | GIA PHÚC | 001******948 | TIỂU HỌC TỨ HIỆP | Khối 2 | 2A6 | Thanh Trì | 25 | 189 | 4 | bm102 |
234 | DUONG | DINH PHONG | 01*****652 | Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 25 | 190 | 3 | bm261 |
235 | DƯƠNG | KHÁNH NGÂN | 001******408 | TH A N DƯƠNG | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 25 | 190 | 3 | bm403 |
236 | NGUYỄN | THUỲ DƯƠNG | 001******840 | Tiểu học Đông Ngạc A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 25 | 191 | 2 | bm377 |
237 | Nguyễn | Khánh Chi | 01*****170 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 191 | 2 | bm14 |
238 | NGUYỄN | PHAN ANH | HAN******331 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2N | Đống Đa | 25 | 191 | 2 | bm254 |
239 | HOÀNG | HẢI ĐĂNG | 001******008 | TH Xuân La | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 25 | 192 | 2 | bm114 |
240 | NGUYỄN | THÀNH NAM | 001******120 | Tiểu học Duyên Hà | Khối 2 | 2A | Thanh Trì | 25 | 192 | 3 | bm98 |
241 | NGUYỄN | NGỌC TÂM ANH | 01*****088 | Tiểu học Phan Đình Giót | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 25 | 193 | 2 | bm147 |
242 | BM294 | MINH NHẬT | 001******838 | Tiểu học Tây Mỗ | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 25 | 193 | 3 | bm294 |
243 | LÊ | NGỌC ANH | 001******757 | Tiểu Học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2E | Thanh Xuân | 25 | 193 | 5 | bm170 |
244 | NGUYỄN | PHẠM HÀ ĐAN | 092*****639 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 25 | 193 | 8 | bm70 |
245 | KIỀU | TRUNG HIẾU | 01*****859 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 25 | 194 | 2 | bm57 |
246 | NGUYỄN | NGỌC BẢO LÂM | 079******487 | Tiểu học Yên Hòa | Khối 2 | 2A6 | Cầu Giấy | 25 | 194 | 2 | bm327 |
247 | ĐẶNG | DƯƠNG GIA HÂN | 01*****549 | TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN | Khối 2 | 2A3 | Cầu Giấy | 25 | 195 | 6 | bm208 |
248 | VÕ | HUY LONG | 048******511 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2H | Đống Đa | 25 | 196 | 2 | bm254 |
249 | VŨ | MINH THƯ | 01****875 | Tiểu học Vĩnh tuy | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 25 | 197 | 2 | bm115 |
250 | NGUYỄN | PHƯƠNG MAI | 001******417 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 25 | 198 | 4 | bm76 |

PHẠM MINH KHANG
TH BẠCH MAI
🥈 Xuất sắc đạt hạng nhì! 🥈

NGUYỄN MINH PHƯƠNG
Tiểu học Nguyễn Du
🥇 Nhà vô địch tuyệt vời! 🥇

HOÀNG NHẬT MINH
Tiểu học Đại Kim
🥉 Rất tốt! Hạng ba! 🥉
Hạng |
Họ |
Tên |
Mã Định Danh |
Trường |
Khối |
Lớp |
Quận/Huyện |
Điểm |
Thời Gian Làm Bài(giây) |
Số Lần Làm Bài |
Mã Giáo Viên |
1 | NGUYỄN | MINH PHƯƠNG | 001******843 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 50 | 71 | 3 | bm381 |
2 | PHẠM | MINH KHANG | 001******022 | TH BẠCH MAI | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 86 | 9 | bm87 |
3 | HOÀNG | NHẬT MINH | 030******869 | Tiểu học Đại Kim | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 87 | 10 | bm53 |
4 | VŨ | THÀNH NHÂN | 019******307 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A2 | Long Biên | 50 | 98 | 6 | bm261 |
5 | NGUYỄN | LÊ HUYỀN ANH | 040******691 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 50 | 103 | 8 | bm177 |
6 | Võ | Đức Bách | 001******169 | TH TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 50 | 103 | 23 | bm55 |
7 | ĐÀO | QUÝ TÀI | 01*****348 | TH AN THƯỢNG A | Khối 2 | 2E | Hoài Đức | 50 | 104 | 3 | bm289 |
8 | PHẠM | NGỌC BẢO CHÂU | 001******453 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2G | Đống Đa | 50 | 106 | 2 | bm254 |
9 | LÊ VŨ | HÀ PHƯƠNG | 001******003 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 106 | 20 | bm57 |
10 | NGUYỄN | MINH NHẬT | 001******279 | TH VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 107 | 13 | bm54 |
11 | VŨ | MINH THƯ | 01*****875 | TH VĨNH TUY | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 108 | 7 | bm115 |
12 | PHẠM | MINH KHANG | 024******539 | TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 50 | 111 | 2 | bm30 |
13 | TẠ | THÀNH ĐẠT | 01*****961 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 116 | 8 | bm99 |
14 | ĐINH | PHÚC HƯNG | 01*****680 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 50 | 116 | 19 | bm208 |
15 | NGUYỄN | ĐÀO MINH | 040******721 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 118 | 7 | bm134 |
16 | ĐÀO | TRỊNH BẢO KHÁNH | 030******312 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 120 | 3 | bm72 |
17 | NGUYỄN | HOÀNG KIỀU TRINH | 001******679 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 50 | 121 | 3 | bm207 |
18 | PHẠM | ĐỨC MINH HIỆU | 034******879 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 122 | 7 | bm87 |
19 | HOÀNG | MINH KHANG | 033******789 | ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 123 | 5 | bm80 |
20 | NGUYỄN | ĐÀO KHÔI | 040******723 | TH Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 124 | 2 | bm134 |
21 | NGUYỄN | YẾN NHI | 01*****654 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 127 | 5 | bm248 |
22 | VƯƠNG | TÀI ĐỨC | 001******225 | TH THĂNG LONG | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 50 | 128 | 7 | bm375 |
23 | ĐÀO | LÂM ANH | 001******199 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 131 | 6 | bm58 |
24 | Nguyễn | Minh khôi | 001*****684 | Th tân mai | Khối 2 | 2a3 | Hoàng Mai | 50 | 131 | 7 | bm73 |
25 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 001******461 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 133 | 3 | bm30 |
26 | LÊ | NGỌC TRÚC | 01*****287 | TH Vĩnh Quỳnh | Khối 2 | 2A6 | Thanh Trì | 50 | 134 | 6 | bm268 |
27 | TRẦN | PHƯƠNG TỤÊ ANH | 036******580 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 135 | 13 | bm587 |
28 | NGUYỄN | MINH KHANG | 001******951 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 136 | 5 | bm248 |
29 | NGUYỄN | NGỌC DIỄM | 034******011 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 50 | 136 | 7 | bm325 |
30 | Nguyễn | THÁI LÂM | 01*****200 | Tiểu học Xuân Đỉnh | Khối 2 | 2a8 | Bắc Từ Liêm | 50 | 136 | 14 | bm387 |
31 | TRẦN | HOÀNG BÁCH | 001******508 | Trường Tiểu học Gia Quất | Khối 2 | 2A6 | Long Biên | 50 | 137 | 5 | bm497 |
32 | ĐỖ | TÙNG LÂM | 01*****635 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 137 | 9 | bm54 |
33 | PHAN | ĐỖ MINH KIÊN | 24****00 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 50 | 138 | 5 | bm116 |
34 | CÙ | XUÂN PHÚC | 01*****175 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 140 | 20 | bm57 |
35 | Đào | Ngọc Thuỳ Anh | 01*****134 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 50 | 141 | 3 | bm197 |
36 | BÙI | TUẤN KHANG | 031******445 | Tiểu học Đông Thái | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 50 | 141 | 5 | bm383 |
37 | ĐỖ | HẢI ĐĂNG | 001******155 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 143 | 3 | bm80 |
38 | TRỊNH | TÚ ANH | 001******608 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 50 | 144 | 5 | bm373 |
39 | NGUYỄN | QUANG VINH | 001******928 | TH MINH KHAI | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 50 | 144 | 9 | bm21 |
40 | Hà | Gia Hưng | 042******366 | Th đại kim | Khối 2 | 2a4 | Hoàng Mai | 50 | 144 | 10 | bm80 |
41 | BÙI | MINH ANH | 01*****149 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 50 | 145 | 2 | bm147 |
42 | ĐÀO | TUỆ MẪN | 037******731 | TIỂU HỌC ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 146 | 7 | bm58 |
43 | NGUYỄN | QUANG LÂM | 001******486 | TH TRẦN QUỐC TOẢN | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 50 | 147 | 4 | bm207 |
44 | TẠ | THUỲ CHI | 001******058 | TH LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 147 | 8 | bm70 |
45 | Đặng | Lê Quang Phúc | 033******028 | TH Đại Kim | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 148 | 8 | bm80 |
46 | HOÀNG | MINH TRÍ | 01*****860 | TH An Hòa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 50 | 149 | 5 | bm301 |
47 | BÙI | QUỐC ANH | 01*****220 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 50 | 150 | 5 | bm248 |
48 | Trần | Hữu Khang | 001******492 | TH Thanh Xuân Bắc | Khối 2 | 2a5 | Thanh Xuân | 50 | 151 | 4 | bm161 |
49 | TRẦN | HỮU KHANG | 964*****127 | TH THANH XUÂN BẮC | Khối 2 | 2A5 | Thanh Xuân | 50 | 152 | 1 | bm161 |
50 | LÊ TRẦN THẢO NHI | THẢO NHI | 001******096 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 50 | 152 | 3 | bm30 |
51 | VŨ | HOÀNG CÁT TIÊN | 036******051 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 153 | 2 | bm67 |
52 | ĐẶNG | MINH THU | 001******983 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 154 | 2 | bm248 |
53 | NGUYỄN | HOÀNG PHÚC | 35*****710 | Tiểu học Minh Khai | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 154 | 12 | bm21 |
54 | TRẦN | QUỐC BÌNH | 001******563 | TIỂU HỌC QUANG TRUNG | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 50 | 155 | 11 | bm231 |
55 | LÊ | QUANG HƯNG | 01*****559 | TH Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 50 | 156 | 3 | bm208 |
56 | HOÀNG | MINH THÀNH | 01*****350 | TH Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 50 | 156 | 4 | bm192 |
57 | TRẦN | PHƯƠNG TỤÊ ANH | 363*****580 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 157 | 1 | bm587 |
58 | VŨ | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 001******022 | TH Nam Thành Công | Khối 2 | 2N | Đống Đa | 50 | 158 | 2 | bm254 |
59 | ĐINH | NGUYỄN HÀ CHI | 006******595 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 158 | 5 | bm248 |
60 | VŨ | NGỌC GIA HÂN | 01*****392 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 50 | 160 | 2 | bm17 |
61 | BÙI | KHÁNH HUYỀN | 001******789 | TH đông thái | Khối 2 | 2A5 | Tây Hồ | 50 | 160 | 3 | bm383 |
62 | PHẠM | XUÂN PHÚC LÂM | 001******534 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 163 | 5 | bm59 |
63 | TRẦN | HẢI MY | 01*****798 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 163 | 6 | bm248 |
64 | NGUYỄN | PHÚC AN HUY | 001******406 | TH NGuyễn Trãi | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 50 | 163 | 9 | bm170 |
65 | NGUYỄN | MINH QUANG | 001******364 | TH Tân Mai | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 164 | 2 | bm99 |
66 | Lê | Huyền Thiên Hy | 01*****383 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 164 | 4 | bm74 |
67 | TRƯƠNG | GIA LINH | 00*****895 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 165 | 1 | bm60 |
68 | NGUYỄN | HUYỀN MY | 001******457 | TH LÁNG THƯỢNG | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 50 | 165 | 2 | bm254 |
69 | LÊ | KHÁNH VY | HAN******292 | Tiểu học Nguyễn Du | Khối 2 | 2D | Hoàn Kiếm | 50 | 165 | 3 | bm381 |
70 | ĐIỀN | ĐĂNG KHOA | 001******070 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2G | Hai Bà Trưng | 50 | 166 | 11 | bm132 |
71 | NGUYỄN | NGỌC TÂM ANH | 01*****088 | TH PHAN ĐÌNH GIÓT | Khối 2 | 2A8 | Thanh Xuân | 50 | 167 | 3 | bm147 |
72 | VŨ | QUỲNH TRANG | 036******734 | Tiểu học Thịnh Liệt | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 167 | 7 | bm81 |
73 | ĐỖ | LÊ THÙY ANH | 01*****151 | Tiểu học Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2i | Thanh Xuân | 50 | 169 | 2 | bm170 |
74 | LÊ | THÁI SƠN | 001******186 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 169 | 13 | bm80 |
75 | PHẠM | KHÁNH AN | 035******714 | Tiểu học Quan Hoa | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 50 | 170 | 3 | bm348 |
76 | Ngô | Phương Chi | 001******406 | Thanh Trì | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 171 | 2 | hm000 |
77 | VŨ | TRÀ MY | 01*****321 | TH THÚY LĨNH | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 172 | 1 | bm58 |
78 | HOÀNG | THANH PHONG | 036******657 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 172 | 2 | bm80 |
79 | NGUYỄN | NGỌC HẢI ĐĂNG | 001******823 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 172 | 2 | bm80 |
80 | VŨ | HUY BÁCH | 001******856 | TH Láng Thượng | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 50 | 172 | 4 | bm266 |
81 | NGUYỄN | HOÀNG BẢO AN | 035******561 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Khối 2 | 2E | Hoàn Kiếm | 50 | 172 | 8 | bm115 |
82 | NGUYỄN | PHƯƠNG LINH | 001******635 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2a5 | Hoàng Mai | 50 | 173 | 3 | bm73 |
83 | LƯU | NGỌC LINH | 01*****907 | TH KIM ĐỒNG | Khối 2 | 2A4 | Hà Đông | 50 | 174 | 3 | bm336 |
84 | Phan | Nhật Thành | 001******596 | TH Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 50 | 174 | 3 | bm99 |
85 | PHAN | ĐINH TUẤN KIỆT | 001******296 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 50 | 174 | 7 | bm114 |
86 | Vũ | Phương An | 30*****866 | TH Sài Đồng | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 50 | 177 | 5 | bm29 |
87 | PHẠM | TUỆ ANH | 001******279 | TH Nam Thành Công | Khối 2 | 2H | Đống Đa | 50 | 178 | 2 | bm254 |
88 | ĐIỀN | ĐĂNG KHOA | 001*****070 | TH NGÔ QUYỀN | Khối 2 | 2G | Hai Bà Trưng | 50 | 180 | 1 | bm132 |
89 | CHU | TUỆ MẪN | 001******203 | TH LÝ NAM ĐẾ | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 50 | 181 | 2 | bm300 |
90 | LÊ | TRẦN PHÚC LÂM | 001******915 | TIỂU HỌC TÂN ĐỊNH | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 181 | 3 | bm55 |
91 | NGUYỄN | TUỆ LÂM | 01*****901 | TH Tràng An | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 50 | 184 | 3 | bm204 |
92 | NGUYỄN | MINH KHÔI | 035******425 | Trường Tiểu học Phú Lương I | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 50 | 185 | 3 | bm172 |
93 | LẠI | NGỌC MAI | 01*****147 | Tiểu học Nam trung yên | Khối 2 | 2a3 | Cầu Giấy | 50 | 186 | 4 | bm208 |
94 | TRỌNG | PHÚC MINH | 01*****662 | TH KIM GIANG | Khối 2 | 2A10 | Thanh Xuân | 50 | 186 | 4 | bm162 |
95 | TRẦN | CÔNG HIỆP | 036******587 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 187 | 2 | bm67 |
96 | hoàng | gia hưng | 001******201 | th nguyễn trãi | Khối 2 | 2a | Thanh Xuân | 50 | 187 | 7 | bm170 |
97 | NGUYỄN | PHAN THÙY GIANG | 001******861 | TH LƯƠNG YÊN | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 50 | 188 | 3 | bm214 |
98 | NGUYỄN | ĐẶNG THUỲ TRÂM | 001******380 | Tiểu học Kim Liên | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 50 | 189 | 3 | bm199 |
99 | NGUYỄN | NGỌC TRÂM ANH | 01*****135 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 50 | 189 | 4 | bm197 |
100 | NGUYỄN | HÙNG LÂM | 036******122 | Tiểu học Minh Khai A | Khối 2 | 2A1 | Bắc Từ Liêm | 50 | 190 | 2 | bm437 |
101 | TRẦN | NGỌC TÚ | 001******664 | TH Nhật Tân | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 50 | 191 | 2 | bm250 |
102 | LÊ | ĐĂNG NGUYÊN | 001******349 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 192 | 3 | bm587 |
103 | Hà | Quang Hải đăng | 001******574 | Th đại kim | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 50 | 193 | 6 | bm53 |
104 | CHU | ĐĂNG KHOA | 36*****269 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 197 | 1 | bm58 |
105 | Trịnh | Tuệ Nhi | 204******055 | TH Mai Động | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 50 | 197 | 2 | bm57 |
106 | VŨ | ĐỨC NHẬT MINH | HAN******764 | TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỀU KHÚC | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 50 | 197 | 3 | bm91 |
107 | NGUYỄN | NGỌC CHÂU ANH | 01*****565 | XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 50 | 199 | 1 | bm561 |
108 | TRỊNH | YẾN CHI | 01*****412 | TH ĐỊNH CÔNG | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 200 | 1 | bm58 |
109 | VŨ | DUONG ANH | 001******441 | TH THỊNH LIỆT | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 200 | 1 | bm79 |
110 | PHẠM | KHÁNH HUYỀN | 001******099 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 200 | 3 | bm248 |
111 | NGUYỄN | NGỌC DIỆP CHI | 001******298 | TH VĂN CHƯƠNG | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 50 | 204 | 2 | bm154 |
112 | PHÙNG | NHẬT MINH | 001******325 | PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A9 | Tây Hồ | 50 | 204 | 4 | bm347 |
113 | NGUYỄN | HOÀNG LONG | 040******966 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 205 | 3 | hm000 |
114 | NGUYỄN | ĐÀO BẢO NGỌC | 001******343 | Tiểu học Đại Áng | Khối 2 | 2A3 | Thanh Trì | 50 | 206 | 3 | bm93 |
115 | ĐÀM | TUẤN KIỆT | 232******122 | Tiểu học Thạch Bàn A | Khối 2 | 2A4 | Long Biên | 50 | 208 | 2 | bm261 |
116 | TRƯƠNG | GIA LINH | 001******895 | TH LĨNH NAM | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 208 | 3 | bm60 |
117 | ĐINH | NGỌC MỸ ANH | HAN******0462 | TH CHU VĂN AN A | Khối 2 | 2E | Tây Hồ | 50 | 209 | 1 | bm547 |
118 | NGUYỄN | HUYỀN TRANG MY | 001******152 | TH LƯƠNG YÊN | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 209 | 3 | bm214 |
119 | LƯƠNG | NGỌC BẢO HÂN | 030******028 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 50 | 210 | 2 | bm57 |
120 | PHÍ | MINH CHÂU | 001******743 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 210 | 5 | bm248 |
121 | DƯƠNG | NGỌC BẢO CHÂU | 035******591 | TH HOÀNG VĂN THỤ | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 211 | 2 | bm82 |
122 | LÊ | HOÀNG TUỆ LINH | 001******844 | TN PHƯƠNG LIÊN | Khối 2 | 2A2 | Đống Đa | 50 | 211 | 4 | bm449 |
123 | Hoàng | Lê Kim Ngân | 001******228 | TH Nguyễn Trãi | Khối 2 | 2c | Thanh Xuân | 50 | 211 | 5 | bm170 |
124 | NGUYỄN | NGỌC LÂM UYÊN | 001******091 | TH Nhân Chính | Khối 2 | 2A6 | Thanh Xuân | 50 | 212 | 2 | bm177 |
125 | NGUYỄN | TÙNG ANH | 01*****355 | TIỂU HỌC HỒ TÙNG MẬU | Khối 2 | 2A4 | Bắc Từ Liêm | 50 | 212 | 2 | bm218 |
126 | NGUYỄN | HẢI NAM | HAN******632 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2A13 | Bắc Từ Liêm | 50 | 212 | 2 | bm377 |
127 | VŨ | MINH QUÂN | 001******018 | TH ĐỀN LỪ | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 50 | 212 | 3 | bm148 |
128 | ĐÀO | NHẬT MINH ĐĂNG | TH2******017 | TH QUỐC TẾ THĂNG LONG | Khối 2 | 2C1 | Hoàng Mai | 50 | 213 | 3 | hm000 |
129 | Phan | Quang Hiếu | 001******889 | TH Yên Sở | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 213 | 3 | hm000 |
130 | TRẦN | GIA BẢO | 001******300 | PTCS NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 50 | 214 | 4 | bm225 |
131 | LÊ | THÁI SƠN | 001******864 | TH TRUNG VĂN | Khối 2 | 2H | Nam Từ Liêm | 50 | 214 | 13 | bm584 |
132 | VŨ | GIA LINH | 001******670 | TH KIM LIÊN | Khối 2 | 2B | Đống Đa | 50 | 216 | 1 | bm199 |
133 | NGUYỄN | BẢO NAM | 001******026 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2a1 | Hoàng Mai | 50 | 216 | 2 | bm82 |
134 | Nguyễn | Phương Uyên | 038******101 | Tiểu học Bà Triệu | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 217 | 6 | bm105 |
135 | TRẦN | TRUNG KIÊN | 036******184 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 50 | 218 | 2 | bm57 |
136 | TRẦN | TUẤN THÀNH | 01*****783 | TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH KHAI | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 223 | 1 | bm12 |
137 | VŨ | NGỌC TÙNG | 17****794 | TH Mai Động | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 50 | 223 | 4 | bm57 |
138 | NGUYỄN | NHẬT MINH | 001******899 | TIỂU HỌC THANH XUÂN TRUNG | Khối 2 | 2A1 | Thanh Xuân | 50 | 223 | 5 | bm178 |
139 | NGUYỄN | PHẠM TRÚC ANH | 36*****665 | Tiểu học Tân Mai | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 224 | 2 | bm99 |
140 | Trần | Thị Bảo Châu | 001******576 | TH Hoàng Văn Thụ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 225 | 3 | bm82 |
141 | ĐỖ | THỦY TRÚC | 036******427 | TH ĐÔNG NGẠC A | Khối 2 | 2A3 | Bắc Từ Liêm | 50 | 226 | 2 | bm377 |
142 | VŨ | NGỌC DIỆP | 025******672 | Xuân đỉnh | Khối 2 | 2a1 | Bắc Từ Liêm | 50 | 226 | 3 | bm312 |
143 | NGUYỄN | ĐỨC TRUNG | 001******421 | TH ĐỐNG ĐA | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 50 | 228 | 3 | bm248 |
144 | VŨ | QUỲNH ANH | 30*****932 | TH MINH KHAI A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 50 | 229 | 5 | bm440 |
145 | nguyễn | hải lâm | 30*****910 | th nty | Khối 2 | 2a4 | Cầu Giấy | 50 | 229 | 8 | bm208 |
146 | NGUYỄN | HUY BÌNH | 001******189 | TIỂU HỌC THUÝ LĨNH | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 232 | 2 | bm58 |
147 | CAO | MINH KHÁNH NGÂN | 001******207 | Tiểu học Láng Thượng | Khối 2 | 2A6 | Đống Đa | 50 | 234 | 4 | bm153 |
148 | Trần | Minh Đức | 027******261 | TH Cổ nhuế 2b | Khối 2 | 2a8 | Bắc Từ Liêm | 50 | 235 | 5 | bm180 |
149 | NGUYỄN | TUỆ AN | 001******494 | TH AN DƯƠNG | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 50 | 238 | 2 | bm380 |
150 | HOÀNG | MINH ĐỨC | 035******912 | TH Mai Động | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 238 | 3 | bm57 |
151 | TRỊNH | DUY ANH | 001******553 | TH NGUYỄN DU | Khối 2 | 2I | Hoàn Kiếm | 50 | 238 | 4 | bm381 |
152 | NGUYỄN | TRÂM ANH | 01*****785 | TH THÚY LĨNH | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 239 | 1 | bm58 |
153 | Hoàng | Gia Hân | 001******483 | TH võ Thi Sáu | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 239 | 2 | bm232 |
154 | PHAN | ANH | 001******565 | TH TÂN MAI | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 50 | 239 | 3 | bm73 |
155 | TRẦN | BÁ VIỆT | 01*****331 | TRƯỜNG TH TÂN MAI | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 239 | 4 | bm73 |
156 | NGUYỄN | HỮU HOÀNG ANH | 01*****979 | TH NAM TỪ LIÊM | Khối 2 | 2A4 | Nam Từ Liêm | 50 | 240 | 4 | bm233 |
157 | NGUYỄN | BẢO SAM | 001******442 | TH TỨ LIÊN | Khối 2 | 2A3 | Tây Hồ | 50 | 241 | 2 | bm394 |
158 | ĐẶNG | MINH TRANG | 001******291 | TH KIM GIANG | Khối 2 | 2A3 | Thanh Xuân | 50 | 242 | 2 | bm179 |
159 | Nguyễn | Thị Kim Chi | 038******575 | tiểu học Định Công | Khối 2 | 2A8 | Hoàng Mai | 50 | 242 | 3 | bm80 |
160 | TRỊNH | PHƯƠNG LINH | 001******996 | GIÁP BÁT | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 242 | 3 | bm76 |
161 | NGUYỄN | MINH ĐỨC | 001******003 | TH Nghĩa Đô | Khối 2 | 2A7 | Cầu Giấy | 50 | 243 | 1 | bm121 |
162 | PHẠM | MINH ANH | 001******766 | Tiểu học Khương Mai | Khối 2 | 2A | Thanh Xuân | 50 | 243 | 2 | bm149 |
163 | PHẠM | NGỌC THIÊN ÂN | HAN******0753 | TH Phú Đô | Khối 2 | 2A5 | Nam Từ Liêm | 50 | 247 | 3 | bm310 |
164 | NGUYỄN | ĐỨC HOÀNG NAM | 001******092 | TH THẠCH BÀN A | Khối 2 | 2A3 | Long Biên | 50 | 247 | 7 | bm584 |
165 | NGUYỄN | HÀ THANH DUY | 001******337 | Tiểu học Trung Hiền | Khối 2 | 2A3 | Hai Bà Trưng | 50 | 249 | 2 | bm481 |
166 | LÂM | VŨ MINH | 001******710 | Tiểu học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 50 | 249 | 2 | bm458 |
167 | LÊ | NHẬT LINH | 01*****663 | Tiểu học Đền Lừ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 250 | 1 | bm87 |
168 | TRỊNH | MINH ANH | 01*****724 | TH TRÀNG AN | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 50 | 250 | 2 | bm204 |
169 | Hoàng | Đông Nhi | 001******931 | Tiểu Học Quang Trung | Khối 2 | 2A3 | Đống Đa | 50 | 251 | 3 | bm231 |
170 | GIANG | BẢO NAM | 001******017 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 252 | 2 | hm000 |
171 | NGUYỄN | MINH SƠN | 001******593 | Tiểu học Đặng Trần Côn | Khối 2 | 2A3 | Thanh Xuân | 50 | 252 | 2 | bm164 |
172 | NGUYỄN | TRỌNG TIẾN | 001******872 | TH PHÚ THƯỢNG | Khối 2 | 2A6 | Tây Hồ | 50 | 253 | 7 | bm04 |
173 | PHẠM | MINH ĐĂNG | 001******745 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 254 | 2 | bm76 |
174 | TRẦN | NHẬT MINH | 001******757 | TIỂU HỌC AN DƯƠNG | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 50 | 254 | 2 | bm403 |
175 | NGUYỄN | NGỌC ĐẠI | 001******018 | Tiểu học Kim Đồng | Khối 2 | 2A2 | Hà Đông | 50 | 254 | 3 | bm336 |
176 | Bùi | Nhã Hân | 001******106 | Tiểu học Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 50 | 260 | 2 | bm192 |
177 | MAI | ANH THƯ | 01*****309 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A5 | Hoàng Mai | 50 | 261 | 2 | hm000 |
178 | LÂM | NGỌC BẢO AN | 001******659 | Đoàn kết | Khối 2 | 2a5 | Long Biên | 50 | 261 | 6 | bm491 |
179 | LÊ | MINH KHUÊ | 001******276 | TH Phú Thượng | Khối 2 | 2A4 | Tây Hồ | 50 | 262 | 3 | bm04 |
180 | BÙI | MINH HƯƠNG | 01*****041 | TH Trần Quốc Toản | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 50 | 263 | 1 | bm192 |
181 | PHAN | QUANG DŨNG | 001******893 | TH BÀ TRIỆU | Khối 2 | 2A6 | Hai Bà Trưng | 50 | 263 | 3 | bm105 |
182 | Đồng | Nguyễn Phương Trà | 024******767 | Tiểu học Mai Dịch | Khối 2 | 2a7 | Cầu Giấy | 50 | 263 | 3 | bm398 |
183 | NGUYỄN | THỊ NGỌC ÁNH | 363*****372 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 263 | 4 | bm80 |
184 | NGUYỄN | NGỌC DIỆP | 042******869 | TIỂU HỌC DỊCH VỌNG B | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 50 | 265 | 2 | bm330 |
185 | HOÀNG | GIA HUY | 001******813 | TH LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 266 | 3 | bm56 |
186 | VŨ | HOÀNG LÂM | 001******470 | TH Vĩnh Hưng | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 268 | 2 | bm54 |
187 | TRẦN | GIA HƯNG | 01*****766 | Nguyễn Đình Chiểu | Khối 2 | 2A4 | Hai Bà Trưng | 50 | 270 | 1 | bm225 |
188 | VŨ | MỸ NGỌC | 27*****066 | TH MỄ TRÌ | Khối 2 | 2A | Nam Từ Liêm | 50 | 270 | 3 | bm200 |
189 | CHU | NGỌC MINH TRƯỜNG | 033******989 | TH NGUYỄN DU | Khối 2 | 2G | Nam Từ Liêm | 50 | 272 | 2 | bm175 |
190 | VY | MẠC HIỀN LAM | 001******456 | TH ĐÔNG NGẠC A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 50 | 272 | 2 | bm377 |
191 | NGUYỄN | GIA PHÚC | 001******041 | Tiểu học Nam Thành Công | Khối 2 | 2N | Đống Đa | 50 | 273 | 2 | bm273 |
192 | Nguyễn | Ngọc Ái Ly | 038******206 | TH Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 275 | 2 | bm72 |
193 | NGUYỄN | TUẤN HƯNG | 01*****789 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 275 | 2 | hm000 |
194 | NGÔ | LÊ QUANG ĐĂNG | HAN******436 | TH NAM THÀNH CÔNG | Khối 2 | 2K | Đống Đa | 50 | 277 | 3 | bm273 |
195 | VŨ | TRẦN TRÚC DIỆP | 001******706 | TH VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 277 | 3 | bm56 |
196 | NGUYỄN | MỘC THANH TRÀ | 1***56 | TH XUÂN LA | Khối 2 | 2A7 | Tây Hồ | 50 | 278 | 4 | bm561 |
197 | NGUYỄN | DƯƠNG KHÁNH CHI | 027******672 | TH XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2a10 | Bắc Từ Liêm | 50 | 279 | 3 | bm387 |
198 | LÊ | GIA HUY | 001******284 | TH ĐỒNG TÂM | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 50 | 279 | 3 | bm263 |
199 | ĐINH | GIA BẢO | 001******877 | TH HOÀNG VĂN THỤ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 280 | 2 | bm82 |
200 | TRỊNH | NGỌC DIỆP | 037******106 | TIỂU HỌC LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 280 | 2 | bm70 |
201 | NGUYỄN | DUY KHÔI | 026******522 | TH MAI ĐỘNG | Khối 2 | 2A6 | Hoàng Mai | 50 | 283 | 2 | bm57 |
202 | NGUYỄN | ĐỨC HẢI LONG | 027******688 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 283 | 2 | bm53 |
203 | Trần | Lê Hiếu | 01*****264 | Tiểu Học Chu Văn An | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 284 | 1 | hm000 |
204 | BÙI | TRỌNG NGHĨA | 001******627 | TH ĐÔNG NGẠC A | Khối 2 | 2A5 | Bắc Từ Liêm | 50 | 285 | 1 | bm377 |
205 | TRƯƠNG | ANH QUÂN | 008******556 | TIỂU HỌC THANH TRÌ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 285 | 4 | hm000 |
206 | NGUYỄN | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 001******777 | TH ĐỒNG TÂM | Khối 2 | 2C | Hai Bà Trưng | 50 | 286 | 1 | bm263 |
207 | ĐINH | NGỌC KHÁNH THƯ | 17****497 | TH ĐẠI KIM | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 286 | 1 | bm80 |
208 | NGÔ | NHẬT ANH | H**00 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 287 | 2 | hm000 |
209 | Đỗ | Viết Hoàng Lâm | 964******122 | Tiểu Học Trần Phú | Khối 2 | 2A1 | Hà Đông | 50 | 287 | 3 | bm458 |
210 | NGUYỄN | MINH PHƯƠNG | 001******364 | TH An Hưng | Khối 2 | 2A5 | Hà Đông | 50 | 288 | 4 | bm184 |
211 | NGUYEN | MINH THU | 001******526 | Tiểu học Tràng An | Khối 2 | 2C | Hoàn Kiếm | 50 | 289 | 3 | bm220 |
212 | NGUYỄN | THỊ TRÀ MY | 024******927 | Tiểu học Xuân La | Khối 2 | 2a7 | Tây Hồ | 50 | 290 | 1 | bm561 |
213 | PHẠM | HỒNG AN | HAN******536 | TH TÂY MỖ | Khối 2 | 2a8 | Nam Từ Liêm | 50 | 290 | 3 | bm294 |
214 | HÀ | ĐỨC ANH | 001******381 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A2 | Hai Bà Trưng | 50 | 290 | 3 | bm248 |
215 | NGUYỄN | TÙNG ANH | 001******631 | Tiểu học Nam Trung Yên | Khối 2 | 2A2 | Cầu Giấy | 50 | 291 | 3 | bm209 |
216 | DƯƠNG | KHÁNH NGÂN | 001******408 | TH AN DƯƠNG | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 50 | 293 | 3 | bm403 |
217 | BÙI | ANH TUẤN | 001******972 | Tiểu học An Hòa | Khối 2 | 2E | Cầu Giấy | 50 | 298 | 6 | bm301 |
218 | NGUYỄN | NGỌC NHI ANH | 001******078 | Tiểu học Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A9 | Hoàng Mai | 50 | 299 | 2 | bm67 |
219 | NGUYỄN | GIA KHÁNH | 01*****083 | TH Ba Đình | Khối 2 | 2A4 | Ba Đình | 50 | 299 | 3 | bm351 |
220 | NGUYỄN | HẢI PHONG | 001******428 | TH LÊ NGỌC HÂN | Khối 2 | 2A5 | Hai Bà Trưng | 50 | 300 | 4 | bm248 |
221 | NGUYỄN | THẾ MINH | 001******338 | TH An Dương | Khối 2 | 2A1 | Tây Hồ | 50 | 301 | 2 | bm304 |
222 | ĐẶNG | PHAN KHÁNH LINH | 027******260 | TH VĨNH HƯNG | Khối 2 | 2A10 | Hoàng Mai | 50 | 302 | 2 | bm56 |
223 | VŨ | DUY VŨ | 01*****341 | Tiểu học Mai Động | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 304 | 2 | bm587 |
224 | NGUYỄN | TUỆ MINH | 032*****299 | TH TRẦN PHÚ | Khối 2 | 2A4 | Hoàng Mai | 50 | 305 | 2 | bm72 |
225 | PHẠM | NGỌC LAN KHUÊ | 038******520 | TH Tân Định | Khối 2 | 2a8 | Hoàng Mai | 50 | 307 | 2 | bm55 |
226 | NGUYỄN | PHƯƠNG MINH THƯ | 001******633 | Tiểu học Quang Trung | Khối 2 | 2A | Hoàn Kiếm | 50 | 307 | 2 | bm375 |
227 | BÙI | THẢO LINH | 001******861 | Tiểu học Linh Đàm | Khối 2 | 2A7 | Hoàng Mai | 50 | 307 | 3 | bm56 |
228 | ĐỖ | GIA HIẾU | 001******805 | TH LINH ĐÀM | Khối 2 | 2A12 | Hoàng Mai | 50 | 307 | 4 | bm75 |
229 | NGUYỄN | NGỌC ANH | 001******353 | TH Nhật Tân | Khối 2 | 2A2 | Tây Hồ | 50 | 308 | 5 | bm250 |
230 | TRẦN | QUANG HIẾU | 01*****276 | TH NAM TRUNG YÊN | Khối 2 | 2A4 | Cầu Giấy | 50 | 309 | 6 | bm208 |
231 | ĐINH | TRÚC PHƯƠNG | 001******819 | Tiểu học Ngô Quyền | Khối 2 | 2E | Hai Bà Trưng | 50 | 312 | 4 | bm116 |
232 | NGUYỄN | PHƯƠNG MAI | 001*****417 | Tiểu học Giáp Bát | Khối 2 | 2A2 | Hoàng Mai | 50 | 313 | 1 | bm76 |
233 | Vũ | Nguyễn Thiên An | 01*****523 | Tiểu học An Hoà | Khối 2 | 2C | Cầu Giấy | 50 | 315 | 2 | bm347 |
234 | NGUYỄN | ĐĂNG KHÔI | 001******831 | TH LÝ THƯỜNG KIỆT | Khối 2 | 2A1 | Đống Đa | 50 | 319 | 2 | bm368 |
235 | LỀU | TUỆ LÂM | HAN******523 | TH LÝ NAM ĐẾ | Khối 2 | 2A7 | Nam Từ Liêm | 50 | 319 | 2 | bm300 |
236 | PHẠM | HỒNG ÁNH | 01*****852 | TH Định Công | Khối 2 | 2a7 | Hoàng Mai | 50 | 319 | 3 | bm58 |
237 | PHẠM | QUẾ CHI | 001******654 | TH Võ ThỊ Sáu | Khối 2 | 2A1 | Hai Bà Trưng | 50 | 320 | 1 | bm15 |
238 | NGUYỄN | THÚC KHÔI | 042******135 | TH Phúc Diễn | Khối 2 | 2A6 | Bắc Từ Liêm | 50 | 320 | 2 | bm442 |
239 | TRẦN | NGỌC MINH KHUÊ | 036******184 | TH Lĩnh Nam | Khối 2 | 2A1 | Hoàng Mai | 50 | 320 | 2 | bm71 |
240 | ĐOÀN | THÙY TRANG | 01*****000 | TH Tân Mai | Khối 2 | 2A11 | Hoàng Mai | 50 | 320 | 3 | bm99 |
241 | ĐỖ | HOÀNG DUY | 001******040 | Tiểu học Thăng Long | Khối 2 | 2B | Hoàn Kiếm | 50 | 321 | 1 | bm375 |
242 | TRỊNH | HẢI NGUYÊN | 001******884 | TH DỊCH VỌNG B | Khối 2 | 2A1 | Cầu Giấy | 50 | 322 | 1 | bm330 |
243 | VŨ | NHẬT LINH | 001******493 | TH Thuý Lĩnh | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 322 | 2 | bm58 |
244 | NGUYỄN | QUỐC AN | 01*****495 | Tiểu học Tân Định | Khối 2 | 2a5 | Hoàng Mai | 50 | 323 | 2 | bm84 |
245 | DƯƠNG | NGUYỆT ÁNH | 001******173 | TH THANH TRÌ | Khối 2 | 2A3 | Hoàng Mai | 50 | 323 | 2 | hm000 |
246 | TẠ | MINH KHÔI | 026******242 | Tiểu Học An Thượng A | Khối 2 | 2A | Hoài Đức | 50 | 324 | 3 | bm289 |
247 | VĂN | TƯỜNG VI | 038******006 | TH PHƯƠNG LIÊN | Khối 2 | 2A4 | Đống Đa | 50 | 325 | 2 | bm187 |
248 | Hoàng | Hà My | 040******749 | TIỂU HỌC XUÂN ĐỈNH | Khối 2 | 2A11 | Bắc Từ Liêm | 50 | 326 | 2 | bm377 |
249 | VŨ | MINH NHẬT | 001******838 | Tiểu học Tây Mỗ | Khối 2 | 2A3 | Nam Từ Liêm | 50 | 329 | 1 | bm294 |
250 | PHẠM | VŨ TUẤN KHÔI | 001******526 | TIỂU HỌC KIM GIANG | Khối 2 | 2A3 | Thanh Xuân | 50 | 329 | 1 | bm179 |